aboutsummaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorMatthias Andree <matthias.andree@gmx.de>2010-02-05 01:03:27 +0000
committerMatthias Andree <matthias.andree@gmx.de>2010-02-05 01:03:27 +0000
commit958b996a2dad365a7c23b1488e00d9a2b47232e2 (patch)
tree208f6763f0dd476c2a1e45330860efd213dc4f96 /po/vi.po
parent89f6f3192253c07ca2cc85cb27055faf54a9f266 (diff)
downloadfetchmail-958b996a2dad365a7c23b1488e00d9a2b47232e2.tar.gz
fetchmail-958b996a2dad365a7c23b1488e00d9a2b47232e2.tar.bz2
fetchmail-958b996a2dad365a7c23b1488e00d9a2b47232e2.zip
Update .po translations from TP.
svn path=/branches/BRANCH_6-3/; revision=5479
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po551
1 files changed, 284 insertions, 267 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 3999032d..8f46a493 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: fetchmail 6.3.12\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: fetchmail-devel@lists.berlios.de\n"
-"POT-Creation-Date: 2009-08-24 21:16+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2010-02-04 14:52+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2009-10-06 18:13+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -414,7 +414,7 @@ msgstr " (%d octet).\n"
msgid "No mail for %s\n"
msgstr "Không có thư cho %s\n"
-#: driver.c:1393 imap.c:90
+#: driver.c:1393
msgid "bogus message count!"
msgstr "số đếm thư giả !"
@@ -633,12 +633,13 @@ msgid "Option --check is not supported with ETRN\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --check » (kiểm tra) đối với ETRN\n"
#: fetchmail.c:137
+#, fuzzy
msgid ""
"Copyright (C) 2002, 2003 Eric S. Raymond\n"
-"Copyright (C) 2004 Matthias Andree, Eric S. Raymond, Robert M. Funk, Graham "
-"Wilson\n"
-"Copyright (C) 2005 - 2006 Sunil Shetye\n"
-"Copyright (C) 2005 - 2009 Matthias Andree\n"
+"Copyright (C) 2004 Matthias Andree, Eric S. Raymond,\n"
+" Robert M. Funk, Graham Wilson\n"
+"Copyright (C) 2005 - 2006, 2010 Sunil Shetye\n"
+"Copyright (C) 2005 - 2010 Matthias Andree\n"
msgstr ""
"Tác quyền © năm 2002, 2003 của Eric S. Raymond\n"
"Tác quyền © năm 2004 của Matthias Andree, Eric S. Raymond, Robert F. Funk, "
@@ -646,7 +647,7 @@ msgstr ""
"Tác quyền © năm 2005-2006 của Sunil Shetye\n"
"Tác quyền © năm 2005-2009 của Matthias Andree\n"
-#: fetchmail.c:142
+#: fetchmail.c:143
msgid ""
"Fetchmail comes with ABSOLUTELY NO WARRANTY. This is free software, and you\n"
"are welcome to redistribute it under certain conditions. For details,\n"
@@ -657,65 +658,65 @@ msgstr ""
"Để tìm thấy thông tin thêm thì hãy xem tập tin có tên COPYING (sao chép)\n"
"trong thư mục nguồn hay tài liệu.\n"
-#: fetchmail.c:176
+#: fetchmail.c:177
msgid "WARNING: Running as root is discouraged.\n"
msgstr "CẢNH BÁO : khuyên bạn không chạy với tư cách người chủ (root).\n"
-#: fetchmail.c:188
+#: fetchmail.c:189
msgid "fetchmail: invoked with"
msgstr "fetchmail: được gọi bằng"
-#: fetchmail.c:212
+#: fetchmail.c:213
msgid "could not get current working directory\n"
msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động hiện có\n"
-#: fetchmail.c:283
+#: fetchmail.c:284
#, c-format
msgid "This is fetchmail release %s"
msgstr "Đây là fetchmail bản phát hành %s"
-#: fetchmail.c:403
+#: fetchmail.c:404
#, c-format
msgid "Taking options from command line%s%s\n"
msgstr "Đang lấy các tùy chọn trên dòng lệnh%s%s\n"
-#: fetchmail.c:404
+#: fetchmail.c:405
msgid " and "
msgstr " và "
-#: fetchmail.c:409
+#: fetchmail.c:410
#, c-format
msgid "No mailservers set up -- perhaps %s is missing?\n"
msgstr "Chưa thiết lập trình phục vụ thư nào — có lẽ còn thiếu %s ?\n"
-#: fetchmail.c:430
+#: fetchmail.c:431
msgid "fetchmail: no mailservers have been specified.\n"
msgstr "fetchmail: chưa xác định trình phục vụ thư.\n"
-#: fetchmail.c:442
+#: fetchmail.c:443
msgid "fetchmail: no other fetchmail is running\n"
msgstr "fetchmail: không có thẻ hiện fetchmail khác đang chạy\n"
-#: fetchmail.c:448
+#: fetchmail.c:449
#, c-format
msgid "fetchmail: error killing %s fetchmail at %d; bailing out.\n"
msgstr ""
"fetchmail: gặp lỗi khi buộc kết thúc của fetchmail %s tại %d nên hủy bỏ.\n"
-#: fetchmail.c:449 fetchmail.c:458
+#: fetchmail.c:450 fetchmail.c:459
msgid "background"
msgstr "nền"
-#: fetchmail.c:449 fetchmail.c:458
+#: fetchmail.c:450 fetchmail.c:459
msgid "foreground"
msgstr "cảnh gần"
-#: fetchmail.c:457
+#: fetchmail.c:458
#, c-format
msgid "fetchmail: %s fetchmail at %d killed.\n"
msgstr "fetchmail: fetchmail %s tại %d được buộc kết thúc.\n"
-#: fetchmail.c:480
+#: fetchmail.c:481
msgid ""
"fetchmail: can't check mail while another fetchmail to same host is "
"running.\n"
@@ -723,7 +724,7 @@ msgstr ""
"fetchmail: không thể kiểm tra có thư mới trong khi một thể hiện fetchmail "
"khác đang chạy tới cùng một máy.\n"
-#: fetchmail.c:486
+#: fetchmail.c:487
#, c-format
msgid ""
"fetchmail: can't poll specified hosts with another fetchmail running at %d.\n"
@@ -731,214 +732,214 @@ msgstr ""
"fetchmail: không thể thăm dò các máy đã xác định khi có thể hiện fetchmail "
"khác chạy tại %d\n"
-#: fetchmail.c:493
+#: fetchmail.c:494
#, c-format
msgid "fetchmail: another foreground fetchmail is running at %d.\n"
msgstr "fetchmail: một thể hiện fetchmail cảnh gần khác đang chạy tại %d.\n"
-#: fetchmail.c:503
+#: fetchmail.c:504
msgid ""
"fetchmail: can't accept options while a background fetchmail is running.\n"
msgstr ""
"fetchmail: không thể chấp nhận tùy chọn trong khi một thể hiện fetchmail nền "
"đang chạy.\n"
-#: fetchmail.c:509
+#: fetchmail.c:510
#, c-format
