diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 127 |
1 files changed, 64 insertions, 63 deletions
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: fetchmail 6.3.17-pre1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: fetchmail-devel@lists.berlios.de\n" -"POT-Creation-Date: 2010-09-27 13:36+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2010-10-09 13:33+0200\n" "PO-Revision-Date: 2010-05-03 18:18+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -1167,7 +1167,8 @@ msgid " OTP authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức OTP.\n" #: fetchmail.c:1651 -msgid " CRAM-Md5 authentication will be forced.\n" +#, fuzzy +msgid " CRAM-MD5 authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức CRAM-Md5.\n" #: fetchmail.c:1654 @@ -1669,48 +1670,48 @@ msgstr "" #: gssapi.c:158 #, c-format -msgid "Warning: received malformed challenge to \"%s GSSAPI\"!\n" +msgid "Received malformed challenge to \"%s GSSAPI\"!\n" msgstr "" -#: gssapi.c:167 +#: gssapi.c:168 msgid "Sending credentials\n" msgstr "Đang gởi thông tin sác thực...\n" -#: gssapi.c:197 +#: gssapi.c:199 msgid "Error exchanging credentials\n" msgstr "Gặp lỗi khi trao đổi thông tin xác thực\n" -#: gssapi.c:239 +#: gssapi.c:241 msgid "Couldn't unwrap security level data\n" msgstr "Không thể mở bọc dữ liệu cấp bảo mật\n" -#: gssapi.c:244 +#: gssapi.c:246 msgid "Credential exchange complete\n" msgstr "Việc trao đổi thông tin xác thực là hoàn thành\n" -#: gssapi.c:248 +#: gssapi.c:250 msgid "Server requires integrity and/or privacy\n" msgstr "Máy phục vụ cần thiết sự tích hợp và/hay sự riêng tự\n" -#: gssapi.c:257 +#: gssapi.c:259 #, c-format msgid "Unwrapped security level flags: %s%s%s\n" msgstr "Các cờ cấp bảo mật đã mở bọc: %s%s%s\n" -#: gssapi.c:261 +#: gssapi.c:263 #, c-format msgid "Maximum GSS token size is %ld\n" msgstr "Kích cỡ hiệu bài GSS tối đa là %ld\n" -#: gssapi.c:274 +#: gssapi.c:276 msgid "Error creating security level request\n" msgstr "Gặp lỗi khi tạo yêu cầu cấp bảo mật\n" -#: gssapi.c:285 +#: gssapi.c:287 msgid "Releasing GSS credentials\n" msgstr "Đang phát hành thông tin xác thực GSS...\n" -#: gssapi.c:289 +#: gssapi.c:291 msgid "Error releasing credentials\n" msgstr "Gặp lỗi khi phát hành thông tin xác thực\n" @@ -1734,113 +1735,113 @@ msgstr "gặp số đếm thư giả trong « %s » !" msgid "bogus EXPUNGE count in \"%s\"!" msgstr "gặp số đếm EXPUNGE sai trong « %s » !" -#: imap.c:388 +#: imap.c:344 msgid "Protocol identified as IMAP4 rev 1\n" msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP4 rev 1\n" -#: imap.c:394 +#: imap.c:350 msgid "Protocol identified as IMAP4 rev 0\n" msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP4 rev 0\n" -#: imap.c:401 +#: imap.c:357 msgid "Protocol identified as IMAP2 or IMAP2BIS\n" msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP2 hay IMAP2BIS\n" -#: imap.c:416 +#: imap.c:372 msgid "will idle after poll\n" msgstr "sẽ nghỉ sau khi thăm dò\n" -#: imap.c:508 pop3.c:518 +#: imap.c:464 pop3.c:476 #, c-format msgid "%s: upgrade to TLS succeeded.\n" msgstr "%s: việc nâng cấp lên TLS đã thành công.\n" -#: imap.c:517 pop3.c:527 +#: imap.c:473 pop3.c:485 #, c-format msgid "%s: upgrade to TLS failed.\n" msgstr "%s: việc nâng cấp lên TLS bị lỗi.