# Vietnamese translation for Fetchmail. # Copyright © 2006 Eric S. Raymond # Clytie Siddall , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: fetchmail 6.3.6-rc4\n" "Report-Msgid-Bugs-To: fetchmail-devel@lists.berlios.de\n" "POT-Creation-Date: 2007-03-30 09:56+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-12-01 22:01+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Mac PO Editor 1.0a9\n" #: checkalias.c:174 #, c-format msgid "Checking if %s is really the same node as %s\n" msgstr "Đang kiểm tra nếu %s thật sự là cùng một nút với %s\n" #: checkalias.c:178 msgid "Yes, their IP addresses match\n" msgstr "Có phải, hai địa chỉ IP là trùng\n" #: checkalias.c:182 msgid "No, their IP addresses don't match\n" msgstr "Không phải, hai địa chỉ IP không trùng\n" #: checkalias.c:198 #, c-format msgid "nameserver failure while looking for '%s' during poll of %s: %s\n" msgstr "" "trình phục vụ tên thất bại trong khi tìm « %s » trong việc thăm dò %s: %s\n" #: checkalias.c:223 #, c-format msgid "nameserver failure while looking for `%s' during poll of %s.\n" msgstr "" "trình phục vụ tên thất bại trong khi tìm « %s » trong việc thăm dò %s.\n" #: cram.c:95 msgid "could not decode BASE64 challenge\n" msgstr "không thể giải mã yêu cầu BASE64\n" #: cram.c:103 #, c-format msgid "decoded as %s\n" msgstr "đã giải mã là %s\n" #: driver.c:191 #, c-format msgid "kerberos error %s\n" msgstr "lỗi kerberos %s\n" #: driver.c:249 driver.c:254 #, c-format msgid "krb5_sendauth: %s [server says '%*s'] \n" msgstr "krb5_sendauth: %s [trình phục vụ nói « %*s »]\n" #: driver.c:335 msgid "Subject: Fetchmail oversized-messages warning" msgstr "Chủ đề : cảnh báo Fetchmail về thư quá lớn" #: driver.c:339 #, c-format msgid "The following oversized messages were deleted on server %s account %s:" msgstr "" "Những thư quá lớn theo đây đã bị xoá bỏ trên máy phục vụ %s tài khoản %s:" #: driver.c:343 #, c-format msgid "The following oversized messages remain on server %s account %s:" msgstr "Những thư quá lớn theo đây còn lại trên máy phục vụ %s tài khoản %s:" #: driver.c:362 #, fuzzy, c-format msgid " %d message %d octets long deleted by fetchmail." msgid_plural " %d messages %d octets long deleted by fetchmail." msgstr[0] " %d thư độ dài %d octet bị fetchmail xoá bỏ." #: driver.c:367 #, fuzzy, c-format msgid " %d message %d octets long skipped by fetchmail." msgid_plural " %d messages %d octets long skipped by fetchmail." msgstr[0] " %d thư độ dài %d octet bị fetchmail bỏ qua." #: driver.c:503 #, c-format msgid "skipping message %s@%s:%d" msgstr "đang bỏ qua thư %s@%s:%d" #: driver.c:557 #, c-format msgid "skipping message %s@%s:%d (%d octets)" msgstr "đang bỏ qua thư %s@%s:%d (%d octet)" #: driver.c:573 msgid " (length -1)" msgstr " (độ dài -1)" #: driver.c:576 msgid " (oversized)" msgstr " (quá lớn)" #: driver.c:591 #, c-format msgid "couldn't fetch headers, message %s@%s:%d (%d octets)\n" msgstr "không thể lấy các dòng đầu, thư %s@%s:%d (%d octet)\n" #: driver.c:608 #, c-format msgid "reading message %s@%s:%d of %d" msgstr "đang đọc thư %s@%s:%d trên %d" #: driver.c:613 #, c-format msgid " (%d octets)" msgstr " (%d octet)" #: driver.c:614 #, c-format msgid " (%d header octets)" msgstr " (%d octet dòng đầu)" #: driver.c:682 #, c-format msgid " (%d body octets)" msgstr " (%d octet thân)" #: driver.c:743 #, c-format msgid "" "message %s@%s:%d was not the expected length (%d actual != %d expected)\n" msgstr "thư %s@%s:%d không có độ dài đã ngờ (%d thật != %d đã ngờ)\n" #: driver.c:774 msgid " retained\n" msgstr " vẫn giữ\n" #: driver.c:784 msgid " flushed\n" msgstr " đã xoá sạch\n" #: driver.c:801 msgid " not flushed\n" msgstr " chưa xoá sạch\n" #: driver.c:819 #, c-format msgid "fetchlimit %d reached; %d message left on server %s account %s\n" msgid_plural "" "fetchlimit %d reached; %d messages left on server %s account %s\n" msgstr[0] "tới hạn lấy %d; %d thư còn lại trên máy phục vụ %s tài khoản %s\n" #: driver.c:876 #, c-format msgid "timeout after %d seconds waiting to connect to server %s.\n" msgstr "quá giờ sau %d giây đợi kết nối đến máy phục vụ %s.\n" #: driver.c:880 #, c-format msgid "timeout after %d seconds waiting for server %s.\n" msgstr "quá giờ sau %d giây đợi máy phục vụ %s.\n" #: driver.c:884 #, c-format msgid "timeout after %d seconds waiting for %s.\n" msgstr "quá giờ sau %d giây đợi %s.\n" #: driver.c:889 #, c-format msgid "timeout after %d seconds waiting for listener to respond.\n" msgstr "quá giờ sau %d giây đợi bộ lắng nghe đáp ứng.\n" #: driver.c:892 #, c-format msgid "timeout after %d seconds.\n" msgstr "quá giờ sau %d giây.\n" #: driver.c:904 msgid "Subject: fetchmail sees repeated timeouts" msgstr "Chủ đề : fetchmail thấy nhiều việc quá giờ" #: driver.c:907 #, c-format msgid "" "Fetchmail saw more than %d timeouts while attempting to get mail from %s@%" "s.\n" msgstr "Fetchmail thấy hơn %d việc quá giờ trong khi cố lấy thư từ %s@%s.\n" #: driver.c:911 msgid "" "This could mean that your mailserver is stuck, or that your SMTP\n" "server is wedged, or that your mailbox file on the server has been\n" "corrupted by a server error. You can run `fetchmail -v -v' to\n" "diagnose the problem.\n" "\n" "Fetchmail won't poll this mailbox again until you restart it.\n" msgstr "" "Có thể nghĩa là trình phục vụ thư bế tắc, hoặc trình phục vụ SMTP không lối " "thoát, hoặc tập tin hôp thư trên máy phục vụ đã bị hỏng do lỗi trình phục " "vụ. Bạn có thể chạy lệnh « fetchmail -v -v » để chẩn đoán vấn đề này.\n" "\n" "Fetchmail sẽ không thăm dò hộp thư này cho đến khi bạn khởi động nó.\n" #: driver.c:936 #, c-format msgid "pre-connection command failed with status %d\n" msgstr "lệnh tiền kết nối đã thất bại với trạng thái là %d\n" #: driver.c:960 #, c-format msgid "couldn't find HESIOD pobox for %s\n" msgstr "không tìm thấy pobox HESIOD cho %s\n" #: driver.c:981 msgid "Lead server has no name.\n" msgstr "Máy phục vụ đi trước không có tên.\n" #: driver.c:1005 #, c-format msgid "couldn't find canonical DNS name of %s (%s): %s\n" msgstr "không tìm thấy tên DNS đúng tiêu chuẩn của %s (%s): %s\n" #: driver.c:1052 #, c-format msgid "%s connection to %s failed" msgstr "kết nối %s đến %s bị lỗi" #: driver.c:1068 msgid "Subject: Fetchmail unreachable-server warning." msgstr "Chủ đề : cảnh báo Fetchmail về máy phục vụ không tới được" #: driver.c:1070 #, c-format msgid "Fetchmail could not reach the mail server %s:" msgstr "Fetchmail không thể tới máy phục vụ thư %s:" #: driver.c:1096 msgid "SSL connection failed.\n" msgstr "Kết nối SSL đã thất bại.\n" #: driver.c:1149 #, c-format msgid "Lock-busy error on %s@%s\n" msgstr "Gặp lỗi kiểu khoá-bận trên %s@%s\n" #: driver.c:1153 #, c-format msgid "Server busy error on %s@%s\n" msgstr "Gặp lỗi kiểu máy phục vụ bận trên %s@%s\n" #: driver.c:1158 #, c-format msgid "Authorization failure on %s@%s%s\n" msgstr "Việc xác thực bị lỗi trên %s@%s%s\n" #: driver.c:1161 msgid " (previously authorized)" msgstr " (đã cho quyền trước này)" #: driver.c:1182 #, c-format msgid "Subject: fetchmail authentication failed on %s@%s" msgstr "Chủ đề : việc xác thực fetchmail bị lỗi trên %s@%s" #: driver.c:1186 #, c-format msgid "Fetchmail could not get mail from %s@%s.\n" msgstr "Fetchmail không thể lấy thư từ %s@%s.\n" #: driver.c:1190 msgid "" "The attempt to get authorization failed.\n" "Since we have already succeeded in getting authorization for this\n" "connection, this is probably another failure mode (such as busy server)\n" "that fetchmail cannot distinguish because the server didn't send a useful\n" "error message." msgstr "" "Việc cố được quyền đã thất bại.\n" "Vì chúng ta đã được quyền làm kết nối này, lỗi này rất có thể là\n" "chế độ thất bại khác (v.d. máy phục vụ bận tạm) mà fetchmail\n" "không thể phân biệt vì máy phục vụ chưa gởi thông điệp lỗi hữu ích." #: driver.c:1196 msgid "" "\n" "However, if you HAVE changed your account details since starting the\n" "fetchmail daemon, you need to stop the daemon, change your configuration\n" "of fetchmail, and then restart the daemon.\n" "\n" "The fetchmail daemon will continue running and attempt to connect\n" "at each cycle. No future notifications will be sent until service\n" "is restored." msgstr "" "\n" "Tuy nhiên, nếu bạn CÓ PHẢI đã thay đổi chi tiết tài khoản\n" "kể từ khởi chạy trình nền fetchmail, bạn cần phải ngừng chạy trình nền,\n" "thay đổi cấu hình fetchmail, rồi khởi chạy lại trình nền.