aboutsummaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po
diff options
context:
space:
mode:
authorMatthias Andree <matthias.andree@gmx.de>2009-09-21 12:57:08 +0000
committerMatthias Andree <matthias.andree@gmx.de>2009-09-21 12:57:08 +0000
commitb38146440028fb068dad1fbe9db819ed4718dff9 (patch)
tree15f24c0e0aad97dec8591c3431021d0fe4392a36 /po
parent45281f9fe1aec018939775bddf59070128bd15dc (diff)
downloadfetchmail-b38146440028fb068dad1fbe9db819ed4718dff9.tar.gz
fetchmail-b38146440028fb068dad1fbe9db819ed4718dff9.tar.bz2
fetchmail-b38146440028fb068dad1fbe9db819ed4718dff9.zip
Merge Vietnamese translation, courtesy of Clytie Siddall.
svn path=/branches/BRANCH_6-3/; revision=5430
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r--po/vi.po452
1 files changed, 152 insertions, 300 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index bc1f5fb0..ba4148ea 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,20 +1,21 @@
# Vietnamese translation for Fetchmail.
-# Copyright © 2007 Eric S. Raymond
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2007.
+# Copyright © 2009 Eric S. Raymond (msgids)
+# This file is distributed under the same license as the fetchmail package.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: fetchmail 6.3.8\n"
+"Project-Id-Version: fetchmail 6.3.11\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: fetchmail-devel@lists.berlios.de\n"
-"POT-Creation-Date: 2009-08-18 13:45+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2007-05-28 21:48+0930\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-08-06 01:21+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2009-09-18 23:16+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactory Editor 1.6.3b1\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
#: checkalias.c:179
#, c-format
@@ -32,14 +33,12 @@ msgstr "Không phải, hai địa chỉ IP không trùng\n"
#: checkalias.c:203
#, c-format
msgid "nameserver failure while looking for '%s' during poll of %s: %s\n"
-msgstr ""
-"trình phục vụ tên thất bại trong khi tìm « %s » trong việc thăm dò %s: %s\n"
+msgstr "trình phục vụ tên thất bại trong khi tìm « %s » trong việc thăm dò %s: %s\n"
#: checkalias.c:228
#, c-format
msgid "nameserver failure while looking for `%s' during poll of %s.\n"
-msgstr ""
-"trình phục vụ tên thất bại trong khi tìm « %s » trong việc thăm dò %s.\n"
+msgstr "trình phục vụ tên thất bại trong khi tìm « %s » trong việc thăm dò %s.\n"
#: cram.c:95
msgid "could not decode BASE64 challenge\n"
@@ -67,8 +66,7 @@ msgstr "Chủ đề : cảnh báo Fetchmail về thư quá lớn"
#: driver.c:339
#, c-format
msgid "The following oversized messages were deleted on server %s account %s:"
-msgstr ""
-"Những thư quá lớn theo đây đã bị xoá bỏ trên máy phục vụ %s tài khoản %s:"
+msgstr "Những thư quá lớn theo đây đã bị xoá bỏ trên máy phục vụ %s tài khoản %s:"
#: driver.c:343
#, c-format
@@ -132,8 +130,7 @@ msgstr " (%d octet thân)"
#: driver.c:751
#, c-format
-msgid ""
-"message %s@%s:%d was not the expected length (%d actual != %d expected)\n"
+msgid "message %s@%s:%d was not the expected length (%d actual != %d expected)\n"
msgstr "thư %s@%s:%d không có độ dài đã ngờ (%d thật != %d đã ngờ)\n"
#: driver.c:783
@@ -151,8 +148,7 @@ msgstr " chưa xoá sạch\n"
#: driver.c:828
#, c-format
msgid "fetchlimit %d reached; %d message left on server %s account %s\n"
-msgid_plural ""
-"fetchlimit %d reached; %d messages left on server %s account %s\n"
+msgid_plural "fetchlimit %d reached; %d messages left on server %s account %s\n"
msgstr[0] "tới hạn lấy %d; %d thư còn lại trên máy phục vụ %s tài khoản %s\n"
#: driver.c:885
@@ -186,9 +182,7 @@ msgstr "Chủ đề : fetchmail thấy nhiều việc quá giờ"
#: driver.c:916
#, c-format
-msgid ""
-"Fetchmail saw more than %d timeouts while attempting to get mail from %s@%"
-"s.\n"
+msgid "Fetchmail saw more than %d timeouts while attempting to get mail from %s@%s.\n"
msgstr "Fetchmail thấy hơn %d việc quá giờ trong khi cố lấy thư từ %s@%s.\n"
#: driver.c:920
@@ -200,21 +194,19 @@ msgid ""
"\n"
"Fetchmail won't poll this mailbox again until you restart it.\n"
msgstr ""
-"Có thể nghĩa là trình phục vụ thư bế tắc, hoặc trình phục vụ SMTP không lối "
-"thoát, hoặc tập tin hôp thư trên máy phục vụ đã bị hỏng do lỗi trình phục "
-"vụ. Bạn có thể chạy lệnh « fetchmail -v -v » để chẩn đoán vấn đề này.\n"
+"Có thể nghĩa là trình phục vụ thư bế tắc, hoặc trình phục vụ SMTP không lối thoát, hoặc tập tin hôp thư trên máy phục vụ đã bị hỏng do lỗi trình phục vụ. Bạn có thể chạy lệnh « fetchmail -v -v » để chẩn đoán vấn đề này.\n"
"\n"
"Fetchmail sẽ không thăm dò hộp thư này cho đến khi bạn khởi động nó.\n"
#: driver.c:946
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "pre-connection command terminated with signal %d\n"
-msgstr "lệnh tiền kết nối đã thất bại với trạng thái là %d\n"
+msgstr "câu lệnh tiền kết nối đã thất bại với tín hiệu %d\n"
#: driver.c:949
#, c-format
msgid "pre-connection command failed with status %d\n"
-msgstr "lệnh tiền kết nối đã thất bại với trạng thái là %d\n"
+msgstr "câu lệnh tiền kết nối đã thất bại với trạng thái %d\n"
#: driver.c:973
#, c-format
