diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 412 |
1 files changed, 206 insertions, 206 deletions
@@ -9,7 +9,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: fetchmail-6.3.22.2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: fetchmail-devel@lists.berlios.de\n" -"POT-Creation-Date: 2012-12-10 22:00+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2012-12-23 16:30+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-12-08 07:07+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" @@ -680,21 +680,21 @@ msgstr "Đây là fetchmail bản phát hành %s" msgid "The nodetach option is in effect, ignoring logfile option.\n" msgstr "Tùy chọn nodetach chịu tác động, bỏ qua tùy chọn logfile.\n" -#: fetchmail.c:319 +#: fetchmail.c:320 msgid "Not running in daemon mode, ignoring logfile option.\n" msgstr "Không chạy trong chế độ daemon (dịch vụ), bỏ qua tùy chọn logfile.\n" -#: fetchmail.c:325 +#: fetchmail.c:327 #, c-format msgid "Logfile \"%s\" does not exist, ignoring logfile option.\n" msgstr "Tập tin nhật ký “%s” chưa có, bỏ qua tùy chọn logfile.\n" -#: fetchmail.c:331 +#: fetchmail.c:333 #, c-format msgid "Logfile \"%s\" is not writable, aborting.\n" msgstr "Tập tin nhật ký “%s” không có quyền ghi, bỏ qua.\n" -#: fetchmail.c:349 +#: fetchmail.c:351 #, c-format msgid "" "syslog and logfile options are both set, ignoring syslog, and logging to %s" @@ -702,48 +702,48 @@ msgstr "" "cả hai tùy chọn syslog và logfile đều được đặt, bỏ qua syslog, và ghi nhật " "ký vào %s" -#: fetchmail.c:437 +#: fetchmail.c:439 #, c-format msgid "Taking options from command line%s%s\n" msgstr "Đang lấy các tùy chọn trên dòng lệnh%s%s\n" -#: fetchmail.c:438 +#: fetchmail.c:440 msgid " and " msgstr " và " -#: fetchmail.c:443 +#: fetchmail.c:445 #, c-format msgid "No mailservers set up -- perhaps %s is missing?\n" msgstr "Chưa thiết lập trình phục vụ thư nào — có lẽ còn thiếu %s ?\n" -#: fetchmail.c:464 +#: fetchmail.c:466 msgid "fetchmail: no mailservers have been specified.\n" msgstr "fetchmail: chưa chỉ định trình phục vụ thư.\n" -#: fetchmail.c:476 +#: fetchmail.c:478 msgid "fetchmail: no other fetchmail is running\n" msgstr "fetchmail: không có thẻ hiện fetchmail khác đang chạy\n" -#: fetchmail.c:482 +#: fetchmail.c:484 #, c-format msgid "fetchmail: error killing %s fetchmail at %ld; bailing out.\n" msgstr "" "fetchmail: gặp lỗi khi buộc kết thúc của fetchmail %s tại %ld nên hủy bỏ.\n" -#: fetchmail.c:483 fetchmail.c:492 +#: fetchmail.c:485 fetchmail.c:494 msgid "background" msgstr "nền" -#: fetchmail.c:483 fetchmail.c:492 +#: fetchmail.c:485 fetchmail.c:494 msgid "foreground" msgstr "tiền cảnh" -#: fetchmail.c:491 +#: fetchmail.c:493 #, c-format msgid "fetchmail: %s fetchmail at %ld killed.\n" msgstr "fetchmail: fetchmail %s tại %ld bị buộc kết thúc.\n" -#: fetchmail.c:514 +#: fetchmail.c:516 msgid "" "fetchmail: can't check mail while another fetchmail to same host is " "running.\n" @@ -751,7 +751,7 @@ msgstr "" "fetchmail: không thể kiểm tra có thư mới trong khi một thể hiện fetchmail " "khác đang chạy tới cùng một máy.\n" -#: fetchmail.c:520 +#: fetchmail.c:522 #, c-format msgid "" "fetchmail: can't poll specified hosts with another fetchmail running at " @@ -760,210 +760,210 @@ msgstr "" "fetchmail: không thể thăm dò các máy đã chỉ định khi có thể hiện fetchmail " "khác chạy tại %ld\n" -#: fetchmail.c:527 +#: fetchmail.c:529 #, c-format msgid "fetchmail: another foreground fetchmail is running at %ld.\n" msgstr "fetchmail: một thể hiện fetchmail cảnh gần khác đang chạy tại %ld.\n" -#: fetchmail.c:537 +#: fetchmail.c:539 msgid "" "fetchmail: can't accept options while a background fetchmail is running.\n" msgstr "" "fetchmail: không thể chấp nhận tùy chọn trong khi một thể hiện fetchmail nền " "đang chạy.\n" -#: fetchmail.c:543 +#: fetchmail.c:545 #, c-format msgid "fetchmail: background fetchmail at %ld awakened.\n" msgstr "" "fetchmail: thực hiện fetchmail chạy trên nền hệ thống tại %ld đã được kích " "hoạt.\n" -#: fetchmail.c:555 +#: fetchmail.c:557 #, c-format msgid "fetchmail: elder sibling at %ld died mysteriously.\n" msgstr "" "fetchmail: bản sao cũ cùng cấp tại %ld đã kết thúc một cách khó hiểu.\n" -#: fetchmail.c:570 +#: fetchmail.c:572 #, c-format msgid "fetchmail: can't find a password for %s@%s.