\n" "\n" "Trình nền fetchmail sẽ tiếp tục chạy, và cố kết nối, trong mỗi chu kỳ.\n" "Không có thông báo sau sẽ được gởi đến khi dịch vụ được phục hồi." #: driver.c:1206 msgid "" "The attempt to get authorization failed.\n" "This probably means your password is invalid, but some servers have\n" "other failure modes that fetchmail cannot distinguish from this\n" "because they don't send useful error messages on login failure.\n" "\n" "The fetchmail daemon will continue running and attempt to connect\n" "at each cycle. No future notifications will be sent until service\n" "is restored." msgstr "" "Việc cố được quyền đã thất bại.\n" "Rất có thể vì mật khẩu của bạn không hợp lệ, nhưng mà một số máy phục vụ\n" "có chế độ thất bại mà fetchmail không thể phân biệt ra điều này,\n" "vì máy đó không gởi thông điệp lỗi khi đang nhập không thành công.\n" "\n" "Trình nền fetchmail sẽ tiếp tục chạy, và cố kết nối, trong mỗi chu kỳ.\n" "Không có thông báo sau sẽ được gởi đến khi dịch vụ được phục hồi." #: driver.c:1222 #, c-format msgid "Repoll immediately on %s@%s\n" msgstr "Thăm dò lại ngay trên %s@%s\n" #: driver.c:1227 #, c-format msgid "Unknown login or authentication error on %s@%s\n" msgstr "Lỗi đăng nhập hay xác thực không rõ trên %s@%s\n" #: driver.c:1251 #, c-format msgid "Authorization OK on %s@%s\n" msgstr "Đã được quyền trên %s@%s\n" #: driver.c:1257 #, c-format msgid "Subject: fetchmail authentication OK on %s@%s" msgstr "Chủ đề : fetchmail đã được quyền trên %s@%s" #: driver.c:1261 #, c-format msgid "Fetchmail was able to log into %s@%s.\n" msgstr "Fetchmail đã đăng nhập được vào %s@%s.\n" #: driver.c:1265 msgid "Service has been restored.\n" msgstr "Dịch vụ đã được phục hồi.\n" #: driver.c:1297 #, c-format msgid "selecting or re-polling folder %s\n" msgstr "đang chọn hoặc thăm dò thư mục %s\n" #: driver.c:1299 msgid "selecting or re-polling default folder\n" msgstr "đang chọn hoặc thăm dò thư mục mặc định\n" #: driver.c:1311 #, c-format msgid "%s at %s (folder %s)" msgstr "%s lúc %s (thư mục %s)" #: driver.c:1314 rcfile_y.y:381 #, c-format msgid "%s at %s" msgstr "%s lúc %s" #: driver.c:1319 #, c-format msgid "Polling %s\n" msgstr "Đang thăm dò %s...\n" #: driver.c:1323 #, c-format msgid "%d message (%d %s) for %s" msgid_plural "%d messages (%d %s) for %s" msgstr[0] "%d thư (%d %s) cho %s" #: driver.c:1326 msgid "seen" msgid_plural "seen" msgstr[0] "đã thấy" #: driver.c:1329 #, c-format msgid "%d message for %s" msgid_plural "%d messages for %s" msgstr[0] "%d thư cho %s" #: driver.c:1336 #, c-format msgid " (%d octets).\n" msgstr " (%d octet).\n" #: driver.c:1342 #, c-format msgid "No mail for %s\n" msgstr "Không có thư cho %s\n" #: driver.c:1375 imap.c:90 msgid "bogus message count!" msgstr "số đếm thư giả !" #: driver.c:1517 msgid "socket" msgstr "ổ cắm" #: driver.c:1520 msgid "missing or bad RFC822 header" msgstr "dòng đầu RFC822 xấu hay còn thiếu" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: driver.c:1523 msgid "MDA" msgstr "MDA" #: driver.c:1526 msgid "client/server synchronization" msgstr "đồng bộ hoá ứng dụng khách/trình phục vụ" #: driver.c:1529 msgid "client/server protocol" msgstr "giao thức ứng dụng khách/trình phục vụ" #: driver.c:1532 msgid "lock busy on server" msgstr "khoá bận trên máy phục vụ" #: driver.c:1535 msgid "SMTP transaction" msgstr "giao tác SMTP" #: driver.c:1538 msgid "DNS lookup" msgstr "Tra cứu DNS" #: driver.c:1541 msgid "undefined" msgstr "chưa xác định" #: driver.c:1547 #, c-format msgid "%s error while fetching from %s@%s and delivering to SMTP host %s\n" msgstr "Gặp lỗi %s trong khi lấy từ %s@%s và phát cho máy SMTP %s\n" #: driver.c:1549 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: driver.c:1551 #, c-format msgid "%s error while fetching from %s@%s\n" msgstr "Gặp lỗi %s trong khi lấy từ %s@%s\n" #: driver.c:1562 #, c-format msgid "post-connection command failed with status %d\n" msgstr "lệnh cuối cùng kết nối đã thất bại với trạng thái là %d\n" #: driver.c:1581 msgid "Kerberos V4 support not linked.\n" msgstr "Chưa liên kết cách hỗ trợ Kerberos V4.\n" #: driver.c:1589 msgid "Kerberos V5 support not linked.\n" msgstr "Chưa liên kết cách hỗ trợ Kerberos V5.\n" #: driver.c:1600 #, c-format msgid "Option --flush is not supported with %s\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --flush » (xoá sạch) với %s\n" #: driver.c:1606 #, c-format msgid "Option --all is not supported with %s\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --all » (tất cả) với %s\n" #: driver.c:1615 #, c-format msgid "Option --limit is not supported with %s\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --limit » (hạn chế) với %s\n" #: env.c:59 #, c-format msgid "" "%s: The QMAILINJECT environment variable is set.\n" "This is dangerous as it can make qmail-inject or qmail's sendmail wrapper\n" "tamper with your From: or Message-ID: headers.\n" "Try \"env QMAILINJECT= %s YOUR ARGUMENTS HERE\"\n" "%s: Abort.\n" msgstr "" "%s: biến môi trường QMAILINJECT đã được đặt.\n" "Trường hợp này nguy hiểm vì nó có thể làm cho tiến trình qmail-inject\n" "hay bộ bao bọc sendmail của qmail-inject làm giả dòng đầu\n" "« From: » (Từ) hay « Message-ID » (mã nhận diện thư). Hãy cố đặt :\n" "« env QMAILINJECT= %s CÁC ĐỐI SỐ CỦA BẠN ».\n" "%s: Hủy bộ.\n" #: env.c:71 #, c-format msgid "" "%s: The NULLMAILER_FLAGS environment variable is set.\n" "This is dangerous as it can make nullmailer-inject or nullmailer's\n" "sendmail wrapper tamper with your From:, Message-ID: or Return-Path: " "headers.\n" "Try \"env NULLMAILER_FLAGS= %s YOUR ARGUMENTS HERE\"\n" "%s: Abort.\n" msgstr "" "%s: biến môi trường NULLMAILER_FLAGS đã được đặt.\n" "Trường hợp này nguy hiểm vì nó có thể làm cho tiến trình nullmailer-inject\n" "hay bộ bao bọc sendmail của nullmailer-inject làm giả dòng đầu\n" "« From: » (Từ) hay « Message-ID » (mã nhận diện thư) hay « Return-Path: »\n" "(đường dẫn trở về). Hãy cố đặt :\n" "« env NULLMAILER_FLAGS= %s CÁC ĐỐI SỐ CỦA BẠN ».\n" "%s: Hủy bộ.\n" #: env.c:83 #, c-format msgid "%s: You don't exist. Go away.\n" msgstr "%s: không nhận diện bạn nên không cho phép.\n" #: env.c:145 #, c-format msgid "%s: can't determine your host!" msgstr "%s: không thể quyết định máy của bạn." #: env.c:168 #, c-format msgid "gethostbyname failed for %s\n" msgstr "Việc gethostbyname (lấy máy theo tên) bị lỗi cho %s\n" #: env.c:170 msgid "Cannot find my own host in hosts database to qualify it!\n" msgstr "" "Không tìm thấy máy mình trong cơ sở dữ liệu máy để thêm đủ khả năng vào nó.\n" #: env.c:174 msgid "" "Trying to continue with unqualified hostname.\n" "DO NOT report broken Received: headers, HELO/EHLO lines or similar " "problems!\n" "DO repair your /etc/hosts, DNS, NIS or LDAP instead.\n" msgstr "" "Đang cố tiếp tục với tên máy không có đủ khả năng.\n" "ĐỪNG thông báo dòng đầu « Received: » (đã nhận) bị ngắt,\n" "dòng HELO/EHLO bị ngắt hoặc vấn đề tương tự.\n" "HÃY sửa tập tin , DNS, NIS hay LDAP thay thế.\n" #: etrn.c:49 odmr.c:60 #, c-format msgid "%s's SMTP listener does not support ESMTP\n" msgstr "Bộ lắng nghe SMTP của %s không hỗ trợ ESMTP\n" #: etrn.c:55 #, c-format msgid "%s's SMTP listener does not support ETRN\n" msgstr "Bộ lắng nghe SMTP của %s không hỗ trợ ETRN\n" #: etrn.c:79 #, c-format msgid "Queuing for %s started\n" msgstr "Đã bất đầu sắp hàng cho %s\n" #: etrn.c:84 #, c-format msgid "No messages waiting for %s\n" msgstr "Không có thư nào đợi %s\n" #: etrn.c:90 #, c-format msgid "Pending messages for %s started\n" msgstr "Đã bất đầu thư bị hoãn cho %s\n" #: etrn.c:94 #, c-format msgid "Unable to queue messages for node %s\n" msgstr "Không thể sắp hàng thư cho nút %s\n" #: etrn.c:98 #, c-format msgid "Node %s not allowed: %s\n" msgstr "Không cho phép nút %s: %s\n" #: etrn.c:102 msgid "ETRN syntax error\n" msgstr "Lỗi cú pháp ETRN\n" #: etrn.c:106 msgid "ETRN syntax error in parameters\n" msgstr "Lỗi cú pháp ETRN trong các tham số\n" #: etrn.c:110 #, c-format msgid "Unknown ETRN error %d\n" msgstr "Không biết lỗi ETRN %d\n" #: etrn.c:154 msgid "Option --keep is not supported with ETRN\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --keep » (giữ) đối với ETRN\n" #: etrn.c:158 msgid "Option --flush is not supported with ETRN\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --flush » (xoá sạch) đối với ETRN\n" #: etrn.c:162 msgid "Option --folder is not supported with ETRN\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --folder » (thư mục) đối với ETRN\n" #: etrn.c:166 msgid "Option --check is not supported with ETRN\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --check » (kiểm tra) đối với ETRN\n" #: fetchmail.c:137 #, fuzzy msgid "" "Copyright (C) 2002, 2003 Eric S. Raymond\n" "Copyright (C) 2004 Matthias Andree, Eric S. Raymond, Robert M. Funk, Graham " "Wilson\n" "Copyright (C) 2005-2006 Sunil Shetye\n" "Copyright (C) 2005-2007 Matthias Andree\n" msgstr "" "Bản quyền © năm 2002, 2003 của Eric S. Raymond\n" "Bản quyền © năm 2004 của Matthias Andree, Eric S. Raymond, Robert M. Funk, " "Graham Wilson\n" "Bản quyền © năm 2005-2006 của Matthias Andree, Sunil Shetye\n" #: fetchmail.c:142 msgid "" "Fetchmail comes with ABSOLUTELY NO WARRANTY. This is free software, and you\n" "are welcome to redistribute it under certain conditions. For details,\n" "please see the file COPYING in the source or documentation directory.