diff options
author | Matthias Andree <matthias.andree@gmx.de> | 2010-02-05 01:03:27 +0000 |
---|---|---|
committer | Matthias Andree <matthias.andree@gmx.de> | 2010-02-05 01:03:27 +0000 |
commit | 958b996a2dad365a7c23b1488e00d9a2b47232e2 (patch) | |
tree | 208f6763f0dd476c2a1e45330860efd213dc4f96 /po/vi.po | |
parent | 89f6f3192253c07ca2cc85cb27055faf54a9f266 (diff) | |
download | fetchmail-958b996a2dad365a7c23b1488e00d9a2b47232e2.tar.gz fetchmail-958b996a2dad365a7c23b1488e00d9a2b47232e2.tar.bz2 fetchmail-958b996a2dad365a7c23b1488e00d9a2b47232e2.zip |
Update .po translations from TP.
svn path=/branches/BRANCH_6-3/; revision=5479
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 551 |
1 files changed, 284 insertions, 267 deletions
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: fetchmail 6.3.12\n" "Report-Msgid-Bugs-To: fetchmail-devel@lists.berlios.de\n" -"POT-Creation-Date: 2009-08-24 21:16+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2010-02-04 14:52+0100\n" "PO-Revision-Date: 2009-10-06 18:13+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -414,7 +414,7 @@ msgstr " (%d octet).\n" msgid "No mail for %s\n" msgstr "Không có thư cho %s\n" -#: driver.c:1393 imap.c:90 +#: driver.c:1393 msgid "bogus message count!" msgstr "số đếm thư giả !" @@ -633,12 +633,13 @@ msgid "Option --check is not supported with ETRN\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --check » (kiểm tra) đối với ETRN\n" #: fetchmail.c:137 +#, fuzzy msgid "" "Copyright (C) 2002, 2003 Eric S. Raymond\n" -"Copyright (C) 2004 Matthias Andree, Eric S. Raymond, Robert M. Funk, Graham " -"Wilson\n" -"Copyright (C) 2005 - 2006 Sunil Shetye\n" -"Copyright (C) 2005 - 2009 Matthias Andree\n" +"Copyright (C) 2004 Matthias Andree, Eric S. Raymond,\n" +" Robert M. Funk, Graham Wilson\n" +"Copyright (C) 2005 - 2006, 2010 Sunil Shetye\n" +"Copyright (C) 2005 - 2010 Matthias Andree\n" msgstr "" "Tác quyền © năm 2002, 2003 của Eric S. Raymond\n" "Tác quyền © năm 2004 của Matthias Andree, Eric S. Raymond, Robert F. Funk, " @@ -646,7 +647,7 @@ msgstr "" "Tác quyền © năm 2005-2006 của Sunil Shetye\n" "Tác quyền © năm 2005-2009 của Matthias Andree\n" -#: fetchmail.c:142 +#: fetchmail.c:143 msgid "" "Fetchmail comes with ABSOLUTELY NO WARRANTY. This is free software, and you\n" "are welcome to redistribute it under certain conditions. For details,\n" @@ -657,65 +658,65 @@ msgstr "" "Để tìm thấy thông tin thêm thì hãy xem tập tin có tên COPYING (sao chép)\n" "trong thư mục nguồn hay tài liệu.\n" -#: fetchmail.c:176 +#: fetchmail.c:177 msgid "WARNING: Running as root is discouraged.\n" msgstr "CẢNH BÁO : khuyên bạn không chạy với tư cách người chủ (root).\n" -#: fetchmail.c:188 +#: fetchmail.c:189 msgid "fetchmail: invoked with" msgstr "fetchmail: được gọi bằng" -#: fetchmail.c:212 +#: fetchmail.c:213 msgid "could not get current working directory\n" msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động hiện có\n" -#: fetchmail.c:283 +#: fetchmail.c:284 #, c-format msgid "This is fetchmail release %s" msgstr "Đây là fetchmail bản phát hành %s" -#: fetchmail.c:403 +#: fetchmail.c:404 #, c-format msgid "Taking options from command line%s%s\n" msgstr "Đang lấy các tùy chọn trên dòng lệnh%s%s\n" -#: fetchmail.c:404 +#: fetchmail.c:405 msgid " and " msgstr " và " -#: fetchmail.c:409 +#: fetchmail.c:410 #, c-format msgid "No mailservers set up -- perhaps %s is missing?\n" msgstr "Chưa thiết lập trình phục vụ thư nào — có lẽ còn thiếu %s ?\n" -#: fetchmail.c:430 +#: fetchmail.c:431 msgid "fetchmail: no mailservers have been specified.