msgid "fetchmail: background fetchmail at %d awakened.\n"
msgstr "fetchmail: thể hiện fetchmail nền tại %d đã được kích hoạt.\n"
-#: fetchmail.c:521
+#: fetchmail.c:522
#, c-format
msgid "fetchmail: elder sibling at %d died mysteriously.\n"
msgstr "fetchmail: tiến trình ngang hàng tại %d đã kết thúc bất thường.\n"
-#: fetchmail.c:536
+#: fetchmail.c:537
#, c-format
msgid "fetchmail: can't find a password for %s@%s.\n"
msgstr "fetchmail: không tìm thấy mật khẩu cho %s@%s.\n"
-#: fetchmail.c:540
+#: fetchmail.c:541
#, c-format
msgid "Enter password for %s@%s: "
msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s@%s: "
-#: fetchmail.c:582
+#: fetchmail.c:583
msgid "fetchmail: Cannot detach into background. Aborting.\n"
msgstr "fetchmail: không thể tháo bỏ vào nền nên hủy bỏ.\n"
-#: fetchmail.c:586
+#: fetchmail.c:587
#, c-format
msgid "starting fetchmail %s daemon \n"
msgstr "đang khởi chạy trình nền fetchmail %s...\n"
-#: fetchmail.c:602 fetchmail.c:604
+#: fetchmail.c:603 fetchmail.c:605
#, c-format
msgid "could not open %s to append logs to \n"
msgstr "không thể mở %s để phụ thêm các bản ghi vào nó\n"
-#: fetchmail.c:606
+#: fetchmail.c:607
msgid "fetchmail: Warning: syslog and logfile are set. Check both for logs!\n"
msgstr ""
"fetchmail: cảnh báo : cả syslog (bản ghi hệ thống) lẫn logfile (tập tin ghi "
"lưu) đều đã được đặt. Hãy kiểm tra cả hai tìm tập tin ghi lưu.\n"
-#: fetchmail.c:625
+#: fetchmail.c:626
msgid "--check mode enabled, not fetching mail\n"
msgstr "--check mode (chế độ kiểm tra) được bật thì không lấy thư\n"
-#: fetchmail.c:647
+#: fetchmail.c:648
#, c-format
msgid "couldn't time-check %s (error %d)\n"
msgstr "không thể kiểm tra giờ %s (lỗi %d)\n"
-#: fetchmail.c:652
+#: fetchmail.c:653
#, c-format
msgid "restarting fetchmail (%s changed)\n"
msgstr "đang khởi chạy lại fetchmail (%s đã được thay đổi)\n"
-#: fetchmail.c:657
+#: fetchmail.c:658
msgid "attempt to re-exec may fail as directory has not been restored\n"
msgstr "việc cố thực hiện lại có thể thất bại vì thư mục chưa được phục hồi\n"
-#: fetchmail.c:684
+#: fetchmail.c:685
msgid "attempt to re-exec fetchmail failed\n"
msgstr "việc cố thực hiện lại fetchmail đã thất bại\n"
-#: fetchmail.c:714
+#: fetchmail.c:715
#, c-format
msgid "poll of %s skipped (failed authentication or too many timeouts)\n"
msgstr ""
"việc thăm dò %s bị bỏ qua (xác thực đã thất bại hoặc quá giờ quá nhiều lần)\n"
-#: fetchmail.c:726
+#: fetchmail.c:727
#, c-format
msgid "interval not reached, not querying %s\n"
msgstr "Chưa tới khoảng nên không truy vấn %s\n"
-#: fetchmail.c:764
+#: fetchmail.c:765
msgid "Query status=0 (SUCCESS)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=0 (THÀNH CÔNG)\n"
-#: fetchmail.c:766
+#: fetchmail.c:767
msgid "Query status=1 (NOMAIL)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=1 (KHÔNG THƯ)\n"
-#: fetchmail.c:768
+#: fetchmail.c:769
msgid "Query status=2 (SOCKET)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=2 (Ổ CẮM)\n"
-#: fetchmail.c:770
+#: fetchmail.c:771
msgid "Query status=3 (AUTHFAIL)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=3 (XÁC THỰC THẤT BẠI)\n"
-#: fetchmail.c:772
+#: fetchmail.c:773
msgid "Query status=4 (PROTOCOL)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=4 (GIAO THỨC)\n"
-#: fetchmail.c:774
+#: fetchmail.c:775
msgid "Query status=5 (SYNTAX)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=5 (CÚ PHÁP)\n"
-#: fetchmail.c:776
+#: fetchmail.c:777
msgid "Query status=6 (IOERR)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=6 (LỖI NHẬP/XUẤT)\n"
-#: fetchmail.c:778
+#: fetchmail.c:779
msgid "Query status=7 (ERROR)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=7 (LỖI)\n"
-#: fetchmail.c:780
+#: fetchmail.c:781
msgid "Query status=8 (EXCLUDE)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=8 (LOẠI TRỪ)\n"
-#: fetchmail.c:782
+#: fetchmail.c:783
msgid "Query status=9 (LOCKBUSY)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=9 (KHOÁ BẬN)\n"
-#: fetchmail.c:784
+#: fetchmail.c:785
msgid "Query status=10 (SMTP)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=10 (SMTP)\n"
-#: fetchmail.c:786
+#: fetchmail.c:787
msgid "Query status=11 (DNS)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=11 (DNS)\n"
-#: fetchmail.c:788
+#: fetchmail.c:789
msgid "Query status=12 (BSMTP)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=12 (BSMTP)\n"
-#: fetchmail.c:790
+#: fetchmail.c:791
msgid "Query status=13 (MAXFETCH)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=13 (LẤY TỐI ĐA)\n"
-#: fetchmail.c:792
+#: fetchmail.c:793
#, c-format
msgid "Query status=%d\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=%d\n"
-#: fetchmail.c:834
+#: fetchmail.c:835
msgid "All connections are wedged. Exiting.\n"
msgstr "Mọi sự kết nối là bế tắc nên thoát.\n"
-#: fetchmail.c:842
+#: fetchmail.c:843
#, c-format
msgid "sleeping at %s for %d seconds\n"
msgstr "đang ngủ tại %s trong %d giây\n"
-#: fetchmail.c:866
+#: fetchmail.c:867
#, c-format
msgid "awakened by %s\n"
msgstr "bị %s kích hoạt lại\n"
-#: fetchmail.c:869
+#: fetchmail.c:870
#, c-format
msgid "awakened by signal %d\n"
msgstr "bị tín hiệu %d kích hoạt lại\n"
-#: fetchmail.c:877
+#: fetchmail.c:878
#, c-format
msgid "awakened at %s\n"
msgstr "được kích hoạt lại tại %s\n"
-#: fetchmail.c:882
+#: fetchmail.c:883
#, c-format
msgid "normal termination, status %d\n"
msgstr "đã kết thúc chuẩn, trạng thái %d\n"
-#: fetchmail.c:1036
+#: fetchmail.c:1037
msgid "couldn't time-check the run-control file\n"