\n" msgstr "fetchmail: không tìm thấy mật khẩu cho %s@%s.\n" -#: fetchmail.c:574 +#: fetchmail.c:576 #, c-format msgid "Enter password for %s@%s: " msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s@%s: " -#: fetchmail.c:616 +#: fetchmail.c:618 msgid "fetchmail: Cannot detach into background. Aborting.\n" msgstr "fetchmail: không thể tháo bỏ vào nền nên hủy bỏ.\n" -#: fetchmail.c:620 +#: fetchmail.c:622 #, c-format msgid "starting fetchmail %s daemon\n" msgstr "đang khởi chạy trình nền fetchmail %s\n" -#: fetchmail.c:636 fetchmail.c:638 +#: fetchmail.c:638 fetchmail.c:640 #, c-format msgid "could not open %s to append logs to\n" msgstr "không thể mở %s vào đó cần phụ thêm các sổ theo dõi\n" -#: fetchmail.c:657 +#: fetchmail.c:659 msgid "--check mode enabled, not fetching mail\n" msgstr "--check mode (chế độ kiểm tra) được bật thì không lấy thư\n" -#: fetchmail.c:679 +#: fetchmail.c:681 #, c-format msgid "couldn't time-check %s (error %d)\n" msgstr "không thể kiểm tra giờ %s (lỗi %d)\n" -#: fetchmail.c:684 +#: fetchmail.c:686 #, c-format msgid "restarting fetchmail (%s changed)\n" msgstr "đang khởi chạy lại fetchmail (%s đã được thay đổi)\n" -#: fetchmail.c:689 +#: fetchmail.c:691 msgid "attempt to re-exec may fail as directory has not been restored\n" msgstr "việc cố thực hiện lại có thể thất bại vì thư mục chưa được phục hồi\n" -#: fetchmail.c:716 +#: fetchmail.c:718 msgid "attempt to re-exec fetchmail failed\n" msgstr "việc cố thực hiện lại fetchmail đã thất bại\n" -#: fetchmail.c:746 +#: fetchmail.c:748 #, c-format msgid "poll of %s skipped (failed authentication or too many timeouts)\n" msgstr "" "việc thăm dò %s bị bỏ qua (xác thực đã thất bại hoặc quá giờ quá nhiều lần)\n" -#: fetchmail.c:758 +#: fetchmail.c:760 #, c-format msgid "interval not reached, not querying %s\n" msgstr "Chưa tới khoảng nên không truy vấn %s\n" -#: fetchmail.c:796 +#: fetchmail.c:798 msgid "Query status=0 (SUCCESS)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=0 (THÀNH CÔNG)\n" -#: fetchmail.c:798 +#: fetchmail.c:800 msgid "Query status=1 (NOMAIL)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=1 (KHÔNG THƯ)\n" -#: fetchmail.c:800 +#: fetchmail.c:802 msgid "Query status=2 (SOCKET)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=2 (Ổ CẮM)\n" -#: fetchmail.c:802 +#: fetchmail.c:804 msgid "Query status=3 (AUTHFAIL)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=3 (XÁC THỰC THẤT BẠI)\n" -#: fetchmail.c:804 +#: fetchmail.c:806 msgid "Query status=4 (PROTOCOL)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=4 (GIAO THỨC)\n" -#: fetchmail.c:806 +#: fetchmail.c:808 msgid "Query status=5 (SYNTAX)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=5 (CÚ PHÁP)\n" -#: fetchmail.c:808 +#: fetchmail.c:810 msgid "Query status=6 (IOERR)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=6 (LỖI NHẬP/XUẤT)\n" -#: fetchmail.c:810 +#: fetchmail.c:812 msgid "Query status=7 (ERROR)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=7 (LỖI)\n" -#: fetchmail.c:812 +#: fetchmail.c:814 msgid "Query status=8 (EXCLUDE)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=8 (LOẠI TRỪ)\n" -#: fetchmail.c:814 +#: fetchmail.c:816 msgid "Query status=9 (LOCKBUSY)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=9 (KHOÁ BẬN)\n" -#: fetchmail.c:816 +#: fetchmail.c:818 msgid "Query status=10 (SMTP)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=10 (SMTP)\n" -#: fetchmail.c:818 +#: fetchmail.c:820 msgid "Query status=11 (DNS)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=11 (DNS)\n" -#: fetchmail.c:820 +#: fetchmail.c:822 msgid "Query status=12 (BSMTP)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=12 (BSMTP)\n" -#: fetchmail.c:822 +#: fetchmail.c:824 msgid "Query status=13 (MAXFETCH)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=13 (LẤY TỐI ĐA)\n" -#: fetchmail.c:824 +#: fetchmail.c:826 #, c-format msgid "Query status=%d\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=%d\n" -#: fetchmail.c:866 +#: fetchmail.c:868 msgid "All connections are wedged. Exiting.\n" msgstr "Mọi sự kết nối là bế tắc nên thoát.