\n" msgstr "fetchmail: chưa xác định trình phục vụ thư.\n" -#: fetchmail.c:442 +#: fetchmail.c:443 msgid "fetchmail: no other fetchmail is running\n" msgstr "fetchmail: không có thẻ hiện fetchmail khác đang chạy\n" -#: fetchmail.c:448 +#: fetchmail.c:449 #, c-format msgid "fetchmail: error killing %s fetchmail at %d; bailing out.\n" msgstr "" "fetchmail: gặp lỗi khi buộc kết thúc của fetchmail %s tại %d nên hủy bỏ.\n" -#: fetchmail.c:449 fetchmail.c:458 +#: fetchmail.c:450 fetchmail.c:459 msgid "background" msgstr "nền" -#: fetchmail.c:449 fetchmail.c:458 +#: fetchmail.c:450 fetchmail.c:459 msgid "foreground" msgstr "cảnh gần" -#: fetchmail.c:457 +#: fetchmail.c:458 #, c-format msgid "fetchmail: %s fetchmail at %d killed.\n" msgstr "fetchmail: fetchmail %s tại %d được buộc kết thúc.\n" -#: fetchmail.c:480 +#: fetchmail.c:481 msgid "" "fetchmail: can't check mail while another fetchmail to same host is " "running.\n" @@ -723,7 +724,7 @@ msgstr "" "fetchmail: không thể kiểm tra có thư mới trong khi một thể hiện fetchmail " "khác đang chạy tới cùng một máy.\n" -#: fetchmail.c:486 +#: fetchmail.c:487 #, c-format msgid "" "fetchmail: can't poll specified hosts with another fetchmail running at %d.\n" @@ -731,214 +732,214 @@ msgstr "" "fetchmail: không thể thăm dò các máy đã xác định khi có thể hiện fetchmail " "khác chạy tại %d\n" -#: fetchmail.c:493 +#: fetchmail.c:494 #, c-format msgid "fetchmail: another foreground fetchmail is running at %d.\n" msgstr "fetchmail: một thể hiện fetchmail cảnh gần khác đang chạy tại %d.\n" -#: fetchmail.c:503 +#: fetchmail.c:504 msgid "" "fetchmail: can't accept options while a background fetchmail is running.\n" msgstr "" "fetchmail: không thể chấp nhận tùy chọn trong khi một thể hiện fetchmail nền " "đang chạy.\n" -#: fetchmail.c:509 +#: fetchmail.c:510 #, c-format msgid "fetchmail: background fetchmail at %d awakened.\n" msgstr "fetchmail: thể hiện fetchmail nền tại %d đã được kích hoạt.\n" -#: fetchmail.c:521 +#: fetchmail.c:522 #, c-format msgid "fetchmail: elder sibling at %d died mysteriously.\n" msgstr "fetchmail: tiến trình ngang hàng tại %d đã kết thúc bất thường.\n" -#: fetchmail.c:536 +#: fetchmail.c:537 #, c-format msgid "fetchmail: can't find a password for %s@%s.\n" msgstr "fetchmail: không tìm thấy mật khẩu cho %s@%s.\n" -#: fetchmail.c:540 +#: fetchmail.c:541 #, c-format msgid "Enter password for %s@%s: " msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s@%s: " -#: fetchmail.c:582 +#: fetchmail.c:583 msgid "fetchmail: Cannot detach into background. Aborting.\n" msgstr "fetchmail: không thể tháo bỏ vào nền nên hủy bỏ.\n" -#: fetchmail.c:586 +#: fetchmail.c:587 #, c-format msgid "starting fetchmail %s daemon \n" msgstr "đang khởi chạy trình nền fetchmail %s...\n" -#: fetchmail.c:602 fetchmail.c:604 +#: fetchmail.c:603 fetchmail.c:605 #, c-format msgid "could not open %s to append logs to \n" msgstr "không thể mở %s để phụ thêm các bản ghi vào nó\n" -#: fetchmail.c:606 +#: fetchmail.c:607 msgid "fetchmail: Warning: syslog and logfile are set. Check both for logs!\n" msgstr "" "fetchmail: cảnh báo : cả syslog (bản ghi hệ thống) lẫn logfile (tập tin ghi " "lưu) đều đã được đặt. Hãy kiểm tra cả hai tìm tập tin ghi lưu.