diff options
author | Matthias Andree <matthias.andree@gmx.de> | 2010-03-25 21:58:31 +0100 |
---|---|---|
committer | Matthias Andree <matthias.andree@gmx.de> | 2010-03-25 21:58:31 +0100 |
commit | d9b354d25df4cde8191c8128763e71ccfc486109 (patch) | |
tree | 9e460ba0ab6182586d2b627d2c34a7dd5861b714 /po/vi.po | |
parent | 0dc8e1d7403b5f7afa815f6d2ff21cad250d20c5 (diff) | |
download | fetchmail-d9b354d25df4cde8191c8128763e71ccfc486109.tar.gz fetchmail-d9b354d25df4cde8191c8128763e71ccfc486109.tar.bz2 fetchmail-d9b354d25df4cde8191c8128763e71ccfc486109.zip |
Import new translations from translation project.
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 456 |
1 files changed, 228 insertions, 228 deletions
@@ -5,10 +5,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: fetchmail 6.3.15-pre2\n" +"Project-Id-Version: fetchmail 6.3.15\n" "Report-Msgid-Bugs-To: fetchmail-devel@lists.berlios.de\n" -"POT-Creation-Date: 2010-03-05 19:18+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2010-03-06 19:34+0930\n" +"POT-Creation-Date: 2010-03-25 21:47+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2010-03-22 18:10+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -93,111 +93,111 @@ msgid " %d message %d octets long skipped by fetchmail." msgid_plural " %d messages %d octets long skipped by fetchmail." msgstr[0] " %d thư độ dài %d octet bị fetchmail bỏ qua." -#: driver.c:511 +#: driver.c:514 #, c-format msgid "skipping message %s@%s:%d" msgstr "đang bỏ qua thư %s@%s:%d" -#: driver.c:565 +#: driver.c:568 #, c-format msgid "skipping message %s@%s:%d (%d octets)" msgstr "đang bỏ qua thư %s@%s:%d (%d octet)" -#: driver.c:581 +#: driver.c:584 msgid " (length -1)" msgstr " (độ dài -1)" -#: driver.c:584 +#: driver.c:587 msgid " (oversized)" msgstr " (quá lớn)" -#: driver.c:602 +#: driver.c:605 #, c-format msgid "couldn't fetch headers, message %s@%s:%d (%d octets)\n" msgstr "không thể lấy các dòng đầu, thư %s@%s:%d (%d octet)\n" -#: driver.c:619 +#: driver.c:622 #, c-format msgid "reading message %s@%s:%d of %d" msgstr "đang đọc thư %s@%s:%d trên %d" -#: driver.c:624 +#: driver.c:627 #, c-format msgid " (%d octets)" msgstr " (%d octet)" -#: driver.c:625 +#: driver.c:628 #, c-format msgid " (%d header octets)" msgstr " (%d octet dòng đầu)" -#: driver.c:692 +#: driver.c:695 #, c-format msgid " (%d body octets)" msgstr " (%d octet thân)" -#: driver.c:751 +#: driver.c:754 #, c-format msgid "" "message %s@%s:%d was not the expected length (%d actual != %d expected)\n" msgstr "thư %s@%s:%d không có độ dài đã ngờ (%d thật != %d đã ngờ)\n" -#: driver.c:783 +#: driver.c:786 msgid " retained\n" msgstr " vẫn giữ\n" -#: driver.c:793 +#: driver.c:796 msgid " flushed\n" msgstr " đã xoá sạch\n" -#: driver.c:810 +#: driver.c:813 msgid " not flushed\n" msgstr " chưa xoá sạch\n" -#: driver.c:828 +#: driver.c:831 #, c-format msgid "fetchlimit %d reached; %d message left on server %s account %s\n" msgid_plural "" "fetchlimit %d reached; %d messages left on server %s account %s\n" msgstr[0] "tới hạn lấy %d; %d thư còn lại trên máy phục vụ %s tài khoản %s\n" -#: driver.c:885 +#: driver.c:888 #, c-format msgid "timeout after %d seconds waiting to connect to server %s.\n" msgstr "quá giờ sau %d giây đợi kết nối đến máy phục vụ %s.\n" -#: driver.c:889 +#: driver.c:892 #, c-format msgid "timeout after %d seconds waiting for server %s.\n" msgstr "quá giờ sau %d giây đợi máy phục vụ %s.\n" -#: driver.c:893 +#: driver.c:896 #, c-format msgid "timeout after %d seconds waiting for %s.\n" msgstr "quá giờ sau %d giây đợi %s.\n" -#: driver.c:898 +#: driver.c:901 #, c-format msgid "timeout after %d seconds waiting for listener to respond.\n" msgstr "quá giờ sau %d giây đợi bộ lắng nghe đáp ứng.\n" -#: driver.c:901 +#: driver.c:904 #, c-format msgid "timeout after %d seconds.\n" msgstr "quá giờ sau %d giây.\n" -#: driver.c:913 +#: driver.c:916 msgid "Subject: fetchmail sees repeated timeouts" msgstr "Chủ đề : fetchmail thấy nhiều việc quá giờ" -#: driver.c:916 +#: driver.c:919 #, c-format msgid "" "Fetchmail saw more than %d timeouts while attempting to get mail from %s@%" "s.