aboutsummaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po362
1 files changed, 187 insertions, 175 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index a2a686de..09f13eac 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,16 +1,16 @@
# Vietnamese translation for Fetchmail.
-# Copyright © 2012 Eric S. Raymond (msgids)
-# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
+# Copyright © 2013 Eric S. Raymond (msgids)
+# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the fetchmail package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: fetchmail-6.3.22.2\n"
+"Project-Id-Version: fetchmail-6.3.24.1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: fetchmail-devel@lists.berlios.de\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-12-23 16:30+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-12-08 07:07+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-03-10 13:45+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-03-12 07:23+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -18,7 +18,7 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
+"Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
@@ -35,13 +35,13 @@ msgstr "Đúng, địa chỉ IP của chúng khớp nhau\n"
msgid "No, their IP addresses don't match\n"
msgstr "Không đúng, địa chỉ IP của chúng không khớp nhau\n"
-#: checkalias.c:203
+#: checkalias.c:212
#, c-format
msgid "nameserver failure while looking for '%s' during poll of %s: %s\n"
msgstr ""
"trình phục vụ tên thất bại trong khi tìm “%s” trong việc thăm dò %s: %s\n"
-#: checkalias.c:228
+#: checkalias.c:237
#, c-format
msgid "nameserver failure while looking for `%s' during poll of %s.\n"
msgstr ""
@@ -64,7 +64,7 @@ msgstr "lỗi kerberos %s\n"
#: driver.c:259 driver.c:265
#, c-format
msgid "krb5_sendauth: %s [server says '%s']\n"
-msgstr "krb5_sendauth: %s [máy phục vụ nói “%s\"]\n"
+msgstr "krb5_sendauth: %s [máy phục vụ nói “%s”]\n"
#: driver.c:345
msgid "Subject: Fetchmail oversized-messages warning"
@@ -447,7 +447,7 @@ msgstr "khoá bận trên máy phục vụ"
#: driver.c:1566
msgid "SMTP transaction"
-msgstr "giao tác SMTP"
+msgstr "giao dịch SMTP"
#: driver.c:1569
msgid "DNS lookup"
@@ -533,7 +533,7 @@ msgstr ""
"%s: biến môi trường NULLMAILER_FLAGS đã được đặt.\n"
"Trường hợp này nguy hiểm vì nó có thể làm cho tiến trình nullmailer-inject\n"
"hay bộ bao bọc sendmail của nullmailer-inject làm giả dòng đầu\n"
-"\"From:” (Từ) hay “Message-ID” (mã nhận diện thư) hay “Return-Path:\"\n"
+"\"From:” (Từ) hay “Message-ID” (mã nhận diện thư) hay “Return-Path:”\n"
"(đường dẫn trở về). Hãy cố đặt:\n"
"\"env NULLMAILER_FLAGS= %s CÁC ĐỐI SỐ CỦA BẠN\".\n"
"%s: Hủy bộ.\n"
@@ -598,7 +598,7 @@ msgstr "Đã bất đầu thư bị hoãn cho %s\n"
#: etrn.c:94
#, c-format
msgid "Unable to queue messages for node %s\n"
-msgstr "Không thể sắp hàng thư cho nút %s\n"
+msgstr "Không thể xếp hàng đợi thư cho nút %s\n"
#: etrn.c:98
#, c-format
@@ -639,14 +639,14 @@ msgid ""
"Copyright (C) 2002, 2003 Eric S. Raymond\n"
"Copyright (C) 2004 Matthias Andree, Eric S. Raymond,\n"
" Robert M. Funk, Graham Wilson\n"
-"Copyright (C) 2005 - 2006, 2010 - 2012 Sunil Shetye\n"
-"Copyright (C) 2005 - 2012 Matthias Andree\n"
+"Copyright (C) 2005 - 2012 Sunil Shetye\n"
+"Copyright (C) 2005 - 2013 Matthias Andree\n"
msgstr ""
"Tác quyền © năm 2002, 2003 của Eric S. Raymond\n"
"Tác quyền © năm 2004 của Matthias Andree, Eric S. Raymond,\n"
" Robert F. Funk, Graham Wilson\n"
"Tác quyền © năm 2005-2006, 2010 - 2011 của Sunil Shetye\n"
-"Tác quyền © năm 2005-2012 của Matthias Andree\n"
+"Tác quyền © năm 2005-2013 của Matthias Andree\n"
#: fetchmail.c:143
msgid ""
@@ -661,7 +661,7 @@ msgstr ""
#: fetchmail.c:181
msgid "WARNING: Running as root is discouraged.\n"
-msgstr "CẢNH BÁO: khuyên bạn không chạy với tư cách người chủ (root).\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: khuyên bạn không chạy với tư cách siêu người dùng (root).\n"
#: fetchmail.c:193
msgid "fetchmail: invoked with"
@@ -802,7 +802,7 @@ msgstr "fetchmail: không thể tháo bỏ vào nền nên hủy bỏ.\n"
#: fetchmail.c:622
#, c-format
msgid "starting fetchmail %s daemon\n"
-msgstr "đang khởi chạy trình nền fetchmail %s\n"
+msgstr "đang khởi chạy dịch vụ chạy nền fetchmail %s\n"
#: fetchmail.c:638 fetchmail.c:640
#, c-format
@@ -947,21 +947,21 @@ msgstr "fetchmail: Lỗi: gặp nhiều mục ghi “mặc định” trong tậ
#: fetchmail.c:1270
msgid "SSL support is not compiled in.\n"
-msgstr "Chưa biên dịch cách hỗ trợ SSL.\n"
+msgstr "Chưa biên dịch để được hỗ trợ SSL.\n"
#: fetchmail.c:1277
msgid "KERBEROS v4 support is configured, but not compiled in.\n"
msgstr ""
-"Khả năng hỗ trợ KERBEROS v4 đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n"
+"Được cấu hình là có hỗ trợ KERBEROS v4, nhưng chưa được biên dịch vào.\n"
#: fetchmail.c:1283
msgid "KERBEROS v5 support is configured, but not compiled in.\n"
msgstr ""
-"Khả năng hỗ trợ KERBEROS v5 đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n"