\n" -#: fetchmail.c:874 +#: fetchmail.c:876 #, c-format msgid "sleeping at %s for %d seconds\n" msgstr "đang ngủ tại %s trong %d giây\n" -#: fetchmail.c:898 +#: fetchmail.c:900 #, c-format msgid "awakened by %s\n" msgstr "bị %s kích hoạt lại\n" -#: fetchmail.c:901 +#: fetchmail.c:903 #, c-format msgid "awakened by signal %d\n" msgstr "bị tín hiệu %d kích hoạt lại\n" -#: fetchmail.c:909 +#: fetchmail.c:911 #, c-format msgid "awakened at %s\n" msgstr "được kích hoạt lại tại %s\n" -#: fetchmail.c:914 +#: fetchmail.c:916 #, c-format msgid "normal termination, status %d\n" msgstr "đã kết thúc chuẩn, trạng thái %d\n" -#: fetchmail.c:1073 +#: fetchmail.c:1075 msgid "couldn't time-check the run-control file\n" msgstr "không thể kiểm tra giờ của tập tin điều kiển việc chạy (run-control)\n" -#: fetchmail.c:1107 +#: fetchmail.c:1109 #, c-format msgid "Warning: multiple mentions of host %s in config file\n" msgstr "Cảnh báo: gặp tên máy %s nhiều lần trong tập tin cấu hình\n" -#: fetchmail.c:1146 +#: fetchmail.c:1148 msgid "fetchmail: Error: multiple \"defaults\" records in config file.\n" msgstr "fetchmail: Lỗi: gặp nhiều mục ghi “mặc định” trong tập tin cấu hình.\n" -#: fetchmail.c:1268 +#: fetchmail.c:1270 msgid "SSL support is not compiled in.\n" msgstr "Chưa biên dịch cách hỗ trợ SSL.\n" -#: fetchmail.c:1275 +#: fetchmail.c:1277 msgid "KERBEROS v4 support is configured, but not compiled in.\n" msgstr "" "Khả năng hỗ trợ KERBEROS v4 đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n" -#: fetchmail.c:1281 +#: fetchmail.c:1283 msgid "KERBEROS v5 support is configured, but not compiled in.\n" msgstr "" "Khả năng hỗ trợ KERBEROS v5 đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n" -#: fetchmail.c:1287 +#: fetchmail.c:1289 msgid "GSSAPI support is configured, but not compiled in.\n" msgstr "Khả năng hỗ trợ GSSAPI đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n" -#: fetchmail.c:1317 +#: fetchmail.c:1319 #, c-format msgid "" "fetchmail: warning: no DNS available to check multidrop fetches from %s\n" @@ -971,18 +971,18 @@ msgstr "" "fetchmail: cảnh báo: không có DNS sẵn sàng để kiểm tra việc lấy đa thả từ " "%s\n" -#: fetchmail.c:1328 +#: fetchmail.c:1330 #, c-format msgid "warning: multidrop for %s requires envelope option!\n" msgstr "cảnh báo: việc đa thả cho %s cần thiết tùy chọn bao bọc (envelope).\n" -#: fetchmail.c:1329 +#: fetchmail.c:1331 msgid "warning: Do not ask for support if all mail goes to postmaster!\n" msgstr "" "cảnh báo: đừng yêu cầu sự hỗ trợ nếu mọi thư được phát cho postmaster (giám " "đốc sở bưu điện).\n" -#: fetchmail.c:1346 +#: fetchmail.c:1348 #, c-format msgid "" "fetchmail: %s configuration invalid, specify positive port number for " @@ -991,313 +991,313 @@ msgstr "" "fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; hãy chỉ định số hiệu cổng dương cho " "dịch vụ hay cổng\n" -#: fetchmail.c:1353 +#: fetchmail.c:1355 #, c-format msgid "fetchmail: %s configuration invalid, RPOP requires a privileged port\n" msgstr "fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; RPOP yêu cầu một cổng đặc quyền\n" -#: fetchmail.c:1371 +#: fetchmail.c:1373 #, c-format msgid "%s configuration invalid, LMTP can't use default SMTP port\n" msgstr "cấu hình %s không hợp lệ; LMTP không thể sử dụng cổng SMTP mặc định\n" -#: fetchmail.c:1385 +#: fetchmail.c:1387 msgid "Both fetchall and keep on in daemon or idle mode is a mistake!\n" msgstr "" "Việc chạy fetchall (lấy hết) cùng với tiếp tục trong chế độ trình nền là " "trường hợp xấu.\n" -#: fetchmail.c:1410 +#: fetchmail.c:1412 #, c-format msgid "terminated with signal %d\n" msgstr "đã kết thúc với tín hiệu %d\n" -#: fetchmail.c:1483 +#: fetchmail.c:1485 #, c-format msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll started\n" msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã khởi chạy\n" -#: fetchmail.c:1508 +#: fetchmail.c:1510 msgid "POP2 support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP2.\n" -#: fetchmail.c:1520 +#: fetchmail.c:1522 msgid "POP3 support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP3.\n" -#: fetchmail.c:1530 +#: fetchmail.c:1532 msgid "IMAP support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ IMAP.\n" -#: fetchmail.c:1536 +#: fetchmail.c:1538 msgid "ETRN support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ETRN.\n" -#: fetchmail.c:1544 +#: fetchmail.c:1546 msgid "ODMR support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ODMR.\n" -#: fetchmail.c:1551 +#: fetchmail.c:1553 msgid "unsupported protocol selected.