@@ -464,14 +456,14 @@ msgid "%s error while fetching from %s@%s\n"
msgstr "Gặp lỗi %s trong khi lấy từ %s@%s\n"
#: driver.c:1583
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "post-connection command terminated with signal %d\n"
-msgstr "lệnh cuối cùng kết nối đã thất bại với trạng thái là %d\n"
+msgstr "câu lệnh kết nối cuối cùng đã thất bại với tín hiệu %d\n"
#: driver.c:1585
#, c-format
msgid "post-connection command failed with status %d\n"
-msgstr "lệnh cuối cùng kết nối đã thất bại với trạng thái là %d\n"
+msgstr "câu lệnh kết nối cuối cùng đã thất bại với trạng thái %d\n"
#: driver.c:1604
msgid "Kerberos V4 support not linked.\n"
@@ -517,8 +509,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"%s: The NULLMAILER_FLAGS environment variable is set.\n"
"This is dangerous as it can make nullmailer-inject or nullmailer's\n"
-"sendmail wrapper tamper with your From:, Message-ID: or Return-Path: "
-"headers.\n"
+"sendmail wrapper tamper with your From:, Message-ID: or Return-Path: headers.\n"
"Try \"env NULLMAILER_FLAGS= %s YOUR ARGUMENTS HERE\"\n"
"%s: Abort.\n"
msgstr ""
@@ -547,14 +538,12 @@ msgstr "Việc gethostbyname (lấy máy theo tên) bị lỗi cho %s\n"
#: env.c:170
msgid "Cannot find my own host in hosts database to qualify it!\n"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy máy mình trong cơ sở dữ liệu máy để thêm đủ khả năng vào nó.\n"
+msgstr "Không tìm thấy máy mình trong cơ sở dữ liệu máy để thêm đủ khả năng vào nó.\n"
#: env.c:174
msgid ""
"Trying to continue with unqualified hostname.\n"
-"DO NOT report broken Received: headers, HELO/EHLO lines or similar "
-"problems!\n"
+"DO NOT report broken Received: headers, HELO/EHLO lines or similar problems!\n"
"DO repair your /etc/hosts, DNS, NIS or LDAP instead.\n"
msgstr ""
"Đang cố tiếp tục với tên máy không có đủ khả năng.\n"
@@ -627,19 +616,16 @@ msgid "Option --check is not supported with ETRN\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --check » (kiểm tra) đối với ETRN\n"
#: fetchmail.c:137
-#, fuzzy
msgid ""
"Copyright (C) 2002, 2003 Eric S. Raymond\n"
-"Copyright (C) 2004 Matthias Andree, Eric S. Raymond, Robert M. Funk, Graham "
-"Wilson\n"
+"Copyright (C) 2004 Matthias Andree, Eric S. Raymond, Robert M. Funk, Graham Wilson\n"
"Copyright (C) 2005 - 2006 Sunil Shetye\n"
"Copyright (C) 2005 - 2009 Matthias Andree\n"
msgstr ""
"Tác quyền © năm 2002, 2003 của Eric S. Raymond\n"
-"Tác quyền © năm 2004 của Matthias Andree, Eric S. Raymond, Robert F. Funk, "
-"Graham Wilson\n"
+"Tác quyền © năm 2004 của Matthias Andree, Eric S. Raymond, Robert F. Funk, Graham Wilson\n"
"Tác quyền © năm 2005-2006 của Sunil Shetye\n"
-"Tác quyền © năm 2005-2007 của Matthias Andree\n"
+"Tác quyền © năm 2005-2009 của Matthias Andree\n"
#: fetchmail.c:142
msgid ""
@@ -694,8 +680,7 @@ msgstr "fetchmail: không có thẻ hiện fetchmail khác đang chạy\n"
#: fetchmail.c:448
#, c-format
msgid "fetchmail: error killing %s fetchmail at %d; bailing out.\n"
-msgstr ""
-"fetchmail: gặp lỗi khi buộc kết thúc của fetchmail %s tại %d nên hủy bỏ.\n"
+msgstr "fetchmail: gặp lỗi khi buộc kết thúc của fetchmail %s tại %d nên hủy bỏ.\n"
#: fetchmail.c:449 fetchmail.c:458
msgid "background"
@@ -711,20 +696,13 @@ msgid "fetchmail: %s fetchmail at %d killed.\n"
msgstr "fetchmail: fetchmail %s tại %d được buộc kết thúc.\n"
#: fetchmail.c:480
-msgid ""
-"fetchmail: can't check mail while another fetchmail to same host is "
-"running.\n"
-msgstr ""
-"fetchmail: không thể kiểm tra có thư mới trong khi một thể hiện fetchmail "
-"khác đang chạy tới cùng một máy.\n"
+msgid "fetchmail: can't check mail while another fetchmail to same host is running.\n"
+msgstr "fetchmail: không thể kiểm tra có thư mới trong khi một thể hiện fetchmail khác đang chạy tới cùng một máy.\n"
#: fetchmail.c:486
#, c-format
-msgid ""
-"fetchmail: can't poll specified hosts with another fetchmail running at %d.\n"
-msgstr ""
-"fetchmail: không thể thăm dò các máy đã xác định khi có thể hiện fetchmail "
-"khác chạy tại %d\n"
+msgid "fetchmail: can't poll specified hosts with another fetchmail running at %d.\n"
+msgstr "fetchmail: không thể thăm dò các máy đã xác định khi có thể hiện fetchmail khác chạy tại %d\n"
#: fetchmail.c:493
#, c-format
@@ -732,11 +710,8 @@ msgid "fetchmail: another foreground fetchmail is running at %d.\n"
msgstr "fetchmail: một thể hiện fetchmail cảnh gần khác đang chạy tại %d.\n"
#: fetchmail.c:503
-msgid ""
-"fetchmail: can't accept options while a background fetchmail is running.\n"
-msgstr ""
-"fetchmail: không thể chấp nhận tùy chọn trong khi một thể hiện fetchmail nền "
-"đang chạy.\n"
+msgid "fetchmail: can't accept options while a background fetchmail is running.\n"
+msgstr "fetchmail: không thể chấp nhận tùy chọn trong khi một thể hiện fetchmail nền đang chạy.\n"
#: fetchmail.c:509
#, c-format
@@ -774,13 +749,11 @@ msgstr "không thể mở %s để phụ thêm các bản ghi vào nó\n"
#: fetchmail.c:606
msgid "fetchmail: Warning: syslog and logfile are set. Check both for logs!\n"
-msgstr ""
-"fetchmail: cảnh báo : cả syslog (bản ghi hệ thống) lẫn logfile (tập tin ghi "
-"lưu) đều đã được đặt. Hãy kiểm tra cả hai tìm tập tin ghi lưu.\n"
