aboutsummaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorMatthias Andree <matthias.andree@gmx.de>2011-05-26 01:54:27 +0200
committerMatthias Andree <matthias.andree@gmx.de>2011-05-26 02:01:05 +0200
commita5b9503160f50b48646f5c1e8da3e338884be966 (patch)
tree734011e9e12af9f10e3fe762759b5031f6728267 /po/vi.po
parente80e15cd3454d028b862d43c94c73fee350d0ddf (diff)
downloadfetchmail-a5b9503160f50b48646f5c1e8da3e338884be966.tar.gz
fetchmail-a5b9503160f50b48646f5c1e8da3e338884be966.tar.bz2
fetchmail-a5b9503160f50b48646f5c1e8da3e338884be966.zip
Freeze strings for -rc2.
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po263
1 files changed, 129 insertions, 134 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index e8c91aa2..dc7d65d5 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: fetchmail 6.3.18-pre2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: fetchmail-devel@lists.berlios.de\n"
-"POT-Creation-Date: 2011-05-23 20:43+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2011-05-26 01:51+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2010-09-28 19:20+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -237,46 +237,46 @@ msgstr "không tìm thấy tên DNS đúng tiêu chuẩn của %s (%s): %s\n"
msgid "%s connection to %s failed"
msgstr "kết nối %s đến %s bị lỗi"
-#: driver.c:1101
+#: driver.c:1102
msgid "SSL connection failed.\n"
msgstr "Kết nối SSL đã thất bại.\n"
-#: driver.c:1156
+#: driver.c:1157
#, c-format
msgid "Lock-busy error on %s@%s\n"
msgstr "Gặp lỗi kiểu khoá-bận trên %s@%s\n"
-#: driver.c:1160
+#: driver.c:1161
#, c-format
msgid "Server busy error on %s@%s\n"
msgstr "Gặp lỗi kiểu máy phục vụ bận trên %s@%s\n"
-#: driver.c:1165
+#: driver.c:1166
#, c-format
msgid "Authorization failure on %s@%s%s\n"
msgstr "Việc xác thực bị lỗi trên %s@%s%s\n"
-#: driver.c:1168
+#: driver.c:1169
msgid " (previously authorized)"
msgstr " (đã cho quyền trước này)"
-#: driver.c:1171
+#: driver.c:1172
msgid "For help, see http://www.fetchmail.info/fetchmail-FAQ.html#R15\n"
msgstr ""
"Để tìm trợ giúp, xem phần Hỏi Đáp: http://www.fetchmail.info/fetchmail-FAQ."
"html#R15\n"
-#: driver.c:1192
+#: driver.c:1193
#, c-format
msgid "Subject: fetchmail authentication failed on %s@%s"
msgstr "Chủ đề : việc xác thực fetchmail bị lỗi trên %s@%s"
-#: driver.c:1196
+#: driver.c:1197
#, c-format
msgid "Fetchmail could not get mail from %s@%s.\n"
msgstr "Fetchmail không thể lấy thư từ %s@%s.\n"
-#: driver.c:1200
+#: driver.c:1201
msgid ""
"The attempt to get authorization failed.\n"
"Since we have already succeeded in getting authorization for this\n"
@@ -289,7 +289,7 @@ msgstr ""
"chế độ thất bại khác (v.d. máy phục vụ bận tạm) mà fetchmail\n"
"không thể phân biệt vì máy phục vụ chưa gởi thông điệp lỗi hữu ích."
-#: driver.c:1206
+#: driver.c:1207
msgid ""
"\n"
"However, if you HAVE changed your account details since starting the\n"
@@ -308,7 +308,7 @@ msgstr ""
"Trình nền fetchmail sẽ tiếp tục chạy, và cố kết nối, trong mỗi chu kỳ.\n"
"Không có thông báo sau sẽ được gởi đến khi dịch vụ được phục hồi."