\n" msgstr "Fetchmail thấy hơn %d việc quá giờ trong khi cố lấy thư từ %s@%s.\n" -#: driver.c:920 +#: driver.c:923 msgid "" "This could mean that your mailserver is stuck, or that your SMTP\n" "server is wedged, or that your mailbox file on the server has been\n" @@ -212,78 +212,78 @@ msgstr "" "\n" "Fetchmail sẽ không thăm dò hộp thư này cho đến khi bạn khởi động nó.\n" -#: driver.c:946 +#: driver.c:949 #, c-format msgid "pre-connection command terminated with signal %d\n" msgstr "câu lệnh tiền kết nối đã thất bại với tín hiệu %d\n" -#: driver.c:949 +#: driver.c:952 #, c-format msgid "pre-connection command failed with status %d\n" msgstr "câu lệnh tiền kết nối đã thất bại với trạng thái %d\n" -#: driver.c:973 +#: driver.c:976 #, c-format msgid "couldn't find HESIOD pobox for %s\n" msgstr "không tìm thấy pobox HESIOD cho %s\n" -#: driver.c:994 +#: driver.c:997 msgid "Lead server has no name.\n" msgstr "Máy phục vụ đi trước không có tên.\n" -#: driver.c:1021 +#: driver.c:1024 #, c-format msgid "couldn't find canonical DNS name of %s (%s): %s\n" msgstr "không tìm thấy tên DNS đúng tiêu chuẩn của %s (%s): %s\n" -#: driver.c:1068 +#: driver.c:1071 #, c-format msgid "%s connection to %s failed" msgstr "kết nối %s đến %s bị lỗi" -#: driver.c:1084 +#: driver.c:1087 msgid "Subject: Fetchmail unreachable-server warning." msgstr "Chủ đề : cảnh báo Fetchmail về máy phục vụ không tới được" -#: driver.c:1086 +#: driver.c:1089 #, c-format msgid "Fetchmail could not reach the mail server %s:" msgstr "Fetchmail không thể tới máy phục vụ thư %s:" -#: driver.c:1114 +#: driver.c:1117 msgid "SSL connection failed.\n" msgstr "Kết nối SSL đã thất bại.\n" -#: driver.c:1167 +#: driver.c:1170 #, c-format msgid "Lock-busy error on %s@%s\n" msgstr "Gặp lỗi kiểu khoá-bận trên %s@%s\n" -#: driver.c:1171 +#: driver.c:1174 #, c-format msgid "Server busy error on %s@%s\n" msgstr "Gặp lỗi kiểu máy phục vụ bận trên %s@%s\n" -#: driver.c:1176 +#: driver.c:1179 #, c-format msgid "Authorization failure on %s@%s%s\n" msgstr "Việc xác thực bị lỗi trên %s@%s%s\n" -#: driver.c:1179 +#: driver.c:1182 msgid " (previously authorized)" msgstr " (đã cho quyền trước này)" -#: driver.c:1200 +#: driver.c:1203 #, c-format msgid "Subject: fetchmail authentication failed on %s@%s" msgstr "Chủ đề : việc xác thực fetchmail bị lỗi trên %s@%s" -#: driver.c:1204 +#: driver.c:1207 #, c-format msgid "Fetchmail could not get mail from %s@%s.\n" msgstr "Fetchmail không thể lấy thư từ %s@%s.\n" -#: driver.c:1208 +#: driver.c:1211 msgid "" "The attempt to get authorization failed.\n" "Since we have already succeeded in getting authorization for this\n" @@ -296,7 +296,7 @@ msgstr "" "chế độ thất bại khác (v.d. máy phục vụ bận tạm) mà fetchmail\n" "không thể phân biệt vì máy phục vụ chưa gởi thông điệp lỗi hữu ích." -#: driver.c:1214 +#: driver.c:1217 msgid "" "\n" "However, if you HAVE changed your account details since starting the\n" @@ -315,7 +315,7 @@ msgstr "" "Trình nền fetchmail sẽ tiếp tục chạy, và cố kết nối, trong mỗi chu kỳ.\n" "Không có thông báo sau sẽ được gởi đến khi dịch vụ được phục hồi." -#: driver.c:1224 +#: driver.c:1227 msgid "" "The attempt to get authorization failed.\n" "This probably means your password is invalid, but some servers have\n" @@ -334,175 +334,175 @@ msgstr "" "Trình nền fetchmail sẽ tiếp tục chạy, và cố kết nối, trong mỗi chu kỳ.\n" "Không có thông báo sau sẽ được gởi đến khi dịch vụ được phục hồi." -#: driver.c:1240 +#: driver.c:1243 #, c-format msgid "Repoll immediately on %s@%s\n" msgstr "Thăm dò lại ngay trên %s@%s\n" -#: driver.c:1245 +#: driver.c:1248 #, c-format msgid "Unknown login or authentication error on %s@%s\n" msgstr "Lỗi đăng nhập hay xác thực không rõ trên %s@%s\n" -#: driver.c:1269 +#: driver.c:1272 #, c-format msgid "Authorization OK on %s@%s\n" msgstr "Đã được quyền trên %s@%s\n" -#: driver.c:1275 +#: driver.c:1278 #, c-format msgid "Subject: fetchmail authentication OK on %s@%s" msgstr "Chủ đề : fetchmail đã được quyền trên %s@%s" -#: driver.c:1279 +#: driver.c:1282 #, c-format msgid "Fetchmail was able to log into %s@%s.