\n" -#: fetchmail.c:625 +#: fetchmail.c:626 msgid "--check mode enabled, not fetching mail\n" msgstr "--check mode (chế độ kiểm tra) được bật thì không lấy thư\n" -#: fetchmail.c:647 +#: fetchmail.c:648 #, c-format msgid "couldn't time-check %s (error %d)\n" msgstr "không thể kiểm tra giờ %s (lỗi %d)\n" -#: fetchmail.c:652 +#: fetchmail.c:653 #, c-format msgid "restarting fetchmail (%s changed)\n" msgstr "đang khởi chạy lại fetchmail (%s đã được thay đổi)\n" -#: fetchmail.c:657 +#: fetchmail.c:658 msgid "attempt to re-exec may fail as directory has not been restored\n" msgstr "việc cố thực hiện lại có thể thất bại vì thư mục chưa được phục hồi\n" -#: fetchmail.c:684 +#: fetchmail.c:685 msgid "attempt to re-exec fetchmail failed\n" msgstr "việc cố thực hiện lại fetchmail đã thất bại\n" -#: fetchmail.c:714 +#: fetchmail.c:715 #, c-format msgid "poll of %s skipped (failed authentication or too many timeouts)\n" msgstr "" "việc thăm dò %s bị bỏ qua (xác thực đã thất bại hoặc quá giờ quá nhiều lần)\n" -#: fetchmail.c:726 +#: fetchmail.c:727 #, c-format msgid "interval not reached, not querying %s\n" msgstr "Chưa tới khoảng nên không truy vấn %s\n" -#: fetchmail.c:764 +#: fetchmail.c:765 msgid "Query status=0 (SUCCESS)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=0 (THÀNH CÔNG)\n" -#: fetchmail.c:766 +#: fetchmail.c:767 msgid "Query status=1 (NOMAIL)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=1 (KHÔNG THƯ)\n" -#: fetchmail.c:768 +#: fetchmail.c:769 msgid "Query status=2 (SOCKET)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=2 (Ổ CẮM)\n" -#: fetchmail.c:770 +#: fetchmail.c:771 msgid "Query status=3 (AUTHFAIL)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=3 (XÁC THỰC THẤT BẠI)\n" -#: fetchmail.c:772 +#: fetchmail.c:773 msgid "Query status=4 (PROTOCOL)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=4 (GIAO THỨC)\n" -#: fetchmail.c:774 +#: fetchmail.c:775 msgid "Query status=5 (SYNTAX)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=5 (CÚ PHÁP)\n" -#: fetchmail.c:776 +#: fetchmail.c:777 msgid "Query status=6 (IOERR)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=6 (LỖI NHẬP/XUẤT)\n" -#: fetchmail.c:778 +#: fetchmail.c:779 msgid "Query status=7 (ERROR)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=7 (LỖI)\n" -#: fetchmail.c:780 +#: fetchmail.c:781 msgid "Query status=8 (EXCLUDE)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=8 (LOẠI TRỪ)\n" -#: fetchmail.c:782 +#: fetchmail.c:783 msgid "Query status=9 (LOCKBUSY)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=9 (KHOÁ BẬN)\n" -#: fetchmail.c:784 +#: fetchmail.c:785 msgid "Query status=10 (SMTP)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=10 (SMTP)\n" -#: fetchmail.c:786 +#: fetchmail.c:787 msgid "Query status=11 (DNS)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=11 (DNS)\n" -#: fetchmail.c:788 +#: fetchmail.c:789 msgid "Query status=12 (BSMTP)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=12 (BSMTP)\n" -#: fetchmail.c:790 +#: fetchmail.c:791 msgid "Query status=13 (MAXFETCH)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=13 (LẤY TỐI ĐA)\n" -#: fetchmail.c:792 +#: fetchmail.c:793 #, c-format msgid "Query status=%d\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=%d\n" -#: fetchmail.c:834 +#: fetchmail.c:835 msgid "All connections are wedged. Exiting.\n" msgstr "Mọi sự kết nối là bế tắc nên thoát.\n" -#: fetchmail.c:842 +#: fetchmail.c:843 #, c-format msgid "sleeping at %s for %d seconds\n" msgstr "đang ngủ tại %s trong %d giây\n" -#: fetchmail.c:866 +#: fetchmail.c:867 #, c-format msgid "awakened by %s\n" msgstr "bị %s kích hoạt lại\n" -#: fetchmail.c:869 +#: fetchmail.c:870 #, c-format msgid "awakened by signal %d\n" msgstr "bị tín hiệu %d kích hoạt lại\n" -#: fetchmail.c:877 +#: fetchmail.c:878 #, c-format msgid "awakened at %s\n" msgstr "được kích hoạt lại tại %s\n" -#: fetchmail.c:882 +#: fetchmail.c:883 #, c-format msgid "normal termination, status %d\n" msgstr "đã kết thúc chuẩn, trạng thái %d\n" -#: fetchmail.c:1036 +#: fetchmail.c:1037 msgid "couldn't time-check the run-control file\n" msgstr "không thể kiểm tra giờ của tập tin điều kiển việc chạy (run-control)\n" -#: fetchmail.c:1069 +#: fetchmail.c:1070 #, c-format msgid "Warning: multiple mentions of host %s in config file\n" msgstr "Cảnh báo : gặp tên máy %s nhiều lần trong tập tin cấu hình\n" -#: fetchmail.c:1102 +#: fetchmail.c:1103 msgid "fetchmail: Error: multiple \"defaults\" records in config file.