+"Được cấu hình là có hỗ trợ KERBEROS v5, nhưng chưa được biên dịch vào.\n"
#: fetchmail.c:1289
msgid "GSSAPI support is configured, but not compiled in.\n"
-msgstr "Khả năng hỗ trợ GSSAPI đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n"
+msgstr "Được cấu hình là hỗ trợ GSSAPI, nhưng chưa được biên dịch vào.\n"
#: fetchmail.c:1319
#, c-format
@@ -1019,23 +1019,23 @@ msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã khởi
#: fetchmail.c:1510
msgid "POP2 support is not configured.\n"
-msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP2.\n"
+msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ POP2.\n"
#: fetchmail.c:1522
msgid "POP3 support is not configured.\n"
-msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP3.\n"
+msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ POP3.\n"
#: fetchmail.c:1532
msgid "IMAP support is not configured.\n"
-msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ IMAP.\n"
+msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ IMAP.\n"
#: fetchmail.c:1538
msgid "ETRN support is not configured.\n"
-msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ETRN.\n"
+msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ ETRN.\n"
#: fetchmail.c:1546
msgid "ODMR support is not configured.\n"
-msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ODMR.\n"
+msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ ODMR.\n"
#: fetchmail.c:1553
msgid "unsupported protocol selected.\n"
@@ -1133,17 +1133,17 @@ msgstr " Sẽ nhắc với mật khẩu.\n"
#: fetchmail.c:1635
#, c-format
msgid " APOP secret = \"%s\".\n"
-msgstr " Bí mật APOP = “%s\".\n"
+msgstr " Bí mật APOP = “%s”.\n"
#: fetchmail.c:1638
#, c-format
msgid " RPOP id = \"%s\".\n"
-msgstr " ID RPOP = “%s\".\n"
+msgstr " ID RPOP = “%s”.\n"
#: fetchmail.c:1641
#, c-format
msgid " Password = \"%s\".\n"
-msgstr " Mật khẩu = “%s\".\n"
+msgstr " Mật khẩu = “%s”.\n"
#: fetchmail.c:1650
#, c-format
@@ -1215,7 +1215,7 @@ msgstr " Điều chính trong dịch vụ thư là: %s\n"
#: fetchmail.c:1699
msgid " SSL encrypted sessions enabled.\n"
-msgstr " Phiên chạy đã mật mã bằng SSL đã được bật.\n"
+msgstr " Phiên chạy được mã hóa bằng SSL đã được bật.\n"
#: fetchmail.c:1701
#, c-format
@@ -1265,95 +1265,95 @@ msgstr " Các hộp thư đã chọn là:"
#: fetchmail.c:1735
msgid " All messages will be retrieved (--all on).\n"
-msgstr " Mọi thư sẽ được lấy (”--all” bật).\n"
+msgstr " Mọi thư sẽ được lấy (“--all” bật).\n"
#: fetchmail.c:1736
msgid " Only new messages will be retrieved (--all off).\n"
-msgstr " Chỉ thư mới sẽ được lấy (”--all” tắt).\n"
+msgstr " Chỉ thư mới sẽ được lấy (“--all” tắt).\n"
#: fetchmail.c:1738
msgid " Fetched messages will be kept on the server (--keep on).\n"
-msgstr " Các thư đã lấy sẽ được giữ lại trên máy phục vụ (”--keep” bật).\n"
+msgstr " Các thư đã lấy sẽ được giữ lại trên máy phục vụ (“--keep” bật).\n"
#: fetchmail.c:1739
msgid " Fetched messages will not be kept on the server (--keep off).\n"
msgstr ""
-" Các thư đã lấy sẽ không được giữ lại trên máy phục vụ (”--keep” tắt).\n"
+" Các thư đã lấy sẽ không được giữ lại trên máy phục vụ (“--keep” tắt).\n"
#: fetchmail.c:1741
msgid " Old messages will be flushed before message retrieval (--flush on).\n"
-msgstr " Các thư cũ sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (”--flush” bật).\n"
+msgstr " Các thư cũ sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (“--flush” bật).\n"
#: fetchmail.c:1742
msgid ""
" Old messages will not be flushed before message retrieval (--flush off).\n"
msgstr ""
-" Các thư cũ sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (”--flush” tắt).\n"
+" Các thư cũ sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (“--flush” tắt).\n"
#: fetchmail.c:1744
msgid ""
" Oversized messages will be flushed before message retrieval (--limitflush "
"on).\n"
msgstr ""
-" Các thư quá lớn sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (”--limitflush” bật).\n"
+" Các thư quá lớn sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (“--limitflush” bật).\n"
#: fetchmail.c:1745
msgid ""
" Oversized messages will not be flushed before message retrieval (--"
"limitflush off).\n"
msgstr ""
-" Các thư quá lớn sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (”--limitflush” "
+" Các thư quá lớn sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (“--limitflush” "
"tắt).\n"
#: fetchmail.c:1747
msgid " Rewrite of server-local addresses is enabled (--norewrite off).\n"
msgstr ""
-" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được bật (”--"
+" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được bật (“--"
"norewrite” tắt).\n"
#: fetchmail.c:1748
msgid " Rewrite of server-local addresses is disabled (--norewrite on).\n"
msgstr ""
-" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được tắt (”--"
+" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được tắt (“--"
"norewrite” bật).\n"
#: fetchmail.c:1750