\n" msgstr "giao thức đã chọn không được hỗ trợ.\n" -#: fetchmail.c:1561 +#: fetchmail.c:1563 #, c-format msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll completed\n" msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã chạy xong\n" -#: fetchmail.c:1578 +#: fetchmail.c:1580 #, c-format msgid "Poll interval is %d seconds\n" msgstr "Khoảng thăm dò là %d giây\n" -#: fetchmail.c:1580 +#: fetchmail.c:1582 #, c-format msgid "Logfile is %s\n" msgstr "Tập tin nhật ký là %s\n" -#: fetchmail.c:1582 +#: fetchmail.c:1584 #, c-format msgid "Idfile is %s\n" msgstr "Tập tin Id là %s\n" -#: fetchmail.c:1585 +#: fetchmail.c:1587 msgid "Progress messages will be logged via syslog\n" msgstr "" "Các thông điệp tiến hành sẽ được ghi lưu bằng syslog (bản ghi hệ thống)\n" -#: fetchmail.c:1588 +#: fetchmail.c:1590 msgid "Fetchmail will masquerade and will not generate Received\n" msgstr "" "Fetchmail sẽ giả trang và sẽ không tạo ra dòng đầu “Received” (đã nhận)\n" -#: fetchmail.c:1590 +#: fetchmail.c:1592 msgid "Fetchmail will show progress dots even in logfiles.\n" msgstr "" "Fetchmail sẽ hiển thị các chấm tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu.\n" -#: fetchmail.c:1592 +#: fetchmail.c:1594 #, c-format msgid "Fetchmail will forward misaddressed multidrop messages to %s.\n" msgstr "Fetchmail sẽ chuyển tiếp các thư đa thả có địa chỉ sai tới %s\n" -#: fetchmail.c:1596 +#: fetchmail.c:1598 msgid "Fetchmail will direct error mail to the postmaster.\n" msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới postmaster (giám đốc sở bưu điện).\n" -#: fetchmail.c:1598 +#: fetchmail.c:1600 msgid "Fetchmail will direct error mail to the sender.\n" msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới người gởi.\n" -#: fetchmail.c:1601 +#: fetchmail.c:1603 msgid "Fetchmail will treat permanent errors as permanent (drop messages).\n" msgstr "Fetchmail sẽ thấy lỗi bền bỉ như lâu dài (thì bỏ thư).\n" -#: fetchmail.c:1603 +#: fetchmail.c:1605 msgid "Fetchmail will treat permanent errors as temporary (keep messages).\n" msgstr "Fetchmail sẽ thấy lỗi bền bỉ như tạm thời (giữ thư).\n" -#: fetchmail.c:1610 +#: fetchmail.c:1612 #, c-format msgid "Options for retrieving from %s@%s:\n" msgstr "Tùy chọn về việc lấy từ %s@%s:\n" -#: fetchmail.c:1614 +#: fetchmail.c:1616 #, c-format msgid " Mail will be retrieved via %s\n" msgstr " Thư sẽ được lấy bằng %s\n" -#: fetchmail.c:1617 +#: fetchmail.c:1619 #, c-format msgid " Poll of this server will occur every %d interval.\n" msgid_plural " Poll of this server will occur every %d intervals.\n" msgstr[0] " Máy phục vụ này sẽ được thăm dò mỗi %d khoảng.\n" -#: fetchmail.c:1621 +#: fetchmail.c:1623 #, c-format msgid " True name of server is %s.\n" msgstr " Tên đúng của máy phục vụ là %s.\n" -#: fetchmail.c:1624 +#: fetchmail.c:1626 msgid " This host will not be queried when no host is specified.\n" msgstr " Máy này sẽ không được truy vấn khi chưa chỉ định máy nào.\n" -#: fetchmail.c:1625 +#: fetchmail.c:1627 msgid " This host will be queried when no host is specified.\n" msgstr " Máy này sẽ được truy vấn khi chưa chỉ định máy nào.\n" -#: fetchmail.c:1629 +#: fetchmail.c:1631 msgid " Password will be prompted for.\n" msgstr " Sẽ nhắc với mật khẩu.\n" -#: fetchmail.c:1633 +#: fetchmail.c:1635 #, c-format msgid " APOP secret = \"%s\".\n" msgstr " Bí mật APOP = “%s\".\n" -#: fetchmail.c:1636 +#: fetchmail.c:1638 #, c-format msgid " RPOP id = \"%s\".\n" msgstr " ID RPOP = “%s\".\n" -#: fetchmail.c:1639 +#: fetchmail.c:1641 #, c-format msgid " Password = \"%s\".\n" msgstr " Mật khẩu = “%s\".\n" -#: fetchmail.c:1648 +#: fetchmail.c:1650 #, c-format msgid " Protocol is KPOP with Kerberos %s authentication" msgstr " Giao thức là KPOP cùng với sự xác thực Kerberos %s" -#: fetchmail.c:1651 +#: fetchmail.c:1653 #, c-format msgid " Protocol is %s" msgstr " Giao thức là %s" -#: fetchmail.c:1653 +#: fetchmail.c:1655 #, c-format msgid " (using service %s)" msgstr " (dùng dịch vụ %s)" -#: fetchmail.c:1655 +#: fetchmail.c:1657 msgid " (using default port)" msgstr " (dùng cổng mặc định)" -#: fetchmail.c:1657 +#: fetchmail.c:1659 msgid " (forcing UIDL use)" msgstr " (buộc dùng UIDL)" -#: fetchmail.c:1663 +#: fetchmail.c:1665 msgid " All available authentication methods will be tried.\n" msgstr " Sẽ cố dùng mọi phương pháp xác thực sẵn sàng.