\n" msgstr "" "fetchmail: lỗi : gặp nhiều mục ghi « mặc định » trong tập tin cấu hình.\n" -#: fetchmail.c:1224 +#: fetchmail.c:1225 msgid "SSL support is not compiled in.\n" msgstr "Chưa biên dịch cách hỗ trợ SSL.\n" -#: fetchmail.c:1231 +#: fetchmail.c:1232 msgid "KERBEROS v4 support is configured, but not compiled in.\n" msgstr "" "Khả năng hỗ trợ KERBEROS v4 đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n" -#: fetchmail.c:1237 +#: fetchmail.c:1238 msgid "KERBEROS v5 support is configured, but not compiled in.\n" msgstr "" "Khả năng hỗ trợ KERBEROS v5 đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n" -#: fetchmail.c:1243 +#: fetchmail.c:1244 msgid "GSSAPI support is configured, but not compiled in.\n" msgstr "Khả năng hỗ trợ GSSAPI đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n" -#: fetchmail.c:1273 +#: fetchmail.c:1274 #, c-format msgid "" "fetchmail: warning: no DNS available to check multidrop fetches from %s\n" @@ -946,18 +947,18 @@ msgstr "" "fetchmail: cảnh báo : không có DNS sẵn sàng để kiểm tra việc lấy đa thả từ %" "s\n" -#: fetchmail.c:1284 +#: fetchmail.c:1285 #, c-format msgid "warning: multidrop for %s requires envelope option!\n" msgstr "cảnh báo : việc đa thả cho %s cần thiết tùy chọn bao bọc (envelope).\n" -#: fetchmail.c:1285 +#: fetchmail.c:1286 msgid "warning: Do not ask for support if all mail goes to postmaster!\n" msgstr "" "cảnh báo : đừng yêu cầu sự hỗ trợ nếu mọi thư được phát cho postmaster (giám " "đốc sở bưu điện).\n" -#: fetchmail.c:1302 +#: fetchmail.c:1303 #, c-format msgid "" "fetchmail: %s configuration invalid, specify positive port number for " @@ -966,310 +967,311 @@ msgstr "" "fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; hãy xác định số hiệu cổng dương cho " "dịch vụ hay cổng\n" -#: fetchmail.c:1309 +#: fetchmail.c:1310 #, c-format msgid "fetchmail: %s configuration invalid, RPOP requires a privileged port\n" msgstr "" "fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; RPOP cần thiết một cổng có quyền đặc " "biệt\n" -#: fetchmail.c:1327 +#: fetchmail.c:1328 #, c-format msgid "%s configuration invalid, LMTP can't use default SMTP port\n" msgstr "cấu hình %s không hợp lệ; LMTP không thể sử dụng cổng SMTP mặc định\n" -#: fetchmail.c:1341 +#: fetchmail.c:1342 msgid "Both fetchall and keep on in daemon or idle mode is a mistake!\n" msgstr "" "Việc chạy fetchall (lấy hết) cùng với tiếp tục trong chế độ trình nền là " "trường hợp xấu.\n" -#: fetchmail.c:1366 +#: fetchmail.c:1367 #, c-format msgid "terminated with signal %d\n" msgstr "đã kết thúc với tín hiệu %d\n" -#: fetchmail.c:1439 +#: fetchmail.c:1440 #, c-format msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll started\n" msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã khởi chạy\n" -#: fetchmail.c:1464 +#: fetchmail.c:1465 msgid "POP2 support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP2.\n" -#: fetchmail.c:1476 +#: fetchmail.c:1477 msgid "POP3 support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP3.