\n" msgstr "" "Fetchmail không bảo đảm gì cả.\n" "Đây là phần mềm tự do thì bạn có thể phân phối nó với điều kiện nào đó.\n" "Để tìm thấy thông tin thêm thì hãy xem tập tin có tên COPYING (sao chép)\n" "trong thư mục nguồn hay tài liệu.\n" #: fetchmail.c:176 msgid "WARNING: Running as root is discouraged.\n" msgstr "CẢNH BÁO : khuyên bạn không chạy với tư cách người chủ (root).\n" #: fetchmail.c:188 msgid "fetchmail: invoked with" msgstr "fetchmail: được gọi bằng" #: fetchmail.c:212 msgid "could not get current working directory\n" msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động hiện có\n" #: fetchmail.c:280 #, c-format msgid "This is fetchmail release %s" msgstr "Đây là fetchmail bản phát hành %s" #: fetchmail.c:395 #, c-format msgid "Taking options from command line%s%s\n" msgstr "Đang lấy các tùy chọn trên dòng lệnh%s%s\n" #: fetchmail.c:396 msgid " and " msgstr " và " #: fetchmail.c:401 #, c-format msgid "No mailservers set up -- perhaps %s is missing?\n" msgstr "Chưa thiết lập trình phục vụ thư nào — có lẽ còn thiếu %s ?\n" #: fetchmail.c:422 msgid "fetchmail: no mailservers have been specified.\n" msgstr "fetchmail: chưa xác định trình phục vụ thư.\n" #: fetchmail.c:434 msgid "fetchmail: no other fetchmail is running\n" msgstr "fetchmail: không có thẻ hiện fetchmail khác đang chạy\n" #: fetchmail.c:440 #, c-format msgid "fetchmail: error killing %s fetchmail at %d; bailing out.\n" msgstr "" "fetchmail: gặp lỗi khi buộc kết thúc của fetchmail %s tại %d nên hủy bỏ.\n" #: fetchmail.c:441 fetchmail.c:450 msgid "background" msgstr "nền" #: fetchmail.c:441 fetchmail.c:450 msgid "foreground" msgstr "cảnh gần" #: fetchmail.c:449 #, c-format msgid "fetchmail: %s fetchmail at %d killed.\n" msgstr "fetchmail: fetchmail %s tại %d được buộc kết thúc.\n" #: fetchmail.c:472 msgid "" "fetchmail: can't check mail while another fetchmail to same host is " "running.\n" msgstr "" "fetchmail: không thể kiểm tra có thư mới trong khi một thể hiện fetchmail " "khác đang chạy tới cùng một máy.\n" #: fetchmail.c:478 #, c-format msgid "" "fetchmail: can't poll specified hosts with another fetchmail running at %d.\n" msgstr "" "fetchmail: không thể thăm dò các máy đã xác định khi có thể hiện fetchmail " "khác chạy tại %d\n" #: fetchmail.c:485 #, c-format msgid "fetchmail: another foreground fetchmail is running at %d.\n" msgstr "fetchmail: một thể hiện fetchmail cảnh gần khác đang chạy tại %d.\n" #: fetchmail.c:495 msgid "" "fetchmail: can't accept options while a background fetchmail is running.\n" msgstr "" "fetchmail: không thể chấp nhận tùy chọn trong khi một thể hiện fetchmail nền " "đang chạy.\n" #: fetchmail.c:501 #, c-format msgid "fetchmail: background fetchmail at %d awakened.\n" msgstr "fetchmail: thể hiện fetchmail nền tại %d đã được kích hoạt.\n" #: fetchmail.c:513 #, c-format msgid "fetchmail: elder sibling at %d died mysteriously.\n" msgstr "fetchmail: tiến trình ngang hàng tại %d đã kết thúc bất thường.\n" #: fetchmail.c:528 #, c-format msgid "fetchmail: can't find a password for %s@%s.\n" msgstr "fetchmail: không tìm thấy mật khẩu cho %s@%s.\n" #: fetchmail.c:532 #, c-format msgid "Enter password for %s@%s: " msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s@%s: " #: fetchmail.c:557 fetchmail.c:593 msgid "fetchmail: Warning: syslog and logfile are set. Check both for logs!\n" msgstr "" "fetchmail: cảnh báo : cả syslog (bản ghi hệ thống) lẫn logfile (tập tin ghi " "lưu) đều đã được đặt. Hãy kiểm tra cả hai tìm tập tin ghi lưu.\n" #: fetchmail.c:569 msgid "fetchmail: Cannot detach into background. Aborting.\n" msgstr "fetchmail: không thể tháo bỏ vào nền nên hủy bỏ.\n" #: fetchmail.c:573 #, c-format msgid "starting fetchmail %s daemon \n" msgstr "đang khởi chạy trình nền fetchmail %s...\n" #: fetchmail.c:589 fetchmail.c:591 #, c-format msgid "could not open %s to append logs to \n" msgstr "không thể mở %s để phụ thêm các bản ghi vào nó\n" #: fetchmail.c:630 #, c-format msgid "couldn't time-check %s (error %d)\n" msgstr "không thể kiểm tra giờ %s (lỗi %d)\n" #: fetchmail.c:635 #, c-format msgid "restarting fetchmail (%s changed)\n" msgstr "đang khởi chạy lại fetchmail (%s đã được thay đổi)\n" #: fetchmail.c:640 msgid "attempt to re-exec may fail as directory has not been restored\n" msgstr "việc cố thực hiện lại có thể thất bại vì thư mục chưa được phục hồi\n" #: fetchmail.c:667 msgid "attempt to re-exec fetchmail failed\n" msgstr "việc cố thực hiện lại fetchmail đã thất bại\n" #: fetchmail.c:711 #, c-format msgid "poll of %s skipped (failed authentication or too many timeouts)\n" msgstr "" "việc thăm dò %s bị bỏ qua (xác thực đã thất bại hoặc quá giờ quá nhiều lần)\n" #: fetchmail.c:723 #, c-format msgid "interval not reached, not querying %s\n" msgstr "Chưa tới khoảng nên không truy vấn %s\n" #: fetchmail.c:761 msgid "Query status=0 (SUCCESS)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=0 (THÀNH CÔNG)\n" #: fetchmail.c:763 msgid "Query status=1 (NOMAIL)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=1 (KHÔNG THƯ)\n" #: fetchmail.c:765 msgid "Query status=2 (SOCKET)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=2 (Ổ CẮM)\n" #: fetchmail.c:767 msgid "Query status=3 (AUTHFAIL)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=3 (XÁC THỰC THẤT BẠI)\n" #: fetchmail.c:769 msgid "Query status=4 (PROTOCOL)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=4 (GIAO THỨC)\n" #: fetchmail.c:771 msgid "Query status=5 (SYNTAX)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=5 (CÚ PHÁP)\n" #: fetchmail.c:773 msgid "Query status=6 (IOERR)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=6 (LỖI NHẬP/XUẤT)\n" #: fetchmail.c:775 msgid "Query status=7 (ERROR)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=7 (LỖI)\n" #: fetchmail.c:777 msgid "Query status=8 (EXCLUDE)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=8 (LOẠI TRỪ)\n" #: fetchmail.c:779 msgid "Query status=9 (LOCKBUSY)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=9 (KHOÁ BẬN)\n" #: fetchmail.c:781 msgid "Query status=10 (SMTP)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=10 (SMTP)\n" #: fetchmail.c:783 msgid "Query status=11 (DNS)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=11 (DNS)\n" #: fetchmail.c:785 msgid "Query status=12 (BSMTP)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=12 (BSMTP)\n" #: fetchmail.c:787 msgid "Query status=13 (MAXFETCH)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=13 (LẤY TỐI ĐA)\n" #: fetchmail.c:789 #, c-format msgid "Query status=%d\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=%d\n" #: fetchmail.c:835 msgid "All connections are wedged. Exiting.\n" msgstr "Mọi sự kết nối là bế tắc nên thoát.\n" #: fetchmail.c:842 #, c-format msgid "sleeping at %s for %d seconds\n" msgstr "đang ngủ tại %s trong %d giây\n" #: fetchmail.c:866 #, c-format msgid "awakened by %s\n" msgstr "bị %s kích hoạt lại\n" #: fetchmail.c:869 #, c-format msgid "awakened by signal %d\n" msgstr "bị tín hiệu %d kích hoạt lại\n" #: fetchmail.c:876 #, c-format msgid "awakened at %s\n" msgstr "được kích hoạt lại tại %s\n" #: fetchmail.c:882 #, c-format msgid "normal termination, status %d\n" msgstr "đã kết thúc chuẩn, trạng thái %d\n" #: fetchmail.c:1034 msgid "couldn't time-check the run-control file\n" msgstr "không thể kiểm tra giờ của tập tin điều kiển việc chạy (run-control)\n" #: fetchmail.c:1067 #, c-format msgid "Warning: multiple mentions of host %s in config file\n" msgstr "Cảnh báo : gặp tên máy %s nhiều lần trong tập tin cấu hình\n" #: fetchmail.c:1100 msgid "fetchmail: Error: multiple \"defaults\" records in config file.