diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 124 |
1 files changed, 69 insertions, 55 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: fetchmail 6.3.8\n" "Report-Msgid-Bugs-To: fetchmail-devel@lists.berlios.de\n" -"POT-Creation-Date: 2009-07-02 21:34+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-06 01:21+0200\n" "PO-Revision-Date: 2007-05-28 21:48+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -2809,179 +2809,194 @@ msgstr "Xác thực LOGIN ESMTP...\n" msgid "smtp listener protocol error\n" msgstr "lỗi giao thức bộ lắng nghe SMTP\n" -#: socket.c:114 socket.c:140 +#: socket.c:115 socket.c:141 msgid "fetchmail: malloc failed\n" msgstr "fetchmail: malloc (phân chia bộ nhớ) bị lỗi\n" -#: socket.c:172 +#: socket.c:173 msgid "fetchmail: socketpair failed\n" msgstr "fetchmail: socketpair (cặp ổ cắm) bị lỗi\n" -#: socket.c:178 +#: socket.c:179 msgid "fetchmail: fork failed\n" msgstr "fetchmail: việc tạo tiến trình con bị lỗi\n" -#: socket.c:185 +#: socket.c:186 msgid "dup2 failed\n" msgstr "việc dup2 (nhân bản) bị lỗi\n" -#: socket.c:191 +#: socket.c:192 #, c-format msgid "running %s (host %s service %s)\n" msgstr "đang chạy %s (máy %s dịch vụ %s)\n" -#: socket.c:194 +#: socket.c:195 #, c-format msgid "execvp(%s) failed\n" msgstr "execvp(%s) bị lỗi\n" -#: socket.c:285 +#: socket.c:286 #, c-format msgid "getaddrinfo(\"%s\",\"%s\") error: %s\n" msgstr "Lỗi getaddrinfo(\"%s\",\"%s\"): %s\n" -#: socket.c:288 +#: socket.c:289 msgid "Try adding the --service option (see also FAQ item R12).\n" msgstr "" "Hãy cố thêm tùy chọn « --service » (dịch vụ) (xem cũng mục FAQ [Hỏi Đáp] " "R12).\n" -#: socket.c:299 socket.c:302 +#: socket.c:300 socket.c:303 #, c-format msgid "unknown (%s)" msgstr "không rõ (%s)" -#: socket.c:305 +#: socket.c:306 #, c-format msgid "Trying to connect to %s/%s..." msgstr "Đang thử kết nối đến %s/%s..." -#: socket.c:313 +#: socket.c:314 #, c-format msgid "cannot create socket: %s\n" msgstr "không thể tạo ổ cắm: %s.\n" -#: socket.c:329 +#: socket.c:330 msgid "connection failed.\n" msgstr "lỗi kết nối.\n" -#: socket.c:331 +#: socket.c:332 #, c-format msgid "connection to %s:%s [%s/%s] failed: %s.\n" msgstr "lỗi kết nối đến %s:%s [%s/%s]: %s.\n" -#: socket.c:337 +#: socket.c:338 msgid "connected.\n" msgstr "đã kết nối.\n" -#: socket.c:614 +#: socket.c:616 #, c-format msgid "Issuer Organization: %s\n" msgstr "Tổ chức phát hành: %s\n" -#: socket.c:616 +#: socket.c:619 msgid "Warning: Issuer Organization Name too long (possibly truncated).\n" msgstr "Cảnh báo : tên Tổ chức Phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n" -#: socket.c:618 +#: socket.c:621 msgid "Unknown Organization\n" msgstr "Không biết Tổ chức\n" -#: socket.c:620 +#: socket.c:623 #, c-format msgid "Issuer CommonName: %s\n" msgstr "Tên Chung phát hành: %s\n" -#: socket.c:622 +#: socket.c:626 msgid "Warning: Issuer CommonName too long (possibly truncated).\n" msgstr "Cảnh báo : Tên Chung nhà phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n" -#: socket.c:624 +#: socket.c:628 msgid "Unknown Issuer CommonName\n" msgstr "Không biết Tên Chung nhà phát hành\n" -#: socket.c:628 +#: socket.c:632 #, c-format msgid "Server CommonName: %s\n" msgstr "Tên Chung trình phục vụ: %s\n" -#: socket.c:632 +#: socket.c:637 msgid "Bad certificate: Subject CommonName too long!\n" msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề quá dài.\n" -#: socket.c:678 +#: socket.c:643 +#, fuzzy +msgid "Bad certificate: Subject CommonName contains NUL, aborting!\n" +msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề quá dài.\n" + +#: socket.c:664 +#, c-format +msgid "Subject Alternative Name: %s\n" +msgstr "" + +#: socket.c:670 +#, fuzzy +msgid "Bad certificate: Subject Alternative Name contains NUL, aborting!\n" +msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề quá dài.\n" + +#: socket.c:698 #, c-format msgid "Server CommonName mismatch: %s != %s\n" msgstr "Tên Chung máy phục vụ không khớp: %s != %s\n" -#: socket.c:684 +#: socket.c:705 msgid "Server name not set, could not verify certificate!