\n" -#: fetchmail.c:1486 +#: fetchmail.c:1487 msgid "IMAP support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ IMAP.\n" -#: fetchmail.c:1492 +#: fetchmail.c:1493 msgid "ETRN support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ETRN.\n" -#: fetchmail.c:1500 +#: fetchmail.c:1501 msgid "ODMR support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ODMR.\n" -#: fetchmail.c:1507 +#: fetchmail.c:1508 msgid "unsupported protocol selected.\n" msgstr "đã chọn giao thức không được hỗ trợ.\n" -#: fetchmail.c:1517 +#: fetchmail.c:1518 #, c-format msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll completed\n" msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã chạy xong\n" -#: fetchmail.c:1534 +#: fetchmail.c:1535 #, c-format msgid "Poll interval is %d seconds\n" msgstr "Khoảng thăm dò là %d giây\n" -#: fetchmail.c:1536 +#: fetchmail.c:1537 #, c-format msgid "Logfile is %s\n" msgstr "Tập tin bản ghi là %s\n" -#: fetchmail.c:1538 +#: fetchmail.c:1539 #, c-format msgid "Idfile is %s\n" msgstr "Tập tin Id là %s\n" -#: fetchmail.c:1541 +#: fetchmail.c:1542 msgid "Progress messages will be logged via syslog\n" msgstr "" "Các thông điệp tiến hành sẽ được ghi lưu bằng syslog (bản ghi hệ thống)\n" -#: fetchmail.c:1544 +#: fetchmail.c:1545 msgid "Fetchmail will masquerade and will not generate Received\n" msgstr "" "Fetchmail sẽ giả trang và sẽ không tạo ra dòng đầu « Received » (đã nhận)\n" -#: fetchmail.c:1546 +#: fetchmail.c:1547 msgid "Fetchmail will show progress dots even in logfiles.\n" msgstr "" "Fetchmail sẽ hiển thị các chấm tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu.\n" -#: fetchmail.c:1548 +#: fetchmail.c:1549 #, c-format msgid "Fetchmail will forward misaddressed multidrop messages to %s.\n" msgstr "Fetchmail sẽ chuyển tiếp các thư đa thả có địa chỉ sai tới %s\n" -#: fetchmail.c:1552 +#: fetchmail.c:1553 msgid "Fetchmail will direct error mail to the postmaster.\n" msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới postmaster (giám đốc sở bưu điện).\n" -#: fetchmail.c:1554 +#: fetchmail.c:1555 msgid "Fetchmail will direct error mail to the sender.\n" msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới người gởi.\n" -#: fetchmail.c:1557 -msgid "Fetchmail will treat permanent errors as permanent (drop messsages).\n" +#: fetchmail.c:1558 +#, fuzzy +msgid "Fetchmail will treat permanent errors as permanent (drop messages).\n" msgstr "Fetchmail sẽ thấy lỗi bền bỉ như lâu dài (bỏ thư).\n" -#: fetchmail.c:1559 +#: fetchmail.c:1560 msgid "Fetchmail will treat permanent errors as temporary (keep messages).\n" msgstr "Fetchmail sẽ thấy lỗi bền bỉ như tạm thời (giữ thư).\n" -#: fetchmail.c:1566 +#: fetchmail.c:1567 #, c-format msgid "Options for retrieving from %s@%s:\n" msgstr "Tùy chọn về việc lấy từ %s@%s:\n" -#: fetchmail.c:1570 +#: fetchmail.c:1571 #, c-format msgid " Mail will be retrieved via %s\n" msgstr " Thư sẽ được lấy bằng %s\n" -#: fetchmail.c:1573 +#: fetchmail.c:1574 #, c-format msgid " Poll of this server will occur every %d interval.\n" msgid_plural " Poll of this server will occur every %d intervals.\n" msgstr[0] " Máy phục vụ này sẽ được thăm dò mỗi %d khoảng.\n" -#: fetchmail.c:1577 +#: fetchmail.c:1578 #, c-format msgid " True name of server is %s.\n" msgstr " Tên đúng của máy phục vụ là %s.\n" -#: fetchmail.c:1580 +#: fetchmail.c:1581 msgid " This host will not be queried when no host is specified.\n" msgstr " Máy này sẽ không được truy vấn khi chưa xác định máy nào.\n" -#: fetchmail.c:1581 +#: fetchmail.c:1582 msgid " This host will be queried when no host is specified.\n" msgstr " Máy này sẽ được truy vấn khi chưa xác định máy nào.