\n" msgstr "Fetchmail đã đăng nhập được vào %s@%s.\n" -#: driver.c:1283 +#: driver.c:1286 msgid "Service has been restored.\n" msgstr "Dịch vụ đã được phục hồi.\n" -#: driver.c:1315 +#: driver.c:1318 #, c-format msgid "selecting or re-polling folder %s\n" msgstr "đang chọn hoặc thăm dò thư mục %s\n" -#: driver.c:1317 +#: driver.c:1320 msgid "selecting or re-polling default folder\n" msgstr "đang chọn hoặc thăm dò thư mục mặc định\n" -#: driver.c:1329 +#: driver.c:1332 #, c-format msgid "%s at %s (folder %s)" msgstr "%s lúc %s (thư mục %s)" -#: driver.c:1332 rcfile_y.y:389 +#: driver.c:1335 rcfile_y.y:389 #, c-format msgid "%s at %s" msgstr "%s lúc %s" -#: driver.c:1337 +#: driver.c:1340 #, c-format msgid "Polling %s\n" msgstr "Đang thăm dò %s...\n" -#: driver.c:1341 +#: driver.c:1344 #, c-format msgid "%d message (%d %s) for %s" msgid_plural "%d messages (%d %s) for %s" msgstr[0] "%d thư (%d %s) cho %s" -#: driver.c:1344 +#: driver.c:1347 msgid "seen" msgid_plural "seen" msgstr[0] "đã thấy" -#: driver.c:1347 +#: driver.c:1350 #, c-format msgid "%d message for %s" msgid_plural "%d messages for %s" msgstr[0] "%d thư cho %s" -#: driver.c:1354 +#: driver.c:1357 #, c-format msgid " (%d octets).\n" msgstr " (%d octet).\n" -#: driver.c:1360 +#: driver.c:1363 #, c-format msgid "No mail for %s\n" msgstr "Không có thư cho %s\n" -#: driver.c:1393 +#: driver.c:1396 msgid "bogus message count!" msgstr "số đếm thư giả !" -#: driver.c:1536 +#: driver.c:1539 msgid "socket" msgstr "ổ cắm" -#: driver.c:1539 +#: driver.c:1542 msgid "missing or bad RFC822 header" msgstr "dòng đầu RFC822 xấu hay còn thiếu" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: driver.c:1542 +#: driver.c:1545 msgid "MDA" msgstr "MDA" -#: driver.c:1545 +#: driver.c:1548 msgid "client/server synchronization" msgstr "đồng bộ hoá ứng dụng khách/trình phục vụ" -#: driver.c:1548 +#: driver.c:1551 msgid "client/server protocol" msgstr "giao thức ứng dụng khách/trình phục vụ" -#: driver.c:1551 +#: driver.c:1554 msgid "lock busy on server" msgstr "khoá bận trên máy phục vụ" -#: driver.c:1554 +#: driver.c:1557 msgid "SMTP transaction" msgstr "giao tác SMTP" -#: driver.c:1557 +#: driver.c:1560 msgid "DNS lookup" msgstr "Tra cứu DNS" -#: driver.c:1560 +#: driver.c:1563 msgid "undefined" msgstr "chưa xác định" -#: driver.c:1566 +#: driver.c:1569 #, c-format msgid "%s error while fetching from %s@%s and delivering to SMTP host %s\n" msgstr "Gặp lỗi %s trong khi lấy từ %s@%s và phát cho máy SMTP %s\n" -#: driver.c:1568 +#: driver.c:1571 msgid "unknown" msgstr "không rõ" -#: driver.c:1570 +#: driver.c:1573 #, c-format msgid "%s error while fetching from %s@%s\n" msgstr "Gặp lỗi %s trong khi lấy từ %s@%s\n" -#: driver.c:1582 +#: driver.c:1585 #, c-format msgid "post-connection command terminated with signal %d\n" msgstr "câu lệnh kết nối cuối cùng đã thất bại với tín hiệu %d\n" -#: driver.c:1584 +#: driver.c:1587 #, c-format msgid "post-connection command failed with status %d\n" msgstr "câu lệnh kết nối cuối cùng đã thất bại với trạng thái %d\n" -#: driver.c:1603 +#: driver.c:1606 msgid "Kerberos V4 support not linked.\n" msgstr "Chưa liên kết cách hỗ trợ Kerberos V4.\n" -#: driver.c:1611 +#: driver.c:1614 msgid "Kerberos V5 support not linked.\n" msgstr "Chưa liên kết cách hỗ trợ Kerberos V5.\n" -#: driver.c:1622 +#: driver.c:1625 #, c-format msgid "Option --flush is not supported with %s\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --flush » (xoá sạch) với %s\n" -#: driver.c:1628 +#: driver.c:1631 #, c-format msgid "Option --all is not supported with %s\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --all » (tất cả) với %s\n" -#: driver.c:1637 +#: driver.c:1640 #, c-format msgid "Option --limit is not supported with %s\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --limit » (hạn chế) với %s\n" -#: env.c:59 +#: env.c:61 #, c-format msgid "" "%s: The QMAILINJECT environment variable is set.