msgstr "không thể kiểm tra giờ của tập tin điều kiển việc chạy (run-control)\n"
-#: fetchmail.c:1069
+#: fetchmail.c:1070
#, c-format
msgid "Warning: multiple mentions of host %s in config file\n"
msgstr "Cảnh báo : gặp tên máy %s nhiều lần trong tập tin cấu hình\n"
-#: fetchmail.c:1102
+#: fetchmail.c:1103
msgid "fetchmail: Error: multiple \"defaults\" records in config file.\n"
msgstr ""
"fetchmail: lỗi : gặp nhiều mục ghi « mặc định » trong tập tin cấu hình.\n"
-#: fetchmail.c:1224
+#: fetchmail.c:1225
msgid "SSL support is not compiled in.\n"
msgstr "Chưa biên dịch cách hỗ trợ SSL.\n"
-#: fetchmail.c:1231
+#: fetchmail.c:1232
msgid "KERBEROS v4 support is configured, but not compiled in.\n"
msgstr ""
"Khả năng hỗ trợ KERBEROS v4 đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n"
-#: fetchmail.c:1237
+#: fetchmail.c:1238
msgid "KERBEROS v5 support is configured, but not compiled in.\n"
msgstr ""
"Khả năng hỗ trợ KERBEROS v5 đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n"
-#: fetchmail.c:1243
+#: fetchmail.c:1244
msgid "GSSAPI support is configured, but not compiled in.\n"
msgstr "Khả năng hỗ trợ GSSAPI đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n"
-#: fetchmail.c:1273
+#: fetchmail.c:1274
#, c-format
msgid ""
"fetchmail: warning: no DNS available to check multidrop fetches from %s\n"
@@ -946,18 +947,18 @@ msgstr ""
"fetchmail: cảnh báo : không có DNS sẵn sàng để kiểm tra việc lấy đa thả từ %"
"s\n"
-#: fetchmail.c:1284
+#: fetchmail.c:1285
#, c-format
msgid "warning: multidrop for %s requires envelope option!\n"
msgstr "cảnh báo : việc đa thả cho %s cần thiết tùy chọn bao bọc (envelope).\n"
-#: fetchmail.c:1285
+#: fetchmail.c:1286
msgid "warning: Do not ask for support if all mail goes to postmaster!\n"
msgstr ""
"cảnh báo : đừng yêu cầu sự hỗ trợ nếu mọi thư được phát cho postmaster (giám "
"đốc sở bưu điện).\n"
-#: fetchmail.c:1302
+#: fetchmail.c:1303
#, c-format
msgid ""
"fetchmail: %s configuration invalid, specify positive port number for "
@@ -966,310 +967,311 @@ msgstr ""
"fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; hãy xác định số hiệu cổng dương cho "
"dịch vụ hay cổng\n"
-#: fetchmail.c:1309
+#: fetchmail.c:1310
#, c-format
msgid "fetchmail: %s configuration invalid, RPOP requires a privileged port\n"
msgstr ""
"fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; RPOP cần thiết một cổng có quyền đặc "
"biệt\n"
-#: fetchmail.c:1327
+#: fetchmail.c:1328
#, c-format
msgid "%s configuration invalid, LMTP can't use default SMTP port\n"
msgstr "cấu hình %s không hợp lệ; LMTP không thể sử dụng cổng SMTP mặc định\n"
-#: fetchmail.c:1341
+#: fetchmail.c:1342
msgid "Both fetchall and keep on in daemon or idle mode is a mistake!\n"
msgstr ""
"Việc chạy fetchall (lấy hết) cùng với tiếp tục trong chế độ trình nền là "
"trường hợp xấu.\n"
-#: fetchmail.c:1366
+#: fetchmail.c:1367
#, c-format
msgid "terminated with signal %d\n"
msgstr "đã kết thúc với tín hiệu %d\n"
-#: fetchmail.c:1439
+#: fetchmail.c:1440
#, c-format
msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll started\n"
msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã khởi chạy\n"
-#: fetchmail.c:1464
+#: fetchmail.c:1465
msgid "POP2 support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP2.\n"
-#: fetchmail.c:1476
+#: fetchmail.c:1477
msgid "POP3 support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP3.\n"
-#: fetchmail.c:1486
+#: fetchmail.c:1487
msgid "IMAP support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ IMAP.\n"
-#: fetchmail.c:1492
+#: fetchmail.c:1493
msgid "ETRN support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ETRN.\n"
-#: fetchmail.c:1500
+#: fetchmail.c:1501
msgid "ODMR support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ODMR.\n"
-#: fetchmail.c:1507
+#: fetchmail.c:1508
msgid "unsupported protocol selected.\n"
msgstr "đã chọn giao thức không được hỗ trợ.\n"
-#: fetchmail.c:1517
+#: fetchmail.c:1518
#, c-format
msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll completed\n"
msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã chạy xong\n"
-#: fetchmail.c:1534
+#: fetchmail.c:1535
#, c-format
msgid "Poll interval is %d seconds\n"
msgstr "Khoảng thăm dò là %d giây\n"
-#: fetchmail.c:1536
+#: fetchmail.c:1537
#, c-format
msgid "Logfile is %s\n"
msgstr "Tập tin bản ghi là %s\n"
-#: fetchmail.c:1538
+#: fetchmail.c:1539
#, c-format
msgid "Idfile is %s\n"
msgstr "Tập tin Id là %s\n"
-#: fetchmail.c:1541
+#: fetchmail.c:1542
msgid "Progress messages will be logged via syslog\n"
msgstr ""
"Các thông điệp tiến hành sẽ được ghi lưu bằng syslog (bản ghi hệ thống)\n"
-#: fetchmail.c:1544
+#: fetchmail.c:1545
msgid "Fetchmail will masquerade and will not generate Received\n"
msgstr ""
"Fetchmail sẽ giả trang và sẽ không tạo ra dòng đầu « Received » (đã nhận)\n"
-#: fetchmail.c:1546
+#: fetchmail.c:1547
msgid "Fetchmail will show progress dots even in logfiles.\n"
msgstr ""
"Fetchmail sẽ hiển thị các chấm tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu.\n"
-#: fetchmail.c:1548
+#: fetchmail.c:1549
#, c-format
msgid "Fetchmail will forward misaddressed multidrop messages to %s.\n"
msgstr "Fetchmail sẽ chuyển tiếp các thư đa thả có địa chỉ sai tới %s\n"
-#: fetchmail.c:1552
+#: fetchmail.c:1553
msgid "Fetchmail will direct error mail to the postmaster.\n"
msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới postmaster (giám đốc sở bưu điện).\n"
-#: fetchmail.c:1554
+#: fetchmail.c:1555
msgid "Fetchmail will direct error mail to the sender.\n"
msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới người gởi.\n"
