aboutsummaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po
diff options
context:
space:
mode:
authorTrần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>2019-08-26 07:28:00 +0700
committerMatthias Andree <matthias.andree@gmx.de>2019-08-26 19:09:22 +0200
commit09af599b4e379604c0d29f186c7d789f104ff13e (patch)
tree81a58e490f5756d3b6dcf7cf43844ba2c2dd3d6b /po
parent8973a21fbf4b2869a328d46648cadfd3060a56ab (diff)
downloadfetchmail-09af599b4e379604c0d29f186c7d789f104ff13e.tar.gz
fetchmail-09af599b4e379604c0d29f186c7d789f104ff13e.tar.bz2
fetchmail-09af599b4e379604c0d29f186c7d789f104ff13e.zip
Update <vi> Vietnamese translation to fetchmail-6.4.0.rc3
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r--po/vi.po1005
1 files changed, 504 insertions, 501 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index b6315dfd..2bf311f1 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -7,10 +7,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: fetchmail-6.4.0.rc2\n"
+"Project-Id-Version: fetchmail-6.4.0.rc3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: fetchmail-devel@lists.sourceforge.net\n"
-"POT-Creation-Date: 2019-08-24 12:40+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2019-08-25 08:25+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-08-25 19:12+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2019-08-26 07:28+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -375,7 +375,7 @@ msgstr "đang chọn hoặc thăm dò thư mục mặc định\n"
msgid "%s at %s (folder %s)"
msgstr "%s lúc %s (thư mục %s)"
-#: driver.c:1335 rcfile_y.y:391
+#: driver.c:1335 rcfile_y.y:392
#, c-format
msgid "%s at %s"
msgstr "%s lúc %s"
@@ -448,7 +448,7 @@ msgstr "khoá bận trên máy phục vụ"
#: driver.c:1567
msgid "SMTP transaction"
-msgstr "giao dịch SMTP"
+msgstr "Giao dịch SMTP"
#: driver.c:1570
msgid "DNS lookup"
@@ -668,34 +668,34 @@ msgstr "CẢNH BÁO: khuyên bạn không chạy với tư cách siêu người
msgid "fetchmail: invoked with"
msgstr "fetchmail: được gọi bằng"
-#: fetchmail.c:223
+#: fetchmail.c:222
msgid "could not get current working directory\n"
msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động hiện có\n"
-#: fetchmail.c:298
+#: fetchmail.c:296
#, c-format
msgid "This is fetchmail release %s"
msgstr "Đây là fetchmail bản phát hành %s"
-#: fetchmail.c:323
+#: fetchmail.c:321
msgid "The nodetach option is in effect, ignoring logfile option.\n"
msgstr "Tùy chọn nodetach chịu tác động, bỏ qua tùy chọn logfile.\n"
-#: fetchmail.c:330
+#: fetchmail.c:328
msgid "Not running in daemon mode, ignoring logfile option.\n"
msgstr "Không chạy trong chế độ daemon (dịch vụ), bỏ qua tùy chọn logfile.\n"
-#: fetchmail.c:337
+#: fetchmail.c:335
#, c-format
msgid "Logfile \"%s\" does not exist, ignoring logfile option.\n"
msgstr "Tập tin nhật ký “%s” chưa có, bỏ qua tùy chọn logfile.\n"
-#: fetchmail.c:343
+#: fetchmail.c:341
#, c-format
msgid "Logfile \"%s\" is not writable, aborting.\n"
msgstr "Tập tin nhật ký “%s” không có quyền ghi, bỏ qua.\n"
-#: fetchmail.c:361
+#: fetchmail.c:359
#, c-format
msgid ""
"syslog and logfile options are both set, ignoring syslog, and logging to %s"
@@ -703,48 +703,48 @@ msgstr ""
"cả hai tùy chọn syslog và logfile đều được đặt, bỏ qua syslog, và ghi nhật "
"ký vào %s"
-#: fetchmail.c:449
+#: fetchmail.c:447
#, c-format
msgid "Taking options from command line%s%s\n"
msgstr "Đang lấy các tùy chọn trên dòng lệnh%s%s\n"
-#: fetchmail.c:450
+#: fetchmail.c:448
msgid " and "
msgstr " và "
-#: fetchmail.c:455
+#: fetchmail.c:453
#, c-format
msgid "No mailservers set up -- perhaps %s is missing?\n"
msgstr "Chưa thiết lập trình phục vụ thư nào — có lẽ còn thiếu %s ?\n"
-#: fetchmail.c:476
+#: fetchmail.c:474
msgid "fetchmail: no mailservers have been specified.\n"
msgstr "fetchmail: chưa chỉ định trình phục vụ thư.\n"
-#: fetchmail.c:488
+#: fetchmail.c:486
msgid "fetchmail: no other fetchmail is running\n"
msgstr "fetchmail: không có thẻ hiện fetchmail khác đang chạy\n"
-#: fetchmail.c:494
+#: fetchmail.c:492
#, c-format
msgid "fetchmail: error killing %s fetchmail at %ld; bailing out.\n"
msgstr ""
"fetchmail: gặp lỗi khi buộc kết thúc của fetchmail %s tại %ld nên hủy bỏ.\n"
-#: fetchmail.c:495 fetchmail.c:504
+#: fetchmail.c:493 fetchmail.c:502
msgid "background"
msgstr "nền"
-#: fetchmail.c:495 fetchmail.c:504
+#: fetchmail.c:493 fetchmail.c:502
msgid "foreground"
msgstr "tiền cảnh"
-#: fetchmail.c:503
+#: fetchmail.c:501
#, c-format
msgid "fetchmail: %s fetchmail at %ld killed.\n"
msgstr "fetchmail: fetchmail %s tại %ld bị buộc kết thúc.\n"
-#: fetchmail.c:526
+#: fetchmail.c:524
msgid ""
"fetchmail: can't check mail while another fetchmail to same host is "
"running.\n"
@@ -752,7 +752,7 @@ msgstr ""
"fetchmail: không thể kiểm tra có thư mới trong khi một thể hiện fetchmail "
"khác đang chạy tới cùng một máy.\n"
-#: fetchmail.c:532
+#: fetchmail.c:530
#, c-format
msgid ""
"fetchmail: can't poll specified hosts with another fetchmail running at "
@@ -761,210 +761,210 @@ msgstr ""
"fetchmail: không thể thăm dò các máy đã chỉ định khi có thể hiện fetchmail "
"khác chạy tại %ld\n"
-#: fetchmail.c:539
+#: fetchmail.c:537
#, c-format
msgid "fetchmail: another foreground fetchmail is running at %ld.\n"
msgstr "fetchmail: một thể hiện fetchmail cảnh gần khác đang chạy tại %ld.\n"
-#: fetchmail.c:549
+#: fetchmail.c:547
msgid ""
"fetchmail: can't accept options while a background fetchmail is running.\n"
msgstr ""
"fetchmail: không thể chấp nhận tùy chọn trong khi một thể hiện fetchmail nền "
"đang chạy.\n"
-#: fetchmail.c:561
+#: fetchmail.c:559
#, c-format
msgid "fetchmail: background fetchmail at %ld awakened.\n"
msgstr ""
"fetchmail: thực hiện fetchmail chạy trên nền hệ thống tại %ld đã được kích "
"hoạt.\n"
-#: fetchmail.c:573
+#: fetchmail.c:571
#, c-format
msgid "fetchmail: elder sibling at %ld died mysteriously.\n"
msgstr ""
"fetchmail: bản sao cũ cùng cấp tại %ld đã kết thúc một cách khó hiểu.\n"
-#: fetchmail.c:588
+#: fetchmail.c:586
#, c-format
msgid "fetchmail: can't find a password for %s@%s.\n"
msgstr "fetchmail: không tìm thấy mật khẩu cho %s@%s.\n"
-#: fetchmail.c:592
+#: fetchmail.c:590
#, c-format
msgid "Enter password for %s@%s: "
msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s@%s: "
-#: fetchmail.c:634
+#: fetchmail.c:632
msgid "fetchmail: Cannot detach into background. Aborting.\n"
msgstr "fetchmail: không thể tháo bỏ vào nền nên hủy bỏ.\n"
-#: fetchmail.c:638
+#: fetchmail.c:636
#, c-format
msgid "starting fetchmail %s daemon\n"
msgstr "đang khởi chạy dịch vụ chạy nền fetchmail %s\n"
-#: fetchmail.c:654 fetchmail.c:656
+#: fetchmail.c:652 fetchmail.c:654
#, c-format
msgid "could not open %s to append logs to\n"
msgstr "không thể mở %s vào đó cần phụ thêm các sổ theo dõi\n"
-#: fetchmail.c:675
+#: fetchmail.c:673
msgid "--check mode enabled, not fetching mail\n"
msgstr "--check mode (chế độ kiểm tra) được bật thì không lấy thư\n"
-#: fetchmail.c:697
+#: fetchmail.c:695
#, c-format
msgid "couldn't time-check %s (error %d)\n"
msgstr "không thể kiểm tra giờ %s (lỗi %d)\n"
-#: fetchmail.c:702
+#: fetchmail.c:700
#, c-format
msgid "restarting fetchmail (%s changed)\n"
msgstr "đang khởi chạy lại fetchmail (%s đã được thay đổi)\n"
-#: fetchmail.c:707
+#: fetchmail.c:704
msgid "attempt to re-exec may fail as directory has not been restored\n"
msgstr "việc cố thực hiện lại có thể thất bại vì thư mục chưa được phục hồi\n"
-#: fetchmail.c:734
+#: fetchmail.c:730
msgid "attempt to re-exec fetchmail failed\n"
msgstr "việc cố thực hiện lại fetchmail đã thất bại\n"
-#: fetchmail.c:764
+#: fetchmail.c:760
#, c-format
msgid "poll of %s skipped (failed authentication or too many timeouts)\n"
msgstr ""
"việc thăm dò %s bị bỏ qua (xác thực đã thất bại hoặc quá giờ quá nhiều lần)\n"
-#: fetchmail.c:776
+#: fetchmail.c:772
#, c-format
msgid "interval not reached, not querying %s\n"
msgstr "chưa tới khoảng nên không truy vấn %s\n"
-#: fetchmail.c:814
+#: fetchmail.c:810
msgid "Query status=0 (SUCCESS)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=0 (THÀNH CÔNG)\n"
-#: fetchmail.c:816
+#: fetchmail.c:812
msgid "Query status=1 (NOMAIL)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=1 (KHÔNG THƯ)\n"
-#: fetchmail.c:818
+#: fetchmail.c:814
msgid "Query status=2 (SOCKET)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=2 (Ổ CẮM)\n"
-#: fetchmail.c:820
+#: fetchmail.c:816
msgid "Query status=3 (AUTHFAIL)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=3 (XÁC THỰC THẤT BẠI)\n"
-#: fetchmail.c:822
+#: fetchmail.c:818
msgid "Query status=4 (PROTOCOL)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=4 (GIAO THỨC)\n"
-#: fetchmail.c:824
+#: fetchmail.c:820
msgid "Query status=5 (SYNTAX)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=5 (CÚ PHÁP)\n"
-#: fetchmail.c:826
+#: fetchmail.c:822
msgid "Query status=6 (IOERR)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=6 (LỖI NHẬP/XUẤT)\n"
-#: fetchmail.c:828
+#: fetchmail.c:824
msgid "Query status=7 (ERROR)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=7 (LỖI)\n"
-#: fetchmail.c:830
+#: fetchmail.c:826
msgid "Query status=8 (EXCLUDE)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=8 (LOẠI TRỪ)\n"
-#: fetchmail.c:832
+#: fetchmail.c:828
msgid "Query status=9 (LOCKBUSY)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=9 (KHOÁ BẬN)\n"
-#: fetchmail.c:834
+#: fetchmail.c:830
msgid "Query status=10 (SMTP)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=10 (SMTP)\n"
-#: fetchmail.c:836
+#: fetchmail.c:832
msgid "Query status=11 (DNS)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=11 (DNS)\n"
-#: fetchmail.c:838
+#: fetchmail.c:834
msgid "Query status=12 (BSMTP)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=12 (BSMTP)\n"
-#: fetchmail.c:840
+#: fetchmail.c:836
msgid "Query status=13 (MAXFETCH)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=13 (LẤY TỐI ĐA)\n"
-#: fetchmail.c:842
+#: fetchmail.c:838
#, c-format
msgid "Query status=%d\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=%d\n"
-#: fetchmail.c:884
+#: fetchmail.c:880
msgid "All connections are wedged. Exiting.\n"
msgstr "Mọi sự kết nối là bế tắc nên thoát.\n"