+msgstr "fetchmail: cảnh báo : cả syslog (bản ghi hệ thống) lẫn logfile (tập tin ghi lưu) đều đã được đặt. Hãy kiểm tra cả hai tìm tập tin ghi lưu.\n"
#: fetchmail.c:625
msgid "--check mode enabled, not fetching mail\n"
-msgstr ""
+msgstr "--check mode (chế độ kiểm tra) được bật thì không lấy thư\n"
#: fetchmail.c:647
#, c-format
@@ -803,8 +776,7 @@ msgstr "việc cố thực hiện lại fetchmail đã thất bại\n"
#: fetchmail.c:714
#, c-format
msgid "poll of %s skipped (failed authentication or too many timeouts)\n"
-msgstr ""
-"việc thăm dò %s bị bỏ qua (xác thực đã thất bại hoặc quá giờ quá nhiều lần)\n"
+msgstr "việc thăm dò %s bị bỏ qua (xác thực đã thất bại hoặc quá giờ quá nhiều lần)\n"
#: fetchmail.c:726
#, c-format
@@ -912,8 +884,7 @@ msgstr "Cảnh báo : gặp tên máy %s nhiều lần trong tập tin cấu hì
#: fetchmail.c:1102
msgid "fetchmail: Error: multiple \"defaults\" records in config file.\n"
-msgstr ""
-"fetchmail: lỗi : gặp nhiều mục ghi « mặc định » trong tập tin cấu hình.\n"
+msgstr "fetchmail: lỗi : gặp nhiều mục ghi « mặc định » trong tập tin cấu hình.\n"
#: fetchmail.c:1224
msgid "SSL support is not compiled in.\n"
@@ -921,13 +892,11 @@ msgstr "Chưa biên dịch cách hỗ trợ SSL.\n"
#: fetchmail.c:1231
msgid "KERBEROS v4 support is configured, but not compiled in.\n"
-msgstr ""
-"Khả năng hỗ trợ KERBEROS v4 đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n"
+msgstr "Khả năng hỗ trợ KERBEROS v4 đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n"
#: fetchmail.c:1237
msgid "KERBEROS v5 support is configured, but not compiled in.\n"
-msgstr ""
-"Khả năng hỗ trợ KERBEROS v5 đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n"
+msgstr "Khả năng hỗ trợ KERBEROS v5 đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n"
#: fetchmail.c:1243
msgid "GSSAPI support is configured, but not compiled in.\n"
@@ -935,11 +904,8 @@ msgstr "Khả năng hỗ trợ GSSAPI đã được cấu hình còn chưa đư
#: fetchmail.c:1273
#, c-format
-msgid ""
-"fetchmail: warning: no DNS available to check multidrop fetches from %s\n"
-msgstr ""
-"fetchmail: cảnh báo : không có DNS sẵn sàng để kiểm tra việc lấy đa thả từ %"
-"s\n"
+msgid "fetchmail: warning: no DNS available to check multidrop fetches from %s\n"
+msgstr "fetchmail: cảnh báo : không có DNS sẵn sàng để kiểm tra việc lấy đa thả từ %s\n"
#: fetchmail.c:1284
#, c-format
@@ -948,25 +914,17 @@ msgstr "cảnh báo : việc đa thả cho %s cần thiết tùy chọn bao bọ
#: fetchmail.c:1285
msgid "warning: Do not ask for support if all mail goes to postmaster!\n"
-msgstr ""
-"cảnh báo : đừng yêu cầu sự hỗ trợ nếu mọi thư được phát cho postmaster (giám "
-"đốc sở bưu điện).\n"
+msgstr "cảnh báo : đừng yêu cầu sự hỗ trợ nếu mọi thư được phát cho postmaster (giám đốc sở bưu điện).\n"
#: fetchmail.c:1302
#, c-format
-msgid ""
-"fetchmail: %s configuration invalid, specify positive port number for "
-"service or port\n"
-msgstr ""
-"fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; hãy xác định số hiệu cổng dương cho "
-"dịch vụ hay cổng\n"
+msgid "fetchmail: %s configuration invalid, specify positive port number for service or port\n"
+msgstr "fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; hãy xác định số hiệu cổng dương cho dịch vụ hay cổng\n"
#: fetchmail.c:1309
#, c-format
msgid "fetchmail: %s configuration invalid, RPOP requires a privileged port\n"
-msgstr ""
-"fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; RPOP cần thiết một cổng có quyền đặc "
-"biệt\n"
+msgstr "fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; RPOP cần thiết một cổng có quyền đặc biệt\n"
#: fetchmail.c:1327
#, c-format
@@ -975,9 +933,7 @@ msgstr "cấu hình %s không hợp lệ; LMTP không thể sử dụng cổng S
#: fetchmail.c:1341
msgid "Both fetchall and keep on in daemon or idle mode is a mistake!\n"
-msgstr ""
-"Việc chạy fetchall (lấy hết) cùng với tiếp tục trong chế độ trình nền là "
-"trường hợp xấu.\n"
+msgstr "Việc chạy fetchall (lấy hết) cùng với tiếp tục trong chế độ trình nền là trường hợp xấu.\n"
#: fetchmail.c:1366
#, c-format
@@ -1035,18 +991,15 @@ msgstr "Tập tin Id là %s\n"
#: fetchmail.c:1541
msgid "Progress messages will be logged via syslog\n"
-msgstr ""
-"Các thông điệp tiến hành sẽ được ghi lưu bằng syslog (bản ghi hệ thống)\n"
+msgstr "Các thông điệp tiến hành sẽ được ghi lưu bằng syslog (bản ghi hệ thống)\n"
#: fetchmail.c:1544
msgid "Fetchmail will masquerade and will not generate Received\n"
-msgstr ""
-"Fetchmail sẽ giả trang và sẽ không tạo ra dòng đầu « Received » (đã nhận)\n"
+msgstr "Fetchmail sẽ giả trang và sẽ không tạo ra dòng đầu « Received » (đã nhận)\n"
#: fetchmail.c:1546
msgid "Fetchmail will show progress dots even in logfiles.\n"
-msgstr ""
-"Fetchmail sẽ hiển thị các chấm tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu.\n"
+msgstr "Fetchmail sẽ hiển thị các chấm tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu.\n"
#: fetchmail.c:1548
#, c-format
@@ -1062,14 +1015,12 @@ msgid "Fetchmail will direct error mail to the sender.\n"
msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới người gởi.\n"
#: fetchmail.c:1557
-#, fuzzy