-#: fetchmail.c:1557
-msgid "Fetchmail will treat permanent errors as permanent (drop messsages).\n"
+#: fetchmail.c:1558
+#, fuzzy
+msgid "Fetchmail will treat permanent errors as permanent (drop messages).\n"
msgstr "Fetchmail sẽ thấy lỗi bền bỉ như lâu dài (bỏ thư).\n"
-#: fetchmail.c:1559
+#: fetchmail.c:1560
msgid "Fetchmail will treat permanent errors as temporary (keep messages).\n"
msgstr "Fetchmail sẽ thấy lỗi bền bỉ như tạm thời (giữ thư).\n"
-#: fetchmail.c:1566
+#: fetchmail.c:1567
#, c-format
msgid "Options for retrieving from %s@%s:\n"
msgstr "Tùy chọn về việc lấy từ %s@%s:\n"
-#: fetchmail.c:1570
+#: fetchmail.c:1571
#, c-format
msgid " Mail will be retrieved via %s\n"
msgstr " Thư sẽ được lấy bằng %s\n"
-#: fetchmail.c:1573
+#: fetchmail.c:1574
#, c-format
msgid " Poll of this server will occur every %d interval.\n"
msgid_plural " Poll of this server will occur every %d intervals.\n"
msgstr[0] " Máy phục vụ này sẽ được thăm dò mỗi %d khoảng.\n"
-#: fetchmail.c:1577
+#: fetchmail.c:1578
#, c-format
msgid " True name of server is %s.\n"
msgstr " Tên đúng của máy phục vụ là %s.\n"
-#: fetchmail.c:1580
+#: fetchmail.c:1581
msgid " This host will not be queried when no host is specified.\n"
msgstr " Máy này sẽ không được truy vấn khi chưa xác định máy nào.\n"
-#: fetchmail.c:1581
+#: fetchmail.c:1582
msgid " This host will be queried when no host is specified.\n"
msgstr " Máy này sẽ được truy vấn khi chưa xác định máy nào.\n"
-#: fetchmail.c:1585
+#: fetchmail.c:1586
msgid " Password will be prompted for.\n"
msgstr " Sẽ nhắc với mật khẩu.\n"
-#: fetchmail.c:1589
+#: fetchmail.c:1590
#, c-format
msgid " APOP secret = \"%s\".\n"
msgstr " Bí mất APOP = « %s ».\n"
-#: fetchmail.c:1592
+#: fetchmail.c:1593
#, c-format
msgid " RPOP id = \"%s\".\n"
msgstr " ID RPOP = « %s ».\n"
-#: fetchmail.c:1595
+#: fetchmail.c:1596
#, c-format
msgid " Password = \"%s\".\n"
msgstr " Mật khẩu = « %s ».\n"
-#: fetchmail.c:1604
+#: fetchmail.c:1605
#, c-format
msgid " Protocol is KPOP with Kerberos %s authentication"
msgstr " Giao thức là KPOP cùng với sự xác thực Kerberos %s"
-#: fetchmail.c:1607
+#: fetchmail.c:1608
#, c-format
msgid " Protocol is %s"
msgstr " Giao thức là %s"
-#: fetchmail.c:1609
+#: fetchmail.c:1610
#, c-format
msgid " (using service %s)"
msgstr " (dùng dịch vụ %s)"
-#: fetchmail.c:1611
+#: fetchmail.c:1612
msgid " (using default port)"
msgstr " (dùng cổng mặc định)"
-#: fetchmail.c:1613
+#: fetchmail.c:1614
msgid " (forcing UIDL use)"
msgstr " (buộc dùng UIDL)"
-#: fetchmail.c:1619
+#: fetchmail.c:1620
msgid " All available authentication methods will be tried.\n"
msgstr " Sẽ cố dùng mọi phương pháp xác thực sẵn sàng.\n"
-#: fetchmail.c:1622
+#: fetchmail.c:1623
msgid " Password authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức bằng mật khẩu.\n"
-#: fetchmail.c:1625
+#: fetchmail.c:1626
msgid " MSN authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức MSN.\n"
-#: fetchmail.c:1628
+#: fetchmail.c:1629
msgid " NTLM authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức NTLM.\n"
-#: fetchmail.c:1631
+#: fetchmail.c:1632
msgid " OTP authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức OTP.\n"
-#: fetchmail.c:1634
+#: fetchmail.c:1635
msgid " CRAM-Md5 authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức CRAM-Md5.\n"
-#: fetchmail.c:1637
+#: fetchmail.c:1638
msgid " GSSAPI authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức GSSAPI.\n"
-#: fetchmail.c:1640
+#: fetchmail.c:1641
msgid " Kerberos V4 authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức Kerberos V4.\n"
-#: fetchmail.c:1643
+#: fetchmail.c:1644
msgid " Kerberos V5 authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức Kerberos V5.\n"
-#: fetchmail.c:1646
+#: fetchmail.c:1647
msgid " End-to-end encryption assumed.\n"
msgstr " GIả sử sự mật mã cuối đến cuối.\n"
-#: fetchmail.c:1650
+#: fetchmail.c:1651
#, c-format
msgid " Mail service principal is: %s\n"
msgstr " Điều chính trong dịch vụ thư là : %s\n"
-#: fetchmail.c:1653
+#: fetchmail.c:1654
msgid " SSL encrypted sessions enabled.\n"
msgstr " Phiên chạy đã mật mã bằng SSL đã được bật.\n"
-#: fetchmail.c:1655
+#: fetchmail.c:1656
#, c-format
msgid " SSL protocol: %s.\n"
msgstr " Giao thức SSL: %s\n"
-#: fetchmail.c:1657
+#: fetchmail.c:1658
msgid " SSL server certificate checking enabled.\n"
msgstr " Khả năng kiểm tra chứng nhận máy phục vụ SSL đã được bật.\n"
-#: fetchmail.c:1659
+#: fetchmail.c:1660
#, c-format
msgid " SSL trusted certificate directory: %s\n"
msgstr " Thư mục chứng nhận đáng tin SSL: %s\n"
-#: fetchmail.c:1662
+#: fetchmail.c:1663
#, c-format
msgid " SSL server CommonName: %s\n"
msgstr " CommonName máy phục vụ SSL: %s\n"
-#: fetchmail.c:1664
+#: fetchmail.c:1665
#, c-format
msgid " SSL key fingerprint (checked against the server key): %s\n"
msgstr " Vân tay khoá SSL (so sánh với khoá máy phục vụ): %s\n"
-#: fetchmail.c:1667
+#: fetchmail.c:1668
#, c-format
msgid " Server nonresponse timeout is %d seconds"
msgstr " Thời hạn không đáp ứng của máy phục vụ là %d giây"
-#: fetchmail.c:1669
+#: fetchmail.c:1670
msgid " (default).\n"
msgstr " (mặc định).\n"
-#: fetchmail.c:1676
+#: fetchmail.c:1677
msgid " Default mailbox selected.\n"
msgstr " Hộp thư mặc định đã được chọn.\n"
-#: fetchmail.c:1681
+#: fetchmail.c:1682
msgid " Selected mailboxes are:"
msgstr " Các hộp thư đã chọn là :"
-#: fetchmail.c:1687
+#: fetchmail.c:1688
msgid " All messages will be retrieved (--all on).\n"