-#: fetchmail.c:892
+#: fetchmail.c:888
#, c-format
msgid "sleeping at %s for %d seconds\n"
msgstr "đang ngủ tại %s trong %d giây\n"
-#: fetchmail.c:916
+#: fetchmail.c:912
#, c-format
msgid "awakened by %s\n"
msgstr "bị %s kích hoạt lại\n"
-#: fetchmail.c:919
+#: fetchmail.c:915
#, c-format
msgid "awakened by signal %d\n"
msgstr "bị tín hiệu %d kích hoạt lại\n"
-#: fetchmail.c:927
+#: fetchmail.c:923
#, c-format
msgid "awakened at %s\n"
msgstr "được kích hoạt lại tại %s\n"
-#: fetchmail.c:932
+#: fetchmail.c:928
#, c-format
msgid "normal termination, status %d\n"
msgstr "đã kết thúc chuẩn, trạng thái %d\n"
-#: fetchmail.c:1093
+#: fetchmail.c:1089
msgid "couldn't time-check the run-control file\n"
msgstr "không thể kiểm tra giờ của tập tin điều kiển việc chạy (run-control)\n"
-#: fetchmail.c:1127
+#: fetchmail.c:1123
#, c-format
msgid "Warning: multiple mentions of host %s in config file\n"
msgstr "Cảnh báo: gặp tên máy %s nhiều lần trong tập tin cấu hình\n"
-#: fetchmail.c:1166
+#: fetchmail.c:1162
msgid "fetchmail: Error: multiple \"defaults\" records in config file.\n"
msgstr "fetchmail: Lỗi: gặp nhiều mục ghi “mặc định” trong tập tin cấu hình.\n"
-#: fetchmail.c:1288
+#: fetchmail.c:1284
msgid "SSL support is not compiled in.\n"
msgstr "Chưa biên dịch để được hỗ trợ SSL.\n"
-#: fetchmail.c:1295
+#: fetchmail.c:1291
msgid "KERBEROS v4 support is configured, but not compiled in.\n"
msgstr ""
"Được cấu hình là có hỗ trợ KERBEROS v4, nhưng chưa được biên dịch vào.\n"
-#: fetchmail.c:1301
+#: fetchmail.c:1297
msgid "KERBEROS v5 support is configured, but not compiled in.\n"
msgstr ""
"Được cấu hình là có hỗ trợ KERBEROS v5, nhưng chưa được biên dịch vào.\n"
-#: fetchmail.c:1307
+#: fetchmail.c:1303
msgid "GSSAPI support is configured, but not compiled in.\n"
msgstr "Được cấu hình là hỗ trợ GSSAPI, nhưng chưa được biên dịch vào.\n"
-#: fetchmail.c:1337
+#: fetchmail.c:1333
#, c-format
msgid ""
"fetchmail: warning: no DNS available to check multidrop fetches from %s\n"
@@ -972,18 +972,18 @@ msgstr ""
"fetchmail: cảnh báo: không có DNS sẵn sàng để kiểm tra việc lấy đa thả từ "
"%s\n"
-#: fetchmail.c:1348
+#: fetchmail.c:1344
#, c-format
msgid "warning: multidrop for %s requires envelope option!\n"
msgstr "cảnh báo: việc đa thả cho %s cần thiết tùy chọn bao bọc (envelope).\n"
-#: fetchmail.c:1349
+#: fetchmail.c:1345
msgid "warning: Do not ask for support if all mail goes to postmaster!\n"
msgstr ""
"cảnh báo: đừng yêu cầu sự hỗ trợ nếu mọi thư được phát cho postmaster (giám "
"đốc sở bưu điện).\n"
-#: fetchmail.c:1366
+#: fetchmail.c:1362
#, c-format
msgid ""
"fetchmail: %s configuration invalid, specify positive port number for "
@@ -992,323 +992,323 @@ msgstr ""
"fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; hãy chỉ định số hiệu cổng dương cho "
"dịch vụ hay cổng\n"
-#: fetchmail.c:1373
+#: fetchmail.c:1369
#, c-format
msgid "fetchmail: %s configuration invalid, RPOP requires a privileged port\n"
msgstr "fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; RPOP yêu cầu một cổng đặc quyền\n"
-#: fetchmail.c:1391
+#: fetchmail.c:1387
#, c-format
msgid "%s configuration invalid, LMTP can't use default SMTP port\n"
msgstr "cấu hình %s không hợp lệ; LMTP không thể sử dụng cổng SMTP mặc định\n"
-#: fetchmail.c:1405
+#: fetchmail.c:1401
msgid "Both fetchall and keep on in daemon or idle mode is a mistake!\n"
msgstr ""
"Việc chạy fetchall (lấy hết) cùng với tiếp tục trong chế độ trình nền là "
"trường hợp xấu.\n"
-#: fetchmail.c:1415
+#: fetchmail.c:1411
msgid ""
"fetchmail: Error: idle mode does not work for multiple folders or accounts!\n"
msgstr ""
"fetchmail: Lỗi: chế độ idle không làm việc với nhiều thư mục hay tài khoản!\n"
-#: fetchmail.c:1439
+#: fetchmail.c:1435
#, c-format
msgid "terminated with signal %d\n"
msgstr "đã kết thúc với tín hiệu %d\n"
-#: fetchmail.c:1512
+#: fetchmail.c:1508
#, c-format
msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll started\n"
msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã khởi chạy\n"
-#: fetchmail.c:1537
+#: fetchmail.c:1533
msgid "POP2 support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ POP2.\n"
-#: fetchmail.c:1549
+#: fetchmail.c:1545
msgid "POP3 support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ POP3.\n"
-#: fetchmail.c:1559
+#: fetchmail.c:1555
msgid "IMAP support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ IMAP.\n"
-#: fetchmail.c:1565
+#: fetchmail.c:1561
msgid "ETRN support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ ETRN.\n"
-#: fetchmail.c:1573
+#: fetchmail.c:1569
msgid "ODMR support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ ODMR.\n"
-#: fetchmail.c:1580
+#: fetchmail.c:1576
msgid "unsupported protocol selected.\n"
msgstr "giao thức đã chọn không được hỗ trợ.\n"
-#: fetchmail.c:1590
+#: fetchmail.c:1587
#, c-format
msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll completed\n"
msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã chạy xong\n"
-#: fetchmail.c:1615
+#: fetchmail.c:1612
#, c-format
msgid "Poll interval is %d seconds\n"
msgstr "Khoảng thăm dò là %d giây\n"
-#: fetchmail.c:1617
+#: fetchmail.c:1614
#, c-format
msgid "Logfile is %s\n"
msgstr "Tập tin nhật ký là %s\n"
-#: fetchmail.c:1619
+#: fetchmail.c:1616
#, c-format
msgid "Idfile is %s\n"
msgstr "Tập tin Id là %s\n"
-#: fetchmail.c:1622
+#: fetchmail.c:1619
msgid "Progress messages will be logged via syslog\n"
msgstr ""
"Các thông điệp tiến hành sẽ được ghi lưu bằng syslog (bản ghi hệ thống)\n"
-#: fetchmail.c:1625
+#: fetchmail.c:1622
msgid "Fetchmail will masquerade and will not generate Received\n"
msgstr ""
"Fetchmail sẽ giả trang và sẽ không tạo ra dòng đầu “Received” (đã nhận)\n"
-#: fetchmail.c:1627
+#: fetchmail.c:1624
msgid "Fetchmail will show progress dots even in logfiles.\n"
msgstr ""
"Fetchmail sẽ hiển thị các chấm tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu.\n"
-#: fetchmail.c:1629
+#: fetchmail.c:1626
#, c-format
msgid "Fetchmail will forward misaddressed multidrop messages to %s.\n"
msgstr "Fetchmail sẽ chuyển tiếp các thư đa thả có địa chỉ sai tới %s\n"
-#: fetchmail.c:1633
+#: fetchmail.c:1630
msgid "Fetchmail will direct error mail to the postmaster.\n"
msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới postmaster (giám đốc sở bưu điện).\n"
-#: fetchmail.c:1635
+#: fetchmail.c:1632
msgid "Fetchmail will direct error mail to the sender.\n"
msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới người gởi.\n"
-#: fetchmail.c:1638
+#: fetchmail.c:1635
msgid "Fetchmail will treat permanent errors as permanent (drop messages).\n"
msgstr "Fetchmail sẽ thấy lỗi bền bỉ như lâu dài (thì bỏ thư).\n"
-#: fetchmail.c:1640
+#: fetchmail.c:1637
msgid "Fetchmail will treat permanent errors as temporary (keep messages).\n"
msgstr "Fetchmail sẽ thấy lỗi bền bỉ như tạm thời (giữ thư).\n"
-#: fetchmail.c:1647
+#: fetchmail.c:1644
#, c-format
msgid "Options for retrieving from %s@%s:\n"
msgstr "Tùy chọn về việc lấy từ %s@%s:\n"
-#: fetchmail.c:1651
+#: fetchmail.c:1648
#, c-format
msgid " Mail will be retrieved via %s\n"
msgstr " Thư sẽ được lấy bằng %s\n"
-#: fetchmail.c:1654
+#: fetchmail.c:1651
#, c-format
msgid " Poll of this server will occur every %d interval.\n"
msgid_plural " Poll of this server will occur every %d intervals.\n"
msgstr[0] " Máy phục vụ này sẽ được thăm dò mỗi %d khoảng.\n"
-#: fetchmail.c:1658
+#: fetchmail.c:1655
#, c-format
msgid " True name of server is %s.\n"
msgstr " Tên đúng của máy phục vụ là %s.\n"
-#: fetchmail.c:1661
+#: fetchmail.c:1658
msgid " This host will not be queried when no host is specified.\n"
msgstr " Máy này sẽ không được truy vấn khi chưa chỉ định máy nào.\n"
-#: fetchmail.c:1662
+#: fetchmail.c:1659
msgid " This host will be queried when no host is specified.\n"
msgstr " Máy này sẽ được truy vấn khi chưa chỉ định máy nào.\n"
-#: fetchmail.c:1666
+#: fetchmail.c:1663
msgid " Password will be prompted for.\n"
msgstr " Sẽ nhắc với mật khẩu.\n"
-#: fetchmail.c:1670
+#: fetchmail.c:1667
#, c-format
msgid " APOP secret = \"%s\".\n"
msgstr " Bí mật APOP = “%s”.\n"
-#: fetchmail.c:1673
+#: fetchmail.c:1670
#, c-format
msgid " RPOP id = \"%s\".\n"
msgstr " ID RPOP = “%s”.\n"
-#: fetchmail.c:1676
+#: fetchmail.c:1673
#, c-format
msgid " Password = \"%s\".\n"
msgstr " Mật khẩu = “%s”.\n"
-#: fetchmail.c:1685
+#: fetchmail.c:1682
#, c-format
msgid " Protocol is KPOP with Kerberos %s authentication"
msgstr " Giao thức là KPOP cùng với sự xác thực Kerberos %s"
-#: fetchmail.c:1688
+#: fetchmail.c:1685
#, c-format
msgid " Protocol is %s"
msgstr " Giao thức là %s"
-#: fetchmail.c:1690
+#: fetchmail.c:1687
#, c-format
msgid " (using service %s)"
msgstr " (dùng dịch vụ %s)"
-#: fetchmail.c:1692
+#: fetchmail.c:1689
msgid " (using default port)"
msgstr " (dùng cổng mặc định)"
-#: fetchmail.c:1694
+#: fetchmail.c:1691
msgid " (forcing UIDL use)"
msgstr " (buộc dùng UIDL)"
-#: fetchmail.c:1700
+#: fetchmail.c:1697
msgid " All available authentication methods will be tried.\n"
msgstr " Sẽ cố dùng mọi phương pháp xác thực sẵn sàng.\n"
-#: fetchmail.c:1703
+#: fetchmail.c:1700
msgid " Password authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thực bằng mật khẩu.\n"
-#: fetchmail.c:1706
+#: fetchmail.c:1703
msgid " MSN authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thực MSN.\n"
-#: fetchmail.c:1709
+#: fetchmail.c:1706
msgid " NTLM authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thực kiểu NTLM.\n"
-#: fetchmail.c:1712
+#: fetchmail.c:1709
msgid " OTP authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thực OTP.\n"
-#: fetchmail.c:1715
+#: fetchmail.c:1712
msgid " CRAM-MD5 authentication will be forced.\n"
msgstr " xác thực CRAM-MD5 sẽ được ép buộc.\n"
-#: fetchmail.c:1718
+#: fetchmail.c:1715
msgid " GSSAPI authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thực GSSAPI.\n"
-#: fetchmail.c:1721
+#: fetchmail.c:1718
msgid " Kerberos V4 authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thực Kerberos V4.\n"
-#: fetchmail.c:1724
+#: fetchmail.c:1721
msgid " Kerberos V5 authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thực Kerberos V5.\n"
-#: fetchmail.c:1727