\n" @@ -518,7 +518,7 @@ msgstr "" "« env QMAILINJECT= %s CÁC ĐỐI SỐ CỦA BẠN ».\n" "%s: Hủy bộ.\n" -#: env.c:71 +#: env.c:73 #, c-format msgid "" "%s: The NULLMAILER_FLAGS environment variable is set.\n" @@ -536,27 +536,27 @@ msgstr "" "« env NULLMAILER_FLAGS= %s CÁC ĐỐI SỐ CỦA BẠN ».\n" "%s: Hủy bộ.\n" -#: env.c:83 +#: env.c:85 #, c-format msgid "%s: You don't exist. Go away.\n" msgstr "%s: không nhận diện bạn nên không cho phép.\n" -#: env.c:145 +#: env.c:147 #, c-format msgid "%s: can't determine your host!" msgstr "%s: không thể quyết định máy của bạn." -#: env.c:168 +#: env.c:170 #, c-format msgid "gethostbyname failed for %s\n" msgstr "Việc gethostbyname (lấy máy theo tên) bị lỗi cho %s\n" -#: env.c:170 +#: env.c:172 msgid "Cannot find my own host in hosts database to qualify it!\n" msgstr "" "Không tìm thấy máy mình trong cơ sở dữ liệu máy để thêm đủ khả năng vào nó.\n" -#: env.c:174 +#: env.c:176 msgid "" "Trying to continue with unqualified hostname.\n" "DO NOT report broken Received: headers, HELO/EHLO lines or similar " @@ -1632,55 +1632,55 @@ msgstr "" "\n" "Mới bắt SIGINT ... nên hủy bỏ.\n" -#: gssapi.c:66 +#: gssapi.c:67 #, c-format msgid "Couldn't get service name for [%s]\n" msgstr "Không thể lấy tên dịch vụ cho [%s]\n" -#: gssapi.c:71 +#: gssapi.c:72 #, c-format msgid "Using service name [%s]\n" msgstr "Đang dùng tên dịch vụ [%s]\n" -#: gssapi.c:88 +#: gssapi.c:89 msgid "Sending credentials\n" msgstr "Đang gởi thông tin sác thực...\n" -#: gssapi.c:106 +#: gssapi.c:107 msgid "Error exchanging credentials\n" msgstr "Gặp lỗi khi trao đổi thông tin xác thực\n" -#: gssapi.c:151 +#: gssapi.c:152 msgid "Couldn't unwrap security level data\n" msgstr "Không thể mở bọc dữ liệu cấp bảo mật\n" -#: gssapi.c:156 +#: gssapi.c:157 msgid "Credential exchange complete\n" msgstr "Việc trao đổi thông tin xác thực là hoàn thành\n" -#: gssapi.c:160 +#: gssapi.c:161 msgid "Server requires integrity and/or privacy\n" msgstr "Máy phục vụ cần thiết sự tích hợp và/hay sự riêng tự\n" -#: gssapi.c:169 +#: gssapi.c:170 #, c-format msgid "Unwrapped security level flags: %s%s%s\n" msgstr "Các cờ cấp bảo mật đã mở bọc: %s%s%s\n" -#: gssapi.c:173 +#: gssapi.c:174 #, c-format msgid "Maximum GSS token size is %ld\n" msgstr "Kích cỡ hiệu bài GSS tối đa là %ld\n" -#: gssapi.c:186 +#: gssapi.c:187 msgid "Error creating security level request\n" msgstr "Gặp lỗi khi tạo yêu cầu cấp bảo mật\n" -#: gssapi.c:197 +#: gssapi.c:198 msgid "Releasing GSS credentials\n" msgstr "Đang phát hành thông tin xác thực GSS...\n" -#: gssapi.c:200 +#: gssapi.c:201 msgid "Error releasing credentials\n" msgstr "Gặp lỗi khi phát hành thông tin xác thực\n" @@ -1846,44 +1846,44 @@ msgstr "Không tìm thấy giao diện tên %s" msgid "No IP address found for %s" msgstr "Không tìm thấy địa chỉ IP cho %s" -#: interface.c:589 +#: interface.c:590 msgid "missing IP interface address\n" msgstr "thiếu địa chỉ IP giao diện\n" -#: interface.c:605 +#: interface.c:606 msgid "invalid IP interface address\n" msgstr "địa chỉ IP giao diện không hợp lệ\n" -#: interface.c:611 +#: interface.c:612 msgid "invalid IP interface mask\n" msgstr "mặt nạ giao diện IP không hợp lệ\n" -#: interface.c:650 +#: interface.c:651 #, c-format msgid "activity on %s -noted- as %d\n" msgstr "hoạt động trên %s -được ghi lưu- là %d\n" -#: interface.c:665 +#: interface.c:666 #, c-format msgid "skipping poll of %s, %s down\n" msgstr "đang bỏ qua việc thăm dò %s, %s xuống\n" -#: interface.c:684 +#: interface.c:685 #, c-format msgid "skipping poll of %s, %s IP address excluded\n" msgstr "đang bỏ qua việc thăm dò %s, loại trừ địa chỉ IP %s\n" -#: interface.c:696 +#: interface.c:697 #, c-format msgid "activity on %s checked as %d\n" msgstr "hoạt động trên %s được kiểm tra là %d\n" -#: interface.c:722 +#: interface.c:723 #, c-format msgid "skipping poll of %s, %s