-#: driver.c:1216
+#: driver.c:1217
msgid ""
"The attempt to get authorization failed.\n"
"This probably means your password is invalid, but some servers have\n"
@@ -327,170 +327,170 @@ msgstr ""
"Trình nền fetchmail sẽ tiếp tục chạy, và cố kết nối, trong mỗi chu kỳ.\n"
"Không có thông báo sau sẽ được gởi đến khi dịch vụ được phục hồi."
-#: driver.c:1232
+#: driver.c:1233
#, c-format
msgid "Repoll immediately on %s@%s\n"
msgstr "Thăm dò lại ngay trên %s@%s\n"
-#: driver.c:1237
+#: driver.c:1238
#, c-format
msgid "Unknown login or authentication error on %s@%s\n"
msgstr "Lỗi đăng nhập hay xác thực không rõ trên %s@%s\n"
-#: driver.c:1261
+#: driver.c:1262
#, c-format
msgid "Authorization OK on %s@%s\n"
msgstr "Đã được quyền trên %s@%s\n"
-#: driver.c:1267
+#: driver.c:1268
#, c-format
msgid "Subject: fetchmail authentication OK on %s@%s"
msgstr "Chủ đề : fetchmail đã được quyền trên %s@%s"
-#: driver.c:1271
+#: driver.c:1272
#, c-format
msgid "Fetchmail was able to log into %s@%s.\n"
msgstr "Fetchmail đã đăng nhập được vào %s@%s.\n"
-#: driver.c:1275
+#: driver.c:1276
msgid "Service has been restored.\n"
msgstr "Dịch vụ đã được phục hồi.\n"
-#: driver.c:1307
+#: driver.c:1308
#, c-format
msgid "selecting or re-polling folder %s\n"
msgstr "đang chọn hoặc thăm dò thư mục %s\n"
-#: driver.c:1309
+#: driver.c:1310
msgid "selecting or re-polling default folder\n"
msgstr "đang chọn hoặc thăm dò thư mục mặc định\n"
-#: driver.c:1321
+#: driver.c:1322
#, c-format
msgid "%s at %s (folder %s)"
msgstr "%s lúc %s (thư mục %s)"
-#: driver.c:1324 rcfile_y.y:390
+#: driver.c:1325 rcfile_y.y:390
#, c-format
msgid "%s at %s"
msgstr "%s lúc %s"
-#: driver.c:1329
+#: driver.c:1330
#, c-format
msgid "Polling %s\n"
msgstr "Đang thăm dò %s...\n"
-#: driver.c:1333
+#: driver.c:1334
#, c-format
msgid "%d message (%d %s) for %s"
msgid_plural "%d messages (%d %s) for %s"
msgstr[0] "%d thư (%d %s) cho %s"
-#: driver.c:1336
+#: driver.c:1337
msgid "seen"
msgid_plural "seen"
msgstr[0] "đã thấy"
-#: driver.c:1339
+#: driver.c:1340
#, c-format
msgid "%d message for %s"
msgid_plural "%d messages for %s"
msgstr[0] "%d thư cho %s"
-#: driver.c:1346
+#: driver.c:1347
#, c-format
msgid " (%d octets).\n"
msgstr " (%d octet).\n"
-#: driver.c:1352
+#: driver.c:1353
#, c-format
msgid "No mail for %s\n"
msgstr "Không có thư cho %s\n"
-#: driver.c:1385
+#: driver.c:1386
msgid "bogus message count!"
msgstr "số đếm thư giả !"