+#: fetchmail.c:1724
msgid " End-to-end encryption assumed.\n"
msgstr " Giả sử sự mật mã cuối đến cuối.\n"
-#: fetchmail.c:1731
+#: fetchmail.c:1728
#, c-format
msgid " Mail service principal is: %s\n"
msgstr " Điều chính trong dịch vụ thư là: %s\n"
-#: fetchmail.c:1734
+#: fetchmail.c:1731
msgid " SSL encrypted sessions enabled.\n"
msgstr " Phiên chạy được mã hóa bằng SSL đã được bật.\n"
-#: fetchmail.c:1736
+#: fetchmail.c:1733
#, c-format
msgid " SSL protocol: %s.\n"
msgstr " Giao thức SSL: %s\n"
-#: fetchmail.c:1738
+#: fetchmail.c:1735
msgid " SSL server certificate checking enabled.\n"
msgstr " Khả năng kiểm tra chứng nhận máy phục vụ SSL đã được bật.\n"
-#: fetchmail.c:1740
+#: fetchmail.c:1737
msgid " SSL server certificate checking disabled.\n"
msgstr " Khả năng kiểm tra chứng nhận máy phục vụ SSL đã bị tắt.\n"
-#: fetchmail.c:1743
+#: fetchmail.c:1740
#, c-format
msgid " SSL trusted certificate file: %s\n"
msgstr " Tập tin chứng nhận đáng tin SSL: %s\n"
-#: fetchmail.c:1745
+#: fetchmail.c:1742
#, c-format
msgid " SSL trusted certificate directory: %s\n"
msgstr " Thư mục chứng nhận đáng tin SSL: %s\n"
-#: fetchmail.c:1747
+#: fetchmail.c:1744
#, c-format
msgid " SSL server CommonName: %s\n"
msgstr " CommonName máy phục vụ SSL: %s\n"
-#: fetchmail.c:1749
+#: fetchmail.c:1746
#, c-format
msgid " SSL key fingerprint (checked against the server key): %s\n"
msgstr " Vân tay khoá SSL (so sánh với khoá máy phục vụ): %s\n"
-#: fetchmail.c:1752
+#: fetchmail.c:1749
#, c-format
msgid " Server nonresponse timeout is %d seconds"
msgstr " Thời hạn không đáp ứng của máy phục vụ là %d giây"
-#: fetchmail.c:1754
+#: fetchmail.c:1751
msgid " (default).\n"
msgstr " (mặc định).\n"
-#: fetchmail.c:1761
+#: fetchmail.c:1758
msgid " Default mailbox selected.\n"
msgstr " Hộp thư mặc định đã được chọn.\n"
-#: fetchmail.c:1766
+#: fetchmail.c:1763
msgid " Selected mailboxes are:"
msgstr " Các hộp thư đã chọn là:"
-#: fetchmail.c:1772
+#: fetchmail.c:1769
msgid " All messages will be retrieved (--all on).\n"
msgstr " Mọi thư sẽ được lấy (“--all” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1773
+#: fetchmail.c:1770
msgid " Only new messages will be retrieved (--all off).\n"
msgstr " Chỉ thư mới sẽ được lấy (“--all” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1775
+#: fetchmail.c:1772
msgid " Fetched messages will be kept on the server (--keep on).\n"
msgstr " Các thư đã lấy sẽ được giữ lại trên máy phục vụ (“--keep” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1776
+#: fetchmail.c:1773
msgid " Fetched messages will not be kept on the server (--keep off).\n"
msgstr ""
" Các thư đã lấy sẽ không được giữ lại trên máy phục vụ (“--keep” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1778
+#: fetchmail.c:1775
msgid " Old messages will be flushed before message retrieval (--flush on).\n"
msgstr " Các thư cũ sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (“--flush” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1779
+#: fetchmail.c:1776
msgid ""
" Old messages will not be flushed before message retrieval (--flush off).\n"
msgstr ""
" Các thư cũ sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (“--flush” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1781
+#: fetchmail.c:1778
msgid ""
" Oversized messages will be flushed before message retrieval (--limitflush "
"on).\n"
msgstr ""
" Các thư quá lớn sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (“--limitflush” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1782
+#: fetchmail.c:1779
msgid ""
" Oversized messages will not be flushed before message retrieval (--"
"limitflush off).\n"
@@ -1316,348 +1316,348 @@ msgstr ""
" Các thư quá lớn sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (“--limitflush” "
"tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1784
+#: fetchmail.c:1781
msgid " Rewrite of server-local addresses is enabled (--norewrite off).\n"
msgstr ""
" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được bật (“--"
"norewrite” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1785
+#: fetchmail.c:1782
msgid " Rewrite of server-local addresses is disabled (--norewrite on).\n"
msgstr ""
" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được tắt (“--"
"norewrite” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1787
+#: fetchmail.c:1784
msgid " Carriage-return stripping is enabled (stripcr on).\n"
msgstr " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được bật (“stripcr” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1788
+#: fetchmail.c:1785
msgid " Carriage-return stripping is disabled (stripcr off).\n"
msgstr " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được tắt (“stripcr” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1790
+#: fetchmail.c:1787
msgid " Carriage-return forcing is enabled (forcecr on).\n"
msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được bật (“forcecr” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1791
+#: fetchmail.c:1788
msgid " Carriage-return forcing is disabled (forcecr off).\n"
msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được tắt (“forcecr” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1793
+#: fetchmail.c:1790
msgid ""
" Interpretation of Content-Transfer-Encoding is disabled (pass8bits on).\n"
msgstr ""
" Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được "
"truyền) đã được tắt (“pass8bits” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1794
+#: fetchmail.c:1791
msgid ""
" Interpretation of Content-Transfer-Encoding is enabled (pass8bits off).\n"
msgstr ""
" Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được "
"truyền) đã được bật (“pass8bits” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1796
+#: fetchmail.c:1793
msgid " MIME decoding is enabled (mimedecode on).\n"
msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được bật (“mimedecode” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1797
+#: fetchmail.c:1794
msgid " MIME decoding is disabled (mimedecode off).\n"
msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được tắt (“mimedecode” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1799
+#: fetchmail.c:1796
msgid " Idle after poll is enabled (idle on).\n"
msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được bật (nghỉ bật).\n"
-#: fetchmail.c:1800
+#: fetchmail.c:1797
msgid " Idle after poll is disabled (idle off).\n"
msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được tắt (nghỉ tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1802
+#: fetchmail.c:1799
msgid " Nonempty Status lines will be discarded (dropstatus on)\n"
msgstr " Các dòng Trạng thái sẽ được hủy (“dropstatus” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1803
+#: fetchmail.c:1800
msgid " Nonempty Status lines will be kept (dropstatus off)\n"
msgstr " Các dòng Status (Trạng thái) sẽ được giữ (“dropstatus” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1805
+#: fetchmail.c:1802
msgid " Delivered-To lines will be discarded (dropdelivered on)\n"
msgstr ""
" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được hủy (“dropdelivered” bật).\n"
-#: fetchmail.c:1806
+#: fetchmail.c:1803
msgid " Delivered-To lines will be kept (dropdelivered off)\n"
msgstr ""
" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được giữ (“dropdelivered” tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1810
+#: fetchmail.c:1807
#, c-format
msgid " Message size limit is %d octets (--limit %d).\n"
msgstr " Giới hạn kích cỡ thư là %d octet (“--limit” %d).\n"
-#: fetchmail.c:1813
+#: fetchmail.c:1810
msgid " No message size limit (--limit 0).\n"
msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư (“--limit” 0).\n"
-#: fetchmail.c:1815
+#: fetchmail.c:1812
#, c-format
msgid " Message size warning interval is %d seconds (--warnings %d).\n"
msgstr " Khoảng cảnh báo kích cỡ thư là %d giây (“--warnings” %d).\n"
-#: fetchmail.c:1818
+#: fetchmail.c:1815
msgid " Size warnings on every poll (--warnings 0).\n"
msgstr " Cảnh báo về kích cỡ mỗi lần thăm dò (“--warnings” 0).\n"
-#: fetchmail.c:1821
+#: fetchmail.c:1818
#, c-format
msgid " Received-message limit is %d (--fetchlimit %d).\n"
msgstr " Giới hạn thư đã nhận là %d (“--fetchlimit” %d).\n"
-#: fetchmail.c:1824
+#: fetchmail.c:1821
msgid " No received-message limit (--fetchlimit 0).\n"
msgstr " Không có giới hạn thư đã nhận (“--fetchlimit” 0).\n"
-#: fetchmail.c:1826
+#: fetchmail.c:1823
#, c-format
msgid " Fetch message size limit is %d (--fetchsizelimit %d).\n"
msgstr " Giới hạn kích cỡ thư lấy là %d (“--fetchsizelimit” %d).\n"
-#: fetchmail.c:1829
+#: fetchmail.c:1826
msgid " No fetch message size limit (--fetchsizelimit 0).\n"
msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư lấy (“(--fetchsizelimit” 0).\n"
-#: fetchmail.c:1833
+#: fetchmail.c:1830
msgid " Do binary search of UIDs during each poll (--fastuidl 1).\n"
msgstr ""
" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi mỗi việc thăm dò (“--fastuidl” 1).\n"
-#: fetchmail.c:1835
+#: fetchmail.c:1832
#, c-format
msgid " Do binary search of UIDs during %d out of %d polls (--fastuidl %d).\n"
msgstr ""
" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi %d trên %d việc thăm dò (“--fastuidl” "
"%d).\n"
-#: fetchmail.c:1838
+#: fetchmail.c:1835
msgid " Do linear search of UIDs during each poll (--fastuidl 0).\n"
msgstr ""
" Tìm kiếm tuyến các UID trong khi mỗi việc thăm dò (“--fastuidl” 0).\n"
-#: fetchmail.c:1840
+#: fetchmail.c:1837
#, c-format
msgid " SMTP message batch limit is %d.\n"
msgstr " Giới hạn bó thư SMTP là %d.\n"
-#: fetchmail.c:1842
+#: fetchmail.c:1839
msgid " No SMTP message batch limit (--batchlimit 0).\n"
msgstr " Không có giới hạn bó thư SMTP (“--batchlimit” 0).\n"
-#: fetchmail.c:1846
+#: fetchmail.c:1843
#, c-format
msgid " Deletion interval between expunges forced to %d (--expunge %d).\n"
msgstr ""
" Khoảng xoá bỏ giữa hai lần xoá hẳn đã được buộc thành %d (“--expunge” "
"%d).\n"
-#: fetchmail.c:1848
+#: fetchmail.c:1845
msgid " No forced expunges (--expunge 0).\n"
msgstr " Không có việc xoá hẳn đã buộc) (“--expunge” 0).\n"
-#: fetchmail.c:1855
+#: fetchmail.c:1852
msgid " Domains for which mail will be fetched are:"