inactive\n" msgstr "đang bỏ qua việc thăm dò %s, %s không hoạt động\n" -#: interface.c:729 +#: interface.c:730 #, c-format msgid "activity on %s was %d, is %d\n" msgstr "hoạt động trên %s đã %d, là %d\n" @@ -2506,179 +2506,179 @@ msgstr "Sắp ghi lại %s" msgid "Rewritten version is %s\n" msgstr "Phiên bản đã ghi lại là %s\n" -#: rpa.c:117 +#: rpa.c:118 msgid "Success" msgstr "Thành công" -#: rpa.c:118 +#: rpa.c:119 msgid "Restricted user (something wrong with account)" msgstr "Người dùng bị hạn chế (gì sai trong tài khoản)" -#: rpa.c:119 +#: rpa.c:120 msgid "Invalid userid or passphrase" msgstr "Mã nhận diện người dùng hay cụm từ mật khẩu không hợp lệ" -#: rpa.c:120 +#: rpa.c:121 msgid "Deity error" msgstr "Lỗi deity" -#: rpa.c:173 +#: rpa.c:174 msgid "RPA token 2: Base64 decode error\n" msgstr "RPA hiệu bài 2: lỗi giải mã BASE64\n" -#: rpa.c:184 +#: rpa.c:185 #, c-format msgid "Service chose RPA version %d.%d\n" msgstr "Dịch vụ đã chọn RPA phiên bản %d.%d\n" -#: rpa.c:190 +#: rpa.c:191 #, c-format msgid "Service challenge (l=%d):\n" msgstr "Yêu cầu dịch vụ (l=%d):\n" -#: rpa.c:199 +#: rpa.c:200 #, c-format msgid "Service timestamp %s\n" msgstr "Nhãn thời gian dịch vụ %s\n" -#: rpa.c:204 +#: rpa.c:205 msgid "RPA token 2 length error\n" msgstr "Lỗi độ dài RPA hiệu bài 2\n" -#: rpa.c:208 +#: rpa.c:209 #, c-format msgid "Realm list: %s\n" msgstr "Danh sách địa hạt: %s\n" -#: rpa.c:212 +#: rpa.c:213 msgid "RPA error in service@realm string\n" msgstr "Gặp lỗi RPA trong chuỗi dịch_vụ@địa_hạt\n" -#: rpa.c:249 +#: rpa.c:250 msgid "RPA token 4: Base64 decode error\n" msgstr "RPA hiệu bài 5: lỗi giải mã BASE64\n" -#: rpa.c:260 +#: rpa.c:261 #, c-format msgid "User authentication (l=%d):\n" msgstr "Xác thức người dùng (l=%d):\n" -#: rpa.c:274 +#: rpa.c:275 #, c-format msgid "RPA status: %02X\n" msgstr "Trạng thái RPA: %02X\n" -#: rpa.c:280 +#: rpa.c:281 msgid "RPA token 4 length error\n" msgstr "Lỗi độ dài hiệu bài RPA 4\n" -#: rpa.c:287 +#: rpa.c:288 #, c-format msgid "RPA rejects you: %s\n" msgstr "RPA từ chối bạn: %s\n" -#: rpa.c:289 +#: rpa.c:290 msgid "RPA rejects you, reason unknown\n" msgstr "RPA từ chối bạn, không biết sao\n" -#: rpa.c:297 +#: rpa.c:298 #, c-format msgid "RPA User Authentication length error: %d\n" msgstr "Gặp lỗi độ dài xác thực người dùng RPA: %d\n" -#: rpa.c:302 +#: rpa.c:303 #, c-format msgid "RPA Session key length error: %d\n" msgstr "Gặp lỗi độ dài khoá phiên chạy RPA: %d\n" -#: rpa.c:308 +#: rpa.c:309 msgid "RPA _service_ auth fail. Spoof server?\n" msgstr "RPA _service_ auth đã thất bại. Lừa gạt máy phục vụ không?\n" -#: rpa.c:313 +#: rpa.c:314 msgid "Session key established:\n" msgstr "Khoá phiên chạy đã được thiết lập:\n" -#: rpa.c:344 +#: rpa.c:345 msgid "RPA authorisation complete\n" msgstr "Đã được quyền RPA\n" -#: rpa.c:371 +#: rpa.c:372 msgid "Get response\n" msgstr "Lấy đáp ứng\n" -#: rpa.c:401 +#: rpa.c:402 #, c-format msgid "Get response return %d [%s]\n" msgstr "Lấy đáp ứng trả về %d [%s]\n" -#: rpa.c:462 +#: rpa.c:463 msgid "Hdr not 60\n" msgstr "Hdr không phải là 60\n" -#: rpa.c:483 +#: rpa.c:484 msgid "Token length error\n" msgstr "Lỗi độ dài hiệu bài\n" -#: rpa.c:488 +#: rpa.c:489 #, c-format msgid "Token Length %d disagrees with rxlen %d\n" msgstr "Độ dài hiệu bài %d xung đột với rxlen %d\n" -#: rpa.c:494 +#: rpa.c:495 msgid "Mechanism field incorrect\n" msgstr "Trường cơ chế không đúng\n" -#: rpa.c:530 +#: rpa.c:531 #, c-format msgid "dec64 error at char %d: %x\n" msgstr "gặp lỗi dec64 tại ký tự %d: %x\n" -#: rpa.c:545 +#: rpa.c:546 msgid "Inbound binary data:\n" msgstr "Dữ liệu nhị phân đã gởi đến:\n" -#: rpa.c:581 +#: rpa.c:582 msgid "Outbound data:\n" msgstr "Dữ liệu đã gởi ra:\n" -#: rpa.c:644 +#: rpa.c:645 msgid "RPA String too long\n" msgstr "Chuỗi RPA quá dài\n" -#: rpa.c:649 +#: rpa.c:650 msgid "Unicode:\n" msgstr "Unicode:\n" -#: rpa.c:708 +#: rpa.c:709 msgid "RPA Failed open of /dev/urandom. This shouldn't\n" msgstr "RPA việc mở </dev/urandom> bị lỗi, mà không nên\n" -#: rpa.c:709 +#: rpa.c:710 msgid " prevent you logging in, but means you\n" msgstr " ngăn cản bạn đăng nhập, nhưng có nghĩa là\n" -#: rpa.c:710 +#: rpa.c:711 msgid " cannot be sure you are talking to the\n" msgstr " bạn không thể chắc là nói chuyện với\n" -#: rpa.c:711 +#: rpa.c:712 msgid " service that you think you are (replay\n" msgstr " dịch vụ đã giả sử (dịch vụ không lương thiện\n" -#: rpa.c:712 +#: rpa.c:713 msgid " attacks by a dishonest service are possible.)