-#: driver.c:1528
+#: driver.c:1529
msgid "socket"
msgstr "ổ cắm"
-#: driver.c:1531
+#: driver.c:1532
msgid "missing or bad RFC822 header"
msgstr "dòng đầu RFC822 xấu hay còn thiếu"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: driver.c:1534
+#: driver.c:1535
msgid "MDA"
msgstr "MDA"
-#: driver.c:1537
+#: driver.c:1538
msgid "client/server synchronization"
msgstr "đồng bộ hoá ứng dụng khách/trình phục vụ"
-#: driver.c:1540
+#: driver.c:1541
msgid "client/server protocol"
msgstr "giao thức ứng dụng khách/trình phục vụ"
-#: driver.c:1543
+#: driver.c:1544
msgid "lock busy on server"
msgstr "khoá bận trên máy phục vụ"
-#: driver.c:1546
+#: driver.c:1547
msgid "SMTP transaction"
msgstr "giao tác SMTP"
-#: driver.c:1549
+#: driver.c:1550
msgid "DNS lookup"
msgstr "Tra cứu DNS"
-#: driver.c:1552
+#: driver.c:1553
msgid "undefined"
msgstr "chưa xác định"
-#: driver.c:1558
+#: driver.c:1559
#, c-format
msgid "%s error while fetching from %s@%s and delivering to SMTP host %s\n"
msgstr "Gặp lỗi %s trong khi lấy từ %s@%s và phát cho máy SMTP %s\n"
-#: driver.c:1560
+#: driver.c:1561
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
-#: driver.c:1562
+#: driver.c:1563
#, c-format
msgid "%s error while fetching from %s@%s\n"
msgstr "Gặp lỗi %s trong khi lấy từ %s@%s\n"
-#: driver.c:1574
+#: driver.c:1575
#, c-format
msgid "post-connection command terminated with signal %d\n"
msgstr "câu lệnh kết nối cuối cùng đã thất bại với tín hiệu %d\n"
-#: driver.c:1576
+#: driver.c:1577
#, c-format
msgid "post-connection command failed with status %d\n"
msgstr "câu lệnh kết nối cuối cùng đã thất bại với trạng thái %d\n"
-#: driver.c:1595
+#: driver.c:1596
msgid "Kerberos V4 support not linked.\n"
msgstr "Chưa liên kết cách hỗ trợ Kerberos V4.\n"
-#: driver.c:1603
+#: driver.c:1604
msgid "Kerberos V5 support not linked.\n"
msgstr "Chưa liên kết cách hỗ trợ Kerberos V5.\n"
-#: driver.c:1614
+#: driver.c:1615
#, c-format
msgid "Option --flush is not supported with %s\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --flush » (xoá sạch) với %s\n"
-#: driver.c:1620
+#: driver.c:1621
#, c-format
msgid "Option --all is not supported with %s\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --all » (tất cả) với %s\n"
-#: driver.c:1629
+#: driver.c:1630
#, c-format
msgid "Option --limit is not supported with %s\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --limit » (hạn chế) với %s\n"
@@ -1749,101 +1749,101 @@ msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP4 rev 0\n"
msgid "Protocol identified as IMAP2 or IMAP2BIS\n"
msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP2 hay IMAP2BIS\n"
-#: imap.c:376
+#: imap.c:378
msgid "will idle after poll\n"
msgstr "sẽ nghỉ sau khi thăm dò\n"
-#: imap.c:465 pop3.c:475
+#: imap.c:471 pop3.c:476
#, c-format
msgid "%s: upgrade to TLS succeeded.\n"
msgstr "%s: việc nâng cấp lên TLS đã thành công.\n"
-#: imap.c:470 pop3.c:480
+#: imap.c:477 pop3.c:482
#, c-format
msgid "%s: upgrade to TLS failed.\n"
msgstr "%s: việc nâng cấp lên TLS bị lỗi.\n"
-#: imap.c:474