\n" msgstr "" "fetchmail: lỗi : gặp nhiều mục ghi « mặc định » trong tập tin cấu hình.\n" #: fetchmail.c:1222 msgid "SSL support is not compiled in.\n" msgstr "Chưa biên dịch cách hỗ trợ SSL.\n" #: fetchmail.c:1229 #, fuzzy msgid "KERBEROS v4 support is configured, but not compiled in.\n" msgstr "Chưa biên dịch cách hỗ trợ SSL.\n" #: fetchmail.c:1235 #, fuzzy msgid "KERBEROS v5 support is configured, but not compiled in.\n" msgstr "Chưa biên dịch cách hỗ trợ SSL.\n" #: fetchmail.c:1241 #, fuzzy msgid "GSSAPI support is configured, but not compiled in.\n" msgstr "Chưa biên dịch cách hỗ trợ SSL.\n" #: fetchmail.c:1271 #, c-format msgid "" "fetchmail: warning: no DNS available to check multidrop fetches from %s\n" msgstr "" "fetchmail: cảnh báo : không có DNS sẵn sàng để kiểm tra việc lấy đa thả từ %" "s\n" #: fetchmail.c:1282 #, c-format msgid "warning: multidrop for %s requires envelope option!\n" msgstr "cảnh báo : việc đa thả cho %s cần thiết tùy chọn bao bọc (envelope).\n" #: fetchmail.c:1283 msgid "warning: Do not ask for support if all mail goes to postmaster!\n" msgstr "" "cảnh báo : đừng yêu cầu sự hỗ trợ nếu mọi thư được phát cho postmaster (giám " "đốc sở bưu điện).\n" #: fetchmail.c:1300 #, c-format msgid "" "fetchmail: %s configuration invalid, specify positive port number for " "service or port\n" msgstr "" "fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; hãy xác định số hiệu cổng dương cho " "dịch vụ hay cổng\n" #: fetchmail.c:1307 #, c-format msgid "fetchmail: %s configuration invalid, RPOP requires a privileged port\n" msgstr "" "fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; RPOP cần thiết một cổng có quyền đặc " "biệt\n" #: fetchmail.c:1325 #, c-format msgid "%s configuration invalid, LMTP can't use default SMTP port\n" msgstr "cấu hình %s không hợp lệ; LMTP không thể sử dụng cổng SMTP mặc định\n" #: fetchmail.c:1339 msgid "Both fetchall and keep on in daemon or idle mode is a mistake!\n" msgstr "" "Việc chạy fetchall (lấy hết) cùng với tiếp tục trong chế độ trình nền là " "trường hợp xấu.\n" #: fetchmail.c:1364 #, c-format msgid "terminated with signal %d\n" msgstr "đã kết thúc với tín hiệu %d\n" #: fetchmail.c:1437 #, c-format msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll started\n" msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã khởi chạy\n" #: fetchmail.c:1462 msgid "POP2 support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP2.\n" #: fetchmail.c:1474 msgid "POP3 support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP3.\n" #: fetchmail.c:1484 msgid "IMAP support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ IMAP.\n" #: fetchmail.c:1490 msgid "ETRN support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ETRN.\n" #: fetchmail.c:1498 msgid "ODMR support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ODMR.\n" #: fetchmail.c:1505 msgid "unsupported protocol selected.\n" msgstr "đã chọn giao thức không được hỗ trợ.\n" #: fetchmail.c:1515 #, c-format msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll completed\n" msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã chạy xong\n" #: fetchmail.c:1532 #, c-format msgid "Poll interval is %d seconds\n" msgstr "Khoảng thăm dò là %d giây\n" #: fetchmail.c:1534 #, c-format msgid "Logfile is %s\n" msgstr "Tập tin bản ghi là %s\n" #: fetchmail.c:1536 #, c-format msgid "Idfile is %s\n" msgstr "Tập tin Id là %s\n" #: fetchmail.c:1539 msgid "Progress messages will be logged via syslog\n" msgstr "" "Các thông điệp tiến hành sẽ được ghi lưu bằng syslog (bản ghi hệ thống)\n" #: fetchmail.c:1542 msgid "Fetchmail will masquerade and will not generate Received\n" msgstr "" "Fetchmail sẽ giả trang và sẽ không tạo ra dòng đầu « Received » (đã nhận)\n" #: fetchmail.c:1544 msgid "Fetchmail will show progress dots even in logfiles.\n" msgstr "" "Fetchmail sẽ hiển thị các chấm tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu.\n" #: fetchmail.c:1546 #, c-format msgid "Fetchmail will forward misaddressed multidrop messages to %s.\n" msgstr "Fetchmail sẽ chuyển tiếp các thư đa thả có địa chỉ sai tới %s\n" #: fetchmail.c:1550 msgid "Fetchmail will direct error mail to the postmaster.\n" msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới postmaster (giám đốc sở bưu điện).\n" #: fetchmail.c:1552 msgid "Fetchmail will direct error mail to the sender.\n" msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới người gởi.\n" #: fetchmail.c:1559 #, c-format msgid "Options for retrieving from %s@%s:\n" msgstr "Tùy chọn về việc lấy từ %s@%s:\n" #: fetchmail.c:1563 #, c-format msgid " Mail will be retrieved via %s\n" msgstr " Thư sẽ được lấy bằng %s\n" #: fetchmail.c:1566 #, c-format msgid " Poll of this server will occur every %d interval.\n" msgid_plural " Poll of this server will occur every %d intervals.\n" msgstr[0] " Máy phục vụ này sẽ được thăm dò mỗi %d khoảng.\n" #: fetchmail.c:1570 #, c-format msgid " True name of server is %s.\n" msgstr " Tên đúng của máy phục vụ là %s.\n" #: fetchmail.c:1573 msgid " This host will not be queried when no host is specified.\n" msgstr " Máy này sẽ không được truy vấn khi chưa xác định máy nào.\n" #: fetchmail.c:1574 msgid " This host will be queried when no host is specified.\n" msgstr " Máy này sẽ được truy vấn khi chưa xác định máy nào.\n" #: fetchmail.c:1578 msgid " Password will be prompted for.\n" msgstr " Sẽ nhắc với mật khẩu.\n" #: fetchmail.c:1582 #, c-format msgid " APOP secret = \"%s\".\n" msgstr " Bí mất APOP = « %s ».\n" #: fetchmail.c:1585 #, c-format msgid " RPOP id = \"%s\".\n" msgstr " ID RPOP = « %s ».\n" #: fetchmail.c:1588 #, c-format msgid " Password = \"%s\".\n" msgstr " Mật khẩu = « %s ».\n" #: fetchmail.c:1597 #, c-format msgid " Protocol is KPOP with Kerberos %s authentication" msgstr " Giao thức là KPOP cùng với sự xác thực Kerberos %s" #: fetchmail.c:1600 #, c-format msgid " Protocol is %s" msgstr " Giao thức là %s" #: fetchmail.c:1602 #, c-format msgid " (using service %s)" msgstr " (dùng dịch vụ %s)" #: fetchmail.c:1604 msgid " (using default port)" msgstr " (dùng cổng mặc định)" #: fetchmail.c:1606 msgid " (forcing UIDL use)" msgstr " (buộc dùng UIDL)" #: fetchmail.c:1612 msgid " All available authentication methods will be tried.\n" msgstr " Sẽ cố dùng mọi phương pháp xác thực sẵn sàng.\n" #: fetchmail.c:1615 msgid " Password authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức bằng mật khẩu.\n" #: fetchmail.c:1618 msgid " MSN authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức MSN.\n" #: fetchmail.c:1621 msgid " NTLM authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức NTLM.\n" #: fetchmail.c:1624 msgid " OTP authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức OTP.\n" #: fetchmail.c:1627 msgid " CRAM-Md5 authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức CRAM-Md5.\n" #: fetchmail.c:1630 msgid " GSSAPI authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức GSSAPI.\n" #: fetchmail.c:1633 msgid " Kerberos V4 authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức Kerberos V4.\n" #: fetchmail.c:1636 msgid " Kerberos V5 authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức Kerberos V5.\n" #: fetchmail.c:1639 msgid " End-to-end encryption assumed.\n" msgstr " GIả sử sự mật mã cuối đến cuối.\n" #: fetchmail.c:1643 #, c-format msgid " Mail service principal is: %s\n" msgstr " Điều chính trong dịch vụ thư là : %s\n" #: fetchmail.c:1646 msgid " SSL encrypted sessions enabled.\n" msgstr " Phiên chạy đã mật mã bằng SSL đã được bật.\n" #: fetchmail.c:1648 #, c-format msgid " SSL protocol: %s.\n" msgstr " Giao thức SSL: %s\n" #: fetchmail.c:1650 msgid " SSL server certificate checking enabled.\n" msgstr " Khả năng kiểm tra chứng nhận máy phục vụ SSL đã được bật.\n" #: fetchmail.c:1652 #, c-format msgid " SSL trusted certificate directory: %s\n" msgstr " Thư mục chứng nhận đáng tin SSL: %s\n" #: fetchmail.c:1655 #, c-for
<?xml version="1.0" standalone="no"?> <!--*- mode: xml -*-->
<!DOCTYPE glade-interface SYSTEM "http://glade.gnome.org/glade-2.0.dtd">