msgid " Carriage-return stripping is enabled (stripcr on).\n"
-msgstr " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được bật (”stripcr” bật).\n"
+msgstr " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được bật (“stripcr” bật).\n"
#: fetchmail.c:1751
msgid " Carriage-return stripping is disabled (stripcr off).\n"
-msgstr " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được tắt (”stripcr” tắt).\n"
+msgstr " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được tắt (“stripcr” tắt).\n"
#: fetchmail.c:1753
msgid " Carriage-return forcing is enabled (forcecr on).\n"
-msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được bật (”forcecr” bật).\n"
+msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được bật (“forcecr” bật).\n"
#: fetchmail.c:1754
msgid " Carriage-return forcing is disabled (forcecr off).\n"
-msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được tắt (”forcecr” tắt).\n"
+msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được tắt (“forcecr” tắt).\n"
#: fetchmail.c:1756
msgid ""
" Interpretation of Content-Transfer-Encoding is disabled (pass8bits on).\n"
msgstr ""
" Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được "
-"truyền) đã được tắt (”pass8bits” bật).\n"
+"truyền) đã được tắt (“pass8bits” bật).\n"
#: fetchmail.c:1757
msgid ""
" Interpretation of Content-Transfer-Encoding is enabled (pass8bits off).\n"
msgstr ""
" Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được "
-"truyền) đã được bật (”pass8bits” tắt).\n"
+"truyền) đã được bật (“pass8bits” tắt).\n"
#: fetchmail.c:1759
msgid " MIME decoding is enabled (mimedecode on).\n"
-msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được bật (”mimedecode” bật).\n"
+msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được bật (“mimedecode” bật).\n"
#: fetchmail.c:1760
msgid " MIME decoding is disabled (mimedecode off).\n"
-msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được tắt (”mimedecode” tắt).\n"
+msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được tắt (“mimedecode” tắt).\n"
#: fetchmail.c:1762
msgid " Idle after poll is enabled (idle on).\n"
@@ -1365,74 +1365,74 @@ msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được tắt (nghỉ tắt).\n"
#: fetchmail.c:1765
msgid " Nonempty Status lines will be discarded (dropstatus on)\n"
-msgstr " Các dòng Trạng thái sẽ được hủy (”dropstatus” bật).\n"
+msgstr " Các dòng Trạng thái sẽ được hủy (“dropstatus” bật).\n"
#: fetchmail.c:1766
msgid " Nonempty Status lines will be kept (dropstatus off)\n"
-msgstr " Các dòng Status (Trạng thái) sẽ được giữ (”dropstatus” tắt).\n"
+msgstr " Các dòng Status (Trạng thái) sẽ được giữ (“dropstatus” tắt).\n"
#: fetchmail.c:1768
msgid " Delivered-To lines will be discarded (dropdelivered on)\n"
msgstr ""
-" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được hủy (”dropdelivered” bật).\n"
+" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được hủy (“dropdelivered” bật).\n"
#: fetchmail.c:1769
msgid " Delivered-To lines will be kept (dropdelivered off)\n"
msgstr ""
-" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được giữ (”dropdelivered” tắt).\n"
+" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được giữ (“dropdelivered” tắt).\n"
#: fetchmail.c:1773
#, c-format
msgid " Message size limit is %d octets (--limit %d).\n"
-msgstr " Giới hạn kích cỡ thư là %d octet (”--limit” %d).\n"
+msgstr " Giới hạn kích cỡ thư là %d octet (“--limit” %d).\n"
#: fetchmail.c:1776
msgid " No message size limit (--limit 0).\n"
-msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư (”--limit” 0).\n"
+msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư (“--limit” 0).\n"
#: fetchmail.c:1778
#, c-format
msgid " Message size warning interval is %d seconds (--warnings %d).\n"
-msgstr " Khoảng cảnh báo kích cỡ thư là %d giây (”--warnings” %d).\n"
+msgstr " Khoảng cảnh báo kích cỡ thư là %d giây (“--warnings” %d).\n"
#: fetchmail.c:1781
msgid " Size warnings on every poll (--warnings 0).\n"
-msgstr " Cảnh báo về kích cỡ mỗi lần thăm dò (”--warnings” 0).\n"
+msgstr " Cảnh báo về kích cỡ mỗi lần thăm dò (“--warnings” 0).\n"
#: fetchmail.c:1784
#, c-format
msgid " Received-message limit is %d (--fetchlimit %d).\n"
-msgstr " Giới hạn thư đã nhận là %d (”--fetchlimit” %d).\n"
+msgstr " Giới hạn thư đã nhận là %d (“--fetchlimit” %d).\n"
#: fetchmail.c:1787
msgid " No received-message limit (--fetchlimit 0).\n"
-msgstr " Không có giới hạn thư đã nhận (”--fetchlimit” 0).\n"
+msgstr " Không có giới hạn thư đã nhận (“--fetchlimit” 0).\n"
#: fetchmail.c:1789
#, c-format
msgid " Fetch message size limit is %d (--fetchsizelimit %d).\n"
-msgstr " Giới hạn kích cỡ thư lấy là %d (”--fetchsizelimit” %d).\n"
+msgstr " Giới hạn kích cỡ thư lấy là %d (“--fetchsizelimit” %d).\n"
#: fetchmail.c:1792
msgid " No fetch message size limit (--fetchsizelimit 0).\n"
-msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư lấy (”(--fetchsizelimit” 0).\n"
+msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư lấy (“(--fetchsizelimit” 0).\n"
#: fetchmail.c:1796
msgid " Do binary search of UIDs during each poll (--fastuidl 1).\n"
msgstr ""
-" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi mỗi việc thăm dò (”--fastuidl” 1).\n"
+" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi mỗi việc thăm dò (“--fastuidl” 1).\n"
#: fetchmail.c:1798
#, c-format
msgid " Do binary search of UIDs during %d out of %d polls (--fastuidl %d).\n"
msgstr ""
-" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi %d trên %d việc thăm dò (”--fastuidl” "
+" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi %d trên %d việc thăm dò (“--fastuidl” "
"%d).\n"
#: fetchmail.c:1801
msgid " Do linear search of UIDs during each poll (--fastuidl 0).\n"
msgstr ""
-" Tìm kiếm tuyến các UID trong khi mỗi việc thăm dò (”--fastuidl” 0).\n"
+" Tìm kiếm tuyến các UID trong khi mỗi việc thăm dò (“--fastuidl” 0).\n"
#: fetchmail.c:1803
#, c-format
@@ -1441,18 +1441,18 @@ msgstr " Giới hạn bó thư SMTP là %d.\n"
#: fetchmail.c:1805
msgid " No SMTP message batch limit (--batchlimit 0).\n"
-msgstr " Không có giới hạn bó thư SMTP (”--batchlimit” 0).\n"
+msgstr " Không có giới hạn bó thư SMTP (“--batchlimit” 0).\n"
#: fetchmail.c:1809
#, c-format
msgid " Deletion interval between expunges forced to %d (--expunge %d).\n"
msgstr ""
-" Khoảng xoá bỏ giữa hai lần xoá hẳn đã được buộc thành %d (”--expunge” "
+" Khoảng xoá bỏ giữa hai lần xoá hẳn đã được buộc thành %d (“--expunge” "
"%d).\n"
#: fetchmail.c:1811
msgid " No forced expunges (--expunge 0).\n"
-msgstr " Không có việc xoá hẳn đã buộc) (”--expunge” 0).\n"
+msgstr " Không có việc xoá hẳn đã buộc) (“--expunge” 0).\n"
#: fetchmail.c:1818
msgid " Domains for which mail will be fetched are:"
@@ -1470,7 +1470,7 @@ msgstr " Các thư sẽ được phụ thêm vào %s là BSMTP\n"
#: fetchmail.c:1830
#, c-format
msgid " Messages will be delivered with \"%s\".\n"
-msgstr " Các thư sẽ được phát bằng “%s\".\n"
+msgstr " Các thư sẽ được phát bằng “%s”.\n"
#: fetchmail.c:1837
#, c-format
@@ -1498,7 +1498,7 @@ msgstr " Khả năng chặn thư rác được tắt\n"
#: fetchmail.c:1869
#, c-format
msgid " Server connection will be brought up with \"%s\".\n"
-msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được tạo bằng “%s\".\n"
+msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được tạo bằng “%s”.\n"
#: fetchmail.c:1872
msgid " No pre-connection command.\n"
@@ -1507,7 +1507,7 @@ msgstr " Không có lệnh tiền kết nối.\n"
#: fetchmail.c:1874
#, c-format
msgid " Server connection will be taken down with \"%s\".\n"
-msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được đóng bằng “%s\".\n"
+msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được đóng bằng “%s”.\n"
#: fetchmail.c:1877
msgid " No post-connection command.\n"
@@ -1602,7 +1602,7 @@ msgstr " Chưa chỉ định giao diện theo dõi.\n"
#, c-format
msgid " Server connections will be made via plugin %s (--plugin %s).\n"
msgstr ""
-" Kết nối đến máy phục vụ sẽ được thực hiện thông qua phần bổ xung %s (”--"
+" Kết nối đến máy phục vụ sẽ được thực hiện thông qua phần bổ xung %s (“--"
"plugin” %s).\n"
#: fetchmail.c:1966
@@ -1613,7 +1613,7 @@ msgstr " Chưa chỉ định lệnh bổ xung.\n"
#, c-format
msgid " Listener connections will be made via plugout %s (--plugout %s).\n"
msgstr ""
-" Kết nối lắng nghe sẽ được thông qua phần bổ xung %s (”--plugout” %s).\n"
+" Kết nối lắng nghe sẽ được thông qua phần bổ xung %s (“--plugout” %s).\n"
#: fetchmail.c:1970
msgid " No plugout command specified.\n"
@@ -1630,7 +1630,7 @@ msgstr " %d UID đã được lưu.\n"
#: fetchmail.c:1992
msgid " Poll trace information will be added to the Received header.\n"
-msgstr " Thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu “Received\".\n"
+msgstr " Thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu “Received”.\n"
#: fetchmail.c:1994
msgid " No poll trace information will be added to the Received header.\n"
@@ -1649,7 +1649,7 @@ msgstr " Thư nào có dòng đầu sai thì được gửi qua.\n"
#: fetchmail.c:2007
#, c-format
msgid " Pass-through properties \"%s\".\n"
-msgstr " Tài sản gởi qua “%s\".\n"
+msgstr " Tài sản gởi qua “%s”.\n"
#: getpass.c:71
msgid "ERROR: no support for getpassword() routine\n"
@@ -1698,7 +1698,7 @@ msgstr ""
#: gssapi.c:159
#, c-format
msgid "Received malformed challenge to \"%s GSSAPI\"!\n"
-msgstr "Nhận được hiệu lệnh dị hình cho “%s GSSAPI\"!\n"
+msgstr "Nhận được hiệu lệnh dị hình cho “%s GSSAPI”!\n"
#: gssapi.c:169
msgid "Sending credentials\n"
@@ -1755,12 +1755,12 @@ msgstr "Nhận được đáp ứng BYE (tạm biệt) từ máy phục vụ IMA
#: imap.c:92
#, c-format
msgid "bogus message count in \"%s\"!"
-msgstr "gặp số đếm thư giả trong “%s” !"
+msgstr "gặp số đếm thư giả trong “%s”!"
#: imap.c:139
#, c-format
msgid "bogus EXPUNGE count in \"%s\"!"
-msgstr "gặp số đếm EXPUNGE sai trong “%s” !"
+msgstr "gặp số đếm EXPUNGE sai trong “%s”!"