+#: imap.c:482
#, c-format
msgid "%s: opportunistic upgrade to TLS failed, trying to continue\n"
msgstr ""
"%s: việc nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa bị lỗi nên thử tiếp tục\n"
-#: imap.c:590
+#: imap.c:598
msgid "Required OTP capability not compiled into fetchmail\n"
msgstr "Khả năng OTP cần thiết không được biên dịch vào fetchmail\n"
-#: imap.c:610 pop3.c:555
+#: imap.c:618 pop3.c:558
msgid "Required NTLM capability not compiled into fetchmail\n"
msgstr "Khả năng NTLM cần thiết không được biên dịch vào fetchmail\n"
-#: imap.c:619
+#: imap.c:627
msgid "Required LOGIN capability not supported by server\n"
msgstr ""
"Khả năng LOGIN (đăng nhập) cần thiết không được hỗ trợ bởi máy phục vụ\n"
-#: imap.c:683
+#: imap.c:691
#, c-format
msgid "mail expunge mismatch (%d actual != %d expected)\n"
msgstr "không khớp được khi xoá hẳn thư (%d thật != %d ngờ)\n"
-#: imap.c:810
+#: imap.c:818
#, c-format
msgid "%lu is unseen\n"
msgstr "%lu chưa xem\n"
-#: imap.c:860 pop3.c:841 pop3.c:853 pop3.c:1092 pop3.c:1099
+#: imap.c:868 pop3.c:844 pop3.c:856 pop3.c:1095 pop3.c:1102
#, c-format
msgid "%u is unseen\n"
msgstr "%u chưa xem\n"
-#: imap.c:895 imap.c:954
+#: imap.c:903 imap.c:962
msgid "re-poll failed\n"
msgstr "việc thăm dò lại bị lỗi\n"
-#: imap.c:903 imap.c:959
+#: imap.c:911 imap.c:967
#, c-format
msgid "%d message waiting after re-poll\n"
msgid_plural "%d messages waiting after re-poll\n"
msgstr[0] "%d thư đợi sau khi thăm dò lại\n"
-#: imap.c:920
+#: imap.c:928
msgid "mailbox selection failed\n"
msgstr "việc chọn hộp thư bị lỗi\n"
-#: imap.c:924
+#: imap.c:932
#, c-format
msgid "%d message waiting after first poll\n"
msgid_plural "%d messages waiting after first poll\n"
msgstr[0] "%d thư đợi sau khi thăm dò lần thứ nhất\n"
-#: imap.c:938
+#: imap.c:946
msgid "expunge failed\n"
msgstr "việc xoá hẳn bị lỗi\n"
-#: imap.c:942
+#: imap.c:950
#, c-format
msgid "%d message waiting after expunge\n"
msgid_plural "%d messages waiting after expunge\n"
msgstr[0] "%d thư đợi sau khi xoá hẳn\n"
-#: imap.c:981
+#: imap.c:989
msgid "search for unseen messages failed\n"
msgstr "việc tìm kiếm các thư chưa xem bị lỗi\n"
-#: imap.c:986 pop3.c:862
+#: imap.c:994 pop3.c:865
#, c-format
msgid "%u is first unseen\n"
msgstr "%u là thư đầu chưa xem\n"
-#: imap.c:1070
+#: imap.c:1078
msgid ""
"Warning: ignoring bogus data for message sizes returned by the server.\n"
msgstr ""
"Cảnh báo : đang bỏ qua dữ liệu giả về kích cỡ các thư bị máy phục vụ trả "
"về.\n"
-#: imap.c:1168 imap.c:1175
+#: imap.c:1176 imap.c:1183
#, c-format
msgid "Incorrect FETCH response: %s.\n"
msgstr "Sai đáp ứng FETCH (lấy): %s.\n"
@@ -2038,7 +2038,7 @@ msgstr "recv (nhận) của máy phục vụ là nghiêm trọng\n"
msgid "Could not decode OTP challenge\n"
msgstr "Không thể giải mã yêu cầu OTP\n"
-#: opie.c:64 pop3.c:582
+#: opie.c:64 pop3.c:585
msgid "Secret pass phrase: "
msgstr "Cụm từ mật khẩu bí mật: "
@@ -2421,71 +2421,71 @@ msgstr ""
msgid "The CAPA command is however necessary for TLS.\n"
msgstr "Còn lệnh CAPA cần thiết cho TLS.\n"
-#: pop3.c:491