msgstr " Các miền cho đó sẽ lấy thư là:"
-#: fetchmail.c:1860 fetchmail.c:1880
+#: fetchmail.c:1857 fetchmail.c:1877
msgid " (default)"
msgstr " (mặc định)"
-#: fetchmail.c:1865
+#: fetchmail.c:1862
#, c-format
msgid " Messages will be appended to %s as BSMTP\n"
msgstr " Các thư sẽ được phụ thêm vào %s là BSMTP\n"
-#: fetchmail.c:1867
+#: fetchmail.c:1864
#, c-format
msgid " Messages will be delivered with \"%s\".\n"
msgstr " Các thư sẽ được phát bằng “%s”.\n"
-#: fetchmail.c:1874
+#: fetchmail.c:1871
#, c-format
msgid " Messages will be %cMTP-forwarded to:"
msgstr " Các thư sẽ được chuyển tiếp %cMTP tới:"
-#: fetchmail.c:1885
+#: fetchmail.c:1882
#, c-format
msgid " Host part of MAIL FROM line will be %s\n"
msgstr " Phần máy của dòng MAIL FROM (thư từ) sẽ là %s\n"
-#: fetchmail.c:1888
+#: fetchmail.c:1885
#, c-format
msgid " Address to be put in RCPT TO lines shipped to SMTP will be %s\n"
msgstr " Địa chỉ cần chèn vào dòng RCPT TO được gởi cho SMTP sẽ là %s\n"
-#: fetchmail.c:1897
+#: fetchmail.c:1894
msgid " Recognized listener spam block responses are:"
msgstr " Các đáp ứng chặn thư rác đã nhận diện của bộ lắng nghe là:"
-#: fetchmail.c:1903
+#: fetchmail.c:1900
msgid " Spam-blocking disabled\n"
msgstr " Khả năng chặn thư rác được tắt\n"
-#: fetchmail.c:1906
+#: fetchmail.c:1903
#, c-format
msgid " Server connection will be brought up with \"%s\".\n"
msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được tạo bằng “%s”.\n"
-#: fetchmail.c:1909
+#: fetchmail.c:1906
msgid " No pre-connection command.\n"
msgstr " Không có lệnh tiền kết nối.\n"
-#: fetchmail.c:1911
+#: fetchmail.c:1908
#, c-format
msgid " Server connection will be taken down with \"%s\".\n"
msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được đóng bằng “%s”.\n"
-#: fetchmail.c:1914
+#: fetchmail.c:1911
msgid " No post-connection command.\n"
msgstr " Không có lệnh hậu kết nối.\n"
-#: fetchmail.c:1917
+#: fetchmail.c:1914
msgid " No localnames declared for this host.\n"
msgstr " Chưa khai báo tên cục bộ (localname) cho máy này.\n"
-#: fetchmail.c:1927
+#: fetchmail.c:1924
msgid " Multi-drop mode: "
msgstr " Chế độ đa thả: "
-#: fetchmail.c:1929
+#: fetchmail.c:1926
msgid " Single-drop mode: "
msgstr " Chế độ thả đơn: "
-#: fetchmail.c:1931
+#: fetchmail.c:1928
#, c-format
msgid "%d local name recognized.\n"
msgid_plural "%d local names recognized.\n"
msgstr[0] "Chấp nhân %d tên cục bộ.\n"
-#: fetchmail.c:1946
+#: fetchmail.c:1943
msgid " DNS lookup for multidrop addresses is enabled.\n"
msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được bật.\n"
-#: fetchmail.c:1947
+#: fetchmail.c:1944
msgid " DNS lookup for multidrop addresses is disabled.\n"
msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được tắt.\n"
-#: fetchmail.c:1951
+#: fetchmail.c:1948
msgid ""
" Server aliases will be compared with multidrop addresses by IP address.\n"
msgstr ""
" Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo địa chỉ IP.\n"
-#: fetchmail.c:1953
+#: fetchmail.c:1950
msgid " Server aliases will be compared with multidrop addresses by name.\n"
msgstr " Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo tên.\n"
-#: fetchmail.c:1956
+#: fetchmail.c:1953
msgid " Envelope-address routing is disabled\n"
msgstr " Khả năng định tuyến phong bì-địa chỉ đã được tắt\n"
-#: fetchmail.c:1959
+#: fetchmail.c:1956
#, c-format
msgid " Envelope header is assumed to be: %s\n"
msgstr " Giả sử dòng đầu phong bì là: %s\n"
-#: fetchmail.c:1962
+#: fetchmail.c:1959
#, c-format
msgid " Number of envelope headers to be skipped over: %d\n"
msgstr " Số dòng đầu phong bì cần bỏ qua: %d\n"
-#: fetchmail.c:1965
+#: fetchmail.c:1962
#, c-format
msgid " Prefix %s will be removed from user id\n"
msgstr " Tiền tố %s sẽ được gỡ bỏ ra ID người dùng\n"
-#: fetchmail.c:1968
+#: fetchmail.c:1965
msgid " No prefix stripping\n"
msgstr " Không gỡ bỏ tiền tố\n"
-#: fetchmail.c:1973
+#: fetchmail.c:1970
msgid " Predeclared mailserver aliases:"
msgstr " Các bí danh trình phục vụ thư khai báo sẵn:"
-#: fetchmail.c:1981
+#: fetchmail.c:1978
msgid " Local domains:"
msgstr " Miền cục bộ:"
-#: fetchmail.c:1991
+#: fetchmail.c:1988
#, c-format
msgid " Connection must be through interface %s.\n"
msgstr " Phải kết nối qua giao diện %s.\n"
-#: fetchmail.c:1993
+#: fetchmail.c:1990
msgid " No interface requirement specified.\n"
msgstr " Chưa chỉ định giao diện cần thiết.\n"
-#: fetchmail.c:1995
+#: fetchmail.c:1992
#, c-format
msgid " Polling loop will monitor %s.\n"
msgstr " Vòng lặp thăm dò sẽ theo dõi %s.\n"
-#: fetchmail.c:1997
+#: fetchmail.c:1994
msgid " No monitor interface specified.\n"
msgstr " Chưa chỉ định giao diện theo dõi.\n"
-#: fetchmail.c:2001
+#: fetchmail.c:1998
#, c-format
msgid " Server connections will be made via plugin %s (--plugin %s).\n"
msgstr ""
" Kết nối đến máy phục vụ sẽ được thực hiện thông qua phần bổ xung %s (“--"
"plugin” %s).\n"
-#: fetchmail.c:2003
+#: fetchmail.c:2000
msgid " No plugin command specified.\n"
msgstr " Chưa chỉ định lệnh bổ xung.\n"
-#: fetchmail.c:2005
+#: fetchmail.c:2002
#, c-format
msgid " Listener connections will be made via plugout %s (--plugout %s).\n"
msgstr ""
" Kết nối lắng nghe sẽ được thông qua phần bổ xung %s (“--plugout” %s).\n"
-#: fetchmail.c:2007
+#: fetchmail.c:2004
msgid " No plugout command specified.\n"
msgstr " Chưa chỉ định lệnh bổ xung.\n"
-#: fetchmail.c:2014
+#: fetchmail.c:2011
msgid " No UIDs saved from this host.\n"
msgstr " Không có UID được lưu từ máy này.\n"
-#: fetchmail.c:2017
+#: fetchmail.c:2014
#, c-format
msgid " %d UIDs saved.\n"
msgstr " %d UID đã được lưu.\n"
-#: fetchmail.c:2023
+#: fetchmail.c:2020
msgid " Poll trace information will be added to the Received header.\n"
msgstr " Thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu “Received”.\n"
-#: fetchmail.c:2025
+#: fetchmail.c:2022
msgid " No poll trace information will be added to the Received header.\n"
msgstr ""
" Không có thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu “Received” (Nhận "
"được).\n"
-#: fetchmail.c:2030
+#: fetchmail.c:2027
msgid " Messages with bad headers will be rejected.\n"
msgstr " Thư nào có dòng đầu sai thì bị từ chối.\n"
-#: fetchmail.c:2033
+#: fetchmail.c:2030
msgid " Messages with bad headers will be passed on.\n"
msgstr " Thư nào có dòng đầu sai thì được gửi qua.\n"
-#: fetchmail.c:2038
+#: fetchmail.c:2035
#, c-format
msgid " Pass-through properties \"%s\".\n"
msgstr " Tài sản gởi qua “%s”.\n"
@@ -1665,7 +1665,7 @@ msgstr " Tài sản gởi qua “%s”.\n"
#: fm_getaddrinfo.c:23 fm_getaddrinfo.c:30
#, c-format
msgid "Cannot modify signal mask: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể sửa đổi mặt nạ tín hiệu: %s"
#: getpass.c:71
msgid "ERROR: no support for getpassword() routine\n"
@@ -1679,91 +1679,91 @@ msgstr ""
"\n"
"Bắt gặp SIGINT ... nên hủy bỏ.\n"
-#: gssapi.c:52
+#: gssapi.c:53
#, c-format
msgid "GSSAPI error in gss_display_status called from <%s>\n"
msgstr "Lỗi GSSAPI trong gss_display_status được gọi từ <%s>\n"
-#: gssapi.c:55
+#: gssapi.c:56
#, c-format
msgid "GSSAPI error %s: %.*s\n"
msgstr "Lỗi GSSAPI %s: %.*s\n"
-#: gssapi.c:90
+#: gssapi.c:91
#, c-format
msgid "Couldn't get service name for [%s]\n"
msgstr "Không thể lấy tên dịch vụ cho [%s]\n"
-#: gssapi.c:95
+#: gssapi.c:96
#, c-format
msgid "Using service name [%s]\n"
msgstr "Đang dùng tên dịch vụ [%s]\n"
-#: gssapi.c:122
+#: gssapi.c:123
msgid "No suitable GSSAPI credentials found. Skipping GSSAPI authentication.\n"
msgstr ""
"Không tìm thấy thông tin xác thực GSSAPI nên bỏ qua bước xác thực GSSAPI.\n"
-#: gssapi.c:123
+#: gssapi.c:124
msgid ""
"If you want to use GSSAPI, you need credentials first, possibly from kinit.\n"
msgstr ""
"Muốn sử dụng GSSAPI thì trước tiên yêu cầu thông tin xác thực, có thể là từ "
"kinit.\n"
-#: gssapi.c:159
+#: gssapi.c:160
#, c-format
msgid "Received malformed challenge to \"%s GSSAPI\"!\n"
msgstr "Nhận được hiệu lệnh dị hình cho “%s GSSAPI”!\n"
-#: gssapi.c:169
+#: gssapi.c:170
msgid "Sending credentials\n"
msgstr "Đang gởi thông tin xác thực...\n"
-#: gssapi.c:200
+#: gssapi.c:201
msgid "Error exchanging credentials\n"
msgstr "Gặp lỗi khi trao đổi thông tin xác thực\n"
-#: gssapi.c:242
+#: gssapi.c:243
msgid "Couldn't unwrap security level data\n"
msgstr "Không thể mở bọc dữ liệu cấp bảo mật\n"
-#: gssapi.c:247
+#: gssapi.c:248
msgid "Credential exchange complete\n"
msgstr "Việc trao đổi thông tin xác thực là hoàn thành\n"
-#: gssapi.c:251
+#: gssapi.c:252
msgid "Server requires integrity and/or privacy\n"
msgstr "Máy phục vụ cần thiết sự tích hợp và/hay sự riêng tự\n"
-#: gssapi.c:260
+#: gssapi.c:261
#, c-format
msgid "Unwrapped security level flags: %s%s%s\n"
msgstr "Các cờ cấp bảo mật đã mở bọc: %s%s%s\n"
-#: gssapi.c:264
+#: gssapi.c:265
#, c-format
msgid "Maximum GSS token size is %ld\n"
msgstr "Kích cỡ hiệu bài GSS tối đa là %ld\n"
-#: gssapi.c:273
+#: gssapi.c:274
msgid "GSSAPI username too long for static buffer.\n"
msgstr "Tên GSSAPI quá dài cho bộ đệm tĩnh.\n"
-#: gssapi.c:282
+#: gssapi.c:283
msgid "Error creating security level request\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo yêu cầu cấp bảo mật\n"
-#: gssapi.c:286
+#: gssapi.c:287
#, c-format
msgid "GSSAPI send_token too large (%lu) while sending username.\n"
msgstr "GSSAPI send_token quá dài (%lu) trong khi đang gửi tài khoản.\n"
-#: gssapi.c:297
+#: gssapi.c:298
msgid "Releasing GSS credentials\n"
msgstr "Đang phát hành thông tin xác thực GSS...\n"
-#: gssapi.c:301
+#: gssapi.c:302
msgid "Error releasing credentials\n"
msgstr "Gặp lỗi khi phát hành thông tin xác thực\n"
@@ -1772,133 +1772,128 @@ msgstr "Gặp lỗi khi phát hành thông tin xác thực\n"
msgid "fetchmail: thread sleeping for %d sec.\n"
msgstr "fetchmail: tuyến trình ngủ trong %d giây\n"
-#: imap.c:74
+#: imap.c:75
#, c-format
msgid "Received BYE response from IMAP server: %s\n"
msgstr "Nhận được đáp ứng BYE (tạm biệt) từ máy phục vụ IMAP: %s\n"
-#: imap.c:96
+#: imap.c:97
#, c-format
msgid "bogus message count in \"%s\"!"
msgstr "gặp số đếm thư giả trong “%s”!"
-#: imap.c:143
+#: imap.c:144
#, c-format
msgid "bogus EXPUNGE count in \"%s\"!"
msgstr "gặp số đếm EXPUNGE sai trong “%s”!"