\n" -#: fetchmail.c:1585 +#: fetchmail.c:1586 msgid " Password will be prompted for.\n" msgstr " Sẽ nhắc với mật khẩu.\n" -#: fetchmail.c:1589 +#: fetchmail.c:1590 #, c-format msgid " APOP secret = \"%s\".\n" msgstr " Bí mất APOP = « %s ».\n" -#: fetchmail.c:1592 +#: fetchmail.c:1593 #, c-format msgid " RPOP id = \"%s\".\n" msgstr " ID RPOP = « %s ».\n" -#: fetchmail.c:1595 +#: fetchmail.c:1596 #, c-format msgid " Password = \"%s\".\n" msgstr " Mật khẩu = « %s ».\n" -#: fetchmail.c:1604 +#: fetchmail.c:1605 #, c-format msgid " Protocol is KPOP with Kerberos %s authentication" msgstr " Giao thức là KPOP cùng với sự xác thực Kerberos %s" -#: fetchmail.c:1607 +#: fetchmail.c:1608 #, c-format msgid " Protocol is %s" msgstr " Giao thức là %s" -#: fetchmail.c:1609 +#: fetchmail.c:1610 #, c-format msgid " (using service %s)" msgstr " (dùng dịch vụ %s)" -#: fetchmail.c:1611 +#: fetchmail.c:1612 msgid " (using default port)" msgstr " (dùng cổng mặc định)" -#: fetchmail.c:1613 +#: fetchmail.c:1614 msgid " (forcing UIDL use)" msgstr " (buộc dùng UIDL)" -#: fetchmail.c:1619 +#: fetchmail.c:1620 msgid " All available authentication methods will be tried.\n" msgstr " Sẽ cố dùng mọi phương pháp xác thực sẵn sàng.\n" -#: fetchmail.c:1622 +#: fetchmail.c:1623 msgid " Password authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức bằng mật khẩu.\n" -#: fetchmail.c:1625 +#: fetchmail.c:1626 msgid " MSN authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức MSN.\n" -#: fetchmail.c:1628 +#: fetchmail.c:1629 msgid " NTLM authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức NTLM.\n" -#: fetchmail.c:1631 +#: fetchmail.c:1632 msgid " OTP authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức OTP.\n" -#: fetchmail.c:1634 +#: fetchmail.c:1635 msgid " CRAM-Md5 authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức CRAM-Md5.\n" -#: fetchmail.c:1637 +#: fetchmail.c:1638 msgid " GSSAPI authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức GSSAPI.\n" -#: fetchmail.c:1640 +#: fetchmail.c:1641 msgid " Kerberos V4 authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức Kerberos V4.\n" -#: fetchmail.c:1643 +#: fetchmail.c:1644 msgid " Kerberos V5 authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức Kerberos V5.\n" -#: fetchmail.c:1646 +#: fetchmail.c:1647 msgid " End-to-end encryption assumed.\n" msgstr " GIả sử sự mật mã cuối đến cuối.\n" -#: fetchmail.c:1650 +#: fetchmail.c:1651 #, c-format msgid " Mail service principal is: %s\n" msgstr " Điều chính trong dịch vụ thư là : %s\n" -#: fetchmail.c:1653 +#: fetchmail.c:1654 msgid " SSL encrypted sessions enabled.\n" msgstr " Phiên chạy đã mật mã bằng SSL đã được bật.\n" -#: fetchmail.c:1655 +#: fetchmail.c:1656 #, c-format msgid " SSL protocol: %s.\n" msgstr " Giao thức SSL: %s\n" -#: fetchmail.c:1657 +#: fetchmail.c:1658 msgid " SSL server certificate checking enabled.\n" msgstr " Khả năng kiểm tra chứng nhận máy phục vụ SSL đã được bật.\n" -#: fetchmail.c:1659 +#: fetchmail.c:1660 #, c-format msgid " SSL trusted certificate directory: %s\n" msgstr " Thư mục chứng nhận đáng tin SSL: %s\n" -#: fetchmail.c:1662 +#: fetchmail.c:1663 #, c-format msgid " SSL server CommonName: %s\n" msgstr " CommonName máy phục vụ SSL: %s\n" -#: fetchmail.c:1664 +#: fetchmail.c:1665 #, c-format msgid " SSL key fingerprint (checked against the server key): %s\n" msgstr " Vân tay khoá SSL (so sánh với khoá máy phục vụ): %s\n" -#: fetchmail.c:1667 +#: fetchmail.c:1668 #, c-format msgid " Server nonresponse timeout is %d seconds" msgstr " Thời hạn không đáp ứng của máy phục vụ là %d giây" -#: fetchmail.c:1669 +#: fetchmail.c:1670 msgid " (default).