+#: pop3.c:494
#, c-format
msgid "%s: opportunistic upgrade to TLS failed, trying to continue.\n"
msgstr ""
"%s: việc nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa bị lỗi nên thử tiếp "
"tục.\n"
-#: pop3.c:618
+#: pop3.c:621
msgid "We've run out of allowed authenticators and cannot continue.\n"
msgstr "Hết các bộ xác thực được phép nên không thể tiếp tục.\n"
-#: pop3.c:632
+#: pop3.c:635
msgid "Required APOP timestamp not found in greeting\n"
msgstr "Không tìm thấy nhãn thời gian APOP cần thiết trong lời chào mừng\n"
-#: pop3.c:641
+#: pop3.c:644
msgid "Timestamp syntax error in greeting\n"
msgstr "Gặp lỗi cú pháp nhãn thời gian trong lời chào mừng\n"
-#: pop3.c:657
+#: pop3.c:660
msgid "Invalid APOP timestamp.\n"
msgstr "Nhãn giờ APOP không hợp lệ.\n"
-#: pop3.c:681
+#: pop3.c:684
msgid "Undefined protocol request in POP3_auth\n"
msgstr ""
"Gặp yêu cầu giao thức không được xác định trong « POP3_auth » (xác thực)\n"
-#: pop3.c:702
+#: pop3.c:705
msgid "lock busy! Is another session active?\n"
msgstr "khoá bận ! Có phiên chạy khác hoạt động không?\n"
-#: pop3.c:781
+#: pop3.c:784
msgid "Cannot handle UIDL response from upstream server.\n"
msgstr "Không thể xử lý đáp ứng UIDL từ máy phục vụ nguồn.\n"
-#: pop3.c:804
+#: pop3.c:807
msgid "Server responded with UID for wrong message.\n"
msgstr "Máy phục vụ đã đáp ứng UID cho thư không đúng.\n"
-#: pop3.c:832
+#: pop3.c:835
#, c-format
msgid "id=%s (num=%u) was deleted, but is still present!\n"
msgstr "id=%s (số=%u) đã được xoá bỏ, nhưng còn có !\n"
-#: pop3.c:938
+#: pop3.c:941
msgid "Messages inserted into list on server. Cannot handle this.\n"
msgstr ""
"Gặp thư được chèn vào danh sách trên máy phục vụ. Không thể xử lý trường hợp "
"này.\n"
-#: pop3.c:1034
+#: pop3.c:1037
msgid "protocol error\n"
msgstr "lỗi giao thức\n"
-#: pop3.c:1050
+#: pop3.c:1053
msgid "protocol error while fetching UIDLs\n"
msgstr "gặp lỗi giao thức khi lấy các UIDL\n"
-#: pop3.c:1083
+#: pop3.c:1086
#, c-format
msgid "id=%s (num=%d) was deleted, but is still present!\n"
msgstr "id=%s (số=%d) đã được xoá bỏ, nhưng còn có.\n"
-#: pop3.c:1421
+#: pop3.c:1424
msgid "Option --folder is not supported with POP3\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --folder » (thư mục) với POP3\n"
@@ -2941,61 +2941,56 @@ msgstr "đang chạy %s (máy %s dịch vụ %s)\n"
msgid "execvp(%s) failed\n"
msgstr "execvp(%s) bị lỗi\n"
-#: socket.c:211
-#, c-format
-msgid "setsockopt(%d, SOL_SOCKET) failed: %s\n"
-msgstr ""
-
-#: socket.c:290
+#: socket.c:265
#, c-format
msgid "getaddrinfo(\"%s\",\"%s\") error: %s\n"
msgstr "Lỗi getaddrinfo(\"%s\",\"%s\"): %s\n"
-#: socket.c:293
+#: socket.c:268
msgid "Try adding the --service option (see also FAQ item R12).\n"
msgstr ""
"Hãy cố thêm tùy chọn « --service » (dịch vụ) (xem cũng mục FAQ [Hỏi Đáp] "
"R12).\n"
-#: socket.c:307 socket.c:310
+#: socket.c:282 socket.c:285
#, c-format
msgid "unknown (%s)"
msgstr "không rõ (%s)"
-#: socket.c:313
+#: socket.c:288
#, c-format
msgid "Trying to connect to %s/%s..."
msgstr "Đang thử kết nối đến %s/%s..."