\n" -#: fetchmail.c:1666 +#: fetchmail.c:1668 msgid " Password authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thực bằng mật khẩu.\n" -#: fetchmail.c:1669 +#: fetchmail.c:1671 msgid " MSN authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thực MSN.\n" -#: fetchmail.c:1672 +#: fetchmail.c:1674 msgid " NTLM authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thực kiểu NTLM.\n" -#: fetchmail.c:1675 +#: fetchmail.c:1677 msgid " OTP authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thực OTP.\n" -#: fetchmail.c:1678 +#: fetchmail.c:1680 msgid " CRAM-MD5 authentication will be forced.\n" msgstr " xác thực CRAM-MD5 sẽ được ép buộc.\n" -#: fetchmail.c:1681 +#: fetchmail.c:1683 msgid " GSSAPI authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thực GSSAPI.\n" -#: fetchmail.c:1684 +#: fetchmail.c:1686 msgid " Kerberos V4 authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thực Kerberos V4.\n" -#: fetchmail.c:1687 +#: fetchmail.c:1689 msgid " Kerberos V5 authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thực Kerberos V5.\n" -#: fetchmail.c:1690 +#: fetchmail.c:1692 msgid " End-to-end encryption assumed.\n" msgstr " Giả sử sự mật mã cuối đến cuối.\n" -#: fetchmail.c:1694 +#: fetchmail.c:1696 #, c-format msgid " Mail service principal is: %s\n" msgstr " Điều chính trong dịch vụ thư là: %s\n" -#: fetchmail.c:1697 +#: fetchmail.c:1699 msgid " SSL encrypted sessions enabled.\n" msgstr " Phiên chạy đã mật mã bằng SSL đã được bật.\n" -#: fetchmail.c:1699 +#: fetchmail.c:1701 #, c-format msgid " SSL protocol: %s.\n" msgstr " Giao thức SSL: %s\n" -#: fetchmail.c:1701 +#: fetchmail.c:1703 msgid " SSL server certificate checking enabled.\n" msgstr " Khả năng kiểm tra chứng nhận máy phục vụ SSL đã được bật.\n" -#: fetchmail.c:1704 +#: fetchmail.c:1706 #, c-format msgid " SSL trusted certificate file: %s\n" msgstr " Tập tin chứng nhận đáng tin SSL: %s\n" -#: fetchmail.c:1706 +#: fetchmail.c:1708 #, c-format msgid " SSL trusted certificate directory: %s\n" msgstr " Thư mục chứng nhận đáng tin SSL: %s\n" -#: fetchmail.c:1708 +#: fetchmail.c:1710 #, c-format msgid " SSL server CommonName: %s\n" msgstr " CommonName máy phục vụ SSL: %s\n" -#: fetchmail.c:1710 +#: fetchmail.c:1712 #, c-format msgid " SSL key fingerprint (checked against the server key): %s\n" msgstr " Vân tay khoá SSL (so sánh với khoá máy phục vụ): %s\n" -#: fetchmail.c:1713 +#: fetchmail.c:1715 #, c-format msgid " Server nonresponse timeout is %d seconds" msgstr " Thời hạn không đáp ứng của máy phục vụ là %d giây" -#: fetchmail.c:1715 +#: fetchmail.c:1717 msgid " (default).\n" msgstr " (mặc định).\n" -#: fetchmail.c:1722 +#: fetchmail.c:1724 msgid " Default mailbox selected.\n" msgstr " Hộp thư mặc định đã được chọn.\n" -#: fetchmail.c:1727 +#: fetchmail.c:1729 msgid " Selected mailboxes are:" msgstr " Các hộp thư đã chọn là:" -#: fetchmail.c:1733 +#: fetchmail.c:1735 msgid " All messages will be retrieved (--all on).\n" msgstr " Mọi thư sẽ được lấy (”--all” bật).\n" -#: fetchmail.c:1734 +#: fetchmail.c:1736 msgid " Only new messages will be retrieved (--all off).\n" msgstr " Chỉ thư mới sẽ được lấy (”--all” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1736 +#: fetchmail.c:1738 msgid " Fetched messages will be kept on the server (--keep on).\n" msgstr " Các thư đã lấy sẽ được giữ lại trên máy phục vụ (”--keep” bật).\n" -#: fetchmail.c:1737 +#: fetchmail.c:1739 msgid " Fetched messages will not be kept on the server (--keep off).\n" msgstr "" " Các thư đã lấy sẽ không được giữ lại trên máy phục vụ (”--keep” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1739 +#: fetchmail.c:1741 msgid " Old messages will be flushed before message retrieval (--flush on).\n" msgstr " Các thư cũ sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (”--flush” bật).\n" -#: fetchmail.c:1740 +#: fetchmail.c:1742 msgid "" " Old messages will not be flushed before message retrieval (--flush off).\n" msgstr "" " Các thư cũ sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (”--flush” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1742 +#: fetchmail.c:1744 msgid "" " Oversized messages will be flushed before message retrieval (--limitflush " "on).\n" msgstr "" " Các thư quá lớn sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (”--limitflush” bật).