#: imap.c:348
msgid "Protocol identified as IMAP4 rev 1\n"
@@ -1976,7 +1976,7 @@ msgstr "yêu cầu không khớp\n"
#: lock.c:87
#, c-format
msgid "fetchmail: error reading lockfile \"%s\": %s\n"
-msgstr "fetchmail: gặp lỗi khi đọc tập tin khoá “%s\": %s\n"
+msgstr "fetchmail: gặp lỗi khi đọc tập tin khoá “%s”: %s\n"
#: lock.c:98
msgid "fetchmail: removing stale lockfile\n"
@@ -1985,7 +1985,7 @@ msgstr "fetchmail: đang gỡ bỏ tập tin khoá cũ...\n"
#: lock.c:122
#, c-format
msgid "fetchmail: error opening lockfile \"%s\": %s\n"
-msgstr "fetchmail: gặp lỗi khi mở tập tin khoá “%s\": %s\n"
+msgstr "fetchmail: gặp lỗi khi mở tập tin khoá “%s”: %s\n"
#: lock.c:169
msgid "fetchmail: lock creation failed.\n"
@@ -1999,7 +1999,7 @@ msgstr "%s: %d: cảnh báo: tìm thấy “%s” nằm trước các tên máy\
#: netrc.c:258
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: unknown token \"%s\"\n"
-msgstr "%s: %d: cảnh báo: không biết hiệu bài “%s\"\n"
+msgstr "%s: %d: cảnh báo: không hiểu thẻ bài “%s”\n"
#: odmr.c:67
#, c-format
@@ -2033,7 +2033,7 @@ msgstr "Cần thiết xác thực.\n"
#: odmr.c:132
#, c-format
msgid "Unknown ODMR error \"%s\"\n"
-msgstr "Không rõ lỗi ODMR “%s\"\n"
+msgstr "Không rõ lỗi ODMR “%s”\n"
#: odmr.c:192
msgid "receiving message data\n"
@@ -2088,7 +2088,7 @@ msgstr "lớn hơn"
#: options.c:323
#, c-format
msgid "Invalid bad-header policy `%s' specified.\n"
-msgstr "Sai chỉ định chính sách dòng đầu xấu “%s\".\n"
+msgstr "Sai chỉ định chính sách dòng đầu xấu “%s”.\n"
#: options.c:364
#, c-format
@@ -2110,11 +2110,11 @@ msgstr " Các tùy chọn có sẵn:\n"
#: options.c:622
msgid " -?, --help display this option help\n"
-msgstr " -?, --help hiển thì _trợ giúp_ này về tùy chọn\n"
+msgstr " -?, --help hiển thị _trợ giúp_ này về tùy chọn\n"
#: options.c:623
msgid " -V, --version display version info\n"
-msgstr " -V, --version hiển thị thông tin _phiên bản_\n"
+msgstr " -V, --version hiển thị thông tin _phiên bản_\n"
#: options.c:625
msgid " -c, --check check for messages without fetching\n"
@@ -2122,11 +2122,11 @@ msgstr " -c, --check _kiểm tra_ có thư mới, không lấy gì\n"
#: options.c:626
msgid " -s, --silent work silently\n"
-msgstr " -s, --silent không xuất chi tiết (_im_)\n"
+msgstr " -s, --silent không xuất chi tiết (im lặng)\n"
#: options.c:627
msgid " -v, --verbose work noisily (diagnostic output)\n"
-msgstr " -v, --verbose xuất _chi tiết_ chẩn đoán\n"
+msgstr " -v, --verbose xuất _chi tiết_ để chẩn đoán\n"
#: options.c:628
msgid " -d, --daemon run as a daemon once per n seconds\n"
@@ -2138,11 +2138,11 @@ msgstr " -N, --nodetach _không tách rời_ tiến trình nền\n"
#: options.c:630
msgid " -q, --quit kill daemon process\n"
-msgstr " -q, --quit buộc tiến trình nền _thoát_\n"
+msgstr " -q, --quit buộc tiến trình dịch vụ chạy nền thoát\n"
#: options.c:631
msgid " -L, --logfile specify logfile name\n"
-msgstr " -L, --logfile chỉ định tên _tập tin ghi lưu_\n"
+msgstr " -L, --logfile chỉ định tên _tập tin nhật ký_\n"
#: options.c:632
msgid ""
@@ -2151,7 +2151,7 @@ msgid ""
msgstr ""
" --syslog dùng syslog(3) (bản ghi hệ thống) để ghi lưu phần lớn "
"thông điệp\n"
-"\t\t\t\ttrong khi chạy là trình nền\n"
+" trong khi chạy là dịch vụ chạy nền\n"
#: options.c:633
msgid " --invisible don't write Received & enable host spoofing\n"
@@ -2283,13 +2283,13 @@ msgstr ""
#: options.c:662
msgid " -U, --uidl force the use of UIDLs (pop3 only)\n"
-msgstr " -U, --uidl buộc dùng UIDL (chỉ pop3)\n"
+msgstr " -U, --uidl buộc dùng UIDL (chỉ dùng với pop3)\n"
#: options.c:663
msgid " --port TCP port to connect to (obsolete, use --service)\n"
msgstr ""
-" --port _cổng_ TCP nơi cần kết nối (quá cũ, hãy dùng “--service"
-"\")\n"
+" --port _cổng_ TCP nơi cần kết nối (đã cũ, nên thay bằng “--"