-#: imap.c:354
+#: imap.c:355
msgid "Protocol identified as IMAP4 rev 1\n"
msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP4 rev 1\n"
-#: imap.c:360
+#: imap.c:361
msgid "Protocol identified as IMAP4 rev 0\n"
msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP4 rev 0\n"
-#: imap.c:367
+#: imap.c:368
msgid "Protocol identified as IMAP2 or IMAP2BIS\n"
msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP2 hay IMAP2BIS\n"
-#: imap.c:384
+#: imap.c:385
msgid "will idle after poll\n"
msgstr "sẽ nghỉ sau khi thăm dò\n"
-#: imap.c:475 pop3.c:473
+#: imap.c:476 pop3.c:474
#, c-format
msgid "%s: upgrade to TLS succeeded.\n"
msgstr "%s: việc nâng cấp lên TLS đã thành công.\n"
-#: imap.c:481 pop3.c:479
+#: imap.c:482 pop3.c:480
#, c-format
msgid "%s: upgrade to TLS failed.\n"
msgstr "%s: việc nâng cấp lên TLS gặp lỗi.\n"
-#: imap.c:486
+#: imap.c:487
#, c-format
msgid "%s: opportunistic upgrade to TLS failed, trying to continue\n"
msgstr ""
"%s: việc nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa gặp lỗi, nên thử tiếp "
"tục\n"
-#: imap.c:501
+#: imap.c:502
#, c-format
msgid "%s: WARNING: server offered STARTTLS but sslproto '' given.\n"
msgstr "%s: CẢNH BÁO: máy chủ muốn dùng STARTTLS nhưng sslproto '' đưa ra.\n"
-#: imap.c:606
+#: imap.c:607
msgid "Required OTP capability not compiled into fetchmail\n"
msgstr "Khả năng OTP cần thiết không được biên dịch vào fetchmail\n"
-#: imap.c:626 pop3.c:559
+#: imap.c:627 pop3.c:560
msgid "Required NTLM capability not compiled into fetchmail\n"
msgstr "Khả năng NTLM cần thiết không được biên dịch vào fetchmail\n"
-#: imap.c:635
-msgid "Required LOGIN capability not supported by server\n"
-msgstr ""
-"Khả năng LOGIN (đăng nhập) cần thiết không được hỗ trợ bởi máy phục vụ\n"
-
-#: imap.c:699
+#: imap.c:691
#, c-format
msgid "mail expunge mismatch (%d actual != %d expected)\n"
msgstr "không khớp được khi xoá hẳn thư (%d thật != %d ngờ)\n"
-#: imap.c:826
+#: imap.c:818
#, c-format
msgid "%lu is unseen\n"
msgstr "%lu chưa xem\n"
-#: imap.c:876 pop3.c:846 pop3.c:858 pop3.c:1103 pop3.c:1110
+#: imap.c:868 pop3.c:831 pop3.c:843 pop3.c:1088 pop3.c:1095
#, c-format
msgid "%u is unseen\n"
msgstr "%u chưa xem\n"
-#: imap.c:911 imap.c:970
+#: imap.c:903 imap.c:962
msgid "re-poll failed\n"
msgstr "việc thăm dò lại gặp lỗi\n"
-#: imap.c:919 imap.c:975
+#: imap.c:911 imap.c:967
#, c-format
msgid "%d message waiting after re-poll\n"
msgid_plural "%d messages waiting after re-poll\n"
msgstr[0] "%d thư đợi sau khi thăm dò lại\n"
-#: imap.c:936
+#: imap.c:928
msgid "mailbox selection failed\n"
msgstr "việc chọn hộp thư gặp lỗi\n"
-#: imap.c:940
+#: imap.c:932
#, c-format
msgid "%d message waiting after first poll\n"
msgid_plural "%d messages waiting after first poll\n"
msgstr[0] "%d thư đợi sau khi thăm dò lần thứ nhất\n"
-#: imap.c:954
+#: imap.c:946
msgid "expunge failed\n"
msgstr "việc xoá hẳn gặp lỗi\n"
-#: imap.c:958
+#: imap.c:950
#, c-format
msgid "%d message waiting after expunge\n"
msgid_plural "%d messages waiting after expunge\n"
msgstr[0] "%d thư đợi sau khi xoá hẳn\n"
-#: imap.c:997
+#: imap.c:989
msgid "search for unseen messages failed\n"
msgstr "việc tìm kiếm các thư chưa xem gặp lỗi\n"
-#: imap.c:1002 pop3.c:867
+#: imap.c:994 pop3.c:852
#, c-format
msgid "%u is first unseen\n"
msgstr "%u là thư đầu chưa xem\n"
-#: imap.c:1086
+#: imap.c:1078
msgid ""
"Warning: ignoring bogus data for message sizes returned by the server.\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: đang bỏ qua dữ liệu giả về kích cỡ các thư bị máy phục vụ trả về.\n"
-#: imap.c:1185 imap.c:1192
+#: imap.c:1177 imap.c:1184
#, c-format
msgid "Incorrect FETCH response: %s.\n"
msgstr "Sai đáp ứng FETCH (lấy): %s.\n"
@@ -2032,13 +2027,12 @@ msgid "%s:%d: warning: unknown token \"%s\"\n"
msgstr "%s: %d: cảnh báo: không hiểu thẻ bài “%s”\n"
#: ntlmsubr.c:35
-#, fuzzy
msgid "Warning: received malformed challenge to \"AUTH(ENTICATE) NTLM\"!\n"
-msgstr "Nhận được hiệu lệnh dị hình cho “%s GSSAPI”!\n"
+msgstr "Cảnh báo: nhận được thử thách dị hình cho “AUTH(ENTICATE) NTLM”!\n"
#: ntlmsubr.c:84
msgid "NTLM challenge contains invalid data.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Thử thách NTLM có chứa các dữ liệu không hợp lệ.\n"
#: odmr.c:67
#, c-format
@@ -2094,96 +2088,96 @@ msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--folder” (thư mục) với ODMR\n"
msgid "Option --check is not supported with ODMR\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--check” (kiểm tra) với ODMR\n"
-#: opie.c:42
+#: opie.c:43
msgid "server recv fatal\n"
msgstr "recv (nhận) của máy phục vụ là nghiêm trọng\n"
-#: opie.c:56
+#: opie.c:57
msgid "Could not decode OTP challenge\n"
msgstr "Không thể giải mã yêu cầu OTP\n"
-#: opie.c:64 pop3.c:586
+#: opie.c:65 pop3.c:587
msgid "Secret pass phrase: "
msgstr "Cụm từ mật khẩu bí mật: "
-#: options.c:178 options.c:222
+#: options.c:179 options.c:223
#, c-format
msgid "String '%s' is not a valid number string.\n"
msgstr "Chuỗi “%s” không phải là một chuỗi số hợp lệ.\n"
-#: options.c:187
+#: options.c:188
#, c-format
msgid "Value of string '%s' is %s than %d.\n"
msgstr "Giá trị của chuỗi “%s” là %s hơn %d.\n"
-#: options.c:188
+#: options.c:189
msgid "smaller"
msgstr "nhỏ hơn"
-#: options.c:188
+#: options.c:189
msgid "larger"
msgstr "lớn hơn"
-#: options.c:336
+#: options.c:337
#, c-format
msgid "Invalid bad-header policy `%s' specified.\n"
msgstr "Sai chỉ định chính sách dòng đầu xấu “%s”.\n"
-#: options.c:377
+#: options.c:378
#, c-format
msgid "Invalid protocol `%s' specified.\n"
msgstr "Chỉ định giao thức “%s” không hợp lệ.\n"
-#: options.c:424
+#: options.c:425
#, c-format
msgid "Invalid authentication `%s' specified.\n"
msgstr "Chỉ định sự xác thực “%s” không hợp lệ.\n"
-#: options.c:640
+#: options.c:641
msgid "usage: fetchmail [options] [server ...]\n"
msgstr "usage: fetchmail [các_tùy_chọn] [máy phục vụ ...]\n"
-#: options.c:641
+#: options.c:642
msgid " Options are as follows:\n"
msgstr " Các tùy chọn có sẵn:\n"
-#: options.c:642
+#: options.c:643
msgid " -?, --help display this option help\n"
msgstr " -?, --help hiển thị _trợ giúp_ này về tùy chọn\n"
-#: options.c:643
+#: options.c:644
msgid " -V, --version display version info\n"
msgstr " -V, --version hiển thị thông tin _phiên bản_\n"
-#: options.c:645
+#: options.c:646
msgid " -c, --check check for messages without fetching\n"
msgstr " -c, --check _kiểm tra_ có thư mới, không lấy gì\n"
-#: options.c:646
+#: options.c:647
msgid " -s, --silent work silently\n"
msgstr " -s, --silent không xuất chi tiết (im lặng)\n"
-#: options.c:647
+#: options.c:648
msgid " -v, --verbose work noisily (diagnostic output)\n"
msgstr " -v, --verbose xuất _chi tiết_ để chẩn đoán\n"
-#: options.c:648
+#: options.c:649
msgid " -d, --daemon run as a daemon once per n seconds\n"
msgstr " -d, --daemon chạy là _trình nền_ một lần trong n giây\n"
-#: options.c:649
+#: options.c:650
msgid " -N, --nodetach don't detach daemon process\n"
msgstr " -N, --nodetach _không tách rời_ tiến trình nền\n"
-#: options.c:650
+#: options.c:651
msgid " -q, --quit kill daemon process\n"
msgstr " -q, --quit buộc tiến trình dịch vụ chạy nền thoát\n"
-#: options.c:651
+#: options.c:652
msgid " -L, --logfile specify logfile name\n"
msgstr " -L, --logfile chỉ định tên _tập tin nhật ký_\n"
-#: options.c:652
+#: options.c:653
msgid ""
" --syslog use syslog(3) for most messages when running as a "
"daemon\n"
@@ -2192,51 +2186,51 @@ msgstr ""
"thông điệp\n"
" trong khi chạy là dịch vụ chạy nền\n"
-#: options.c:653
+#: options.c:654
msgid " --nosyslog turns off use of syslog(3)\n"
msgstr " --nosyslog tắt không dùng syslog(3)\n"
-#: options.c:654
+#: options.c:655
msgid " --invisible don't write Received & enable host spoofing\n"
msgstr ""
" --invisible không ghi Received (dòng đầu Đã nhận) và bật khả năng ẩn "
"máy đúng)\n"
"\t\t\t\t(_vô hình_)\n"
-#: options.c:655
+#: options.c:656
msgid " -f, --fetchmailrc specify alternate run control file\n"
msgstr ""
" -f, --fetchmailrc \t\tchỉ định tập tin _điều khiển chạy_ (rc) xen kẽ\n"
-#: options.c:656
+#: options.c:657
msgid " -i, --idfile specify alternate UIDs file\n"
msgstr ""
" -i, --idfile chỉ định _tập tin nhận diện_ người dùng (UID) xen kẽ\n"
-#: options.c:657
+#: options.c:658
msgid " --pidfile specify alternate PID (lock) file\n"
msgstr ""
" --pidfile chỉ định _tập tin nhận diện tiến trình_ (PID) (khoá) xen "
"kẽ\n"
-#: options.c:658
+#: options.c:659
msgid " --postmaster specify recipient of last resort\n"
msgstr ""
" --postmaster chỉ định người nhận cuối cùng (_giám đốc sở bưu điện_)\n"
-#: options.c:659
+#: options.c:660
msgid " --nobounce redirect bounces from user to postmaster.\n"
msgstr ""
" --nobounce chuyển tiếp các thư nảy về từ người dùng\n"
"\t\t\t\tsang giám đốc sở bưu điện (_không nảy_)\n"
-#: options.c:660
+#: options.c:661
msgid ""
" --nosoftbounce fetchmail deletes permanently undeliverable messages.\n"
msgstr ""
" --nosoftbounce fetchmail xoá bỏ mỗi thư không thể phát được (bền bỉ).\n"
-#: options.c:661
+#: options.c:662
msgid ""
" --softbounce keep permanently undeliverable messages on server "
"(default).\n"
@@ -2244,55 +2238,55 @@ msgstr ""
" --softbounce giữ trên máy phục vụ mỗi thư không thể phát được (bền "
"bỉ). Đây là ứng xử mặc định.\n"
-#: options.c:663
+#: options.c:664
msgid " -I, --interface interface required specification\n"
msgstr " -I, --interface đặc tả cần thiết _giao diện_\n"
-#: options.c:664
+#: options.c:665
msgid " -M, --monitor monitor interface for activity\n"
msgstr " -M, --monitor _theo dõi_ hoạt động trên giao diện\n"
-#: options.c:667
+#: options.c:668
msgid " --ssl enable ssl encrypted session\n"
msgstr " --ssl bật phiên chạy đã mật mã bằng SSL\n"
-#: options.c:668
+#: options.c:669
msgid " --sslkey ssl private key file\n"
msgstr " --sslkey tập tin _khoá SSL_ riêng\n"
-#: options.c:669
+#: options.c:670
msgid " --sslcert ssl client certificate\n"
msgstr " --sslcert _chứng nhận_ ứng dụng khách SSL\n"
-#: options.c:670
+#: options.c:671
msgid " --sslcertck do strict server certificate check (recommended)\n"
msgstr ""
" --sslcertck _kiểm tra_ chặt chẽ _chứng nhận SSL_ máy phục vụ (khuyên "
"dùng)\n"
-#: options.c:671
+#: options.c:672
msgid " --nosslcertck skip strict server certificate check (insecure)\n"
msgstr ""
" --nosslcertck đừng _kiểm tra_ chặt chẽ _chứng nhận SSL_ máy phục vụ "
"(không an toàn)\n"
-#: options.c:672
+#: options.c:673
msgid " --sslcertfile path to trusted-CA ssl certificate file\n"
msgstr ""
" --sslcertfile đường dẫn đến tập tin chứng nhận SSL của CA đáng tin\n"
-#: options.c:673
+#: options.c:674
msgid " --sslcertpath path to trusted-CA ssl certificate directory\n"
msgstr ""