msgstr " Mọi thư sẽ được lấy (« --all » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1688
+#: fetchmail.c:1689
msgid " Only new messages will be retrieved (--all off).\n"
msgstr " Chỉ thư mới sẽ được lấy (« --all » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1690
+#: fetchmail.c:1691
msgid " Fetched messages will be kept on the server (--keep on).\n"
msgstr " Các thư đã lấy sẽ được giữ lại trên máy phục vụ (« --keep » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1691
+#: fetchmail.c:1692
msgid " Fetched messages will not be kept on the server (--keep off).\n"
msgstr ""
" Các thư đã lấy sẽ không được giữ lại trên máy phục vụ (« --keep » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1693
+#: fetchmail.c:1694
msgid " Old messages will be flushed before message retrieval (--flush on).\n"
msgstr " Các thư cũ sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (« --flush » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1694
+#: fetchmail.c:1695
msgid ""
" Old messages will not be flushed before message retrieval (--flush off).\n"
msgstr ""
" Các thư cũ sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (« --flush » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1696
+#: fetchmail.c:1697
msgid ""
" Oversized messages will be flushed before message retrieval (--limitflush "
"on).\n"
msgstr ""
" Các thư quá lớn sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1697
+#: fetchmail.c:1698
msgid ""
" Oversized messages will not be flushed before message retrieval (--"
"limitflush off).\n"
@@ -1277,338 +1279,338 @@ msgstr ""
" Các thư quá lớn sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » "
"tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1699
+#: fetchmail.c:1700
msgid " Rewrite of server-local addresses is enabled (--norewrite off).\n"
msgstr ""
" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được bật (« --"
"norewrite » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1700
+#: fetchmail.c:1701
msgid " Rewrite of server-local addresses is disabled (--norewrite on).\n"
msgstr ""
" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được tắt (« --"
"norewrite » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1702
+#: fetchmail.c:1703
msgid " Carriage-return stripping is enabled (stripcr on).\n"
msgstr " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được bật (« stripcr » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1703
+#: fetchmail.c:1704
msgid " Carriage-return stripping is disabled (stripcr off).\n"
msgstr " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được tắt (« stripcr » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1705
+#: fetchmail.c:1706
msgid " Carriage-return forcing is enabled (forcecr on).\n"
msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được bật (« forcecr » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1706
+#: fetchmail.c:1707
msgid " Carriage-return forcing is disabled (forcecr off).\n"
msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được tắt (« forcecr » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1708
+#: fetchmail.c:1709
msgid ""
" Interpretation of Content-Transfer-Encoding is disabled (pass8bits on).\n"
msgstr ""
" Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được "
"truyền) đã được tắt (« pass8bits » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1709
+#: fetchmail.c:1710
msgid ""
" Interpretation of Content-Transfer-Encoding is enabled (pass8bits off).\n"
msgstr ""
" Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được "
"truyền) đã được bật (« pass8bits » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1711
+#: fetchmail.c:1712
msgid " MIME decoding is enabled (mimedecode on).\n"
msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được bật (« mimedecode » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1712
+#: fetchmail.c:1713
msgid " MIME decoding is disabled (mimedecode off).\n"
msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được tắt (« mimedecode » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1714
+#: fetchmail.c:1715
msgid " Idle after poll is enabled (idle on).\n"
msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được bật (nghỉ bật).\n"
-#: fetchmail.c:1715
+#: fetchmail.c:1716
msgid " Idle after poll is disabled (idle off).\n"
msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được tắt (nghỉ tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1717
+#: fetchmail.c:1718
msgid " Nonempty Status lines will be discarded (dropstatus on)\n"
msgstr " Các dòng Trạng thái sẽ được hủy (« dropstatus » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1718
+#: fetchmail.c:1719
msgid " Nonempty Status lines will be kept (dropstatus off)\n"
msgstr " Các dòng Status (Trạng thái) sẽ được giữ (« dropstatus » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1720
+#: fetchmail.c:1721
msgid " Delivered-To lines will be discarded (dropdelivered on)\n"
msgstr ""
" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được hủy (« dropdelivered » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1721
+#: fetchmail.c:1722
msgid " Delivered-To lines will be kept (dropdelivered off)\n"
msgstr ""
" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được giữ (« dropdelivered » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1725
+#: fetchmail.c:1726
#, c-format
msgid " Message size limit is %d octets (--limit %d).\n"
msgstr " Giới hạn kích cỡ thư là %d octet (« --limit » %d).\n"
-#: fetchmail.c:1728
+#: fetchmail.c:1729
msgid " No message size limit (--limit 0).\n"
msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư (« --limit » 0).\n"
-#: fetchmail.c:1730
+#: fetchmail.c:1731
#, c-format
msgid " Message size warning interval is %d seconds (--warnings %d).\n"
msgstr " Khoảng cảnh báo kích cỡ thư là %d giây (« --warnings » %d).\n"
-#: fetchmail.c:1733
+#: fetchmail.c:1734
msgid " Size warnings on every poll (--warnings 0).\n"
msgstr " Cảnh báo về kích cỡ mỗi lần thăm dò (« --warnings » 0).\n"
-#: fetchmail.c:1736
+#: fetchmail.c:1737
#, c-format
msgid " Received-message limit is %d (--fetchlimit %d).\n"
msgstr " Giới hạn thư đã nhận là %d (« --fetchlimit » %d).\n"
-#: fetchmail.c:1739
+#: fetchmail.c:1740
msgid " No received-message limit (--fetchlimit 0).\n"
msgstr " Không có giới hạn thư đã nhận (« --fetchlimit » 0).\n"
-#: fetchmail.c:1741
+#: fetchmail.c:1742
#, c-format
msgid " Fetch message size limit is %d (--fetchsizelimit %d).\n"
msgstr " Giới hạn kích cỡ thư lấy là %d (« (--fetchsizelimit » %d).\n"
-#: fetchmail.c:1744
+#: fetchmail.c:1745
msgid " No fetch message size limit (--fetchsizelimit 0).\n"
msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư lấy (« (--fetchsizelimit » 0).\n"
-#: fetchmail.c:1748
+#: fetchmail.c:1749
msgid " Do binary search of UIDs during each poll (--fastuidl 1).\n"
msgstr ""
" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi mỗi việc thăm dò (« --fastuidl » 1).\n"
-#: fetchmail.c:1750
+#: fetchmail.c:1751
#, c-format
msgid " Do binary search of UIDs during %d out of %d polls (--fastuidl %d).\n"
msgstr ""
" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi %d trên %d việc thăm dò (« --fastuidl » "
"%d).\n"
-#: fetchmail.c:1753
+#: fetchmail.c:1754
msgid " Do linear search of UIDs during each poll (--fastuidl 0).\n"
msgstr ""
" Tìm kiếm tuyến các UID trong khi mỗi việc thăm dò (« --fastuidl » 0).\n"
-#: fetchmail.c:1755
+#: fetchmail.c:1756
#, c-format
msgid " SMTP message batch limit is %d.\n"
msgstr " Giới hạn bó thư SMTP là %d.\n"
-#: fetchmail.c:1757
+#: fetchmail.c:1758
msgid " No SMTP message batch limit (--batchlimit 0).\n"
msgstr " Không có giới hạn bó thư SMTP (« --batchlimit » 0).\n"
-#: fetchmail.c:1761
+#: fetchmail.c:1762
#, c-format
msgid " Deletion interval between expunges forced to %d (--expunge %d).\n"
msgstr ""
" Khoảng xoá bỏ giữa hai lần xoá hẳn đã được buộc thành %d (« --expunge » %"
"d).\n"
-#: fetchmail.c:1763
+#: fetchmail.c:1764
msgid " No forced expunges (--expunge 0).\n"
msgstr " Không có việc xoá hẳn đã buộc) (« --expunge » 0).\n"
-#: fetchmail.c:1770
+#: fetchmail.c:1771
msgid " Domains for which mail will be fetched are:"
msgstr " Các miền cho đó sẽ lấy thư là :"
-#: fetchmail.c:1775 fetchmail.c:1795
+#: fetchmail.c:1776 fetchmail.c:1796
msgid " (default)"
msgstr " (mặc định)"
-#: fetchmail.c:1780
+#: fetchmail.c:1781
#, c-format
msgid " Messages will be appended to %s as BSMTP\n"
msgstr " Các thư sẽ được phụ thêm vào %s là BSMTP\n"
-#: fetchmail.c:1782
+#: fetchmail.c:1783
#, c-format
msgid " Messages will be delivered with \"%s\".\n"
msgstr " Các thư sẽ được phát bằng « %s ».\n"
-#: fetchmail.c:1789
+#: fetchmail.c:1790
#, c-format
msgid " Messages will be %cMTP-forwarded to:"
msgstr " Các thư sẽ được chuyển tiếp %cMTP tới :"
-#: fetchmail.c:1800
+#: fetchmail.c:1801
#, c-format
msgid " Host part of MAIL FROM line will be %s\n"
msgstr " Phần máy của dòng MAIL FROM (thư từ) sẽ là %s\n"
-#: fetchmail.c:1803
+#: fetchmail.c:1804
#, c-format
msgid " Address to be put in RCPT TO lines shipped to SMTP will be %s\n"
msgstr " Địa chỉ cần chèn vào dòng RCPT TO được gởi cho SMTP sẽ là %s\n"
-#: fetchmail.c:1812
+#: fetchmail.c:1813
msgid " Recognized listener spam block responses are:"
msgstr " Các đáp ứng chặn thư rác đã nhận diện của bộ lắng nghe là :"
-#: fetchmail.c:1818
+#: fetchmail.c:1819
msgid " Spam-blocking disabled\n"
msgstr " Khả năng chặn thư rác được tắt\n"
-#: fetchmail.c:1821
+#: fetchmail.c:1822
#, c-format
msgid " Server connection will be brought up with \"%s\".\n"
msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được tạo bằng « %s ».\n"
-#: fetchmail.c:1824
+#: fetchmail.c:1825
msgid " No pre-connection command.\n"
msgstr " Không có lệnh tiền kết nối.\n"
-#: fetchmail.c:1826
+#: fetchmail.c:1827
#, c-format
msgid " Server connection will be taken down with \"%s\".\n"
msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được đóng bằng « %s ».\n"
-#: fetchmail.c:1829
+#: fetchmail.c:1830
msgid " No post-connection command.\n"
msgstr " Không có lệnh hậu kết nối.\n"
-#: fetchmail.c:1832
+#: fetchmail.c:1833
msgid " No localnames declared for this host.\n"
msgstr " Chưa xác định tên cục bộ (localname) cho máy này.\n"
-#: fetchmail.c:1842
+#: fetchmail.c:1843
msgid " Multi-drop mode: "
msgstr " Chế độ đa thả : "
-#: fetchmail.c:1844
+#: fetchmail.c:1845
msgid " Single-drop mode: "
msgstr " Chế độ thả đơn: "
-#: fetchmail.c:1846
+#: fetchmail.c:1847
#, c-format
msgid "%d local name recognized.\n"
msgid_plural "%d local names recognized.\n"
msgstr[0] "Chấp nhân %d tên cục bộ.\n"
-#: fetchmail.c:1861
+#: fetchmail.c:1862
msgid " DNS lookup for multidrop addresses is enabled.\n"
msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được bật.\n"
-#: fetchmail.c:1862
+#: fetchmail.c:1863
msgid " DNS lookup for multidrop addresses is disabled.\n"
msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được tắt.\n"
-#: fetchmail.c:1866
+#: fetchmail.c:1867
msgid ""
" Server aliases will be compared with multidrop addresses by IP address.\n"
msgstr ""
" Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo địa chỉ IP.\n"