+"service”)\n"
#: options.c:664
msgid ""
@@ -2370,8 +2370,7 @@ msgstr " -S, --smtphost đặt _máy_ chuyển tiếp SMTP\n"
#: options.c:683
msgid " --fetchdomains fetch mail for specified domains\n"
-msgstr ""
-" --fetchdomains \t_lấy_ thư chỉ cho _những miền_ đã chỉ định này\n"
+msgstr " --fetchdomains _lấy_ thư chỉ cho _những miền_ đã chỉ định này\n"
#: options.c:684
msgid " -D, --smtpaddress set SMTP delivery domain to use\n"
@@ -2396,7 +2395,7 @@ msgstr ""
#: options.c:689
msgid " --fetchsizelimit set fetch message size limit\n"
-msgstr " --fetchsizelimit \tđặt _hạn chế kích cỡ_ thư khi _lấy_ thư\n"
+msgstr " --fetchsizelimit đặt _hạn chế kích cỡ_ thư khi _lấy_ thư\n"
#: options.c:690
msgid " --fastuidl do a binary search for UIDLs\n"
@@ -2651,7 +2650,7 @@ msgstr "RPA từ chối bạn: %s\n"
#: rpa.c:290
msgid "RPA rejects you, reason unknown\n"
-msgstr "RPA từ chối bạn, không biết sao\n"
+msgstr "RPA từ chối bạn, không biết tại sao\n"
#: rpa.c:298
#, c-format
@@ -2752,12 +2751,12 @@ msgstr "MD5 đang được áp dụng vào khối dữ liệu:\n"
#: rpa.c:887
msgid "MD5 result is:\n"
-msgstr "Kết quả MD5:\n"
+msgstr "Kết quả băm MD5:\n"
#: servport.c:53
#, c-format
msgid "getaddrinfo(NULL, \"%s\") error: %s\n"
-msgstr "lỗi getaddrinfo(NULL, “%s\"): %s\n"
+msgstr "lỗi getaddrinfo(NULL, “%s”): %s\n"
#: servport.c:80
#, c-format
@@ -2809,12 +2808,12 @@ msgstr "Việc ghi lời mở đầu BSMTP gặp lỗi: %s.\n"
#: sink.c:995
#, c-format
msgid "%cMTP listener doesn't like recipient address `%s'\n"
-msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không chấp nhận địa chỉ người nhận “%s\"\n"
+msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không chấp nhận địa chỉ người nhận “%s”\n"
#: sink.c:1002
#, c-format
msgid "%cMTP listener doesn't really like recipient address `%s'\n"
-msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không thật chấp nhận địa chỉ người nhận “%s\"\n"
+msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không thật chấp nhận địa chỉ người nhận “%s”\n"
#: sink.c:1048
msgid "no address matches; no postmaster set.\n"
@@ -2906,7 +2905,7 @@ msgid ""
"The Fetchmail Daemon"
msgstr ""
"-- \n"
-"Trình nền Fetchmail"
+"Dịch vụ chạy nền Fetchmail"
#: smtp.c:81
msgid "ESMTP CRAM-MD5 Authentication...\n"
@@ -2937,82 +2936,82 @@ msgstr "Xác thực LOGIN ESMTP...\n"
msgid "smtp listener protocol error\n"
msgstr "lỗi giao thực bộ lắng nghe SMTP\n"
-#: socket.c:110 socket.c:136
+#: socket.c:110 socket.c:137
msgid "fetchmail: malloc failed\n"
msgstr "fetchmail: malloc (phân chia bộ nhớ) gặp lỗi\n"
-#: socket.c:168
+#: socket.c:169
msgid "fetchmail: socketpair failed\n"
msgstr "fetchmail: socketpair (cặp ổ cắm) gặp lỗi\n"
-#: socket.c:174
+#: socket.c:175
msgid "fetchmail: fork failed\n"
msgstr "fetchmail: việc tạo tiến trình con gặp lỗi\n"
-#: socket.c:181
+#: socket.c:182
msgid "dup2 failed\n"
msgstr "việc dup2 (nhân bản) gặp lỗi\n"
-#: socket.c:187
+#: socket.c:188
#, c-format
msgid "running %s (host %s service %s)\n"
msgstr "đang chạy %s (máy %s dịch vụ %s)\n"
-#: socket.c:190
+#: socket.c:193
#, c-format
msgid "execvp(%s) failed\n"
msgstr "execvp(%s) gặp lỗi\n"
-#: socket.c:265
+#: socket.c:268
#, c-format
msgid "getaddrinfo(\"%s\",\"%s\") error: %s\n"
msgstr "Lỗi getaddrinfo(\"%s\",\"%s\"): %s\n"
-#: socket.c:268
+#: socket.c:271
msgid "Try adding the --service option (see also FAQ item R12).\n"
msgstr ""
"Hãy cố thêm tùy chọn “--service” (dịch vụ) (xem cũng mục FAQ [Hỏi Đáp] "
"R12).\n"
-#: socket.c:282 socket.c:285
+#: socket.c:285 socket.c:288
#, c-format
msgid "unknown (%s)"
msgstr "không rõ (%s)"
-#: socket.c:288
+#: socket.c:291
#, c-format
msgid "Trying to connect to %s/%s..."
msgstr "Đang thử kết nối đến %s/%s..."