\n" -#: imap.c:521 +#: imap.c:477 #, c-format msgid "%s: opportunistic upgrade to TLS failed, trying to continue\n" msgstr "" "%s: việc nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa bị lỗi nên thử tiếp tục\n" -#: imap.c:637 +#: imap.c:593 msgid "Required OTP capability not compiled into fetchmail\n" msgstr "Khả năng OTP cần thiết không được biên dịch vào fetchmail\n" -#: imap.c:657 pop3.c:385 +#: imap.c:613 pop3.c:560 msgid "Required NTLM capability not compiled into fetchmail\n" msgstr "Khả năng NTLM cần thiết không được biên dịch vào fetchmail\n" -#: imap.c:666 +#: imap.c:622 msgid "Required LOGIN capability not supported by server\n" msgstr "" "Khả năng LOGIN (đăng nhập) cần thiết không được hỗ trợ bởi máy phục vụ\n" -#: imap.c:730 +#: imap.c:686 #, c-format msgid "mail expunge mismatch (%d actual != %d expected)\n" msgstr "không khớp được khi xoá hẳn thư (%d thật != %d ngờ)\n" -#: imap.c:869 +#: imap.c:825 #, c-format msgid "%lu is unseen\n" msgstr "%lu chưa xem\n" -#: imap.c:933 pop3.c:869 pop3.c:881 pop3.c:1119 pop3.c:1126 +#: imap.c:889 pop3.c:845 pop3.c:857 pop3.c:1095 pop3.c:1102 #, c-format msgid "%u is unseen\n" msgstr "%u chưa xem\n" -#: imap.c:968 imap.c:1027 +#: imap.c:924 imap.c:983 msgid "re-poll failed\n" msgstr "việc thăm dò lại bị lỗi\n" -#: imap.c:976 imap.c:1032 +#: imap.c:932 imap.c:988 #, c-format msgid "%d message waiting after re-poll\n" msgid_plural "%d messages waiting after re-poll\n" msgstr[0] "%d thư đợi sau khi thăm dò lại\n" -#: imap.c:993 +#: imap.c:949 msgid "mailbox selection failed\n" msgstr "việc chọn hộp thư bị lỗi\n" -#: imap.c:997 +#: imap.c:953 #, c-format msgid "%d message waiting after first poll\n" msgid_plural "%d messages waiting after first poll\n" msgstr[0] "%d thư đợi sau khi thăm dò lần thứ nhất\n" -#: imap.c:1011 +#: imap.c:967 msgid "expunge failed\n" msgstr "việc xoá hẳn bị lỗi\n" -#: imap.c:1015 +#: imap.c:971 #, c-format msgid "%d message waiting after expunge\n" msgid_plural "%d messages waiting after expunge\n" msgstr[0] "%d thư đợi sau khi xoá hẳn\n" -#: imap.c:1054 +#: imap.c:1010 msgid "search for unseen messages failed\n" msgstr "việc tìm kiếm các thư chưa xem bị lỗi\n" -#: imap.c:1059 pop3.c:890 +#: imap.c:1015 pop3.c:866 #, c-format msgid "%u is first unseen\n" msgstr "%u là thư đầu chưa xem\n" -#: imap.c:1143 +#: imap.c:1099 msgid "" "Warning: ignoring bogus data for message sizes returned by the server.\n" msgstr "" "Cảnh báo : đang bỏ qua dữ liệu giả về kích cỡ các thư bị máy phục vụ trả " "về.\n" -#: imap.c:1241 imap.c:1248 +#: imap.c:1197 imap.c:1204 #, c-format msgid "Incorrect FETCH response: %s.\n" msgstr "" @@ -2035,7 +2036,7 @@ msgstr "recv (nhận) của máy phục vụ là nghiêm trọng\n" msgid "Could not decode OTP challenge\n" msgstr "Không thể giải mã yêu cầu OTP\n" -#: opie.c:64 pop3.c:611 +#: opie.c:64 pop3.c:587 msgid "Secret pass phrase: " msgstr "Cụm từ mật khẩu bí mật: " @@ -2400,7 +2401,7 @@ msgid " --showdots show progress dots even in logfiles\n" msgstr "" " --showdots _hiện các chấm_ tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu\n" -#: pop3.c:355 +#: pop3.c:328 msgid "" "Warning: \"Maillennium POP3/PROXY server\" found, using RETR command instead " "of TOP.\n" @@ -2408,81 +2409,81 @@ msgstr "" "Cảnh báo : tìm thấy « Maillennium POP3/PROXY server » nên dùng lệnh RETR thay " "vào TOP.\n" -#: pop3.c:454 +#: pop3.c:412 msgid "TLS is mandatory for this session, but server refused CAPA command.\n" msgstr "" "Bắt buộc phải sử dụng TLS trong phiên chạy này mà trình phục vụ đã từ chối " "lệnh CAPA.\n" -#: pop3.c:455 +#: pop3.c:413 msgid "The CAPA command is however necessary for TLS.\n" msgstr "Còn lệnh CAPA cần thiết cho TLS.\n" -#: pop3.c:538 +#: pop3.c:496 #, c-format msgid "%s: opportunistic upgrade to TLS failed, trying to continue.