\n" msgstr " có thể tấn công kiểu phát lại).\n" -#: rpa.c:723 +#: rpa.c:724 msgid "User challenge:\n" msgstr "Yêu cầu người dùng:\n" -#: rpa.c:873 +#: rpa.c:874 msgid "MD5 being applied to data block:\n" msgstr "MD5 đang được áp dụng vào khối dữ liệu :\n" -#: rpa.c:886 +#: rpa.c:887 msgid "MD5 result is:\n" msgstr "Kết quả MD5:\n" @@ -2701,113 +2701,113 @@ msgstr "Hãy xác định dịch vụ là số hiệu cổng dạng số.\n" msgid "forwarding to %s\n" msgstr "đang chuyển tiếp tới %s\n" -#: sink.c:317 +#: sink.c:318 msgid "SMTP: (bounce-message body)\n" msgstr "SMTP: (thân thư nảy về)\n" -#: sink.c:320 +#: sink.c:321 #, c-format msgid "mail from %s bounced to %s\n" msgstr "thư từ %s đã nảy về %s\n" -#: sink.c:457 +#: sink.c:458 #, c-format msgid "Saved error is still %d\n" msgstr "Lỗi đã lưu vẫn còn là %d\n" -#: sink.c:517 sink.c:616 +#: sink.c:518 sink.c:617 #, c-format msgid "%cMTP error: %s\n" msgstr "Lỗi %cMTP: %s\n" -#: sink.c:561 +#: sink.c:562 msgid "SMTP server requires STARTTLS, keeping message.\n" msgstr "Trình phục vụ SMTP yêu cầu STARTTLS, vẫn giữ thư.\n" -#: sink.c:741 +#: sink.c:742 #, c-format msgid "BSMTP file open failed: %s\n" msgstr "Việc mở tập tin BSMTP bị lỗi: %s\n" -#: sink.c:787 +#: sink.c:788 #, c-format msgid "BSMTP preamble write failed: %s.\n" msgstr "Việc ghi lời mở đầu BSMTP bị lỗi: %s.\n" -#: sink.c:1001 +#: sink.c:1002 #, c-format msgid "%cMTP listener doesn't like recipient address `%s'\n" msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không chấp nhận địa chỉ người nhận « %s »\n" -#: sink.c:1008 +#: sink.c:1009 #, c-format msgid "%cMTP listener doesn't really like recipient address `%s'\n" msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không thật chấp nhận địa chỉ người nhận « %s »\n" -#: sink.c:1054 +#: sink.c:1055 msgid "no address matches; no postmaster set.\n" msgstr "không có địa chỉ khớp; chưa đặt giám đốc sở bưu điện.\n" -#: sink.c:1066 +#: sink.c:1067 #, c-format msgid "can't even send to %s!\n" msgstr "không thể gởi ngay cả cho %s.\n" -#: sink.c:1072 +#: sink.c:1073 #, c-format msgid "no address matches; forwarding to %s.\n" msgstr "không có địa chỉ khớp; đang chuyển tiếp tới %s.\n" -#: sink.c:1228 +#: sink.c:1229 #, c-format msgid "about to deliver with: %s\n" msgstr "sắp phát với: %s\n" -#: sink.c:1239 -#, fuzzy, c-format +#: sink.c:1240 +#, c-format msgid "Cannot switch effective user id to %ld: %s\n" -msgstr "Không thể đổi tên tập tin fetchids (lấy các ID) %s thành %s: %s\n" +msgstr "Không thể chuyển đổi mã số người dùng hiệu quả sang %ld: %s\n" -#: sink.c:1251 +#: sink.c:1252 #, c-format msgid "Cannot switch effective user id back to original %ld: %s\n" -msgstr "" +msgstr "Không thể chuyển đổi mã số người dùng hiệu quả về %ld gốc: %s\n" -#: sink.c:1258 +#: sink.c:1259 msgid "MDA open failed\n" msgstr "Việc mở MDA bị lỗi\n" -#: sink.c:1297 +#: sink.c:1298 #, c-format msgid "%cMTP connect to %s failed\n" msgstr "Việc kết nối %cMTP đến %s bị lỗi\n" -#: sink.c:1321 +#: sink.c:1322 #, c-format msgid "can't raise the listener; falling back to %s" msgstr "không thể liên lạc với bộ lắng nghe nên dự trữ về %s" -#: sink.c:1379 +#: sink.c:1380 #, c-format msgid "Message termination or close of BSMTP file failed: %s\n" msgstr "Việc kết thúc thư hay đóng tập tin BSMTP bị lỗi: %s\n" -#: sink.c:1406 +#: sink.c:1407 #, c-format msgid "Error writing to MDA: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào MDA: %s\n" -#: sink.c:1409 +#: sink.c:1410 #, c-format msgid "MDA died of signal %d\n" msgstr "MDA đã kết thúc vì tín hiệu %d\n" -#: sink.c:1412 +#: sink.c:1413 #, c-format msgid "MDA returned nonzero status %d\n" msgstr "MDA đã trả về trạng thái không phải số không %d\n" -#: sink.c:1415 +#: sink.c:1416 #, c-format msgid "" "Strange: MDA pclose returned %d and errno %d/%s, cannot handle at %s:%d\n" @@ -2815,20 +2815,20 @@ msgstr "" "Lạ : việc pclose MDA đã trả lại %d và số hiệu lỗi %d/%s nên không thể xử lý " "tại %s:%d\n" -#: sink.c:1440 +#: sink.c:1441 msgid "SMTP listener refused delivery\n" msgstr "Bộ lắng nghe SMTP đã từ chối việc phát\n" -#: sink.c:1470 +#: sink.c:1471 msgid "LMTP delivery error on EOM\n" msgstr "Lỗi phát LMTP tại kết thúc thư\n" -#: sink.c:1473 +#: sink.c:1474 #, c-format msgid "Unexpected non-503 response to LMTP EOM: %s\n" msgstr "Gặp đáp ứng không phải 503 không mong đợi với kết thúc thư LMTP: %s\n" -#: sink.c:1628 +#: sink.c:1629 msgid "" "-- \n" "The Fetchmail Daemon" @@ -2865,193 +2865,193 @@ msgstr "Xác thực LOGIN ESMTP...\n" msgid "smtp listener protocol error\n" msgstr "lỗi giao thức bộ lắng nghe SMTP\n" -#: socket.c:109 socket.c:135 +#: socket.c:110 socket.c:136 msgid "fetchmail: malloc failed\n" msgstr "fetchmail: malloc (phân chia bộ nhớ) bị lỗi\n" -#: socket.c:167 +#: socket.c:168 msgid "fetchmail: socketpair failed\n" msgstr "fetchmail: socketpair (cặp ổ cắm) bị lỗi\n" -#: socket.c:173 +#: socket.c:174 msgid "fetchmail: fork failed\n" msgstr "fetchmail: việc tạo tiến trình con bị lỗi\n" -#: socket.c:180 +#: socket.c:181 msgid "dup2 failed\n" msgstr "việc dup2 (nhân bản) bị lỗi\n" -#: socket.c:186 +#: socket.c:187 #, c-format msgid "running %s (host %s service %s)\n" msgstr "đang chạy %s (máy %s dịch vụ %s)\n" -#: socket.c:189 +#: socket.c:190 #, c-format msgid "execvp(%s) failed\n" msgstr "execvp(%s) bị lỗi\n" -#: socket.c:280 +#: socket.c:281 #, c-format msgid "getaddrinfo(\"%s\",\"%s\") error: %s\n" msgstr "Lỗi getaddrinfo(\"%s\",\"%s\"): %s\n" -#: socket.c:283 +#: socket.c:284 msgid "Try adding the --service option (see also FAQ item R12).\n" msgstr "" "Hãy cố thêm tùy chọn « --service » (dịch vụ) (xem cũng mục FAQ [Hỏi Đáp] " "R12).\n" -#: socket.c:294 socket.c:297 +#: socket.c:295 socket.c:298 #, c-format msgid "unknown (%s)" msgstr "không rõ (%s)" -#: socket.c:300 +#: socket.c:301 #, c-format msgid "Trying to connect to %s/%s..." msgstr "Đang thử kết nối đến %s/%s..." -#: socket.c:308 +#: socket.c:309 #, c-format msgid "cannot create socket: %s\n" msgstr "không thể tạo ổ cắm: %s.\n" -#: socket.c:324 +#: socket.c:325 msgid "connection failed.\n" msgstr "lỗi kết nối.\n" -#: socket.c:326 +#: socket.c:327 #, c-format msgid "connection to %s:%s [%s/%s] failed: %s.\n" msgstr "lỗi kết nối đến %s:%s [%s/%s]: %s.\n" -#: socket.c:332 +#: socket.c:333 msgid "connected.\n" msgstr "đã kết nối.\n" -#: socket.c:610 +#: socket.c:611 #, c-format msgid "Issuer Organization: %s\n" msgstr "Tổ chức phát hành: %s\n" -#: socket.c:613 +#: socket.c:614 msgid "Warning: Issuer Organization Name too long (possibly truncated).\n" msgstr "Cảnh báo : tên Tổ chức Phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n" -#: socket.c:615 +#: socket.c:616 msgid "Unknown Organization\n" msgstr "Không biết Tổ chức\n" -#: socket.c:617 +#: socket.c:618 #, c-format msgid "Issuer CommonName: %s\n" msgstr "Tên Chung phát hành: %s\n" -#: socket.c:620 +#: socket.c:621 msgid "Warning: Issuer CommonName too long (possibly truncated).\n" msgstr "Cảnh báo : Tên Chung nhà phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n" -#: socket.c:622 +#: socket.c:623 msgid "Unknown Issuer CommonName\n" msgstr "Không biết Tên Chung nhà phát hành\n" -#: socket.c:626 +#: socket.c:627 #, c-format msgid "Server CommonName: %s\n" msgstr "Tên Chung trình phục vụ: %s\n" -#: socket.c:632 +#: socket.c:633 msgid "Bad certificate: Subject CommonName too long!\n" msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề quá dài.\n" -#: socket.c:638 +#: socket.c:639 msgid "Bad certificate: Subject CommonName contains NUL, aborting!