-#: socket.c:297
+#: socket.c:300
#, c-format
msgid "cannot create socket: %s\n"
msgstr "không thể tạo ổ cắm: %s.\n"
-#: socket.c:299
+#: socket.c:302
#, c-format
msgid "name %d: cannot create socket family %d type %d: %s\n"
msgstr "tên %d: không thể tạo nhóm ổ cắm %d kiểu %d: %s\n"
-#: socket.c:317
+#: socket.c:320
msgid "connection failed.\n"
msgstr "lỗi kết nối.\n"
-#: socket.c:319
+#: socket.c:322
#, c-format
msgid "connection to %s:%s [%s/%s] failed: %s.\n"
msgstr "lỗi kết nối đến %s:%s [%s/%s]: %s.\n"
-#: socket.c:320
+#: socket.c:323
#, c-format
msgid "name %d: connection to %s:%s [%s/%s] failed: %s.\n"
msgstr "tên %d: lỗi kết nối đến %s:%s [%s/%s]: %s.\n"
-#: socket.c:326
+#: socket.c:329
msgid "connected.\n"
msgstr "đã kết nối.\n"
-#: socket.c:339
+#: socket.c:342
#, c-format
msgid ""
"Connection errors for this poll:\n"
@@ -3021,165 +3020,175 @@ msgstr ""
"Lỗi kết nối cho lần thăm dò này:\n"
"%s"
-#: socket.c:605
+#: socket.c:387
+#, c-format
+msgid "OpenSSL reported: %s\n"
+msgstr "OpenSSL báo cáo: %s\n"
+
+#: socket.c:622
msgid "Server certificate:\n"
msgstr "Chứng nhận máy phục vụ:\n"
-#: socket.c:610
+#: socket.c:627
#, c-format
msgid "Certificate chain, from root to peer, starting at depth %d:\n"
msgstr "Dãy chứng nhận, từ gốc đến đồng đẳng, bắt đầu ở độ sâu %d:\n"
-#: socket.c:613
+#: socket.c:630
#, c-format
msgid "Certificate at depth %d:\n"
msgstr "Chứng nhận ở độ sâu %d:\n"
-#: socket.c:619
+#: socket.c:636
#, c-format
msgid "Issuer Organization: %s\n"
msgstr "Tổ chức phát hành: %s\n"
-#: socket.c:622
+#: socket.c:639
msgid "Warning: Issuer Organization Name too long (possibly truncated).\n"
msgstr "Cảnh báo: tên Tổ chức Phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n"
-#: socket.c:624
+#: socket.c:641
msgid "Unknown Organization\n"
msgstr "Không biết Tổ chức\n"
-#: socket.c:626
+#: socket.c:643
#, c-format
msgid "Issuer CommonName: %s\n"
msgstr "Tên Chung phát hành: %s\n"
-#: socket.c:629
+#: socket.c:646
msgid "Warning: Issuer CommonName too long (possibly truncated).\n"
msgstr "Cảnh báo: Tên Chung nhà phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n"
-#: socket.c:631
+#: socket.c:648
msgid "Unknown Issuer CommonName\n"
msgstr "Không biết Tên Chung nhà phát hành\n"
-#: socket.c:637
+#: socket.c:654
#, c-format
msgid "Subject CommonName: %s\n"
msgstr "Tên Chung Chủ đề: %s\n"
-#: socket.c:643
+#: socket.c:660
msgid "Bad certificate: Subject CommonName too long!\n"
msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề quá dài.\n"
-#: socket.c:649
+#: socket.c:666
msgid "Bad certificate: Subject CommonName contains NUL, aborting!\n"
msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề chứa NUL (vô giá trị) nên hủy bỏ.\n"
-#: socket.c:677
+#: socket.c:694
#, c-format
msgid "Subject Alternative Name: %s\n"
msgstr "Tên Thay thế Chủ đề: %s\n"
-#: socket.c:683
+#: socket.c:700
msgid "Bad certificate: Subject Alternative Name contains NUL, aborting!\n"
msgstr ""
"Chứng nhận sai: Tên Thay thế Chủ đề chứa NUL (vô giá trị) nên hủy bỏ.\n"
-#: socket.c:700
+#: socket.c:717
#, c-format
msgid "Server CommonName mismatch: %s != %s\n"
msgstr "Tên Chung máy phục vụ không khớp: %s != %s\n"
-#: socket.c:707
+#: socket.c:724
msgid "Server name not set, could not verify certificate!\n"
msgstr "Chpa đặt tên máy phục vụ nên không thể thẩm tra chứng nhận.\n"
-#: socket.c:712
+#: socket.c:729
msgid "Unknown Server CommonName\n"
msgstr "Không biết Tên Chung máy phục vụ\n"
-#: socket.c:714
+#: socket.c:731
msgid "Server name not specified in certificate!\n"
msgstr "Không chỉ định tên máy phục vụ trong chứng nhận.\n"
-#: socket.c:726
+#: socket.c:743
msgid "EVP_md5() failed!\n"
msgstr "EVP_md5() gặp lỗi.\n"
-#: socket.c:730
+#: socket.c:747
msgid "Out of memory!\n"
msgstr "Hết bộ nhớ!\n"
-#: socket.c:738
+#: socket.c:755
msgid "Digest text buffer too small!\n"
msgstr "Bộ đệm digest quá nhỏ.\n"
-#: socket.c:744
+#: socket.c:761
#, c-format
msgid "%s key fingerprint: %s\n"
msgstr "Vân tay chìa khoá %s: %s\n"
-#: socket.c:748
+#: socket.c:765
#, c-format
msgid "%s fingerprints match.\n"
msgstr "Vân tay chìa khoá %s trùng.\n"
-#: socket.c:750
+#: socket.c:767
#, c-format
msgid "%s fingerprints do not match!\n"
msgstr "Vân tay chìa khoá %s không trùng.\n"
-#: socket.c:760
+#: socket.c:779
#, c-format
msgid "Server certificate verification error: %s\n"
msgstr "Lỗi thẩm tra chứng nhận máy phục vụ: %s\n"
-#: socket.c:767
+#: socket.c:794
#, c-format
-msgid "unknown issuer (first %d characters): %s\n"
-msgstr "không biết nhà phát hành (%d ký tự đầu): %s\n"
+msgid "Broken certification chain at: %s\n"
+msgstr "Chuỗi chứng nhận bị ngắt giữa chừng tại: %s\n"
-#: socket.c:768
+#: socket.c:796
msgid ""
-"This error usually happens when the server provides an incomplete "
-"certificate chain, which is nothing fetchmail could do anything about. For "
-"details, please see the README.SSL-SERVER document that comes with "
+"This could mean that the server did not provide the intermediate CA's "