" --sslcertpath đường dẫn đến thư mục chứng nhận SSL của CA đáng tin\n"
-#: options.c:674
+#: options.c:675
msgid ""
" --sslcommonname expect this CommonName from server (discouraged)\n"
msgstr ""
" --sslcommonname đợi CommonName này đến từ máy phục vụ (bị phản đối)\n"
-#: options.c:675
+#: options.c:676
msgid ""
" --sslfingerprint fingerprint that must match that of the server's "
"cert.\n"
@@ -2300,23 +2294,22 @@ msgstr ""
" --sslfingerprint \t_vân tay SSL_ phải khớp điều trong chứng nhận\n"
"\t\t\t\t\t\tcủa máy phục vụ\n"
-#: options.c:676
-#, fuzzy
+#: options.c:677
msgid " --sslproto force ssl protocol (see manual)\n"
-msgstr " --sslproto buộc dùng _giao thức SSL_ (SSL2/SSL3/TLS1)\n"
+msgstr " --sslproto buộc dùng _giao thức SSL_ (xem hướng dẫn)\n"
-#: options.c:678
+#: options.c:679
msgid " --plugin specify external command to open connection\n"
msgstr ""
" --plugin chỉ định lệnh bên ngoài để mở kết nối (phần bổ xung)\n"
-#: options.c:679
+#: options.c:680
msgid " --plugout specify external command to open smtp connection\n"
msgstr ""
" --plugout chỉ định lệnh bên ngoài để mở kết nối SMTP (phần bổ "
"xung)\n"
-#: options.c:680
+#: options.c:681
msgid ""
" --bad-header {reject|accept}\n"
" specify policy for handling messages with bad headers\n"
@@ -2326,270 +2319,269 @@ msgstr ""
"\t\t\t\treject: từ chối\n"
"\t\t\t\taccept: chấp nhận\n"
-#: options.c:683
+#: options.c:684
msgid " -p, --proto[col] specify retrieval protocol (see man page)\n"
msgstr ""
" -p, --proto[col] chỉ định _giao thức_ lấy thư (xem trang hướng dẫn)\n"
-#: options.c:684
+#: options.c:685
msgid " -U, --uidl force the use of UIDLs (pop3 only)\n"
msgstr " -U, --uidl buộc dùng UIDL (chỉ dùng với pop3)\n"
-#: options.c:685
+#: options.c:686
msgid ""
" --idle tells the IMAP server to send notice of new messages\n"
msgstr ""
" --idle nói với máy phục vụ IMAP gửi thông báo các thư mới\n"
-#: options.c:686
+#: options.c:687
msgid " --port TCP port to connect to (obsolete, use --service)\n"
msgstr ""
" --port _cổng_ TCP nơi cần kết nối (đã cũ, nên thay bằng “--"
"service”)\n"
-#: options.c:687
+#: options.c:688
msgid ""
" -P, --service TCP service to connect to (can be numeric TCP port)\n"
msgstr ""
" -P, --service _dịch vụ_ TCP nơi cần kết nối (có thể có dạng cổng TCP "
"số)\n"
-#: options.c:688
-#, fuzzy
+#: options.c:689
msgid " --auth authentication type (see manual)\n"
-msgstr " --auth kiểu _xác thực_ (mật khẩu/kerberos/ssh/otp)\n"
+msgstr " --auth kiểu _xác thực_ (xem hướng dẫn sử dụng)\n"
-#: options.c:689
+#: options.c:690
msgid " -t, --timeout server nonresponse timeout\n"
msgstr " -t, --timeout _thời hạn_ máy phục vụ không đáp ứng\n"
-#: options.c:690
+#: options.c:691
msgid " -E, --envelope envelope address header\n"
msgstr " -E, --envelope dòng đầu địa chỉ _phong bì_\n"
-#: options.c:691
+#: options.c:692
msgid " -Q, --qvirtual prefix to remove from local user id\n"
msgstr ""
" -Q, --qvirtual tiền tố cần gỡ bỏ ra mã nhận diện người dùng (UID) cục "
"bộ\n"
"\t\t\t\t(_q ảo_)\n"
-#: options.c:692
+#: options.c:693
msgid " --principal mail service principal\n"
msgstr " --principal _điều chính_ dịch vụ thư\n"
-#: options.c:693
+#: options.c:694
msgid " --tracepolls add poll-tracing information to Received header\n"
msgstr ""
" --tracepolls thêm thông tin _tìm đường thăm dò_\n"
"\t\t\t\tvào dòng đầu Received (Đã nhận)\n"
-#: options.c:695
+#: options.c:696
msgid " -u, --user[name] specify users's login on server\n"
msgstr " -u, --user[name] chỉ định _tên người dùng_ trên máy phục vụ\n"
-#: options.c:696
+#: options.c:697
msgid " -a, --[fetch]all retrieve old and new messages\n"
msgstr " -a, --[fetch]all _lấy mọi_ thư: cả cũ lẫn mới\n"
-#: options.c:697
+#: options.c:698
msgid " -K, --nokeep delete new messages after retrieval\n"
msgstr " -K, --nokeep xoá bỏ các thư mới sau khi lấy (_không giữ_)\n"
-#: options.c:698
+#: options.c:699
msgid " -k, --keep save new messages after retrieval\n"
msgstr " -k, --keep lưu các thư mới sau khi lấy (_giữ_)\n"
-#: options.c:699
+#: options.c:700
msgid " -F, --flush delete old messages from server\n"
msgstr " -F, --flush xoá bỏ các thư cũ ra máy phục vụ (_xoá sạch_)\n"
-#: options.c:700
+#: options.c:701
msgid " --limitflush delete oversized messages\n"
msgstr " --limitflush xoá bỏ các thư quá lớn (_xoá sạch đã hạn chế_)\n"
-#: options.c:701
+#: options.c:702
msgid " -n, --norewrite don't rewrite header addresses\n"
msgstr " -n, --norewrite _không ghi lại_ các địa chỉ dòng đầu\n"
-#: options.c:702
+#: options.c:703
msgid " -l, --limit don't fetch messages over given size\n"
msgstr ""
" -l, --limit không lấy thư nào lớn hơn kích cỡ đưa ra (_hạn chế_)\n"
-#: options.c:703
+#: options.c:704
msgid " -w, --warnings interval between warning mail notification\n"
msgstr " -w, --warnings khoảng giữa hai lần thông báo thư _cảnh báo_\n"
-#: options.c:705
+#: options.c:706
msgid " -S, --smtphost set SMTP forwarding host\n"
msgstr " -S, --smtphost đặt _máy_ chuyển tiếp SMTP\n"
-#: options.c:706
+#: options.c:707
msgid " --fetchdomains fetch mail for specified domains\n"
msgstr " --fetchdomains _lấy_ thư chỉ cho _những miền_ đã chỉ định này\n"
-#: options.c:707
+#: options.c:708
msgid " -D, --smtpaddress set SMTP delivery domain to use\n"
msgstr " -D, --smtpaddress \tđặt _miền_ phát thư SMTP cần dùng (_địa chỉ_)\n"
-#: options.c:708
+#: options.c:709
msgid " --smtpname set SMTP full name username@domain\n"
msgstr " --smtpname đặt tên đầy đủ SMTP <tên_người_dùng@miền>\n"
-#: options.c:709
+#: options.c:710
msgid " -Z, --antispam, set antispam response values\n"
msgstr " -Z, --antispam, đặt các giá trị đáp ứng _chống thư rác_\n"
-#: options.c:710
+#: options.c:711
msgid " -b, --batchlimit set batch limit for SMTP connections\n"
msgstr " -b, --batchlimit \tđặt _hạn chế bó_ thư cho sự kết nối SMTP\n"
-#: options.c:711
+#: options.c:712
msgid " -B, --fetchlimit set fetch limit for server connections\n"
msgstr ""
" -B, --fetchlimit \tđặt _hạn chế lấy_ thư cho sự kết nối máy phục vụ\n"
-#: options.c:712
+#: options.c:713
msgid " --fetchsizelimit set fetch message size limit\n"
msgstr " --fetchsizelimit đặt _hạn chế kích cỡ_ thư khi _lấy_ thư\n"
-#: options.c:713
+#: options.c:714
msgid " --fastuidl do a binary search for UIDLs\n"
msgstr " --fastuidl tìm kiếm UIDL một cách nhị phân (_nhanh_)\n"
-#: options.c:714
+#: options.c:715
msgid " -e, --expunge set max deletions between expunges\n"
msgstr ""
" -e, --expunge đặt số thư đã xoá bỏ tối đa giữa hai lần _xoá hẳn_\n"
-#: options.c:715
+#: options.c:716
msgid " -m, --mda set MDA to use for forwarding\n"
msgstr " -m, --mda đặt MDA cần dùng để chuyển tiếp thư\n"
-#: options.c:716
+#: options.c:717
msgid " --bsmtp set output BSMTP file\n"
msgstr " --bsmtp đặt tập tin xuất BSMTP\n"
-#: options.c:717
+#: options.c:718
msgid " --lmtp use LMTP (RFC2033) for delivery\n"
msgstr " --lmtp dùng LMTP (RFC2033) để phát thư\n"
-#: options.c:718
+#: options.c:719
msgid " -r, --folder specify remote folder name\n"
msgstr " -r, --folder chỉ định tên _thư mục_ từ xa\n"
-#: options.c:719
+#: options.c:720
msgid " --showdots show progress dots even in logfiles\n"
msgstr ""
" --showdots _hiện các chấm_ tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu\n"
#: pop2.c:67
msgid "POP2 does not support STLS. Giving up.\n"
-msgstr ""
+msgstr "POP2 không hỗ trợ STLS. Đầu hàng.\n"
#: pop2.c:73
msgid "POP2 only supports password authentication. Giving up.\n"
-msgstr ""
+msgstr "POP2 chỉ hỗ trợ xác thực mật khẩu. Cho nên đầu hàng.\n"
-#: pop3.c:329
+#: pop3.c:330
msgid ""
"Warning: \"Maillennium POP3\" found, using RETR command instead of TOP.\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: tìm thấy “Maillennium POP3” nên dùng lệnh RETR thay cho TOP.\n"
-#: pop3.c:413
+#: pop3.c:414
msgid "TLS is mandatory for this session, but server refused CAPA command.\n"
msgstr ""
"Bắt buộc phải sử dụng TLS trong phiên chạy này mà trình phục vụ đã từ chối "
"lệnh CAPA.\n"
-#: pop3.c:414
+#: pop3.c:415
msgid "The CAPA command is however necessary for TLS.\n"
msgstr "Còn lệnh CAPA cần thiết cho TLS.\n"
-#: pop3.c:491
+#: pop3.c:492
#, c-format
msgid "%s: opportunistic upgrade to TLS failed, trying to continue.\n"
msgstr ""
"%s: việc nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa gặp lỗi, nên thử tiếp "
"tục.\n"
-#: pop3.c:497
+#: pop3.c:498
#, c-format
msgid "%s: WARNING: server offered STLS, but sslproto '' given.\n"
msgstr "%s: CẢNH BÁO: máy chủ muốn dùng STLS, nhưng sslproto '' đưa ra.\n"
-#: pop3.c:622
+#: pop3.c:623
msgid "We've run out of allowed authenticators and cannot continue.\n"
msgstr "Hết các bộ xác thực được phép nên không thể tiếp tục.\n"
-#: pop3.c:636
+#: pop3.c:637
msgid "Required APOP timestamp not found in greeting\n"
msgstr "Không tìm thấy nhãn thời gian APOP cần thiết trong lời chào mừng\n"
-#: pop3.c:645
+#: pop3.c:646
msgid "Timestamp syntax error in greeting\n"
msgstr "Gặp lỗi cú pháp nhãn thời gian trong lời chào mừng\n"
-#: pop3.c:661
+#: pop3.c:662
msgid "Invalid APOP timestamp.\n"
msgstr "Nhãn giờ APOP không hợp lệ.\n"
-#: pop3.c:685
+#: pop3.c:686
msgid "Undefined protocol request in POP3_auth\n"
msgstr ""
"Gặp yêu cầu giao thức không được chỉ định trong “POP3_auth” (xác thực)\n"
-#: pop3.c:706
+#: pop3.c:707
msgid "lock busy! Is another session active?\n"
msgstr "khoá bận ! Có phiên chạy khác hoạt động không?\n"
-#: pop3.c:785
+#: pop3.c:770
msgid "Cannot handle UIDL response from upstream server.\n"
msgstr "Không thể xử lý đáp ứng UIDL từ máy phục vụ nguồn.\n"
-#: pop3.c:808
+#: pop3.c:793
msgid "Server responded with UID for wrong message.\n"
msgstr "Máy phục vụ đã đáp ứng UID cho thư không đúng.\n"
-#: pop3.c:837
+#: pop3.c:822
#, c-format
msgid "id=%s (num=%u) was deleted, but is still present!\n"
msgstr "id=%s (số=%u) đã được xoá bỏ, nhưng còn đó!\n"
-#: pop3.c:949
+#: pop3.c:934
msgid "Messages inserted into list on server. Cannot handle this.\n"
msgstr ""
"Gặp thư được chèn vào danh sách trên máy phục vụ. Không thể xử lý trường hợp "
"này.\n"
-#: pop3.c:1047
+#: pop3.c:1032
msgid "protocol error\n"
msgstr "lỗi giao thức\n"
-#: pop3.c:1063
+#: pop3.c:1048
msgid "protocol error while fetching UIDLs\n"
msgstr "gặp lỗi giao thức khi lấy các UIDL\n"
-#: pop3.c:1094
+#: pop3.c:1079
#, c-format
msgid "id=%s (num=%d) was deleted, but is still present!\n"
msgstr "id=%s (số=%d) đã được xoá bỏ, nhưng còn có.\n"
-#: pop3.c:1445
+#: pop3.c:1389
msgid "Option --folder is not supported with POP3\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--folder” (thư mục) với POP3\n"
-#: rcfile_y.y:131
+#: rcfile_y.y:132
msgid "server option after user options"
msgstr "tùy chọn máy phục vụ nằm sau các tùy chọn người dùng"
-#: rcfile_y.y:174
+#: rcfile_y.y:175
msgid "SDPS not enabled."
msgstr "Chưa bật SDPS."