-#: fetchmail.c:1868
+#: fetchmail.c:1869
msgid " Server aliases will be compared with multidrop addresses by name.\n"
msgstr " Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo tên.\n"
-#: fetchmail.c:1871
+#: fetchmail.c:1872
msgid " Envelope-address routing is disabled\n"
msgstr " Khả năng định tuyến phong bì-địa chỉ đã được tắt\n"
-#: fetchmail.c:1874
+#: fetchmail.c:1875
#, c-format
msgid " Envelope header is assumed to be: %s\n"
msgstr " Giả sử dòng đầu phong bì là : %s\n"
-#: fetchmail.c:1877
+#: fetchmail.c:1878
#, c-format
msgid " Number of envelope headers to be skipped over: %d\n"
msgstr " Số dòng đầu phong bì cần bỏ qua : %d\n"
-#: fetchmail.c:1880
+#: fetchmail.c:1881
#, c-format
msgid " Prefix %s will be removed from user id\n"
msgstr " Tiền tố %s sẽ được gỡ bỏ ra ID người dùng\n"
-#: fetchmail.c:1883
+#: fetchmail.c:1884
msgid " No prefix stripping\n"
msgstr " Không gỡ bỏ tiền tố\n"
-#: fetchmail.c:1890
+#: fetchmail.c:1891
msgid " Predeclared mailserver aliases:"
msgstr " Các bí danh trình phục vụ thư xác định sẵn:"
-#: fetchmail.c:1899
+#: fetchmail.c:1900
msgid " Local domains:"
msgstr " Miền cục bộ :"
-#: fetchmail.c:1909
+#: fetchmail.c:1910
#, c-format
msgid " Connection must be through interface %s.\n"
msgstr " Phải kết nối qua giao diện %s.\n"
-#: fetchmail.c:1911
+#: fetchmail.c:1912
msgid " No interface requirement specified.\n"
msgstr " Chưa xác định giao diện cần thiết.\n"
-#: fetchmail.c:1913
+#: fetchmail.c:1914
#, c-format
msgid " Polling loop will monitor %s.\n"
msgstr " Vòng lặp thăm dò sẽ theo dõi %s.\n"
-#: fetchmail.c:1915
+#: fetchmail.c:1916
msgid " No monitor interface specified.\n"
msgstr " Chưa xác định giao diện theo dõi.\n"
-#: fetchmail.c:1919
+#: fetchmail.c:1920
#, c-format
msgid " Server connections will be made via plugin %s (--plugin %s).\n"
msgstr " Sẽ kết nối đến máy phục vụ bằng bộ cầm phít %s (« --plugin » %s).\n"
-#: fetchmail.c:1921
+#: fetchmail.c:1922
msgid " No plugin command specified.\n"
msgstr " Chưa xác định lệnh bộ cầm phít.\n"
-#: fetchmail.c:1923
+#: fetchmail.c:1924
#, c-format
msgid " Listener connections will be made via plugout %s (--plugout %s).\n"
msgstr " Sẽ kết nối lắng nghe bằng bộ kéo phít %s (« --plugout » %s).\n"
-#: fetchmail.c:1925
+#: fetchmail.c:1926
msgid " No plugout command specified.\n"
msgstr " Chưa xác định lệnh bộ kéo phít.\n"
-#: fetchmail.c:1930
+#: fetchmail.c:1931
msgid " No UIDs saved from this host.\n"
msgstr " Không có UID được lưu từ máy này.\n"
-#: fetchmail.c:1939
+#: fetchmail.c:1940
#, c-format
msgid " %d UIDs saved.\n"
msgstr " %d UID đã được lưu.\n"
-#: fetchmail.c:1947
+#: fetchmail.c:1948
msgid " Poll trace information will be added to the Received header.\n"
msgstr " Thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu « Received ».\n"
-#: fetchmail.c:1949
+#: fetchmail.c:1950
msgid ""
" No poll trace information will be added to the Received header.\n"
".\n"
msgstr ""
" Không có thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu « Received ».\n"
-#: fetchmail.c:1952
+#: fetchmail.c:1953
#, c-format
msgid " Pass-through properties \"%s\".\n"
msgstr " Tài sản gởi qua « %s ».\n"
@@ -1682,101 +1684,121 @@ msgstr "Gặp lỗi khi phát hành thông tin xác thực\n"
msgid "fetchmail: thread sleeping for %d sec.\n"
msgstr "fetchmail: nhánh ngủ trong %d giây\n"
-#: imap.c:326
+#: imap.c:73
+#, c-format
+msgid "Received BYE response from IMAP server: %s"
+msgstr ""
+
+#: imap.c:91
+#, fuzzy, c-format
+msgid "bogus message count in \"%s\"!"
+msgstr "số đếm thư giả !"
+
+#: imap.c:138
+#, c-format
+msgid "bogus EXPUNGE count in \"%s\"!"
+msgstr ""
+
+#: imap.c:387
msgid "Protocol identified as IMAP4 rev 1\n"
msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP4 rev 1\n"
-#: imap.c:332
+#: imap.c:393
msgid "Protocol identified as IMAP4 rev 0\n"
msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP4 rev 0\n"
-#: imap.c:339
+#: imap.c:400
msgid "Protocol identified as IMAP2 or IMAP2BIS\n"
msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP2 hay IMAP2BIS\n"
-#: imap.c:354
+#: imap.c:415
msgid "will idle after poll\n"
msgstr "sẽ nghỉ sau khi thăm dò\n"
-#: imap.c:446 pop3.c:518
+#: imap.c:507 pop3.c:518
#, c-format
msgid "%s: upgrade to TLS succeeded.\n"
msgstr "%s: việc nâng cấp lên TLS đã thành công.\n"
-#: imap.c:455 pop3.c:527
+#: imap.c:516 pop3.c:527
#, c-format
msgid "%s: upgrade to TLS failed.\n"
msgstr "%s: việc nâng cấp lên TLS bị lỗi.\n"
-#: imap.c:459
+#: imap.c:520
#, c-format
msgid "%s: opportunistic upgrade to TLS failed, trying to continue\n"
msgstr ""
"%s: việc nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa bị lỗi nên thử tiếp tục\n"
-#: imap.c:579
+#: imap.c:640
msgid "Required OTP capability not compiled into fetchmail\n"
msgstr "Khả năng OTP cần thiết không được biên dịch vào fetchmail\n"
-#: imap.c:601 pop3.c:385
+#: imap.c:662 pop3.c:385
msgid "Required NTLM capability not compiled into fetchmail\n"
msgstr "Khả năng NTLM cần thiết không được biên dịch vào fetchmail\n"
-#: imap.c:610
+#: imap.c:671
msgid "Required LOGIN capability not supported by server\n"
msgstr ""
"Khả năng LOGIN (đăng nhập) cần thiết không được hỗ trợ bởi máy phục vụ\n"
-#: imap.c:676
+#: imap.c:737
#, c-format
msgid "mail expunge mismatch (%d actual != %d expected)\n"
msgstr "không khớp được khi xoá hẳn thư (%d thật != %d ngờ)\n"
-#: imap.c:782 imap.c:841
+#: imap.c:876
+#, c-format
+msgid "%lu is unseen\n"
+msgstr "%lu chưa xem\n"
+
+#: imap.c:937 pop3.c:868 pop3.c:880 pop3.c:1114 pop3.c:1121