msgid "Fetchmail will treat permanent errors as permanent (drop messsages).\n"
-msgstr "Fetchmail sẽ chuyển tiếp các thư đa thả có địa chỉ sai tới %s\n"
+msgstr "Fetchmail sẽ thấy lỗi bền bỉ như lâu dài (bỏ thư).\n"
#: fetchmail.c:1559
-#, fuzzy
msgid "Fetchmail will treat permanent errors as temporary (keep messages).\n"
-msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới người gởi.\n"
+msgstr "Fetchmail sẽ thấy lỗi bền bỉ như tạm thời (giữ thư).\n"
#: fetchmail.c:1566
#, c-format
@@ -1206,9 +1157,9 @@ msgid " SSL trusted certificate directory: %s\n"
msgstr " Thư mục chứng nhận đáng tin SSL: %s\n"
#: fetchmail.c:1662
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " SSL server CommonName: %s\n"
-msgstr "Tên Chung trình phục vụ: %s\n"
+msgstr " CommonName máy phục vụ SSL: %s\n"
#: fetchmail.c:1664
#, c-format
@@ -1246,45 +1197,31 @@ msgstr " Các thư đã lấy sẽ được giữ lại trên máy phục vụ
#: fetchmail.c:1691
msgid " Fetched messages will not be kept on the server (--keep off).\n"
-msgstr ""
-" Các thư đã lấy sẽ không được giữ lại trên máy phục vụ (« --keep » tắt).\n"
+msgstr " Các thư đã lấy sẽ không được giữ lại trên máy phục vụ (« --keep » tắt).\n"
#: fetchmail.c:1693
msgid " Old messages will be flushed before message retrieval (--flush on).\n"
msgstr " Các thư cũ sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (« --flush » bật).\n"
#: fetchmail.c:1694
-msgid ""
-" Old messages will not be flushed before message retrieval (--flush off).\n"
-msgstr ""
-" Các thư cũ sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (« --flush » tắt).\n"
+msgid " Old messages will not be flushed before message retrieval (--flush off).\n"
+msgstr " Các thư cũ sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (« --flush » tắt).\n"
#: fetchmail.c:1696
-msgid ""
-" Oversized messages will be flushed before message retrieval (--limitflush "
-"on).\n"
-msgstr ""
-" Các thư quá lớn sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » bật).\n"
+msgid " Oversized messages will be flushed before message retrieval (--limitflush on).\n"
+msgstr " Các thư quá lớn sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » bật).\n"
#: fetchmail.c:1697
-msgid ""
-" Oversized messages will not be flushed before message retrieval (--"
-"limitflush off).\n"
-msgstr ""
-" Các thư quá lớn sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » "
-"tắt).\n"
+msgid " Oversized messages will not be flushed before message retrieval (--limitflush off).\n"
+msgstr " Các thư quá lớn sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » tắt).\n"
#: fetchmail.c:1699
msgid " Rewrite of server-local addresses is enabled (--norewrite off).\n"
-msgstr ""
-" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được bật (« --"
-"norewrite » tắt).\n"
+msgstr " Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được bật (« --norewrite » tắt).\n"
#: fetchmail.c:1700
msgid " Rewrite of server-local addresses is disabled (--norewrite on).\n"
-msgstr ""
-" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được tắt (« --"
-"norewrite » bật).\n"
+msgstr " Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được tắt (« --norewrite » bật).\n"
#: fetchmail.c:1702
msgid " Carriage-return stripping is enabled (stripcr on).\n"
@@ -1303,18 +1240,12 @@ msgid " Carriage-return forcing is disabled (forcecr off).\n"
msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được tắt (« forcecr » tắt).\n"
#: fetchmail.c:1708
-msgid ""
-" Interpretation of Content-Transfer-Encoding is disabled (pass8bits on).\n"
-msgstr ""
-" Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được "
-"truyền) đã được tắt (« pass8bits » bật).\n"
+msgid " Interpretation of Content-Transfer-Encoding is disabled (pass8bits on).\n"
+msgstr " Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được truyền) đã được tắt (« pass8bits » bật).\n"
#: fetchmail.c:1709
-msgid ""
-" Interpretation of Content-Transfer-Encoding is enabled (pass8bits off).\n"
-msgstr ""
-" Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được "
-"truyền) đã được bật (« pass8bits » tắt).\n"
+msgid " Interpretation of Content-Transfer-Encoding is enabled (pass8bits off).\n"
+msgstr " Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được truyền) đã được bật (« pass8bits » tắt).\n"
#: fetchmail.c:1711
msgid " MIME decoding is enabled (mimedecode on).\n"
@@ -1342,13 +1273,11 @@ msgstr " Các dòng Status (Trạng thái) sẽ được giữ (« dropstatus
#: fetchmail.c:1720
msgid " Delivered-To lines will be discarded (dropdelivered on)\n"
-msgstr ""
-" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được hủy (« dropdelivered » bật).\n"
+msgstr " Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được hủy (« dropdelivered » bật).\n"
#: fetchmail.c:1721
msgid " Delivered-To lines will be kept (dropdelivered off)\n"
-msgstr ""
-" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được giữ (« dropdelivered » tắt).\n"
+msgstr " Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được giữ (« dropdelivered » tắt).\n"
#: fetchmail.c:1725
#, c-format
@@ -1388,20 +1317,16 @@ msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư lấy (« (--fetchsizelimit »