-#: rcfile_y.y:218
+#: rcfile_y.y:219
msgid ""
"fetchmail: interface option is only supported under Linux (without IPv6) and "
"FreeBSD\n"
@@ -2597,7 +2589,7 @@ msgstr ""
"fetchmail: tùy chọn giao diện chỉ được hỗ trợ dưới LInux (không có IPv6) và "
"FreeBSD (kiểu UNIX)\n"
-#: rcfile_y.y:226
+#: rcfile_y.y:227
msgid ""
"fetchmail: monitor option is only supported under Linux (without IPv6) and "
"FreeBSD\n"
@@ -2605,25 +2597,25 @@ msgstr ""
"fetchmail: tùy chọn theo dõi chỉ được hỗ trợ dưới LInux (không có IPv6) và "
"FreeBSD (kiểu UNIX)\n"
-#: rcfile_y.y:340
+#: rcfile_y.y:341
msgid "SSL is not enabled"
msgstr "Chưa bật SSL"
-#: rcfile_y.y:392
+#: rcfile_y.y:393
msgid "end of input"
msgstr "kết thúc kết nhập"
-#: rcfile_y.y:430
+#: rcfile_y.y:431
#, c-format
msgid "File %s must be a regular file.\n"
msgstr "Tập tin %s phải là một tập tin chuẩn.\n"
-#: rcfile_y.y:440
+#: rcfile_y.y:441
#, c-format
msgid "File %s must have no more than -rwx------ (0700) permissions.\n"
msgstr "Không cho phép tập tin %s có quyền hạn lớn hơn “-rwx------” (0700).\n"
-#: rcfile_y.y:452
+#: rcfile_y.y:453
#, c-format
msgid "File %s must be owned by you.\n"
msgstr "Tập tin %s phải bị bạn sở hữu.\n"
@@ -2851,104 +2843,108 @@ msgstr "SMTP: (thân thư nảy về)\n"
msgid "mail from %s bounced to %s\n"
msgstr "thư từ %s đã nảy về %s\n"
-#: sink.c:457
-#, c-format
-msgid "Saved error is still %d\n"
-msgstr "Lỗi đã lưu vẫn còn là %d\n"
-
-#: sink.c:509 sink.c:608
+#: sink.c:497 sink.c:590
#, c-format
msgid "%cMTP error: %s\n"
msgstr "Lỗi %cMTP: %s\n"
-#: sink.c:553
+#: sink.c:535
msgid "SMTP server requires STARTTLS, keeping message.\n"
msgstr "Trình phục vụ SMTP yêu cầu STARTTLS, vẫn giữ thư.\n"
-#: sink.c:736
+#: sink.c:714
#, c-format
msgid "BSMTP file open failed: %s\n"
msgstr "Việc mở tập tin BSMTP gặp lỗi: %s\n"
-#: sink.c:782
+#: sink.c:760
#, c-format
msgid "BSMTP preamble write failed: %s.\n"
msgstr "Việc ghi lời mở đầu BSMTP gặp lỗi: %s.\n"
-#: sink.c:996
+#: sink.c:974
#, c-format
msgid "%cMTP listener doesn't like recipient address `%s'\n"
msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không chấp nhận địa chỉ người nhận “%s”\n"
-#: sink.c:1003
+#: sink.c:981
#, c-format
msgid "%cMTP listener doesn't really like recipient address `%s'\n"
msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không thật chấp nhận địa chỉ người nhận “%s”\n"
-#: sink.c:1049
+#: sink.c:1027
msgid "no address matches; no postmaster set.\n"
msgstr "không có địa chỉ khớp; chưa đặt giám đốc sở bưu điện.\n"
-#: sink.c:1061
+#: sink.c:1039
#, c-format
msgid "can't even send to %s!\n"
msgstr "không thể gởi ngay cả cho %s.\n"
-#: sink.c:1067
+#: sink.c:1045
#, c-format
msgid "no address matches; forwarding to %s.\n"
msgstr "không có địa chỉ khớp; đang chuyển tiếp tới %s.\n"
-#: sink.c:1223
+#: sink.c:1167
+#, c-format
+msgid "MDA option contains single-quoted %%%c expansion.\n"
+msgstr ""
+
+#: sink.c:1168
+msgid "Refusing to deliver. Check the manual and fix your mda option.\n"
+msgstr ""
+
+#: sink.c:1211
#, c-format
msgid "about to deliver with: %s\n"
msgstr "sắp phát với: %s\n"
-#: sink.c:1234
+#: sink.c:1222
#, c-format
msgid "Cannot switch effective user id to %ld: %s\n"
msgstr "Không thể chuyển đổi mã số người dùng hiệu quả sang %ld: %s\n"
-#: sink.c:1246
+#: sink.c:1234
#, c-format
msgid "Cannot switch effective user id back to original %ld: %s\n"
msgstr "Không thể chuyển đổi mã số người dùng hiệu quả về %ld gốc: %s\n"
-#: sink.c:1253
+#: sink.c:1241
msgid "MDA open failed\n"
msgstr "Việc mở MDA gặp lỗi\n"
-#: sink.c:1292
+#: sink.c:1280
#, c-format
msgid "%cMTP connect to %s failed\n"
msgstr "Việc kết nối %cMTP đến %s gặp lỗi\n"
-#: sink.c:1316
+#: sink.c:1304
#, c-format
msgid "can't raise the listener; falling back to %s"
msgstr "không thể liên lạc với bộ lắng nghe nên dự trữ về %s"
-#: sink.c:1374
+#: sink.c:1362
#, c-format
msgid "Message termination or close of BSMTP file failed: %s\n"
msgstr "Việc kết thúc thư hay đóng tập tin BSMTP gặp lỗi: %s\n"
-#: sink.c:1399
+#: sink.c:1387
#, c-format
msgid "Error writing to MDA: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào MDA: %s\n"
-#: sink.c:1402
+#: sink.c:1390
#, c-format
msgid "MDA died of signal %d\n"
msgstr "MDA đã kết thúc vì tín hiệu %d\n"
-#: sink.c:1405
+#: sink.c:1393
#, c-format
msgid "MDA returned nonzero status %d\n"
msgstr "MDA đã trả về trạng thái không phải số không %d\n"
-#: sink.c:1408
+#: sink.c:1396
#, c-format
msgid ""
"Strange: MDA pclose returned %d and errno %d/%s, cannot handle at %s:%d\n"
@@ -2956,20 +2952,20 @@ msgstr ""
"Lạ: việc pclose MDA đã trả lại %d và số hiệu lỗi %d/%s nên không thể xử lý "
"tại %s:%d\n"
-#: sink.c:1433
+#: sink.c:1421
msgid "SMTP listener refused delivery\n"
msgstr "Bộ lắng nghe SMTP đã từ chối việc phát\n"
-#: sink.c:1463
+#: sink.c:1451
msgid "LMTP delivery error on EOM\n"
msgstr "Lỗi phát LMTP tại kết thúc thư\n"
-#: sink.c:1466
+#: sink.c:1454
#, c-format
msgid "Unexpected non-503 response to LMTP EOM: %s\n"
msgstr "Gặp đáp ứng không phải 503 không mong đợi với kết thúc thư LMTP: %s\n"
-#: sink.c:1632
+#: sink.c:1620
msgid "The Fetchmail Daemon"
msgstr "Dịch vụ chạy nền Fetchmail"
@@ -3002,82 +2998,82 @@ msgstr "Xác thực LOGIN ESMTP...\n"
msgid "smtp listener protocol error\n"
msgstr "lỗi giao thực bộ lắng nghe SMTP\n"
-#: socket.c:110 socket.c:139
+#: socket.c:111 socket.c:140
msgid "fetchmail: malloc failed\n"
msgstr "fetchmail: malloc (phân chia bộ nhớ) gặp lỗi\n"
-#: socket.c:171
+#: socket.c:172
msgid "fetchmail: socketpair failed\n"
msgstr "fetchmail: socketpair (cặp ổ cắm) gặp lỗi\n"
-#: socket.c:177
+#: socket.c:178
msgid "fetchmail: fork failed\n"
msgstr "fetchmail: việc tạo tiến trình con gặp lỗi\n"
-#: socket.c:184
+#: socket.c:185
msgid "dup2 failed\n"
msgstr "việc dup2 (nhân bản) gặp lỗi\n"
-#: socket.c:190
+#: socket.c:191
#, c-format
msgid "running %s (host %s service %s)\n"
msgstr "đang chạy %s (máy %s dịch vụ %s)\n"
-#: socket.c:195
+#: socket.c:196
#, c-format
msgid "execvp(%s) failed\n"
msgstr "execvp(%s) gặp lỗi\n"
-#: socket.c:270
+#: socket.c:271
#, c-format
msgid "getaddrinfo(\"%s\",\"%s\") error: %s\n"
msgstr "Lỗi getaddrinfo(\"%s\",\"%s\"): %s\n"
-#: socket.c:273
+#: socket.c:274
msgid "Try adding the --service option (see also FAQ item R12).\n"
msgstr ""
"Hãy cố thêm tùy chọn “--service” (dịch vụ) (xem cũng mục FAQ [Hỏi Đáp] "
"R12).\n"
-#: socket.c:287 socket.c:290
+#: socket.c:288 socket.c:291
#, c-format
msgid "unknown (%s)"
msgstr "không rõ (%s)"
-#: socket.c:293
+#: socket.c:294
#, c-format
msgid "Trying to connect to %s/%s..."
msgstr "Đang thử kết nối đến %s/%s..."
-#: socket.c:302
+#: socket.c:303
#, c-format
msgid "cannot create socket: %s\n"
msgstr "không thể tạo ổ cắm: %s.\n"
-#: socket.c:304
+#: socket.c:305
#, c-format
msgid "name %d: cannot create socket family %d type %d: %s\n"
msgstr "tên %d: không thể tạo nhóm ổ cắm %d kiểu %d: %s\n"
-#: socket.c:322
+#: socket.c:323
msgid "connection failed.\n"
msgstr "lỗi kết nối.\n"
-#: socket.c:324
+#: socket.c:325
#, c-format
msgid "connection to %s:%s [%s/%s] failed: %s.\n"
msgstr "lỗi kết nối đến %s:%s [%s/%s]: %s.\n"
-#: socket.c:325
+#: socket.c:326
#, c-format
msgid "name %d: connection to %s:%s [%s/%s] failed: %s.\n"
msgstr "tên %d: lỗi kết nối đến %s:%s [%s/%s]: %s.\n"
-#: socket.c:331
+#: socket.c:332
msgid "connected.\n"
msgstr "đã kết nối.\n"
-#: socket.c:344
+#: socket.c:345
#, c-format
msgid ""
"Connection errors for this poll:\n"
@@ -3086,134 +3082,134 @@ msgstr ""
"Lỗi kết nối cho lần thăm dò này:\n"
"%s"
-#: socket.c:406
+#: socket.c:411
#, c-format
msgid "OpenSSL reported: %s\n"
msgstr "OpenSSL báo cáo: %s\n"
-#: socket.c:641
+#: socket.c:646
#, c-format
msgid "SSL verify callback depth %d: preverify_ok == %d, err = %d, %s\n"
msgstr "SSL xác thực độ sau gọi ngược %d: preverify_ok == %d, lỗi = %d, %s\n"
-#: socket.c:647
+#: socket.c:652
msgid "Server certificate:\n"
msgstr "Chứng nhận máy phục vụ:\n"
-#: socket.c:652
+#: socket.c:657
#, c-format
msgid "Certificate chain, from root to peer, starting at depth %d:\n"
msgstr "Dãy chứng nhận, từ gốc đến đồng đẳng, bắt đầu ở độ sâu %d:\n"
-#: socket.c:655
+#: socket.c:660
#, c-format
msgid "Certificate at depth %d:\n"
msgstr "Chứng nhận ở độ sâu %d:\n"
-#: socket.c:661
+#: socket.c:666
#, c-format
msgid "Issuer Organization: %s\n"
msgstr "Tổ chức phát hành: %s\n"
-#: socket.c:664
+#: socket.c:669
msgid "Warning: Issuer Organization Name too long (possibly truncated).\n"
msgstr "Cảnh báo: tên Tổ chức Phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n"
-#: socket.c:666
+#: socket.c:671
msgid "Unknown Organization\n"
msgstr "Không biết Tổ chức\n"
-#: socket.c:668
+#: socket.c:673
#, c-format
msgid "Issuer CommonName: %s\n"
msgstr "Tên Chung phát hành: %s\n"
-#: socket.c:671
+#: socket.c:676
msgid "Warning: Issuer CommonName too long (possibly truncated).\n"
msgstr "Cảnh báo: Tên Chung nhà phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n"
-#: socket.c:673
+#: socket.c:678
msgid "Unknown Issuer CommonName\n"
msgstr "Không biết Tên Chung nhà phát hành\n"
-#: socket.c:679
+#: socket.c:684
#, c-format
msgid "Subject CommonName: %s\n"
msgstr "Tên Chung Chủ đề: %s\n"
-#: socket.c:685
+#: socket.c:690
msgid "Bad certificate: Subject CommonName too long!\n"
msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề quá dài.\n"
-#: socket.c:691
+#: socket.c:696
msgid "Bad certificate: Subject CommonName contains NUL, aborting!\n"
msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề chứa NUL (vô giá trị) nên hủy bỏ.\n"
-#: socket.c:719
+#: socket.c:724
#, c-format
msgid "Subject Alternative Name: %s\n"
msgstr "Tên Thay thế Chủ đề: %s\n"
-#: socket.c:725
+#: socket.c:730
msgid "Bad certificate: Subject Alternative Name contains NUL, aborting!\n"
msgstr ""
"Chứng nhận sai: Tên Thay thế Chủ đề chứa NUL (vô giá trị) nên hủy bỏ.\n"
-#: socket.c:742
+#: socket.c:747
#, c-format
msgid "Server CommonName mismatch: %s != %s\n"
msgstr "Tên Chung máy phục vụ không khớp: %s != %s\n"
-#: socket.c:749
+#: socket.c:754