+"certificate(s), which is nothing fetchmail could do anything about. For "
+"details, please see the README.SSL-SERVER document that ships with "
"fetchmail.\n"
msgstr ""
-"Lỗi này bình thường xảy ra khi máy phục vụ cung cấp một dãy chứng nhận không "
-"hoàn toàn. Đây là một trường hợp mà fetchmail không thể ảnh hưởng đến nó. Để "
-"tìm chi tiết, xem tài liệu “README.SSL-SERVER” có sẵn với fetchmail.\n"
+"Lỗi này bình thường xảy ra khi máy phục vụ không cung cấp chứng nhận của CA "
+"trung gian, đây là một trường hợp mà fetchmail không thể làm gì được. Để có "
+"thông tin chi tiết, xin hãy đọc tài liệu “README.SSL-SERVER” đi kèm với "
+"fetchmail.\n"
-#: socket.c:777
+#: socket.c:806
#, c-format
+msgid "Missing trust anchor certificate: %s\n"
+msgstr "Thiếu giấy chứng nhận neo tin cậy: %s\n"
+
+#: socket.c:809
msgid ""
-"This means that the root signing certificate (issued for %s) is not in the "
-"trusted CA certificate locations, or that c_rehash needs to be run on the "
-"certificate directory. For details, please see the documentation of --"
-"sslcertpath and --sslcertfile in the manual page.\n"
-msgstr ""
-"Có nghĩa là chứng nhận ký gốc (cấp cho %s) không phải nằm ở một vị trí chứng "
-"nhận CA đáng tin, hoặc là “c_rehash” cần phải được chạy trong thư mục chứng "
-"nhận. Để tìm chi tiết, xem thông tin về hai tuỳ chọn “--sslcertpath” và “--"
+"This could mean that the root CA's signing certificate is not in the trusted "
+"CA certificate location, or that c_rehash needs to be run on the certificate "
+"directory. For details, please see the documentation of --sslcertpath and --"
+"sslcertfile in the manual page.\n"
+msgstr ""
+"Có nghĩa là chứng nhận ký gốc không nằm ở một vị trí chứng nhận CA đáng tin, "
+"hoặc là “c_rehash” cần phải được chạy trong thư mục chứng nhận. Để biết chi "
+"tiết hơn, hãy xem thông tin về hai tuỳ chọn “--sslcertpath” và “--"
"sslcertfile” trên trang hướng dẫn (man).\n"
-#: socket.c:870
+#: socket.c:902
msgid "File descriptor out of range for SSL"
msgstr "Bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vị SSL"
-#: socket.c:881
+#: socket.c:913
msgid "Your operating system does not support SSLv2.\n"
msgstr "Hệ điều hành của bạn không hỗ trợ SSLv2.\n"
-#: socket.c:891
+#: socket.c:923
#, c-format
msgid "Invalid SSL protocol '%s' specified, using default (SSLv23).\n"
msgstr "Chỉ định giao thức SSL không hợp lệ “%s” nên dùng mặc định (SSLv23).\n"
-#: socket.c:990
+#: socket.c:1022
msgid "Certificate/fingerprint verification was somehow skipped!\n"
msgstr "Việc thẩm tra chứng nhận/vân tay bị bỏ qua vì lý do nào.\n"
-#: socket.c:1007
+#: socket.c:1039
msgid ""
"Warning: the connection is insecure, continuing anyways. (Better use --"
"sslcertck!)\n"
@@ -3187,23 +3196,23 @@ msgstr ""
"Cảnh báo: kết nối này không bảo mật, vẫn còn tiếp tục. (Khuyên bạn sử dụng "
"“--sslcertck” !)\n"
-#: socket.c:1049
+#: socket.c:1081
msgid "Cygwin socket read retry\n"
msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin\n"
-#: socket.c:1052
+#: socket.c:1084
msgid "Cygwin socket read retry failed!\n"
msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin gặp lỗi.\n"
#: transact.c:79
#, c-format
msgid "mapped address %s to local %s\n"
-msgstr "đã ảnh xạ địa chỉ %s thành %s cục bộ\n"
+msgstr "đã ánh xạ địa chỉ %s thành %s cục bộ\n"
#: transact.c:101
#, c-format
msgid "mapped %s to local %s\n"
-msgstr "đã ảnh xạ %s thành %s cục bộ\n"
+msgstr "đã ánh xạ %s thành %s cục bộ\n"
#: transact.c:168
#, c-format
@@ -3236,7 +3245,7 @@ msgstr "không tìm thấy địa chỉ Received (Đã nhận)\n"
#: transact.c:368
#, c-format
msgid "found Received address `%s'\n"
-msgstr "tìm thấy địa chỉ Received (Đã nhận) “%s\"\n"
+msgstr "tìm thấy địa chỉ Received (Đã nhận) “%s”\n"
#: transact.c:613
msgid "incorrect header line found - see manpage for bad-header option\n"
@@ -3252,12 +3261,12 @@ msgstr "dòng: %s"
#: transact.c:1107 transact.c:1117
#, c-format
msgid "Parsing envelope \"%s\" names \"%-.*s\"\n"
-msgstr "Đang phân tích phong bì “%s” tên “%-.*s\"\n"
+msgstr "Đang phân tích phong bì “%s” tên “%-.*s”\n"
#: transact.c:1132
#, c-format
msgid "Parsing Received names \"%-.*s\"\n"
-msgstr "Đang phân tích các tên nhận được “%-.*s\"\n"
+msgstr "Đang phân tích các tên nhận được “%-.*s”\n"
#: transact.c:1144
msgid "No envelope recipient found, resorting to header guessing.\n"
@@ -3267,7 +3276,7 @@ msgstr ""
#: transact.c:1162
#, c-format
msgid "Guessing from header \"%-.*s\".\n"
-msgstr "Các phỏng đoán từ phần đầu “%-.*s\".\n"
+msgstr "Các phỏng đoán từ phần đầu “%-.*s”.\n"
#: transact.c:1177
#, c-format
@@ -3385,6 +3394,9 @@ msgstr "malloc (phân chia bộ nhớ) gặp lỗi\n"
msgid "realloc failed\n"
msgstr "realloc (phân chia lại bộ nhớ) gặp lỗi\n"
+#~ msgid "unknown issuer (first %d characters): %s\n"
+#~ msgstr "không biết nhà phát hành (%d ký tự đầu): %s\n"
+
#~ msgid ""
#~ "fetchmail: Warning: syslog and logfile are set. Check both for logs!\n"
#~ msgstr ""