\n" msgstr "" "%s: việc nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa bị lỗi nên thử tiếp " "tục.\n" -#: pop3.c:647 +#: pop3.c:623 msgid "We've run out of allowed authenticators and cannot continue.\n" msgstr "Hết các bộ xác thực được phép nên không thể tiếp tục.\n" -#: pop3.c:661 +#: pop3.c:637 msgid "Required APOP timestamp not found in greeting\n" msgstr "Không tìm thấy nhãn thời gian APOP cần thiết trong lời chào mừng\n" -#: pop3.c:670 +#: pop3.c:646 msgid "Timestamp syntax error in greeting\n" msgstr "Gặp lỗi cú pháp nhãn thời gian trong lời chào mừng\n" -#: pop3.c:686 +#: pop3.c:662 msgid "Invalid APOP timestamp.\n" msgstr "Nhãn giờ APOP không hợp lệ.\n" -#: pop3.c:710 +#: pop3.c:686 msgid "Undefined protocol request in POP3_auth\n" msgstr "" "Gặp yêu cầu giao thức không được xác định trong « POP3_auth » (xác thực)\n" -#: pop3.c:731 +#: pop3.c:707 msgid "lock busy! Is another session active?\n" msgstr "khoá bận ! Có phiên chạy khác hoạt động không?\n" -#: pop3.c:810 +#: pop3.c:786 msgid "Cannot handle UIDL response from upstream server.\n" msgstr "Không thể xử lý đáp ứng UIDL từ máy phục vụ nguồn.\n" -#: pop3.c:833 +#: pop3.c:809 msgid "Server responded with UID for wrong message.\n" msgstr "Máy phục vụ đã đáp ứng UID cho thư không đúng.\n" -#: pop3.c:860 +#: pop3.c:836 #, c-format msgid "id=%s (num=%u) was deleted, but is still present!\n" msgstr "id=%s (số=%u) đã được xoá bỏ, nhưng còn có !\n" -#: pop3.c:966 +#: pop3.c:942 msgid "Messages inserted into list on server. Cannot handle this.\n" msgstr "" "Gặp thư được chèn vào danh sách trên máy phục vụ. Không thể xử lý trường hợp " "này.\n" -#: pop3.c:1062 +#: pop3.c:1038 msgid "protocol error\n" msgstr "lỗi giao thức\n" -#: pop3.c:1078 +#: pop3.c:1054 msgid "protocol error while fetching UIDLs\n" msgstr "gặp lỗi giao thức khi lấy các UIDL\n" -#: pop3.c:1110 +#: pop3.c:1086 #, c-format msgid "id=%s (num=%d) was deleted, but is still present!\n" msgstr "id=%s (số=%d) đã được xoá bỏ, nhưng còn có.\n" -#: pop3.c:1448 +#: pop3.c:1424 msgid "Option --folder is not supported with POP3\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --folder » (thư mục) với POP3\n" @@ -2838,22 +2839,22 @@ msgstr "không thể liên lạc với bộ lắng nghe nên dự trữ về %s" msgid "Message termination or close of BSMTP file failed: %s\n" msgstr "Việc kết thúc thư hay đóng tập tin BSMTP bị lỗi: %s\n" -#: sink.c:1410 +#: sink.c:1408 #, c-format msgid "Error writing to MDA: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào MDA: %s\n" -#: sink.c:1413 +#: sink.c:1411 #, c-format msgid "MDA died of signal %d\n" msgstr "MDA đã kết thúc vì tín hiệu %d\n" -#: sink.c:1416 +#: sink.c:1414 #, c-format msgid "MDA returned nonzero status %d\n" msgstr "MDA đã trả về trạng thái không phải số không %d\n" -#: sink.c:1419 +#: sink.c:1417 #, c-format msgid "" "Strange: MDA pclose returned %d and errno %d/%s, cannot handle at %s:%d\n" @@ -2861,20 +2862,20 @@ msgstr "" "Lạ : việc pclose MDA đã trả lại %d và số hiệu lỗi %d/%s nên không thể xử lý " "tại %s:%d\n" -#: sink.c:1444 +#: sink.c:1442 msgid "SMTP listener refused delivery\n" msgstr "Bộ lắng nghe SMTP đã từ chối việc phát\n" -#: sink.c:1474 +#: sink.c:1472 msgid "LMTP delivery error on EOM\n" msgstr "Lỗi phát LMTP tại kết thúc thư\n" -#: sink.c:1477 +#: sink.c:1475 #, c-format msgid "Unexpected non-503 response to LMTP EOM: %s\n" msgstr "Gặp đáp ứng không phải 503 không mong đợi với kết thúc thư LMTP: %s\n" -#: sink.c:1632 +#: sink.c:1630 msgid "" "-- \n" "The Fetchmail Daemon" |