#: fetchmail.c:1748
msgid " Do binary search of UIDs during each poll (--fastuidl 1).\n"
-msgstr ""
-" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi mỗi việc thăm dò (« --fastuidl » 1).\n"
+msgstr " Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi mỗi việc thăm dò (« --fastuidl » 1).\n"
#: fetchmail.c:1750
#, c-format
msgid " Do binary search of UIDs during %d out of %d polls (--fastuidl %d).\n"
-msgstr ""
-" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi %d trên %d việc thăm dò (« --fastuidl » "
-"%d).\n"
+msgstr " Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi %d trên %d việc thăm dò (« --fastuidl » %d).\n"
#: fetchmail.c:1753
msgid " Do linear search of UIDs during each poll (--fastuidl 0).\n"
-msgstr ""
-" Tìm kiếm tuyến các UID trong khi mỗi việc thăm dò (« --fastuidl » 0).\n"
+msgstr " Tìm kiếm tuyến các UID trong khi mỗi việc thăm dò (« --fastuidl » 0).\n"
#: fetchmail.c:1755
#, c-format
@@ -1415,9 +1340,7 @@ msgstr " Không có giới hạn bó thư SMTP (« --batchlimit » 0).\n"
#: fetchmail.c:1761
#, c-format
msgid " Deletion interval between expunges forced to %d (--expunge %d).\n"
-msgstr ""
-" Khoảng xoá bỏ giữa hai lần xoá hẳn đã được buộc thành %d (« --expunge » %"
-"d).\n"
+msgstr " Khoảng xoá bỏ giữa hai lần xoá hẳn đã được buộc thành %d (« --expunge » %d).\n"
#: fetchmail.c:1763
msgid " No forced expunges (--expunge 0).\n"
@@ -1509,10 +1432,8 @@ msgid " DNS lookup for multidrop addresses is disabled.\n"
msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được tắt.\n"
#: fetchmail.c:1866
-msgid ""
-" Server aliases will be compared with multidrop addresses by IP address.\n"
-msgstr ""
-" Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo địa chỉ IP.\n"
+msgid " Server aliases will be compared with multidrop addresses by IP address.\n"
+msgstr " Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo địa chỉ IP.\n"
#: fetchmail.c:1868
msgid " Server aliases will be compared with multidrop addresses by name.\n"
@@ -1602,8 +1523,7 @@ msgstr " Thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu « Re
msgid ""
" No poll trace information will be added to the Received header.\n"
".\n"
-msgstr ""
-" Không có thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu « Received ».\n"
+msgstr " Không có thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu « Received ».\n"
#: fetchmail.c:1952
#, c-format
@@ -1708,8 +1628,7 @@ msgstr "%s: việc nâng cấp lên TLS bị lỗi.\n"
#: imap.c:459
#, c-format
msgid "%s: opportunistic upgrade to TLS failed, trying to continue\n"
-msgstr ""
-"%s: việc nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa bị lỗi nên thử tiếp tục\n"
+msgstr "%s: việc nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa bị lỗi nên thử tiếp tục\n"
#: imap.c:579
msgid "Required OTP capability not compiled into fetchmail\n"
@@ -1721,8 +1640,7 @@ msgstr "Khả năng NTLM cần thiết không được biên dịch vào fetchma
#: imap.c:610
msgid "Required LOGIN capability not supported by server\n"
-msgstr ""
-"Khả năng LOGIN (đăng nhập) cần thiết không được hỗ trợ bởi máy phục vụ\n"
+msgstr "Khả năng LOGIN (đăng nhập) cần thiết không được hỗ trợ bởi máy phục vụ\n"
#: imap.c:676
#, c-format
@@ -1774,11 +1692,8 @@ msgid "%u is first unseen\n"
msgstr "%u là thư đầu chưa xem\n"
#: imap.c:1002
-msgid ""
-"Warning: ignoring bogus data for message sizes returned by the server.\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo : đang bỏ qua dữ liệu giả về kích cỡ các thư bị máy phục vụ trả "
-"về.\n"
+msgid "Warning: ignoring bogus data for message sizes returned by the server.\n"
+msgstr "Cảnh báo : đang bỏ qua dữ liệu giả về kích cỡ các thư bị máy phục vụ trả về.\n"
#: interface.c:256
msgid "Unable to open kvm interface. Make sure fetchmail is SGID kmem."
@@ -2047,41 +1962,32 @@ msgid " -L, --logfile specify logfile name\n"
msgstr " -L, --logfile xác định tên _tập tin ghi lưu_\n"
#: options.c:613
-msgid ""
-" --syslog use syslog(3) for most messages when running as a "
-"daemon\n"
+msgid " --syslog use syslog(3) for most messages when running as a daemon\n"
msgstr ""
-" --syslog dùng syslog(3) (bản ghi hệ thống) để ghi lưu phần lớn "
-"thông điệp\n"
+" --syslog dùng syslog(3) (bản ghi hệ thống) để ghi lưu phần lớn thông điệp\n"
"\t\t\t\ttrong khi chạy là trình nền\n"
#: options.c:614
msgid " --invisible don't write Received & enable host spoofing\n"
msgstr ""
-" --invisible không ghi Received (dòng đầu Đã nhận) và bật khả năng ẩn "
-"máy đúng)\n"
+" --invisible không ghi Received (dòng đầu Đã nhận) và bật khả năng ẩn máy đúng)\n"
"\t\t\t\t(_vô hình_)\n"
#: options.c:615
msgid " -f, --fetchmailrc specify alternate run control file\n"
-msgstr ""
-" -f, --fetchmailrc \t\txác định tập tin _điều khiển chạy_ (rc) xen kẽ\n"
+msgstr " -f, --fetchmailrc \t\txác định tập tin _điều khiển chạy_ (rc) xen kẽ\n"
#: options.c:616
msgid " -i, --idfile specify alternate UIDs file\n"
-msgstr ""
-" -i, --idfile xác định _tập tin nhận diện_ người dùng (UID) xen kẽ\n"
+msgstr " -i, --idfile xác định _tập tin nhận diện_ người dùng (UID) xen kẽ\n"
#: options.c:617
msgid " --pidfile specify alternate PID (lock) file\n"
-msgstr ""