\n" msgstr "Chpa đặt tên máy phục vụ nên không thể thẩm tra chứng nhận.\n" -#: socket.c:689 +#: socket.c:710 msgid "Unknown Server CommonName\n" msgstr "Không biết Tên Chung máy phục vụ\n" -#: socket.c:691 +#: socket.c:712 msgid "Server name not specified in certificate!\n" msgstr "Không xác định tên máy phục vụ trong chứng nhận.\n" -#: socket.c:703 +#: socket.c:724 msgid "EVP_md5() failed!\n" msgstr "EVP_md5() bị lỗi.\n" -#: socket.c:707 +#: socket.c:728 msgid "Out of memory!\n" msgstr "Hết bộ nhớ.\n" -#: socket.c:715 +#: socket.c:736 msgid "Digest text buffer too small!\n" msgstr "Bộ đệm digest quá nhỏ.\n" -#: socket.c:721 +#: socket.c:742 #, c-format msgid "%s key fingerprint: %s\n" msgstr "Vân tay khoá %s: %s\n" -#: socket.c:725 +#: socket.c:746 #, c-format msgid "%s fingerprints match.\n" msgstr "Vân tay khoá %s trùng.\n" -#: socket.c:727 +#: socket.c:748 #, c-format msgid "%s fingerprints do not match!\n" msgstr "Vân tay khoá %s không trùng.\n" -#: socket.c:736 +#: socket.c:757 #, c-format msgid "Server certificate verification error: %s\n" msgstr "Lỗi thẩm tra chứng nhận máy phục vụ : %s\n" -#: socket.c:742 +#: socket.c:763 #, c-format msgid "unknown issuer (first %d characters): %s\n" msgstr "không biết nhà phát hành (%d ký tự đầu): %s\n" -#: socket.c:829 +#: socket.c:850 msgid "File descriptor out of range for SSL" msgstr "Bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vị SSL" -#: socket.c:845 -#, c-format +#: socket.c:866 +#, fuzzy, c-format msgid "Invalid SSL protocol '%s' specified, using default (SSLv23).\n" msgstr "" "Xác định giao thức SSL không hợp lệ « %s » nên dùng mặc định (SSLv23).\n" -#: socket.c:921 +#: socket.c:942 msgid "Certificate/fingerprint verification was somehow skipped!\n" msgstr "Việc thẩm tra chứng nhận/vân tay bị bỏ qua vì lý do nào.\n" -#: socket.c:999 +#: socket.c:1020 msgid "Cygwin socket read retry\n" msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin\n" -#: socket.c:1002 +#: socket.c:1023 msgid "Cygwin socket read retry failed!\n" msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin bị lỗi.\n" @@ -3028,50 +3043,46 @@ msgstr "không tìm thấy địa chỉ Received (Đã nhận)\n" msgid "found Received address `%s'\n" msgstr "tìm thấy địa chỉ Received (Đã nhận) « %s »\n" -#: transact.c:566 -msgid "message delimiter found while scanning headers\n" -msgstr "tìm thấy bộ giới hạn thư trong khi quét các dòng đầu\n" - -#: transact.c:597 +#: transact.c:592 msgid "incorrect header line found while scanning headers\n" msgstr "tìm thấy dòng đầu không đúng trong khi quét các dòng đầu\n" -#: transact.c:599 +#: transact.c:594 #, c-format msgid "line: %s" msgstr "dòng: %s" -#: transact.c:1138 +#: transact.c:1133 #, c-format msgid "no local matches, forwarding to %s\n" msgstr "không khớp gì cục bộ nên chuyển tiếp tới %s\n" -#: transact.c:1153 +#: transact.c:1148 msgid "forwarding and deletion suppressed due to DNS errors\n" msgstr "khả năng chuyển tiếp và xoá bỏ đã được thu hồi vì gặp nhiều lỗi DNS\n" -#: transact.c:1263 +#: transact.c:1258 msgid "writing RFC822 msgblk.headers\n" msgstr "đang ghi msgblk.headers RFC822\n" -#: transact.c:1282 +#: transact.c:1277 msgid "no recipient addresses matched declared local names" msgstr "không có địa chỉ người nhận khớp với tên cục bộ đã xác định" -#: transact.c:1289 +#: transact.c:1284 #, c-format msgid "recipient address %s didn't match any local name" msgstr "địa chỉ người nhận %s không khớp với tên cục bộ đã xác định nào" -#: transact.c:1298 +#: transact.c:1293 msgid "message has embedded NULs" msgstr "thư có NUL nhúng" -#: transact.c:1306 +#: transact.c:1301 msgid "SMTP listener rejected local recipient addresses: " msgstr "Bộ lắng nghe SMTP đã từ chối các địa chỉ người nhận cục bộ : " -#: transact.c:1445 +#: transact.c:1440 msgid "error writing message text\n" msgstr "gặp lỗi khi ghi thân thư\n" @@ -3146,3 +3157,6 @@ msgstr "malloc (phân chia bộ nhớ) bị lỗi\n" #: xmalloc.c:47 msgid "realloc failed\n" msgstr "realloc (phân chia lại bộ nhớ) bị lỗi\n" + +#~ msgid "message delimiter found while scanning headers\n" +#~ msgstr "tìm thấy bộ giới hạn thư trong khi quét các dòng đầu\n" |