\n" -#: fetchmail.c:1743 +#: fetchmail.c:1745 msgid "" " Oversized messages will not be flushed before message retrieval (--" "limitflush off).\n" @@ -1305,348 +1305,348 @@ msgstr "" " Các thư quá lớn sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (”--limitflush” " "tắt).\n" -#: fetchmail.c:1745 +#: fetchmail.c:1747 msgid " Rewrite of server-local addresses is enabled (--norewrite off).\n" msgstr "" " Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được bật (”--" "norewrite” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1746 +#: fetchmail.c:1748 msgid " Rewrite of server-local addresses is disabled (--norewrite on).\n" msgstr "" " Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được tắt (”--" "norewrite” bật).\n" -#: fetchmail.c:1748 +#: fetchmail.c:1750 msgid " Carriage-return stripping is enabled (stripcr on).\n" msgstr " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được bật (”stripcr” bật).\n" -#: fetchmail.c:1749 +#: fetchmail.c:1751 msgid " Carriage-return stripping is disabled (stripcr off).\n" msgstr " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được tắt (”stripcr” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1751 +#: fetchmail.c:1753 msgid " Carriage-return forcing is enabled (forcecr on).\n" msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được bật (”forcecr” bật).\n" -#: fetchmail.c:1752 +#: fetchmail.c:1754 msgid " Carriage-return forcing is disabled (forcecr off).\n" msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được tắt (”forcecr” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1754 +#: fetchmail.c:1756 msgid "" " Interpretation of Content-Transfer-Encoding is disabled (pass8bits on).\n" msgstr "" " Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được " "truyền) đã được tắt (”pass8bits” bật).\n" -#: fetchmail.c:1755 +#: fetchmail.c:1757 msgid "" " Interpretation of Content-Transfer-Encoding is enabled (pass8bits off).\n" msgstr "" " Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được " "truyền) đã được bật (”pass8bits” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1757 +#: fetchmail.c:1759 msgid " MIME decoding is enabled (mimedecode on).\n" msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được bật (”mimedecode” bật).\n" -#: fetchmail.c:1758 +#: fetchmail.c:1760 msgid " MIME decoding is disabled (mimedecode off).\n" msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được tắt (”mimedecode” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1760 +#: fetchmail.c:1762 msgid " Idle after poll is enabled (idle on).\n" msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được bật (nghỉ bật).\n" -#: fetchmail.c:1761 +#: fetchmail.c:1763 msgid " Idle after poll is disabled (idle off).\n" msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được tắt (nghỉ tắt).\n" -#: fetchmail.c:1763 +#: fetchmail.c:1765 msgid " Nonempty Status lines will be discarded (dropstatus on)\n" msgstr " Các dòng Trạng thái sẽ được hủy (”dropstatus” bật).\n" -#: fetchmail.c:1764 +#: fetchmail.c:1766 msgid " Nonempty Status lines will be kept (dropstatus off)\n" msgstr " Các dòng Status (Trạng thái) sẽ được giữ (”dropstatus” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1766 +#: fetchmail.c:1768 msgid " Delivered-To lines will be discarded (dropdelivered on)\n" msgstr "" " Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được hủy (”dropdelivered” bật).\n" -#: fetchmail.c:1767 +#: fetchmail.c:1769 msgid " Delivered-To lines will be kept (dropdelivered off)\n" msgstr "" " Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được giữ (”dropdelivered” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1771 +#: fetchmail.c:1773 #, c-format msgid " Message size limit is %d octets (--limit %d).\n" msgstr " Giới hạn kích cỡ thư là %d octet (”--limit” %d).\n" -#: fetchmail.c:1774 +#: fetchmail.c:1776 msgid " No message size limit (--limit 0).\n" msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư (”--limit” 0).\n" -#: fetchmail.c:1776 +#: fetchmail.c:1778 #, c-format msgid " Message size warning interval is %d seconds (--warnings %d).\n" msgstr " Khoảng cảnh báo kích cỡ thư là %d giây (”--warnings” %d).\n" -#: fetchmail.c:1779 +#: fetchmail.c:1781 msgid " Size warnings on every poll (--warnings 0).