-" --pidfile xác định _tập tin nhận diện tiến trình_ (PID) (khoá) xen "
-"kẽ\n"
+msgstr " --pidfile xác định _tập tin nhận diện tiến trình_ (PID) (khoá) xen kẽ\n"
#: options.c:618
msgid " --postmaster specify recipient of last resort\n"
-msgstr ""
-" --postmaster xác định người nhận cuối cùng (_giám đốc sở bưu điện_)\n"
+msgstr " --postmaster xác định người nhận cuối cùng (_giám đốc sở bưu điện_)\n"
#: options.c:619
msgid " --nobounce redirect bounces from user to postmaster.\n"
@@ -2090,15 +1996,12 @@ msgstr ""
"\t\t\t\tsang giám đốc sở bưu điện (_không nảy_)\n"
#: options.c:620
-msgid ""
-" --nosoftbounce fetchmail deletes permanently undeliverable messages.\n"
-msgstr ""
+msgid " --nosoftbounce fetchmail deletes permanently undeliverable messages.\n"
+msgstr " --nosoftbounce fetchmail xoá bỏ mỗi thư không thể phát được (bền bỉ).\n"
#: options.c:621
-msgid ""
-" --softbounce keep permanently undeliverable messages on server "
-"(default).\n"
-msgstr ""
+msgid " --softbounce keep permanently undeliverable messages on server (default).\n"
+msgstr " --softbounce giữ trên máy phục vụ mỗi thư không thể phát được (bền bỉ). Đây là ứng xử mặc định.\n"
#: options.c:623
msgid " -I, --interface interface required specification\n"
@@ -2122,23 +2025,18 @@ msgstr " --sslcert _chứng nhận_ ứng dụng khách SSL\n"
#: options.c:630
msgid " --sslcertck do strict server certificate check (recommended)\n"
-msgstr ""
-" --sslcertck _kiểm tra_ chặt chẽ _chứng nhận SSL_ máy phục vụ (khuyên "
-"dùng)\n"
+msgstr " --sslcertck _kiểm tra_ chặt chẽ _chứng nhận SSL_ máy phục vụ (khuyên dùng)\n"
#: options.c:631
msgid " --sslcertpath path to ssl certificates\n"
msgstr " --sslcertpath \t_đường dẫn đến các chứng nhận SSL_\n"
#: options.c:632
-msgid ""
-" --sslcommonname expect this CommonName from server (discouraged)\n"
-msgstr ""
+msgid " --sslcommonname expect this CommonName from server (discouraged)\n"
+msgstr " --sslcommonname đợi CommonName này đến từ máy phục vụ (bị phản đối)\n"
#: options.c:633
-msgid ""
-" --sslfingerprint fingerprint that must match that of the server's "
-"cert.\n"
+msgid " --sslfingerprint fingerprint that must match that of the server's cert.\n"
msgstr ""
" --sslfingerprint \t_vân tay SSL_ phải khớp điều trong chứng nhận\n"
"\t\t\t\t\t\tcủa máy phục vụ\n"
@@ -2149,19 +2047,15 @@ msgstr " --sslproto buộc dùng _giao thức SSL_ (SSL2/SSL3/TLS1)\n"
#: options.c:636
msgid " --plugin specify external command to open connection\n"
-msgstr ""
-" --plugin xác định lệnh bên ngoài để mở kết nối (_bộ cầm phít_)\n"
+msgstr " --plugin xác định lệnh bên ngoài để mở kết nối (_bộ cầm phít_)\n"
#: options.c:637
msgid " --plugout specify external command to open smtp connection\n"
-msgstr ""
-" --plugout xác định lệnh bên ngoài để mở kết nối SMTP (_bộ kéo "
-"phít_)\n"
+msgstr " --plugout xác định lệnh bên ngoài để mở kết nối SMTP (_bộ kéo phít_)\n"
#: options.c:639
msgid " -p, --protocol specify retrieval protocol (see man page)\n"
-msgstr ""
-" -p, --protocol xác định _giao thức_ lấy thư (xem trang hướng dẫn)\n"
+msgstr " -p, --protocol xác định _giao thức_ lấy thư (xem trang hướng dẫn)\n"
#: options.c:640
msgid " -U, --uidl force the use of UIDLs (pop3 only)\n"
@@ -2169,16 +2063,11 @@ msgstr " -U, --uidl buộc dùng UIDL (chỉ pop3)\n"
#: options.c:641
msgid " --port TCP port to connect to (obsolete, use --service)\n"
-msgstr ""
-" --port _cổng_ TCP nơi cần kết nối (quá cũ, hãy dùng « --service "
-"»)\n"
+msgstr " --port _cổng_ TCP nơi cần kết nối (quá cũ, hãy dùng « --service »)\n"
#: options.c:642
-msgid ""
-" -P, --service TCP service to connect to (can be numeric TCP port)\n"
-msgstr ""
-" -P, --service _dịch vụ_ TCP nơi cần kết nối (có thể có dạng cổng TCP "
-"số)\n"
+msgid " -P, --service TCP service to connect to (can be numeric TCP port)\n"
+msgstr " -P, --service _dịch vụ_ TCP nơi cần kết nối (có thể có dạng cổng TCP số)\n"
#: options.c:643
msgid " --auth authentication type (password/kerberos/ssh/otp)\n"
@@ -2195,8 +2084,7 @@ msgstr " -E, --envelope dòng đầu địa chỉ _phong bì_\n"
#: options.c:646
msgid " -Q, --qvirtual prefix to remove from local user id\n"
msgstr ""
-" -Q, --qvirtual tiền tố cần gỡ bỏ ra mã nhận diện người dùng (UID) cục "
-"bộ\n"
+" -Q, --qvirtual tiền tố cần gỡ bỏ ra mã nhận diện người dùng (UID) cục bộ\n"
"\t\t\t\t(_q ảo_)\n"
#: options.c:647
@@ -2239,8 +2127,7 @@ msgstr " -n, --norewrite _không ghi lại_ các địa chỉ dòng đầu\n"
#: options.c:657
msgid " -l, --limit don't fetch messages over given size\n"
-msgstr ""
-" -l, --limit không lấy thư nào lớn hơn kích cỡ đưa ra (_hạn chế_)\n"
+msgstr " -l, --limit không lấy thư nào lớn hơn kích cỡ đưa ra (_hạn chế_)\n"
#: options.c:658
msgid " -w, --warnings interval between warning mail notification\n"
@@ -2252,8 +2139,7 @@ msgstr " -S, --smtphost đặt _máy_ chuyển tiếp SMTP\n"
#: options.c:661
msgid " --fetchdomains fetch mail for specified domains\n"
-msgstr ""
-" --fetchdomains \t_lấy_ thư chỉ cho _những miền_ đã xác định này\n"
+msgstr " --fetchdomains \t_lấy_ thư chỉ cho _những miền_ đã xác định này\n"
#: options.c:662
msgid " -D, --smtpaddress set SMTP delivery domain to use\n"