<glade-interface>

<widget class="GtkWindow" id="torturetest">
  <property name="visible">True</property>
  <property name="title" translatable="yes">torturetest</property>
  <property name="type">GTK_WINDOW_TOPLEVEL</property>
  <property name="window_position">GTK_WIN_POS_NONE</property>
  <property name="modal">False</property>
  <property name="resizable">True</property>
  <property name="destroy_with_parent">False</property>
  <signal name="destroy" handler="on_torturetest_destroy" last_modification_time="Wed, 16 Jul 2003 18:21:37 GMT"/>

  <child>
    <widget class="GtkVBox" id="vbox1">
      <property name="visible">True</property>
      <property name="homogeneous">False</property>
      <property name="spacing">0</property>

      <child>
	<widget class="GtkHBox" id="hbox2">
	  <property name="visible">True</property>
	  <property name="homogeneous">False</property>
	  <property name="spacing">0</property>

	  <child>
	    <widget class="GtkLabel" id="sitelabel">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="label" translatable="yes">Site select: </property>
	      <property name="use_underline">False</property>
	      <property name="use_markup">False</property>
	      <property name="justify">GTK_JUSTIFY_LEFT</property>
	      <property name="wrap">False</property>
	      <property name="selectable">False</property>
	      <property name="xalign">0.5</property>
	      <property name="yalign">0.5</property>
	      <property name="xpad">0</property>
	      <property name="ypad">0</property>
	    </widget>
	    <packing>
	      <property name="padding">0</property>
	      <property name="expand">False</property>
	      <property name="fill">False</property>
	    </packing>
	  </child>

	  <child>
	    <widget class="GtkCombo" id="combo1">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="value_in_list">False</property>
	      <property name="allow_empty">True</property>
	      <property name="case_sensitive">False</property>
	      <property name="enable_arrow_keys">True</property>
	      <property name="enable_arrows_always">False</property>

	      <child internal-child="entry">
		<widget class="GtkEntry" id="entry2">
		  <property name="visible">True</property>
		  <property name="can_focus">True</property>
		  <property name="editable">True</property>
		  <property name="visibility">True</property>
		  <property name="max_length">0</property>
		  <property name="text" translatable="yes"></property>
		  <property name="has_frame">True</property>
		  <property name="invisible_char" translatable="yes">*</property>
		  <property name="activates_default">False</property>
		  <signal name="activate" handler="on_combo_entry1_activate" last_modification_time="Wed, 16 Jul 2003 18:48:10 GMT"/>
		</widget>
	      </child>

	      <child internal-child="list">
		<widget class="GtkList" id="list1">
		  <property name="visible">True</property>
		  <property name="selection_mode">GTK_SELECTION_BROWSE</property>
		</widget>
	      </child>
	    </widget>
	    <packing>
	      <property name="padding">0</property>
	      <property name="expand">True</property>
	      <property name="fill">True</property>
	    </packing>
	  </child>
	</widget>
	<packing>
	  <property name="padding">0</property>
	  <property name="expand">False</property>
	  <property name="fill">False</property>
	</packing>
      </child>

      <child>
	<widget class="GtkHSeparator" id="hseparator2">
	  <property name="visible">True</property>
	</widget>
	<packing>
	  <property name="padding">0</property>
	  <property name="expand">True</property>
	  <property name="fill">True</property>
	</packing>
      </child>

      <child>
	<widget class="GtkTable" id="table1">
	  <property name="visible">True</property>
	  <property name="n_rows">9</property>
	  <property name="n_columns">2</property>
	  <property name="homogeneous">False</property>
	  <property name="row_spacing">0</property>
	  <property name="column_spacing">0</property>

	  <child>
	    <widget class="GtkLabel" id="label1">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="label" translatable="yes">Sitename: </property>
	      <property name="use_underline">False</property>
	      <property name="use_markup">False</property>
	      <property name="justify">GTK_JUSTIFY_LEFT</property>
	      <property name="wrap">False</property>
	      <property name="selectable">False</property>
	      <property name="xalign">0</property>
	      <property name="yalign">0.5</property>
	      <property name="xpad">0</property>
	      <property name="ypad">0</property>
	    </widget>
	    <packing>
	      <property name="left_attach">0</property>
	      <property name="right_attach">1</property>
	      <property name="top_attach">0</property>
	      <property name="bottom_attach">1</property>
	      <property name="x_options">fill</property>
	      <property name="y_options"></property>
	    </packing>
	  </child>