\n" msgstr " Cảnh báo về kích cỡ mỗi lần thăm dò (”--warnings” 0).\n" -#: fetchmail.c:1782 +#: fetchmail.c:1784 #, c-format msgid " Received-message limit is %d (--fetchlimit %d).\n" msgstr " Giới hạn thư đã nhận là %d (”--fetchlimit” %d).\n" -#: fetchmail.c:1785 +#: fetchmail.c:1787 msgid " No received-message limit (--fetchlimit 0).\n" msgstr " Không có giới hạn thư đã nhận (”--fetchlimit” 0).\n" -#: fetchmail.c:1787 +#: fetchmail.c:1789 #, c-format msgid " Fetch message size limit is %d (--fetchsizelimit %d).\n" msgstr " Giới hạn kích cỡ thư lấy là %d (”--fetchsizelimit” %d).\n" -#: fetchmail.c:1790 +#: fetchmail.c:1792 msgid " No fetch message size limit (--fetchsizelimit 0).\n" msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư lấy (”(--fetchsizelimit” 0).\n" -#: fetchmail.c:1794 +#: fetchmail.c:1796 msgid " Do binary search of UIDs during each poll (--fastuidl 1).\n" msgstr "" " Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi mỗi việc thăm dò (”--fastuidl” 1).\n" -#: fetchmail.c:1796 +#: fetchmail.c:1798 #, c-format msgid " Do binary search of UIDs during %d out of %d polls (--fastuidl %d).\n" msgstr "" " Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi %d trên %d việc thăm dò (”--fastuidl” " "%d).\n" -#: fetchmail.c:1799 +#: fetchmail.c:1801 msgid " Do linear search of UIDs during each poll (--fastuidl 0).\n" msgstr "" " Tìm kiếm tuyến các UID trong khi mỗi việc thăm dò (”--fastuidl” 0).\n" -#: fetchmail.c:1801 +#: fetchmail.c:1803 #, c-format msgid " SMTP message batch limit is %d.\n" msgstr " Giới hạn bó thư SMTP là %d.\n" -#: fetchmail.c:1803 +#: fetchmail.c:1805 msgid " No SMTP message batch limit (--batchlimit 0).\n" msgstr " Không có giới hạn bó thư SMTP (”--batchlimit” 0).\n" -#: fetchmail.c:1807 +#: fetchmail.c:1809 #, c-format msgid " Deletion interval between expunges forced to %d (--expunge %d).\n" msgstr "" " Khoảng xoá bỏ giữa hai lần xoá hẳn đã được buộc thành %d (”--expunge” " "%d).\n" -#: fetchmail.c:1809 +#: fetchmail.c:1811 msgid " No forced expunges (--expunge 0).\n" msgstr " Không có việc xoá hẳn đã buộc) (”--expunge” 0).\n" -#: fetchmail.c:1816 +#: fetchmail.c:1818 msgid " Domains for which mail will be fetched are:" msgstr " Các miền cho đó sẽ lấy thư là:" -#: fetchmail.c:1821 fetchmail.c:1841 +#: fetchmail.c:1823 fetchmail.c:1843 msgid " (default)" msgstr " (mặc định)" -#: fetchmail.c:1826 +#: fetchmail.c:1828 #, c-format msgid " Messages will be appended to %s as BSMTP\n" msgstr " Các thư sẽ được phụ thêm vào %s là BSMTP\n" -#: fetchmail.c:1828 +#: fetchmail.c:1830 #, c-format msgid " Messages will be delivered with \"%s\".\n" msgstr " Các thư sẽ được phát bằng “%s\".\n" -#: fetchmail.c:1835 +#: fetchmail.c:1837 #, c-format msgid " Messages will be %cMTP-forwarded to:" msgstr " Các thư sẽ được chuyển tiếp %cMTP tới:" -#: fetchmail.c:1846 +#: fetchmail.c:1848 #, c-format msgid " Host part of MAIL FROM line will be %s\n" msgstr " Phần máy của dòng MAIL FROM (thư từ) sẽ là %s\n" -#: fetchmail.c:1849 +#: fetchmail.c:1851 #, c-format msgid " Address to be put in RCPT TO lines shipped to SMTP will be %s\n" msgstr " Địa chỉ cần chèn vào dòng RCPT TO được gởi cho SMTP sẽ là %s\n" -#: fetchmail.c:1858 +#: fetchmail.c:1860 msgid " Recognized listener spam block responses are:" msgstr " Các đáp ứng chặn thư rác đã nhận diện của bộ lắng nghe là:" -#: fetchmail.c:1864 +#: fetchmail.c:1866 msgid " Spam-blocking disabled\n" msgstr " Khả năng chặn thư rác được tắt\n" -#: fetchmail.c:1867 +#: fetchmail.c:1869 #, c-format msgid " Server connection will be brought up with \"%s\".\n" msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được tạo bằng “%s\".\n" -#: fetchmail.c:1870 +#: fetchmail.c:1872 msgid " No pre-connection command.\n" msgstr " Không có lệnh tiền kết nối.\n" -#: fetchmail.c:1872 +#: fetchmail.c:1874 #, c-format msgid " Server connection will be taken down with \"%s\".\n" msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được đóng bằng “%s\".\n" -#: fetchmail.c:1875 +#: fetchmail.c:1877 msgid " No post-connection command.\n" msgstr " Không có lệnh hậu kết nối.\n" -#: fetchmail.c:1878 +#: fetchmail.c:1880 msgid " No localnames declared for this host.\n" msgstr " Chưa khai báo tên cục bộ (localname) cho máy này.