@@ -2273,8 +2159,7 @@ msgstr " -b, --batchlimit \tđặt _hạn chế bó_ thư cho sự kết nối
#: options.c:666
msgid " -B, --fetchlimit set fetch limit for server connections\n"
-msgstr ""
-" -B, --fetchlimit \tđặt _hạn chế lấy_ thư cho sự kết nối máy phục vụ\n"
+msgstr " -B, --fetchlimit \tđặt _hạn chế lấy_ thư cho sự kết nối máy phục vụ\n"
#: options.c:667
msgid " --fetchsizelimit set fetch message size limit\n"
@@ -2286,8 +2171,7 @@ msgstr " --fastuidl tìm kiếm UIDL một cách nhị phân (_nhanh_)\n
#: options.c:669
msgid " -e, --expunge set max deletions between expunges\n"
-msgstr ""
-" -e, --expunge đặt số thư đã xoá bỏ tối đa giữa hai lần _xoá hẳn_\n"
+msgstr " -e, --expunge đặt số thư đã xoá bỏ tối đa giữa hai lần _xoá hẳn_\n"
#: options.c:670
msgid " -m, --mda set MDA to use for forwarding\n"
@@ -2307,22 +2191,15 @@ msgstr " -r, --folder xác định tên _thư mục_ từ xa\n"
#: options.c:674
msgid " --showdots show progress dots even in logfiles\n"
-msgstr ""
-" --showdots _hiện các chấm_ tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu\n"
+msgstr " --showdots _hiện các chấm_ tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu\n"
#: pop3.c:355
-msgid ""
-"Warning: \"Maillennium POP3/PROXY server\" found, using RETR command instead "
-"of TOP.\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo : tìm thấy « Maillennium POP3/PROXY server » nên dùng lệnh RETR thay "
-"vào TOP.\n"
+msgid "Warning: \"Maillennium POP3/PROXY server\" found, using RETR command instead of TOP.\n"
+msgstr "Cảnh báo : tìm thấy « Maillennium POP3/PROXY server » nên dùng lệnh RETR thay vào TOP.\n"
#: pop3.c:454
msgid "TLS is mandatory for this session, but server refused CAPA command.\n"
-msgstr ""
-"Bắt buộc phải sử dụng TLS trong phiên chạy này mà trình phục vụ đã từ chối "
-"lệnh CAPA.\n"
+msgstr "Bắt buộc phải sử dụng TLS trong phiên chạy này mà trình phục vụ đã từ chối lệnh CAPA.\n"
#: pop3.c:455
msgid "The CAPA command is however necessary for TLS.\n"
@@ -2331,9 +2208,7 @@ msgstr "Còn lệnh CAPA cần thiết cho TLS.\n"
#: pop3.c:538
#, c-format
msgid "%s: opportunistic upgrade to TLS failed, trying to continue.\n"
-msgstr ""
-"%s: việc nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa bị lỗi nên thử tiếp "
-"tục.\n"
+msgstr "%s: việc nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa bị lỗi nên thử tiếp tục.\n"
#: pop3.c:646
msgid "We've run out of allowed authenticators and cannot continue.\n"
@@ -2353,8 +2228,7 @@ msgstr "Nhãn giờ APOP không hợp lệ.\n"
#: pop3.c:709
msgid "Undefined protocol request in POP3_auth\n"
-msgstr ""
-"Gặp yêu cầu giao thức không được xác định trong « POP3_auth » (xác thực)\n"
+msgstr "Gặp yêu cầu giao thức không được xác định trong « POP3_auth » (xác thực)\n"
#: pop3.c:730
msgid "lock busy! Is another session active?\n"
@@ -2380,9 +2254,7 @@ msgstr "%u chưa xem\n"
#: pop3.c:965
msgid "Messages inserted into list on server. Cannot handle this.\n"
-msgstr ""
-"Gặp thư được chèn vào danh sách trên máy phục vụ. Không thể xử lý trường hợp "
-"này.\n"
+msgstr "Gặp thư được chèn vào danh sách trên máy phục vụ. Không thể xử lý trường hợp này.\n"
#: pop3.c:1057
msgid "protocol error\n"
@@ -2405,20 +2277,12 @@ msgid "SDPS not enabled."
msgstr "Chưa bật SDPS."
#: rcfile_y.y:215
-msgid ""
-"fetchmail: interface option is only supported under Linux (without IPv6) and "
-"FreeBSD\n"
-msgstr ""
-"fetchmail: tùy chọn giao diện chỉ được hỗ trợ dưới LInux (không có IPv6) và "
-"FreeBSD (kiểu UNIX)\n"
+msgid "fetchmail: interface option is only supported under Linux (without IPv6) and FreeBSD\n"
+msgstr "fetchmail: tùy chọn giao diện chỉ được hỗ trợ dưới LInux (không có IPv6) và FreeBSD (kiểu UNIX)\n"
#: rcfile_y.y:222
-msgid ""
-"fetchmail: monitor option is only supported under Linux (without IPv6) and "
-"FreeBSD\n"
-msgstr ""
-"fetchmail: tùy chọn theo dõi chỉ được hỗ trợ dưới LInux (không có IPv6) và "
-"FreeBSD (kiểu UNIX)\n"
+msgid "fetchmail: monitor option is only supported under Linux (without IPv6) and FreeBSD\n"
+msgstr "fetchmail: tùy chọn theo dõi chỉ được hỗ trợ dưới LInux (không có IPv6) và FreeBSD (kiểu UNIX)\n"
#: rcfile_y.y:335
msgid "SSL is not enabled"
@@ -2434,9 +2298,9 @@ msgid "File %s must be a regular file.\n"
msgstr "Tập tin %s phải là một tập tin chuẩn.\n"
#: rcfile_y.y:433
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "File %s must have no more than -rwx------ (0700) permissions.\n"
-msgstr "Không cho phép tập tin %s có quyền hạn lớn hơn « -rws--x--- » (0710).\n"
+msgstr "Không cho phép tập tin %s có quyền hạn lớn hơn « -rwx------ » (0700).\n"
#: rcfile_y.y:445
#, c-format
@@ -2448,9 +2312,9 @@ msgid "Unknown system error"
msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ"
#: report.c:92
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s (log message incomplete)\n"
-msgstr "%s (thông điệp ghi lưu không hoàn toàn)"
+msgstr "%s (thông điệp ghi lưu không hoàn toàn)\n"
#: rfc822.c:76
#, c-format
@@ -2678,7 +2542,7 @@ msgstr "Lỗi %cMTP: %s\n"
#: sink.c:550
msgid "SMTP server requires STARTTLS, keeping message.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Trình phục vụ SMTP yêu cầu STARTTLS, vẫn giữ thư.\n"