	  <child>
	    <widget class="GtkLabel" id="label2">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="label" translatable="yes">Mail Address: </property>
	      <property name="use_underline">False</property>
	      <property name="use_markup">False</property>
	      <property name="justify">GTK_JUSTIFY_LEFT</property>
	      <property name="wrap">False</property>
	      <property name="selectable">False</property>
	      <property name="xalign">0</property>
	      <property name="yalign">0.5</property>
	      <property name="xpad">0</property>
	      <property name="ypad">0</property>
	    </widget>
	    <packing>
	      <property name="left_attach">0</property>
	      <property name="right_attach">1</property>
	      <property name="top_attach">1</property>
	      <property name="bottom_attach">2</property>
	      <property name="x_options">fill</property>
	      <property name="y_options"></property>
	    </packing>
	  </child>

	  <child>
	    <widget class="GtkLabel" id="label3">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="label" translatable="yes">Username:</property>
	      <property name="use_underline">False</property>
	      <property name="use_markup">False</property>
	      <property name="justify">GTK_JUSTIFY_LEFT</property>
	      <property name="wrap">False</property>
	      <property name="selectable">False</property>
	      <property name="xalign">0</property>
	      <property name="yalign">0.5</property>
	      <property name="xpad">0</property>
	      <property name="ypad">0</property>
	    </widget>
	    <packing>
	      <property name="left_attach">0</property>
	      <property name="right_attach">1</property>
	      <property name="top_attach">2</property>
	      <property name="bottom_attach">3</property>
	      <property name="x_options">fill</property>
	      <property name="y_options"></property>
	    </packing>
	  </child>

	  <child>
	    <widget class="GtkLabel" id="label4">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="label" translatable="yes">Password: </property>
	      <property name="use_underline">False</property>
	      <property name="use_markup">False</property>
	      <property name="justify">GTK_JUSTIFY_LEFT</property>
	      <property name="wrap">False</property>
	      <property name="selectable">False</property>
	      <property name="xalign">0</property>
	      <property name="yalign">0.5</property>
	      <property name="xpad">0</property>
	      <property name="ypad">0</property>
	    </widget>
	    <packing>
	      <property name="left_attach">0</property>
	      <property name="right_attach">1</property>
	      <property name="top_attach">3</property>
	      <property name="bottom_attach">4</property>
	      <property name="x_options">fill</property>
	      <property name="y_options"></property>
	    </packing>
	  </child>

	  <child>
	    <widget class="GtkEntry" id="mailaddr_entry">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="can_focus">True</property>
	      <property name="editable">True</property>
	      <property name="visibility">True</property>
	      <property name="max_length">0</property>
	      <property name="text" translatable="yes"></property>
	      <property name="has_frame">True</property>
	      <property name="invisible_char" translatable="yes">*</property>
	      <property name="activates_default">False</property>
	    </widget>
	    <packing>
	      <property name="left_attach">1</property>
	      <property name="right_attach">2</property>
	      <property name="top_attach">1</property>
	      <property name="bottom_attach">2</property>
	      <property name="y_options"></property>
	    </packing>
	  </child>

	  <child>
	    <widget class="GtkEntry" id="username_entry">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="can_focus">True</property>
	      <property name="editable">True</property>
	      <property name="visibility">True</property>
	      <property name="max_length">0</property>
	      <property name="text" translatable="yes"></property>
	      <property name="has_frame">True</property>
	      <property name="invisible_char" translatable="yes">*</property>
	      <property name="activates_default">False</property>
	    </widget>
	    <packing>
	      <property name="left_attach">1</property>
	      <property name="right_attach">2</property>
	      <property name="top_attach">2</property>
	      <property name="bottom_attach">3</property>
	      <property name="y_options"></property>
	    </packing>
	  </child>

	  <child>
	    <widget class="GtkEntry" id="password_entry">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="can_focus">True</property>
	      <property name="editable">True</property>
	      <property name="visibility">True</property>
	      <property name="max_length">0</property>
	      <property name="text" translatable="yes"></property>
	      <property name="has_frame">True</property>
	      <property name="invisible_char" translatable="yes">*</property>
	      <property name="activates_default">False</property>
	    </widget>
	    <packing>
	      <property name="left_attach">1</property>
	      <property name="right_attach">2</property>
	      <property name="top_attach">3</property>
	      <property name="bottom_attach">4</property>
	      <property name="y_options"></property>
	    </packing>
	  </child>

	  <child>
	    <widget class="GtkEntry" id="comment_entry">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="can_focus">True</property>
	      <property name="editable">True</property>
	      <property name="visibility">True</property>
	      <property name="max_length">0</property>
	      <property name="text" translatable="yes"></property>
	      <property name="has_frame">True</property>
	      <property name="invisible_char" translatable="yes">*</property>
	      <property name="activates_default">False</property>
	    </widget>
	    <packing>
	      <property name="left_attach">1</property>
	      <property name="right_attach">2</property>
	      <property name="top_attach">8</property>
	      <property name="bottom_attach">9</property>
	      <property name="y_options"></property>
	    </packing>
	  </child>

	  <child>
	    <widget class="GtkEntry" id="recognition_entry">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="can_focus">True</property>
	      <property name="editable">True</property>
	      <property name="visibility">True</property>
	      <property name="max_length">0</property>
	      <property name="text" translatable="yes"></property>
	      <property name="has_frame">True</property>
	      <property name="invisible_char" translatable="yes">*</property>
	      <property name="activates_default">False</property>
	    </widget>
	    <packing>
	      <property name="left_attach">1</property>
	      <property name="right_attach">2</property>
	      <property name="top_attach">7</property>
	      <property name="bottom_attach">8</property>
	      <property name="y_options"></property>
	    </packing>
	  </child>

	  <child>
	    <widget class="GtkEntry" id="capabilities_entry">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="can_focus">True</property>
	      <property name="editable">True</property>
	      <property name="visibility">True</property>
	      <property name="max_length">0</property>
	      <property name="text" translatable="yes"></property>
	      <property name="has_frame">True</property>
	      <property name="invisible_char" translatable="yes">*</property>
	      <property name="activates_default">False</property>
	    </widget>
	    <packing>
	      <property name="left_attach">1</property>
	      <property name="right_attach">2</property>
	      <property name="top_attach">6</property>
	      <property name="bottom_attach">7</property>
	      <property name="y_options"></property>
	    </packing>
	  </child>

	  <child>
	    <widget class="GtkEntry" id="options_entry">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="can_focus">True</property>
	      <property name="editable">True</property>
	      <property name="visibility">True</property>
	      <property name="max_length">0</property>
	      <property name="text" translatable="yes"></property>
	      <property name="has_frame">True</property>
	      <property name="invisible_char" translatable="yes">*</property>
	      <property name="activates_default">False</property>
	    </widget>
	    <packing>
	      <property name="left_attach">1</property>
	      <property name="right_attach">2</property>
	      <property name="top_attach">5</property>
	      <property name="bottom_attach">6</property>
	      <property name="y_options"></property>
	    </packing>
	  </child>

	  <child>
	    <widget class="GtkLabel" id="label9">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="label" translatable="yes">Comment:</property>
	      <property name="use_underline">False</property>
	      <property name="use_markup">False</property>
	      <property name="justify">GTK_JUSTIFY_LEFT</property>
	      <property name="wrap">False</property>
	      <property name="selectable">False</property>
	      <property name="xalign">0</property>
	      <property name="yalign">0.5</property>
	      <property name="xpad">0</property>
	      <property name="ypad">0</property>
	    </widget>
	    <packing>
	      <property name="left_attach">0</property>
	      <property name="right_attach">1</property>
	      <property name="top_attach">8</property>
	      <property name="bottom_attach">9</property>
	      <property name="x_options">fill</property>
	      <property name="y_options"></property>
	    </packing>
	  </child>

	  <child>
	    <widget class="GtkLabel" id="label8">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="label" translatable="yes">Recognition: </property>
	      <property name="use_underline">False</property>
	      <property name="use_markup">False</property>
	      <property name="justify">GTK_JUSTIFY_LEFT</property>
	      <property name="wrap">False</property>
	      <property name="selectable">False</property>
	      <property name="xalign">0</property>
	      <property name="yalign">0.5</property>
	      <property name="xpad">0</property>
	      <property name="ypad">0</property>
	    </widget>
	    <packing>
	      <property name="left_attach">0</property>
	      <property name="right_attach">1</property>
	      <property name="top_attach">7</property>
	      <property name="bottom_attach">8</property>
	      <property name="x_options">fill</property>
	      <property name="y_options"></property>
	    </packing>
	  </child>