\n" msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề chứa NUL (vô giá trị) nên hủy bỏ.\n" -#: socket.c:659 +#: socket.c:660 #, c-format msgid "Subject Alternative Name: %s\n" msgstr "Tên Thay thế Chủ đề: %s\n" -#: socket.c:665 +#: socket.c:666 msgid "Bad certificate: Subject Alternative Name contains NUL, aborting!\n" msgstr "" "Chứng nhận sai: Tên Thay thế Chủ đề chứa NUL (vô giá trị) nên hủy bỏ.\n" -#: socket.c:693 +#: socket.c:694 #, c-format msgid "Server CommonName mismatch: %s != %s\n" msgstr "Tên Chung máy phục vụ không khớp: %s != %s\n" -#: socket.c:700 +#: socket.c:701 msgid "Server name not set, could not verify certificate!\n" msgstr "Chpa đặt tên máy phục vụ nên không thể thẩm tra chứng nhận.\n" -#: socket.c:705 +#: socket.c:706 msgid "Unknown Server CommonName\n" msgstr "Không biết Tên Chung máy phục vụ\n" -#: socket.c:707 +#: socket.c:708 msgid "Server name not specified in certificate!\n" msgstr "Không xác định tên máy phục vụ trong chứng nhận.\n" -#: socket.c:719 +#: socket.c:720 msgid "EVP_md5() failed!\n" msgstr "EVP_md5() bị lỗi.\n" -#: socket.c:723 +#: socket.c:724 msgid "Out of memory!\n" msgstr "Hết bộ nhớ.\n" -#: socket.c:731 +#: socket.c:732 msgid "Digest text buffer too small!\n" msgstr "Bộ đệm digest quá nhỏ.\n" -#: socket.c:737 +#: socket.c:738 #, c-format msgid "%s key fingerprint: %s\n" msgstr "Vân tay khoá %s: %s\n" -#: socket.c:741 +#: socket.c:742 #, c-format msgid "%s fingerprints match.\n" msgstr "Vân tay khoá %s trùng.\n" -#: socket.c:743 +#: socket.c:744 #, c-format msgid "%s fingerprints do not match!\n" msgstr "Vân tay khoá %s không trùng.\n" -#: socket.c:752 +#: socket.c:753 #, c-format msgid "Server certificate verification error: %s\n" msgstr "Lỗi thẩm tra chứng nhận máy phục vụ : %s\n" -#: socket.c:758 +#: socket.c:759 #, c-format msgid "unknown issuer (first %d characters): %s\n" msgstr "không biết nhà phát hành (%d ký tự đầu): %s\n" -#: socket.c:845 +#: socket.c:846 msgid "File descriptor out of range for SSL" msgstr "Bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vị SSL" -#: socket.c:861 +#: socket.c:862 #, c-format msgid "Invalid SSL protocol '%s' specified, using default (SSLv23).\n" msgstr "" "Xác định giao thức SSL không hợp lệ « %s » nên dùng mặc định (SSLv23).\n" -#: socket.c:937 +#: socket.c:938 msgid "Certificate/fingerprint verification was somehow skipped!\n" msgstr "Việc thẩm tra chứng nhận/vân tay bị bỏ qua vì lý do nào.\n" -#: socket.c:1015 +#: socket.c:1016 msgid "Cygwin socket read retry\n" msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin\n" -#: socket.c:1018 +#: socket.c:1019 msgid "Cygwin socket read retry failed!\n" msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin bị lỗi.\n" @@ -3107,37 +3107,37 @@ msgstr "tìm thấy dòng đầu không đúng trong khi quét các dòng đầu msgid "line: %s" msgstr "dòng: %s" -#: transact.c:1136 +#: transact.c:1137 #, c-format msgid "no local matches, forwarding to %s\n" msgstr "không khớp gì cục bộ nên chuyển tiếp tới %s\n" -#: transact.c:1151 +#: transact.c:1152 msgid "forwarding and deletion suppressed due to DNS errors\n" msgstr "khả năng chuyển tiếp và xoá bỏ đã được thu hồi vì gặp nhiều lỗi DNS\n" -#: transact.c:1261 +#: transact.c:1262 msgid "writing RFC822 msgblk.headers\n" msgstr "đang ghi msgblk.headers RFC822\n" -#: transact.c:1280 +#: transact.c:1281 msgid "no recipient addresses matched declared local names" msgstr "không có địa chỉ người nhận khớp với tên cục bộ đã xác định" -#: transact.c:1287 +#: transact.c:1288 #, c-format msgid "recipient address %s didn't match any local name" msgstr "địa chỉ người nhận %s không khớp với tên cục bộ đã xác định nào" -#: transact.c:1296 +#: transact.c:1297 msgid "message has embedded NULs" msgstr "thư có NUL nhúng" -#: transact.c:1304 +#: transact.c:1305 msgid "SMTP listener rejected local recipient addresses: " msgstr "Bộ lắng nghe SMTP đã từ chối các địa chỉ người nhận cục bộ : " -#: transact.c:1443 +#: transact.c:1444 msgid "error writing message text\n" msgstr "gặp lỗi khi ghi thân thư\n" |