\n" msgstr " (mặc định).\n" -#: fetchmail.c:1676 +#: fetchmail.c:1677 msgid " Default mailbox selected.\n" msgstr " Hộp thư mặc định đã được chọn.\n" -#: fetchmail.c:1681 +#: fetchmail.c:1682 msgid " Selected mailboxes are:" msgstr " Các hộp thư đã chọn là :" -#: fetchmail.c:1687 +#: fetchmail.c:1688 msgid " All messages will be retrieved (--all on).\n" msgstr " Mọi thư sẽ được lấy (« --all » bật).\n" -#: fetchmail.c:1688 +#: fetchmail.c:1689 msgid " Only new messages will be retrieved (--all off).\n" msgstr " Chỉ thư mới sẽ được lấy (« --all » tắt).\n" -#: fetchmail.c:1690 +#: fetchmail.c:1691 msgid " Fetched messages will be kept on the server (--keep on).\n" msgstr " Các thư đã lấy sẽ được giữ lại trên máy phục vụ (« --keep » bật).\n" -#: fetchmail.c:1691 +#: fetchmail.c:1692 msgid " Fetched messages will not be kept on the server (--keep off).\n" msgstr "" " Các thư đã lấy sẽ không được giữ lại trên máy phục vụ (« --keep » tắt).\n" -#: fetchmail.c:1693 +#: fetchmail.c:1694 msgid " Old messages will be flushed before message retrieval (--flush on).\n" msgstr " Các thư cũ sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (« --flush » bật).\n" -#: fetchmail.c:1694 +#: fetchmail.c:1695 msgid "" " Old messages will not be flushed before message retrieval (--flush off).\n" msgstr "" " Các thư cũ sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (« --flush » tắt).\n" -#: fetchmail.c:1696 +#: fetchmail.c:1697 msgid "" " Oversized messages will be flushed before message retrieval (--limitflush " "on).\n" msgstr "" " Các thư quá lớn sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » bật).\n" -#: fetchmail.c:1697 +#: fetchmail.c:1698 msgid "" " Oversized messages will not be flushed before message retrieval (--" "limitflush off).\n" @@ -1277,338 +1279,338 @@ msgstr "" " Các thư quá lớn sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » " "tắt).\n" -#: fetchmail.c:1699 +#: fetchmail.c:1700 msgid " Rewrite of server-local addresses is enabled (--norewrite off).\n" msgstr "" " Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được bật (« --" "norewrite » tắt).\n" -#: fetchmail.c:1700 +#: fetchmail.c:1701 msgid " Rewrite of server-local addresses is disabled (--norewrite on).\n" msgstr "" " Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được tắt (« --" "norewrite » bật).\n" -#: fetchmail.c:1702 +#: fetchmail.c:1703 msgid " Carriage-return stripping is enabled (stripcr on).\n" msgstr " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được bật (« stripcr » bật).\n" -#: fetchmail.c:1703 +#: fetchmail.c:1704 msgid " Carriage-return stripping is disabled (stripcr off).\n" msgstr " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được tắt (« stripcr » tắt).\n" -#: fetchmail.c:1705 +#: fetchmail.c:1706 msgid " Carriage-return forcing is enabled (forcecr on).\n" msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được bật (« forcecr » bật).\n" -#: fetchmail.c:1706 +#: fetchmail.c:1707 msgid " Carriage-return forcing is disabled (forcecr off).\n" msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được tắt (« forcecr » tắt).\n" -#: fetchmail.c:1708 +#: fetchmail.c:1709 msgid "" " Interpretation of Content-Transfer-Encoding is disabled (pass8bits on).\n" msgstr "" " Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được " "truyền) đã được tắt (« pass8bits » bật).\n" -#: fetchmail.c:1709 +#: fetchmail.c:1710 msgid "" " Interpretation of Content-Transfer-Encoding is enabled (pass8bits off).