	  <child>
	    <widget class="GtkLabel" id="label7">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="label" translatable="yes">Capabilities:</property>
	      <property name="use_underline">False</property>
	      <property name="use_markup">False</property>
	      <property name="justify">GTK_JUSTIFY_LEFT</property>
	      <property name="wrap">False</property>
	      <property name="selectable">False</property>
	      <property name="xalign">0</property>
	      <property name="yalign">0.5</property>
	      <property name="xpad">0</property>
	      <property name="ypad">0</property>
	    </widget>
	    <packing>
	      <property name="left_attach">0</property>
	      <property name="right_attach">1</property>
	      <property name="top_attach">6</property>
	      <property name="bottom_attach">7</property>
	      <property name="x_options">fill</property>
	      <property name="y_options"></property>
	    </packing>
	  </child>

	  <child>
	    <widget class="GtkLabel" id="label6">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="label" translatable="yes">Options: </property>
	      <property name="use_underline">False</property>
	      <property name="use_markup">False</property>
	      <property name="justify">GTK_JUSTIFY_LEFT</property>
	      <property name="wrap">False</property>
	      <property name="selectable">False</property>
	      <property name="xalign">0</property>
	      <property name="yalign">0.5</property>
	      <property name="xpad">0</property>
	      <property name="ypad">0</property>
	    </widget>
	    <packing>
	      <property name="left_attach">0</property>
	      <property name="right_attach">1</property>
	      <property name="top_attach">5</property>
	      <property name="bottom_attach">6</property>
	      <property name="x_options">fill</property>
	      <property name="y_options"></property>
	    </packing>
	  </child>

	  <child>
	    <widget class="GtkLabel" id="label5">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="label" translatable="yes">Protocol:</property>
	      <property name="use_underline">False</property>
	      <property name="use_markup">False</property>
	      <property name="justify">GTK_JUSTIFY_LEFT</property>
	      <property name="wrap">False</property>
	      <property name="selectable">False</property>
	      <property name="xalign">0</property>
	      <property name="yalign">0.5</property>
	      <property name="xpad">0</property>
	      <property name="ypad">0</property>
	    </widget>
	    <packing>
	      <property name="left_attach">0</property>
	      <property name="right_attach">1</property>
	      <property name="top_attach">4</property>
	      <property name="bottom_attach">5</property>
	      <property name="x_options">fill</property>
	      <property name="y_options"></property>
	    </packing>
	  </child>

	  <child>
	    <widget class="GtkEntry" id="host_entry">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="can_focus">True</property>
	      <property name="editable">True</property>
	      <property name="visibility">True</property>
	      <property name="max_length">0</property>
	      <property name="text" translatable="yes"></property>
	      <property name="has_frame">True</property>
	      <property name="invisible_char" translatable="yes">*</property>
	      <property name="activates_default">False</property>
	    </widget>
	    <packing>
	      <property name="left_attach">1</property>
	      <property name="right_attach">2</property>
	      <property name="top_attach">0</property>
	      <property name="bottom_attach">1</property>
	      <property name="y_options"></property>
	    </packing>
	  </child>

	  <child>
	    <widget class="GtkHBox" id="hbox8">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="homogeneous">False</property>
	      <property name="spacing">0</property>

	      <child>
		<widget class="GtkHBox" id="hbox1">
		  <property name="visible">True</property>
		  <property name="homogeneous">True</property>
		  <property name="spacing">0</property>

		  <child>
		    <widget class="GtkRadioButton" id="POP3_radiobutton">
		      <property name="visible">True</property>
		      <property name="can_focus">True</property>
		      <property name="label" translatable="yes">POP3</property>
		      <property name="use_underline">True</property>
		      <property name="relief">GTK_RELIEF_NORMAL</property>
		      <property name="active">False</property>
		      <property name="inconsistent">False</property>
		      <property name="draw_indicator">True</property>
		    </widget>
		    <packing>
		      <property name="padding">0</property>
		      <property name="expand">False</property>
		      <property name="fill">False</property>
		    </packing>
		  </child>

		  <child>
		    <widget class="GtkRadioButton" id="APOP_radiobutton">
		      <property name="visible">True</property>
		      <property name="can_focus">True</property>
		      <property name="label" translatable="yes">APOP</property>
		      <property name="use_underline">True</property>
		      <property name="relief">GTK_RELIEF_NORMAL</property>
		      <property name="active">False</property>
		      <property name="inconsistent">False</property>
		      <property name="draw_indicator">True</property>
		      <property name="group">POP3_radiobutton</property>
		    </widget>
		    <packing>
		      <property name="padding">0</property>
		      <property name="expand">False</property>
		      <property name="fill">False</property>
		    </packing>
		  </child>

		  <child>
		    <widget class="GtkRadioButton" id="IMAP_radiobutton">
		      <property name="visible">True</property>
		      <property name="can_focus">True</property>
		      <property name="label" translatable="yes">IMAP</property>
		      <property name="use_underline">True</property>
		      <property name="relief">GTK_RELIEF_NORMAL</property>
		      <property name="active">False</property>
		      <property name="inconsistent">False</property>
		      <property name="draw_indicator">True</property>
		      <property name="group">POP3_radiobutton</property>
		    </widget>
		    <packing>
		      <property name="padding">0</property>
		      <property name="expand">False</property>
		      <property name="fill">False</property>
		    </packing>
		  </child>
		</widget>
		<packing>
		  <property name="padding">0</property>
		  <property name="expand">True</property>
		  <property name="fill">True</property>
		</packing>
	      </child>

	      <child>
		<widget class="GtkVSeparator" id="vseparator1">
		  <property name="visible">True</property>
		</widget>
		<packing>
		  <property name="padding">0</property>
		  <property name="expand">True</property>
		  <property name="fill">True</property>
		</packing>
	      </child>

	      <child>
		<widget class="GtkCheckButton" id="ssl_checkbox">
		  <property name="visible">True</property>
		  <property name="can_focus">True</property>
		  <property name="label" translatable="yes">SSL</property>
		  <property name="use_underline">True</property>
		  <property name="relief">GTK_RELIEF_NORMAL</property>
		  <property name="active">False</property>
		  <property name="inconsistent">False</property>
		  <property name="draw_indicator">True</property>
		</widget>
		<packing>
		  <property name="padding">0</property>
		  <property name="expand">True</property>
		  <property name="fill">True</property>
		</packing>
	      </child>
	    </widget>
	    <packing>
	      <property name="left_attach">1</property>
	      <property name="right_attach">2</property>
	      <property name="top_attach">4</property>
	      <property name="bottom_attach">5</property>
	      <property name="x_options">fill</property>
	      <property name="y_options">fill</property>
	    </packing>
	  </child>
	</widget>
	<packing>
	  <property name="padding">0</property>
	  <property name="expand">False</property>
	  <property name="fill">False</property>
	</packing>
      </child>

      <child>
	<widget class="GtkHSeparator" id="hseparator1">
	  <property name="visible">True</property>
	</widget>
	<packing>
	  <property name="padding">0</property>
	  <property name="expand">True</property>
	  <property name="fill">True</property>
	</packing>
      </child>

      <child>
	<widget class="GtkHButtonBox" id="hbuttonbox1">
	  <property name="visible">True</property>
	  <property name="layout_style">GTK_BUTTONBOX_DEFAULT_STYLE</property>
	  <property name="spacing">0</property>

	  <child>
	    <widget class="GtkButton" id="updatebutton">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="can_default">True</property>
	      <property name="can_focus">True</property>
	      <property name="relief">GTK_RELIEF_NORMAL</property>
	      <signal name="clicked" handler="on_updatebutton_clicked" last_modification_time="Wed, 16 Jul 2003 23:17:30 GMT"/>

	      <child>
		<widget class="GtkAlignment" id="alignment4">
		  <property name="visible">True</property>
		  <property name="xalign">0.5</property>
		  <property name="yalign">0.5</property>
		  <property name="xscale">0</property>
		  <property name="yscale">0</property>

		  <child>
		    <widget class="GtkHBox" id="hbox6">
		      <property name="visible">True</property>
		      <property name="homogeneous">False</property>
		      <property name="spacing">2</property>

		      <child>
			<widget class="GtkImage" id="image4">
			  <property name="visible">True</property>
			  <property name="stock">gtk-apply</property>
			  <property name="icon_size">4</property>
			  <property name="xalign">0.5</property>
			  <property name="yalign">0.5</property>
			  <property name="xpad">0</property>
			  <property name="ypad">0</property>
			</widget>
			<packing>
			  <property name="padding">0</property>
			  <property name="expand">False</property>
			  <property name="fill">False</property>
			</packing>
		      </child>

		      <child>
			<widget class="GtkLabel" id="label14">
			  <property name="visible">True</property>
			  <property name="label" translatable="yes">Update</property>
			  <property name="use_underline">True</property>
			  <property name="use_markup">False</property>
			  <property name="justify">GTK_JUSTIFY_LEFT</property>
			  <property name="wrap">False</property>
			  <property name="selectable">False</property>
			  <property name="xalign">0.5</property>
			  <property name="yalign">0.5</property>
			  <property name="xpad">0</property>
			  <property name="ypad">0</property>
			</widget>
			<packing>
			  <property name="padding">0</property>
			  <property name="expand">False</property>
			  <property name="fill">False</property>
			</packing>
		      </child>
		    </widget>
		  </child>
		</widget>
	      </child>
	    </widget>
	  </child>