+#, c-format
+msgid "%u is unseen\n"
+msgstr "%u chưa xem\n"
+
+#: imap.c:972 imap.c:1031
msgid "re-poll failed\n"
msgstr "việc thăm dò lại bị lỗi\n"
-#: imap.c:790 imap.c:846
+#: imap.c:980 imap.c:1036
#, c-format
msgid "%d message waiting after re-poll\n"
msgid_plural "%d messages waiting after re-poll\n"
msgstr[0] "%d thư đợi sau khi thăm dò lại\n"
-#: imap.c:807
+#: imap.c:997
msgid "mailbox selection failed\n"
msgstr "việc chọn hộp thư bị lỗi\n"
-#: imap.c:811
+#: imap.c:1001
#, c-format
msgid "%d message waiting after first poll\n"
msgid_plural "%d messages waiting after first poll\n"
msgstr[0] "%d thư đợi sau khi thăm dò lần thứ nhất\n"
-#: imap.c:825
+#: imap.c:1015
msgid "expunge failed\n"
msgstr "việc xoá hẳn bị lỗi\n"
-#: imap.c:829
+#: imap.c:1019
#, c-format
msgid "%d message waiting after expunge\n"
msgid_plural "%d messages waiting after expunge\n"
msgstr[0] "%d thư đợi sau khi xoá hẳn\n"
-#: imap.c:871
+#: imap.c:1058
msgid "search for unseen messages failed\n"
msgstr "việc tìm kiếm các thư chưa xem bị lỗi\n"
-#: imap.c:899
-#, c-format
-msgid "%lu is unseen\n"
-msgstr "%lu chưa xem\n"
-
-#: imap.c:911 pop3.c:889
+#: imap.c:1063 pop3.c:889
#, c-format
msgid "%u is first unseen\n"
msgstr "%u là thư đầu chưa xem\n"
-#: imap.c:1002
+#: imap.c:1144
msgid ""
"Warning: ignoring bogus data for message sizes returned by the server.\n"
msgstr ""
@@ -2380,11 +2402,6 @@ msgstr "Máy phục vụ đã đáp ứng UID cho thư không đúng.\n"
msgid "id=%s (num=%d) was deleted, but is still present!\n"
msgstr "id=%s (số=%d) đã được xoá bỏ, nhưng còn có.\n"
-#: pop3.c:868 pop3.c:880 pop3.c:1114 pop3.c:1121
-#, c-format
-msgid "%u is unseen\n"
-msgstr "%u chưa xem\n"
-
#: pop3.c:965
msgid "Messages inserted into list on server. Cannot handle this.\n"
msgstr ""
@@ -2659,102 +2676,102 @@ msgstr "Không thể khớp dịch vụ %s thành số hiệu cổng.\n"
msgid "Please specify the service as decimal port number.\n"
msgstr "Hãy xác định dịch vụ là số hiệu cổng dạng số.\n"
-#: sink.c:220
+#: sink.c:231
#, c-format
msgid "forwarding to %s\n"
msgstr "đang chuyển tiếp tới %s\n"
-#: sink.c:306
+#: sink.c:317
msgid "SMTP: (bounce-message body)\n"
msgstr "SMTP: (thân thư nảy về)\n"
-#: sink.c:309
+#: sink.c:320
#, c-format
msgid "mail from %s bounced to %s\n"
msgstr "thư từ %s đã nảy về %s\n"
-#: sink.c:446
+#: sink.c:457
#, c-format
msgid "Saved error is still %d\n"
msgstr "Lỗi đã lưu vẫn còn là %d\n"
-#: sink.c:506 sink.c:605
+#: sink.c:517 sink.c:616
#, c-format
msgid "%cMTP error: %s\n"
msgstr "Lỗi %cMTP: %s\n"
-#: sink.c:550
+#: sink.c:561
msgid "SMTP server requires STARTTLS, keeping message.\n"
msgstr "Trình phục vụ SMTP yêu cầu STARTTLS, vẫn giữ thư.\n"
-#: sink.c:730
+#: sink.c:741
#, c-format
msgid "BSMTP file open failed: %s\n"
msgstr "Việc mở tập tin BSMTP bị lỗi: %s\n"
-#: sink.c:776
+#: sink.c:787
msgid "BSMTP preamble write failed.\n"
msgstr "Việc ghi lời mở đầu BSMTP bị lỗi.\n"
-#: sink.c:990
+#: sink.c:1001
#, c-format
msgid "%cMTP listener doesn't like recipient address `%s'\n"
msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không chấp nhận địa chỉ người nhận « %s »\n"
-#: sink.c:997
+#: sink.c:1008
#, c-format
msgid "%cMTP listener doesn't really like recipient address `%s'\n"
msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không thật chấp nhận địa chỉ người nhận « %s »\n"
-#: sink.c:1043
+#: sink.c:1054
msgid "no address matches; no postmaster set.\n"
msgstr "không có địa chỉ khớp; chưa đặt giám đốc sở bưu điện.\n"
-#: sink.c:1055
+#: sink.c:1066
#, c-format
msgid "can't even send to %s!\n"
msgstr "không thể gởi ngay cả cho %s.\n"
-#: sink.c:1061
+#: sink.c:1072
#, c-format
msgid "no address matches; forwarding to %s.\n"
msgstr "không có địa chỉ khớp; đang chuyển tiếp tới %s.\n"
-#: sink.c:1217
+#: sink.c:1228
#, c-format
msgid "about to deliver with: %s\n"
msgstr "sắp phát với: %s\n"
-#: sink.c:1241
+#: sink.c:1252
msgid "MDA open failed\n"
msgstr "Việc mở MDA bị lỗi\n"
-#: sink.c:1278
+#: sink.c:1289
#, c-format
msgid "%cMTP connect to %s failed\n"
msgstr "Việc kết nối %cMTP đến %s bị lỗi\n"
-#: sink.c:1302
+#: sink.c:1313
#, c-format
msgid "can't raise the listener; falling back to %s"
msgstr "không thể liên lạc với bộ lắng nghe nên dự trữ về %s"
-#: sink.c:1364
+#: sink.c:1375
#, c-format
msgid "Error writing to MDA: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào MDA: %s\n"
-#: sink.c:1367
+#: sink.c:1378
#, c-format
msgid "MDA died of signal %d\n"
msgstr "MDA đã kết thúc vì tín hiệu %d\n"
-#: sink.c:1370
+#: sink.c:1381
#, c-format
msgid "MDA returned nonzero status %d\n"
msgstr "MDA đã trả về trạng thái không phải số không %d\n"
-#: sink.c:1373
+#: sink.c:1384
#, c-format
msgid ""
"Strange: MDA pclose returned %d and errno %d/%s, cannot handle at %s:%d\n"
@@ -2762,24 +2779,24 @@ msgstr ""
"Lạ : việc pclose MDA đã trả lại %d và số hiệu lỗi %d/%s nên không thể xử lý "
"tại %s:%d\n"
-#: sink.c:1395
+#: sink.c:1406
msgid "Message termination or close of BSMTP file failed\n"
msgstr "Việc kết thúc thư hay đóng tập tin BSMTP bị lỗi\n"
-#: sink.c:1417
+#: sink.c:1428
msgid "SMTP listener refused delivery\n"
msgstr "Bộ lắng nghe SMTP đã từ chối việc phát\n"
-#: sink.c:1447
+#: sink.c:1458
msgid "LMTP delivery error on EOM\n"
msgstr "Lỗi phát LMTP tại kết thúc thư\n"
-#: sink.c:1450
+#: sink.c:1461
#, c-format
msgid "Unexpected non-503 response to LMTP EOM: %s\n"
msgstr "Gặp đáp ứng không phải 503 không mong đợi với kết thúc thư LMTP: %s\n"
-#: sink.c:1605
+#: sink.c:1616
msgid ""
"-- \n"
"The Fetchmail Daemon"