\n" -#: fetchmail.c:1888 +#: fetchmail.c:1890 msgid " Multi-drop mode: " msgstr " Chế độ đa thả: " -#: fetchmail.c:1890 +#: fetchmail.c:1892 msgid " Single-drop mode: " msgstr " Chế độ thả đơn: " -#: fetchmail.c:1892 +#: fetchmail.c:1894 #, c-format msgid "%d local name recognized.\n" msgid_plural "%d local names recognized.\n" msgstr[0] "Chấp nhân %d tên cục bộ.\n" -#: fetchmail.c:1907 +#: fetchmail.c:1909 msgid " DNS lookup for multidrop addresses is enabled.\n" msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được bật.\n" -#: fetchmail.c:1908 +#: fetchmail.c:1910 msgid " DNS lookup for multidrop addresses is disabled.\n" msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được tắt.\n" -#: fetchmail.c:1912 +#: fetchmail.c:1914 msgid "" " Server aliases will be compared with multidrop addresses by IP address.\n" msgstr "" " Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo địa chỉ IP.\n" -#: fetchmail.c:1914 +#: fetchmail.c:1916 msgid " Server aliases will be compared with multidrop addresses by name.\n" msgstr " Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo tên.\n" -#: fetchmail.c:1917 +#: fetchmail.c:1919 msgid " Envelope-address routing is disabled\n" msgstr " Khả năng định tuyến phong bì-địa chỉ đã được tắt\n" -#: fetchmail.c:1920 +#: fetchmail.c:1922 #, c-format msgid " Envelope header is assumed to be: %s\n" msgstr " Giả sử dòng đầu phong bì là: %s\n" -#: fetchmail.c:1923 +#: fetchmail.c:1925 #, c-format msgid " Number of envelope headers to be skipped over: %d\n" msgstr " Số dòng đầu phong bì cần bỏ qua: %d\n" -#: fetchmail.c:1926 +#: fetchmail.c:1928 #, c-format msgid " Prefix %s will be removed from user id\n" msgstr " Tiền tố %s sẽ được gỡ bỏ ra ID người dùng\n" -#: fetchmail.c:1929 +#: fetchmail.c:1931 msgid " No prefix stripping\n" msgstr " Không gỡ bỏ tiền tố\n" -#: fetchmail.c:1934 +#: fetchmail.c:1936 msgid " Predeclared mailserver aliases:" msgstr " Các bí danh trình phục vụ thư khai báo sẵn:" -#: fetchmail.c:1942 +#: fetchmail.c:1944 msgid " Local domains:" msgstr " Miền cục bộ:" -#: fetchmail.c:1952 +#: fetchmail.c:1954 #, c-format msgid " Connection must be through interface %s.\n" msgstr " Phải kết nối qua giao diện %s.\n" -#: fetchmail.c:1954 +#: fetchmail.c:1956 msgid " No interface requirement specified.\n" msgstr " Chưa chỉ định giao diện cần thiết.\n" -#: fetchmail.c:1956 +#: fetchmail.c:1958 #, c-format msgid " Polling loop will monitor %s.\n" msgstr " Vòng lặp thăm dò sẽ theo dõi %s.\n" -#: fetchmail.c:1958 +#: fetchmail.c:1960 msgid " No monitor interface specified.\n" msgstr " Chưa chỉ định giao diện theo dõi.\n" -#: fetchmail.c:1962 +#: fetchmail.c:1964 #, c-format msgid " Server connections will be made via plugin %s (--plugin %s).\n" msgstr "" " Kết nối đến máy phục vụ sẽ được thực hiện thông qua phần bổ xung %s (”--" "plugin” %s).\n" -#: fetchmail.c:1964 +#: fetchmail.c:1966 msgid " No plugin command specified.\n" msgstr " Chưa chỉ định lệnh bổ xung.\n" -#: fetchmail.c:1966 +#: fetchmail.c:1968 #, c-format msgid " Listener connections will be made via plugout %s (--plugout %s).\n" msgstr "" " Kết nối lắng nghe sẽ được thông qua phần bổ xung %s (”--plugout” %s).\n" -#: fetchmail.c:1968 +#: fetchmail.c:1970 msgid " No plugout command specified.\n" msgstr " Chưa chỉ định lệnh bổ xung.\n" -#: fetchmail.c:1973 +#: fetchmail.c:1975 msgid " No UIDs saved from this host.\n" msgstr " Không có UID được lưu từ máy này.\n" -#: fetchmail.c:1982 +#: fetchmail.c:1984 #, c-format msgid " %d UIDs saved.\n" msgstr " %d UID đã được lưu.\n" -#: fetchmail.c:1990 +#: fetchmail.c:1992 msgid " Poll trace information will be added to the Received header.\n" msgstr " Thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu “Received\".\n" -#: fetchmail.c:1992 +#: fetchmail.c:1994 msgid " No poll trace information will be added to the Received header.\n" msgstr "" " Không có thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu “Received” (Nhận " "được).\n" -#: fetchmail.c:1997 +#: fetchmail.c:1999 msgid " Messages with bad headers will be rejected.\n" msgstr " Thư nào có dòng đầu sai thì bị từ chối.\n" -#: fetchmail.c:2000 +#: fetchmail.c:2002 msgid " Messages with bad headers will be passed on.\n" msgstr " Thư nào có dòng đầu sai thì được gửi qua.\n" -#: fetchmail.c:2005 +#: fetchmail.c:2007 #, c-format msgid " Pass-through properties \"%s\".\n" msgstr " Tài sản gởi qua “%s\".\n" |