-#: socket.c:322
+#: socket.c:297
#, c-format
msgid "cannot create socket: %s\n"
msgstr "không thể tạo ổ cắm: %s.\n"
-#: socket.c:324
+#: socket.c:299
#, c-format
msgid "name %d: cannot create socket family %d type %d: %s\n"
msgstr "tên %d: không thể tạo nhóm ổ cắm %d kiểu %d: %s\n"
-#: socket.c:343
+#: socket.c:317
msgid "connection failed.\n"
msgstr "lỗi kết nối.\n"
-#: socket.c:345
+#: socket.c:319
#, c-format
msgid "connection to %s:%s [%s/%s] failed: %s.\n"
msgstr "lỗi kết nối đến %s:%s [%s/%s]: %s.\n"
-#: socket.c:346
+#: socket.c:320
#, c-format
msgid "name %d: connection to %s:%s [%s/%s] failed: %s.\n"
msgstr "tên %d: lỗi kết nối đến %s:%s [%s/%s]: %s.\n"
-#: socket.c:352
+#: socket.c:326
msgid "connected.\n"
msgstr "đã kết nối.\n"
-#: socket.c:365
+#: socket.c:339
#, c-format
msgid ""
"Connection errors for this poll:\n"
@@ -3004,124 +2999,124 @@ msgstr ""
"Lỗi kết nối cho lần thăm dò này:\n"
"%s"
-#: socket.c:631
+#: socket.c:605
msgid "Server certificate:\n"
msgstr "Chứng nhận máy phục vụ :\n"
-#: socket.c:636
+#: socket.c:610
#, c-format
msgid "Certificate chain, from root to peer, starting at depth %d:\n"
msgstr "Dãy chứng nhận, từ gốc đến đồng đẳng, bắt đầu ở độ sâu %d:\n"
-#: socket.c:639
+#: socket.c:613
#, c-format
msgid "Certificate at depth %d:\n"
msgstr "Chứng nhận ở độ sâu %d:\n"
-#: socket.c:645
+#: socket.c:619
#, c-format
msgid "Issuer Organization: %s\n"
msgstr "Tổ chức phát hành: %s\n"
-#: socket.c:648
+#: socket.c:622
msgid "Warning: Issuer Organization Name too long (possibly truncated).\n"
msgstr "Cảnh báo : tên Tổ chức Phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n"
-#: socket.c:650
+#: socket.c:624
msgid "Unknown Organization\n"
msgstr "Không biết Tổ chức\n"
-#: socket.c:652
+#: socket.c:626
#, c-format
msgid "Issuer CommonName: %s\n"
msgstr "Tên Chung phát hành: %s\n"
-#: socket.c:655
+#: socket.c:629
msgid "Warning: Issuer CommonName too long (possibly truncated).\n"
msgstr "Cảnh báo : Tên Chung nhà phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n"
-#: socket.c:657
+#: socket.c:631
msgid "Unknown Issuer CommonName\n"
msgstr "Không biết Tên Chung nhà phát hành\n"
-#: socket.c:663
+#: socket.c:637
#, c-format
msgid "Subject CommonName: %s\n"
msgstr "Tên Chung Chủ đề: %s\n"
-#: socket.c:669
+#: socket.c:643
msgid "Bad certificate: Subject CommonName too long!\n"
msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề quá dài.\n"
-#: socket.c:675
+#: socket.c:649
msgid "Bad certificate: Subject CommonName contains NUL, aborting!\n"
msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề chứa NUL (vô giá trị) nên hủy bỏ.\n"
-#: socket.c:703
+#: socket.c:677
#, c-format
msgid "Subject Alternative Name: %s\n"
msgstr "Tên Thay thế Chủ đề: %s\n"
-#: socket.c:709
+#: socket.c:683
msgid "Bad certificate: Subject Alternative Name contains NUL, aborting!\n"
msgstr ""
"Chứng nhận sai: Tên Thay thế Chủ đề chứa NUL (vô giá trị) nên hủy bỏ.\n"
-#: socket.c:726
+#: socket.c:700
#, c-format
msgid "Server CommonName mismatch: %s != %s\n"
msgstr "Tên Chung máy phục vụ không khớp: %s != %s\n"
-#: socket.c:733