#: sink.c:730
#, c-format
@@ -2749,11 +2613,8 @@ msgstr "MDA đã trả về trạng thái không phải số không %d\n"
#: sink.c:1373
#, c-format
-msgid ""
-"Strange: MDA pclose returned %d and errno %d/%s, cannot handle at %s:%d\n"
-msgstr ""
-"Lạ : việc pclose MDA đã trả lại %d và số hiệu lỗi %d/%s nên không thể xử lý "
-"tại %s:%d\n"
+msgid "Strange: MDA pclose returned %d and errno %d/%s, cannot handle at %s:%d\n"
+msgstr "Lạ : việc pclose MDA đã trả lại %d và số hiệu lỗi %d/%s nên không thể xử lý tại %s:%d\n"
#: sink.c:1395
msgid "Message termination or close of BSMTP file failed\n"
@@ -2842,9 +2703,7 @@ msgstr "Lỗi getaddrinfo(\"%s\",\"%s\"): %s\n"
#: socket.c:289
msgid "Try adding the --service option (see also FAQ item R12).\n"
-msgstr ""
-"Hãy cố thêm tùy chọn « --service » (dịch vụ) (xem cũng mục FAQ [Hỏi Đáp] "
-"R12).\n"
+msgstr "Hãy cố thêm tùy chọn « --service » (dịch vụ) (xem cũng mục FAQ [Hỏi Đáp] R12).\n"
#: socket.c:300 socket.c:303
#, c-format
@@ -2905,98 +2764,95 @@ msgstr "Không biết Tên Chung nhà phát hành\n"
msgid "Server CommonName: %s\n"
msgstr "Tên Chung trình phục vụ: %s\n"
-#: socket.c:638
+#: socket.c:637
msgid "Bad certificate: Subject CommonName too long!\n"
msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề quá dài.\n"
-#: socket.c:644
-#, fuzzy
+#: socket.c:643
msgid "Bad certificate: Subject CommonName contains NUL, aborting!\n"
-msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề quá dài.\n"
+msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề chứa NUL (vô giá trị) nên hủy bỏ.\n"
-#: socket.c:665
+#: socket.c:664
#, c-format
msgid "Subject Alternative Name: %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "Tên Thay thế Chủ đề: %s\n"
-#: socket.c:671
-#, fuzzy
+#: socket.c:670
msgid "Bad certificate: Subject Alternative Name contains NUL, aborting!\n"
-msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề quá dài.\n"
+msgstr "Chứng nhận sai: Tên Thay thế Chủ đề chứa NUL (vô giá trị) nên hủy bỏ.\n"
-#: socket.c:699
+#: socket.c:698
#, c-format
msgid "Server CommonName mismatch: %s != %s\n"
msgstr "Tên Chung máy phục vụ không khớp: %s != %s\n"
-#: socket.c:706
+#: socket.c:705
msgid "Server name not set, could not verify certificate!\n"
msgstr "Chpa đặt tên máy phục vụ nên không thể thẩm tra chứng nhận.\n"
-#: socket.c:711
+#: socket.c:710
msgid "Unknown Server CommonName\n"
msgstr "Không biết Tên Chung máy phục vụ\n"
-#: socket.c:713
+#: socket.c:712
msgid "Server name not specified in certificate!\n"
msgstr "Không xác định tên máy phục vụ trong chứng nhận.\n"
-#: socket.c:725
+#: socket.c:724
msgid "EVP_md5() failed!\n"
msgstr "EVP_md5() bị lỗi.\n"
-#: socket.c:729
+#: socket.c:728
msgid "Out of memory!\n"
msgstr "Hết bộ nhớ.\n"
-#: socket.c:737
+#: socket.c:736
msgid "Digest text buffer too small!\n"
msgstr "Bộ đệm digest quá nhỏ.\n"
-#: socket.c:743
+#: socket.c:742
#, c-format
msgid "%s key fingerprint: %s\n"
msgstr "Vân tay khoá %s: %s\n"
-#: socket.c:747
+#: socket.c:746
#, c-format
msgid "%s fingerprints match.\n"
msgstr "Vân tay khoá %s trùng.\n"
-#: socket.c:749
+#: socket.c:748
#, c-format
msgid "%s fingerprints do not match!\n"
msgstr "Vân tay khoá %s không trùng.\n"
-#: socket.c:758
+#: socket.c:757
#, c-format
msgid "Server certificate verification error: %s\n"
msgstr "Lỗi thẩm tra chứng nhận máy phục vụ : %s\n"
-#: socket.c:764
+#: socket.c:763
#, c-format
msgid "unknown issuer (first %d characters): %s\n"
msgstr "không biết nhà phát hành (%d ký tự đầu): %s\n"
-#: socket.c:851
+#: socket.c:850
msgid "File descriptor out of range for SSL"
msgstr "Bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vị SSL"
-#: socket.c:867
-#, fuzzy, c-format
+#: socket.c:866
+#, c-format
msgid "Invalid SSL protocol '%s' specified, using default (SSLv23).\n"
-msgstr ""
-"Xác định giao thức SSL không hợp lệ « %s » nên dùng mặc định (SSLv23).\n"
+msgstr "Xác định giao thức SSL không hợp lệ « %s » nên dùng mặc định (SSLv23).\n"
-#: socket.c:943
+#: socket.c:942
msgid "Certificate/fingerprint verification was somehow skipped!\n"
msgstr "Việc thẩm tra chứng nhận/vân tay bị bỏ qua vì lý do nào.\n"
-#: socket.c:1021
+#: socket.c:1020
msgid "Cygwin socket read retry\n"
msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin\n"
-#: socket.c:1024
+#: socket.c:1023
msgid "Cygwin socket read retry failed!\n"
msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin bị lỗi.\n"
@@ -3137,8 +2993,7 @@ msgstr "Đang ghi tập tin fetchids (lấy các ID)...\n"
#: uid.c:645
#, c-format
msgid "Error writing to fetchids file %s, old file left in place.\n"
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi ghi vào tập tin fetchids (lấy các ID) %s nên để lại tập tin cũ.\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin fetchids (lấy các ID) %s nên để lại tập tin cũ.\n"
#: uid.c:649
#, c-format
@@ -3157,6 +3012,3 @@ msgstr "malloc (phân chia bộ nhớ) bị lỗi\n"
#: xmalloc.c:47
msgid "realloc failed\n"
msgstr "realloc (phân chia lại bộ nhớ) bị lỗi\n"
-
-#~ msgid "message delimiter found while scanning headers\n"
-#~ msgstr "tìm thấy bộ giới hạn thư trong khi quét các dòng đầu\n"