msgid "Server name not set, could not verify certificate!\n"
msgstr "Chpa đặt tên máy phục vụ nên không thể thẩm tra chứng nhận.\n"
-#: socket.c:754
+#: socket.c:759
msgid "Unknown Server CommonName\n"
msgstr "Không biết Tên Chung máy phục vụ\n"
-#: socket.c:756
+#: socket.c:761
msgid "Server name not specified in certificate!\n"
msgstr "Không chỉ định tên máy phục vụ trong chứng nhận.\n"
-#: socket.c:768
+#: socket.c:773
msgid "EVP_md5() failed!\n"
msgstr "EVP_md5() gặp lỗi.\n"
-#: socket.c:772
+#: socket.c:777
msgid "Out of memory!\n"
msgstr "Hết bộ nhớ!\n"
-#: socket.c:780
+#: socket.c:785
msgid "Digest text buffer too small!\n"
msgstr "Bộ đệm digest quá nhỏ.\n"
-#: socket.c:786
+#: socket.c:791
#, c-format
msgid "%s key fingerprint: %s\n"
msgstr "Vân tay chìa khoá %s: %s\n"
-#: socket.c:790
+#: socket.c:795
#, c-format
msgid "%s fingerprints match.\n"
msgstr "Vân tay chìa khoá %s trùng.\n"
-#: socket.c:792
+#: socket.c:797
#, c-format
msgid "%s fingerprints do not match!\n"
msgstr "Vân tay chìa khoá %s không trùng.\n"
-#: socket.c:804
+#: socket.c:809
#, c-format
msgid "Server certificate verification error: %s\n"
msgstr "Lỗi thẩm tra chứng nhận máy phục vụ: %s\n"
-#: socket.c:819
+#: socket.c:824
#, c-format
msgid "Broken certification chain at: %s\n"
msgstr "Chuỗi chứng nhận bị ngắt giữa chừng tại: %s\n"
-#: socket.c:821
+#: socket.c:826
msgid ""
"This could mean that the server did not provide the intermediate CA's "
"certificate(s), which is nothing fetchmail could do anything about. For "
@@ -3225,12 +3221,12 @@ msgstr ""
"thông tin chi tiết, xin hãy đọc tài liệu “README.SSL-SERVER” đi kèm với "
"fetchmail.\n"
-#: socket.c:831
+#: socket.c:836
#, c-format
msgid "Missing trust anchor certificate: %s\n"
msgstr "Thiếu giấy chứng nhận neo tin cậy: %s\n"
-#: socket.c:834
+#: socket.c:839
msgid ""
"This could mean that the root CA's signing certificate is not in the trusted "
"CA certificate location, or that c_rehash needs to be run on the certificate "
@@ -3242,30 +3238,30 @@ msgstr ""
"tiết hơn, hãy xem thông tin về hai tuỳ chọn “--sslcertpath” và “--"
"sslcertfile” trên trang hướng dẫn (man).\n"
-#: socket.c:907 socket.c:985
+#: socket.c:912 socket.c:990
msgid "Your OpenSSL version does not support SSLv3.\n"
msgstr "Phiên bản OpenSSL của bạn không hỗ trợ SSLv3.\n"
-#: socket.c:925 socket.c:1003
+#: socket.c:930 socket.c:1008
msgid "Your OpenSSL version does not support TLS v1.1.\n"
msgstr "Phiên bản OpenSSL của bạn không hỗ trợ TLS v1.1.\n"
-#: socket.c:936 socket.c:1014
+#: socket.c:941 socket.c:1019
msgid "Your OpenSSL version does not support TLS v1.2.\n"
msgstr "Phiên bản OpenSSL của bạn không hỗ trợ TLS v1.2.\n"
-#: socket.c:947 socket.c:1025
+#: socket.c:952 socket.c:1030
msgid "Your OpenSSL version does not support TLS v1.3.\n"
msgstr "Phiên bản OpenSSL của bạn không hỗ trợ TLS v1.3.\n"
-#: socket.c:956 socket.c:1035
+#: socket.c:961 socket.c:1040
#, c-format
msgid "Invalid SSL protocol '%s' specified, using default autoselect (auto).\n"
msgstr ""
"Chỉ định giao thức SSL không hợp lệ “%s” nên dùng mặc định là tự chọn (tự "
"động).\n"
-#: socket.c:1070
+#: socket.c:1075
#, c-format
msgid ""
"Loaded OpenSSL library %#lx older than headers %#lx, refusing to work.\n"
@@ -3273,17 +3269,17 @@ msgstr ""
"Thư viện OpenSSL đã tải %#lx cũ hơn phần đầu %#lx, chưa rõ ràng để có thể "
"hoạt động.\n"
-#: socket.c:1075
+#: socket.c:1080
#, c-format
msgid ""
"Loaded OpenSSL library %#lx newer than headers %#lx, trying to continue.\n"
msgstr "Thư viện OpenSSL đã tải %#lx mới hơn phần đầu %#lx, có thử tiếp tục.\n"
-#: socket.c:1095
+#: socket.c:1100
msgid "File descriptor out of range for SSL"
msgstr "Bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vị SSL"
-#: socket.c:1115
+#: socket.c:1121
msgid ""
"Note that some distributions disable older protocol versions in weird non-"
"standard ways. Try a newer protocol version.\n"
@@ -3291,7 +3287,7 @@ msgstr ""
"Chú ý rằng một số bản phân phối tắt các giao thức phiên bản cũ nếu nó không "
"còn hợp chuẩn nữa. Hãy thử dùng phiên bản mới hơn.\n"
-#: socket.c:1183
+#: socket.c:1189
#, c-format
msgid ""
"Warning: SSL_set_tlsext_host_name(%p, \"%s\") failed (code %#lx), trying to "
@@ -3300,7 +3296,7 @@ msgstr ""
"Cảnh báo: SSL_set_tlsext_host_name(%p, \"%s\") gặp lỗi (mã %#lx), có thử "
"tiếp tục.\n"
-#: socket.c:1198
+#: socket.c:1204
#, c-format
msgid ""
"Warning: X509_VERIFY_PARAM_set1_host(%p, \"%s\") failed (code %#x), trying "
@@ -3309,35 +3305,35 @@ msgstr ""
"Cảnh báo: X509_VERIFY_PARAM_set1_host(%p, \"%s\") gặp lỗi (mã %#x), có thử "
"tiếp tục.\n"
-#: socket.c:1235
+#: socket.c:1241
msgid "Server shut down connection prematurely during SSL_connect().\n"
msgstr "Máy chủ ngắt kết nối bất ngờ khi đang SSL_connect().\n"
-#: socket.c:1238
+#: socket.c:1244
#, c-format
msgid "System error during SSL_connect(): %s\n"
msgstr "Hệ thống gặp lỗi trong khi SSL_connect(): %s\n"
-#: socket.c:1238
+#: socket.c:1244
msgid "handshake failed at protocol or connection level."
msgstr "bắt tay gặp lỗi ở mức giao thức hoặc kết nối."
-#: socket.c:1258
+#: socket.c:1264
msgid "Cannot obtain current SSL/TLS cipher - no session established?\n"
msgstr ""
"Không thể lấy được kiểu mã hóa SSL/TLS hiện tại - nên không thiết lập được "
"phiên làm việc?\n"
-#: socket.c:1261
+#: socket.c:1267
#, c-format
msgid "SSL/TLS: using protocol %s, cipher %s, %d/%d secret/processed bits\n"
msgstr "SSL/TLS: đang dùng giao thức %s, mã hóa %s, %d/%d bí mật/xử lý bít\n"
-#: socket.c:1268
+#: socket.c:1274
msgid "Certificate/fingerprint verification was somehow skipped!\n"
msgstr "Việc thẩm tra chứng nhận/vân tay bị bỏ qua vì lý do nào.\n"
-#: socket.c:1285
+#: socket.c:1291
msgid ""
"Warning: the connection is insecure, continuing anyways. (Better use --"
"sslcertck!)\n"
@@ -3345,11 +3341,11 @@ msgstr ""
"Cảnh báo: kết nối này không bảo mật, vẫn còn tiếp tục. (Khuyên bạn sử dụng "
"“--sslcertck” !)\n"
-#: socket.c:1327
+#: socket.c:1333
msgid "Cygwin socket read retry\n"
msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin\n"
-#: socket.c:1330
+#: socket.c:1336
msgid "Cygwin socket read retry failed!\n"
msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin gặp lỗi.\n"
@@ -3407,61 +3403,61 @@ msgstr ""
msgid "line: %s"
msgstr "dòng: %s"
-#: transact.c:1105 transact.c:1115
+#: transact.c:1087 transact.c:1097
#, c-format
msgid "Parsing envelope \"%s\" names \"%-.*s\"\n"
msgstr "Đang phân tích phong bì “%s” tên “%-.*s”\n"
-#: transact.c:1130
+#: transact.c:1112
#, c-format
msgid "Parsing Received names \"%-.*s\"\n"
msgstr "Đang phân tích các tên nhận được “%-.*s”\n"
-#: transact.c:1142
+#: transact.c:1124
msgid "No envelope recipient found, resorting to header guessing.\n"
msgstr ""
"Không tìm thấy người nhận phong bì, đang dùng đến sự phỏng đoán phần đầu.\n"
-#: transact.c:1160
+#: transact.c:1142
#, c-format
msgid "Guessing from header \"%-.*s\".\n"
msgstr "Các phỏng đoán từ phần đầu “%-.*s”.\n"
-#: transact.c:1175
+#: transact.c:1157
#, c-format
msgid "no local matches, forwarding to %s\n"
msgstr "không khớp gì cục bộ nên chuyển tiếp tới %s\n"
-#: transact.c:1190
+#: transact.c:1172
msgid "forwarding and deletion suppressed due to DNS errors\n"
msgstr "khả năng chuyển tiếp và xoá bỏ đã được thu hồi vì gặp nhiều lỗi DNS\n"
-#: transact.c:1301
+#: transact.c:1283
msgid "writing RFC822 msgblk.headers\n"
msgstr "đang ghi msgblk.headers RFC822\n"
-#: transact.c:1320
+#: transact.c:1302
msgid "no recipient addresses matched declared local names"
msgstr "không có địa chỉ người nhận khớp với tên cục bộ đã định nghĩa"
-#: transact.c:1327
+#: transact.c:1309
#, c-format
msgid "recipient address %s didn't match any local name"
msgstr "địa chỉ người nhận %s không khớp với tên cục bộ nào"
-#: transact.c:1336
+#: transact.c:1318
msgid "message has embedded NULs"
msgstr "thư có NUL nhúng"
-#: transact.c:1344
+#: transact.c:1326
msgid "SMTP listener rejected local recipient addresses: "
msgstr "Bộ lắng nghe SMTP đã từ chối các địa chỉ người nhận cục bộ: "
-#: transact.c:1394
+#: transact.c:1376
msgid "error writing message text\n"
msgstr "gặp lỗi khi ghi thân thư\n"
-#: transact.c:1670
+#: transact.c:1652
#, c-format
msgid "Buffer too small. This is a bug in the caller of %s:%lu.\n"
msgstr "Bộ đệm quá nhỏ. Đây là một lỗi trong bộ gọi của %s:%lu.\n"
@@ -3497,36 +3493,36 @@ msgstr "không tráo đổi danh sách UID, chưa xem UID trong việc truy vấ
msgid "discarding new UID list\n"
msgstr "đang hủy danh sách UID mới\n"
-#: uid.c:466
+#: uid.c:467
msgid "Deleting fetchids file.\n"
msgstr "Đang xoá bỏ tập tin fetchids (lấy các ID).\n"
-#: uid.c:469
+#: uid.c:470
#, c-format
msgid "Error deleting %s: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ %s: %s\n"
-#: uid.c:476
+#: uid.c:477
msgid "Writing fetchids file.\n"
msgstr "Đang ghi tập tin fetchids (lấy các ID).\n"
-#: uid.c:490 uid.c:499
+#: uid.c:491 uid.c:500
#, c-format
msgid "Write error on fetchids file %s: %s\n"
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin fetchids %s: %s\n"
-#: uid.c:511
+#: uid.c:512
#, c-format
msgid "Error writing to fetchids file %s, old file left in place.\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi ghi vào tập tin fetchids (lấy các ID) %s nên để lại tập tin cũ.\n"
-#: uid.c:515
+#: uid.c:516
#, c-format
msgid "Cannot rename fetchids file %s to %s: %s\n"
msgstr "Không thể đổi tên tập tin fetchids (lấy các ID) %s thành %s: %s\n"
-#: uid.c:519
+#: uid.c:520
#, c-format
msgid "Cannot open fetchids file %s for writing: %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin fetchids (lấy các ID) %s để ghi: %s\n"
@@ -3539,6 +3535,13 @@ msgstr "malloc (cáp phát bộ nhớ) gặp lỗi\n"
msgid "realloc failed\n"
msgstr "realloc (cấp phát lại bộ nhớ) gặp lỗi\n"
+#~ msgid "Required LOGIN capability not supported by server\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Khả năng LOGIN (đăng nhập) cần thiết không được hỗ trợ bởi máy phục vụ\n"
+
+#~ msgid "Saved error is still %d\n"
+#~ msgstr "Lỗi đã lưu vẫn còn là %d\n"
+
#~ msgid "swapping UID lists\n"
#~ msgstr "đang tráo đổi danh sách UID\n"