	  <child>
	    <widget class="GtkButton" id="newbutton">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="can_default">True</property>
	      <property name="can_focus">True</property>
	      <property name="relief">GTK_RELIEF_NORMAL</property>
	      <signal name="clicked" handler="on_newbutton_clicked" last_modification_time="Wed, 16 Jul 2003 20:28:12 GMT"/>

	      <child>
		<widget class="GtkAlignment" id="alignment1">
		  <property name="visible">True</property>
		  <property name="xalign">0.5</property>
		  <property name="yalign">0.5</property>
		  <property name="xscale">0</property>
		  <property name="yscale">0</property>

		  <child>
		    <widget class="GtkHBox" id="hbox3">
		      <property name="visible">True</property>
		      <property name="homogeneous">False</property>
		      <property name="spacing">2</property>

		      <child>
			<widget class="GtkImage" id="image1">
			  <property name="visible">True</property>
			  <property name="stock">gtk-new</property>
			  <property name="icon_size">4</property>
			  <property name="xalign">0.5</property>
			  <property name="yalign">0.5</property>
			  <property name="xpad">0</property>
			  <property name="ypad">0</property>
			</widget>
			<packing>
			  <property name="padding">0</property>
			  <property name="expand">False</property>
			  <property name="fill">False</property>
			</packing>
		      </child>

		      <child>
			<widget class="GtkLabel" id="label11">
			  <property name="visible">True</property>
			  <property name="label" translatable="yes">New</property>
			  <property name="use_underline">True</property>
			  <property name="use_markup">False</property>
			  <property name="justify">GTK_JUSTIFY_LEFT</property>
			  <property name="wrap">False</property>
			  <property name="selectable">False</property>
			  <property name="xalign">0.5</property>
			  <property name="yalign">0.5</property>
			  <property name="xpad">0</property>
			  <property name="ypad">0</property>
			</widget>
			<packing>
			  <property name="padding">0</property>
			  <property name="expand">False</property>
			  <property name="fill">False</property>
			</packing>
		      </child>
		    </widget>
		  </child>
		</widget>
	      </child>
	    </widget>
	  </child>

	  <child>
	    <widget class="GtkButton" id="testbutton">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="can_default">True</property>
	      <property name="can_focus">True</property>
	      <property name="relief">GTK_RELIEF_NORMAL</property>
	      <signal name="clicked" handler="on_testbutton_clicked" last_modification_time="Wed, 16 Jul 2003 20:28:23 GMT"/>

	      <child>
		<widget class="GtkAlignment" id="alignment3">
		  <property name="visible">True</property>
		  <property name="xalign">0.5</property>
		  <property name="yalign">0.5</property>
		  <property name="xscale">0</property>
		  <property name="yscale">0</property>

		  <child>
		    <widget class="GtkHBox" id="hbox5">
		      <property name="visible">True</property>
		      <property name="homogeneous">False</property>
		      <property name="spacing">2</property>

		      <child>
			<widget class="GtkImage" id="image3">
			  <property name="visible">True</property>
			  <property name="stock">gtk-execute</property>
			  <property name="icon_size">4</property>
			  <property name="xalign">0.5</property>
			  <property name="yalign">0.5</property>
			  <property name="xpad">0</property>
			  <property name="ypad">0</property>
			</widget>
			<packing>
			  <property name="padding">0</property>
			  <property name="expand">False</property>
			  <property name="fill">False</property>
			</packing>
		      </child>

		      <child>
			<widget class="GtkLabel" id="label13">
			  <property name="visible">True</property>
			  <property name="label" translatable="yes">Test</property>
			  <property name="use_underline">True</property>
			  <property name="use_markup">False</property>
			  <property name="justify">GTK_JUSTIFY_LEFT</property>
			  <property name="wrap">False</property>
			  <property name="selectable">False</property>
			  <property name="xalign">0.5</property>
			  <property name="yalign">0.5</property>
			  <property name="xpad">0</property>
			  <property name="ypad">0</property>
			</widget>
			<packing>
			  <property name="padding">0</property>
			  <property name="expand">False</property>
			  <property name="fill">False</property>
			</packing>
		      </child>
		    </widget>
		  </child>
		</widget>
	      </child>
	    </widget>
	  </child>

	  <child>
	    <widget class="GtkButton" id="quitbutton">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="can_default">True</property>
	      <property name="can_focus">True</property>
	      <property name="relief">GTK_RELIEF_NORMAL</property>
	      <signal name="clicked" handler="on_quitbutton_clicked" last_modification_time="Wed, 16 Jul 2003 20:08:46 GMT"/>

	      <child>
		<widget class="GtkAlignment" id="alignment2">
		  <property name="visible">True</property>
		  <property name="xalign">0.5</property>
		  <property name="yalign">0.5</property>
		  <property name="xscale">0</property>
		  <property name="yscale">0</property>

		  <child>
		    <widget class="GtkHBox" id="hbox4">
		      <property name="visible">True</property>
		      <property name="homogeneous">False</property>
		      <property name="spacing">2</property>

		      <child>
			<widget class="GtkImage" id="image2">
			  <property name="visible">True</property>
			  <property name="stock">gtk-quit</property>
			  <property name="icon_size">4</property>
			  <property name="xalign">0.5</property>
			  <property name="yalign">0.5</property>
			  <property name="xpad">0</property>
			  <property name="ypad">0</property>
			</widget>
			<packing>
			  <property name="padding">0</property>
			  <property name="expand">False</property>
			  <property name="fill">False</property>
			</packing>
		      </child>

		      <child>
			<widget class="GtkLabel" id="label12">
			  <property name="visible">True</property>
			  <property name="label" translatable="yes">Quit</property>
			  <property name="use_underline">True</property>
			  <property name="use_markup">False</property>
			  <property name="justify">GTK_JUSTIFY_LEFT</property>
			  <property name="wrap">False</property>
			  <property name="selectable">False</property>
			  <property name="xalign">0.5</property>
			  <property name="yalign">0.5</property>
			  <property name="xpad">0</property>
			  <property name="ypad">0</property>
			</widget>
			<packing>
			  <property name="padding">0</property>
			  <property name="expand">False</property>
			  <property name="fill">False</property>
			</packing>
		      </child>
		    </widget>
		  </child>
		</widget>
	      </child>
	    </widget>
	  </child>

	  <child>
	    <widget class="GtkButton" id="dumpbutton">
	      <property name="visible">True</property>
	      <property name="can_default">True</property>
	      <property name="can_focus">True</property>
	      <property name="relief">GTK_RELIEF_NORMAL</property>
	      <signal name="clicked" handler="on_dumpbutton_clicked" last_modification_time="Wed, 16 Jul 2003 23:34:47 GMT"/>

	      <child>
		<widget class="GtkAlignment" id="alignment5">
		  <property name="visible">True</property>
		  <property name="xalign">0.5</property>
		  <property name="yalign">0.5</property>
		  <property name="xscale">0</property>
		  <property name="yscale">0</property>

		  <child>
		    <widget class="GtkHBox" id="hbox7">
		      <property name="visible">True</property>
		      <property name="homogeneous">False</property>
		      <property name="spacing">2</property>

		      <child>
			<widget class="GtkImage" id="image5">
			  <property name="visible">True</property>
			  <property name="stock">gtk-print</property>
			  <property name="icon_size">4</property>
			  <property name="xalign">0.5</property>
			  <property name="yalign">0.5</property>
			  <property name="xpad">0</property>
			  <property name="ypad">0</property>
			</widget>
			<packing>
			  <property name="padding">0</property>
			  <property name="expand">False</property>
			  <property name="fill">False</property>
			</packing>
		      </child>

		      <child>
			<widget class="GtkLabel" id="label15">
			  <property name="visible">True</property>
			  <property name="label" translatable="yes">Dump</property>
			  <property name="use_underline">True</property>
			  <property name="use_markup">False</property>
			  <property name="justify">GTK_JUSTIFY_LEFT</property>
			  <property name="wrap">False</property>
			  <property name="selectable">False</property>
			  <property name="xalign">0.5</property>
			  <property name="yalign">0.5</property>
			  <property name="xpad">0</property>
			  <property name="ypad">0</property>
			</widget>
			<packing>
			  <property name="padding">0</property>
			  <property name="expand">False</property>
			  <property name="fill">False</property>
			</packing>
		      </child>
		    </widget>
		  </child>
		</widget>
	      </child>
	    </widget>
	  </child>
	</widget>
	<packing>
	  <property name="padding">0</property>
	  <property name="expand">False</property>
	  <property name="fill">False</property>
	</packing>
      </child>
    </widget>
  </child>
</widget>

</glade-interface>