+#: socket.c:707
msgid "Server name not set, could not verify certificate!\n"
msgstr "Chpa đặt tên máy phục vụ nên không thể thẩm tra chứng nhận.\n"
-#: socket.c:738
+#: socket.c:712
msgid "Unknown Server CommonName\n"
msgstr "Không biết Tên Chung máy phục vụ\n"
-#: socket.c:740
+#: socket.c:714
msgid "Server name not specified in certificate!\n"
msgstr "Không xác định tên máy phục vụ trong chứng nhận.\n"
-#: socket.c:752
+#: socket.c:726
msgid "EVP_md5() failed!\n"
msgstr "EVP_md5() bị lỗi.\n"
-#: socket.c:756
+#: socket.c:730
msgid "Out of memory!\n"
msgstr "Hết bộ nhớ.\n"
-#: socket.c:764
+#: socket.c:738
msgid "Digest text buffer too small!\n"
msgstr "Bộ đệm digest quá nhỏ.\n"
-#: socket.c:770
+#: socket.c:744
#, c-format
msgid "%s key fingerprint: %s\n"
msgstr "Vân tay khoá %s: %s\n"
-#: socket.c:774
+#: socket.c:748
#, c-format
msgid "%s fingerprints match.\n"
msgstr "Vân tay khoá %s trùng.\n"
-#: socket.c:776
+#: socket.c:750
#, c-format
msgid "%s fingerprints do not match!\n"
msgstr "Vân tay khoá %s không trùng.\n"
-#: socket.c:786
+#: socket.c:760
#, c-format
msgid "Server certificate verification error: %s\n"
msgstr "Lỗi thẩm tra chứng nhận máy phục vụ : %s\n"
-#: socket.c:793
+#: socket.c:767
#, c-format
msgid "unknown issuer (first %d characters): %s\n"
msgstr "không biết nhà phát hành (%d ký tự đầu): %s\n"
-#: socket.c:794
+#: socket.c:768
msgid ""
"This error usually happens when the server provides an incomplete "
"certificate chain, which is nothing fetchmail could do anything about. For "
@@ -3132,7 +3127,7 @@ msgstr ""
"hoàn toàn. Đây là một trường hợp mà fetchmail không thể ảnh hưởng đến nó. Để "
"tìm chi tiết, xem tài liệu « README.SSL-SERVER » có sẵn với fetchmail.\n"
-#: socket.c:803
+#: socket.c:777
#, c-format
msgid ""
"This means that the root signing certificate (issued for %s) is not in the "
@@ -3145,21 +3140,21 @@ msgstr ""
"chứng nhận. Để tìm chi tiết, xem thông tin về hai tuỳ chọn « --sslcertpath » "
"và « --sslcertfile » trên trang hướng dẫn (man).\n"
-#: socket.c:895
+#: socket.c:869
msgid "File descriptor out of range for SSL"
msgstr "Bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vị SSL"
-#: socket.c:911
+#: socket.c:885
#, c-format
msgid "Invalid SSL protocol '%s' specified, using default (SSLv23).\n"
msgstr ""
"Xác định giao thức SSL không hợp lệ « %s » nên dùng mặc định (SSLv23).\n"
-#: socket.c:1004
+#: socket.c:978
msgid "Certificate/fingerprint verification was somehow skipped!\n"
msgstr "Việc thẩm tra chứng nhận/vân tay bị bỏ qua vì lý do nào.\n"
-#: socket.c:1021
+#: socket.c:995
msgid ""
"Warning: the connection is insecure, continuing anyways. (Better use --"
"sslcertck!)\n"
@@ -3167,11 +3162,11 @@ msgstr ""
"Cảnh báo : kết nối này không bảo mật, vẫn còn tiếp tục. (Khuyên bạn sử dụng "
"« --sslcertck » !)\n"
-#: socket.c:1063
+#: socket.c:1037
msgid "Cygwin socket read retry\n"
msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin\n"
-#: socket.c:1066
+#: socket.c:1040
msgid "Cygwin socket read retry failed!\n"
msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin bị lỗi.\n"