\n" msgstr "" " Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được " "truyền) đã được bật (« pass8bits » tắt).\n" -#: fetchmail.c:1711 +#: fetchmail.c:1712 msgid " MIME decoding is enabled (mimedecode on).\n" msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được bật (« mimedecode » bật).\n" -#: fetchmail.c:1712 +#: fetchmail.c:1713 msgid " MIME decoding is disabled (mimedecode off).\n" msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được tắt (« mimedecode » tắt).\n" -#: fetchmail.c:1714 +#: fetchmail.c:1715 msgid " Idle after poll is enabled (idle on).\n" msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được bật (nghỉ bật).\n" -#: fetchmail.c:1715 +#: fetchmail.c:1716 msgid " Idle after poll is disabled (idle off).\n" msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được tắt (nghỉ tắt).\n" -#: fetchmail.c:1717 +#: fetchmail.c:1718 msgid " Nonempty Status lines will be discarded (dropstatus on)\n" msgstr " Các dòng Trạng thái sẽ được hủy (« dropstatus » bật).\n" -#: fetchmail.c:1718 +#: fetchmail.c:1719 msgid " Nonempty Status lines will be kept (dropstatus off)\n" msgstr " Các dòng Status (Trạng thái) sẽ được giữ (« dropstatus » tắt).\n" -#: fetchmail.c:1720 +#: fetchmail.c:1721 msgid " Delivered-To lines will be discarded (dropdelivered on)\n" msgstr "" " Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được hủy (« dropdelivered » bật).\n" -#: fetchmail.c:1721 +#: fetchmail.c:1722 msgid " Delivered-To lines will be kept (dropdelivered off)\n" msgstr "" " Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được giữ (« dropdelivered » tắt).\n" -#: fetchmail.c:1725 +#: fetchmail.c:1726 #, c-format msgid " Message size limit is %d octets (--limit %d).\n" msgstr " Giới hạn kích cỡ thư là %d octet (« --limit » %d).\n" -#: fetchmail.c:1728 +#: fetchmail.c:1729 msgid " No message size limit (--limit 0).\n" msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư (« --limit » 0).\n" -#: fetchmail.c:1730 +#: fetchmail.c:1731 #, c-format msgid " Message size warning interval is %d seconds (--warnings %d).\n" msgstr " Khoảng cảnh báo kích cỡ thư là %d giây (« --warnings » %d).\n" -#: fetchmail.c:1733 +#: fetchmail.c:1734 msgid " Size warnings on every poll (--warnings 0).\n" msgstr " Cảnh báo về kích cỡ mỗi lần thăm dò (« --warnings » 0).\n" -#: fetchmail.c:1736 +#: fetchmail.c:1737 #, c-format msgid " Received-message limit is %d (--fetchlimit %d).\n" msgstr " Giới hạn thư đã nhận là %d (« --fetchlimit » %d).\n" -#: fetchmail.c:1739 +#: fetchmail.c:1740 msgid " No received-message limit (--fetchlimit 0).\n" msgstr " Không có giới hạn thư đã nhận (« --fetchlimit » 0).\n" -#: fetchmail.c:1741 +#: fetchmail.c:1742 #, c-format msgid " Fetch message size limit is %d (--fetchsizelimit %d).\n" msgstr " Giới hạn kích cỡ thư lấy là %d (« (--fetchsizelimit » %d).\n" -#: fetchmail.c:1744 +#: fetchmail.c:1745 msgid " No fetch message size limit (--fetchsizelimit 0).\n" msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư lấy (« (--fetchsizelimit » 0).\n" -#: fetchmail.c:1748 +#: fetchmail.c:1749 msgid " Do binary search of UIDs during each poll (--fastuidl 1).\n" msgstr "" " Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi mỗi việc thăm dò (« --fastuidl » 1).\n" -#: fetchmail.c:1750 +#: fetchmail.c:1751 #, c-format msgid " Do binary search of UIDs during %d out of %d polls (--fastuidl %d).\n" msgstr "" " Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi %d trên %d việc thăm dò (« --fastuidl » " "%d).\n" -#: fetchmail.c:1753 +#: fetchmail.c:1754 msgid " Do linear search of UIDs during each poll (--fastuidl 0).\n" msgstr "" " Tìm kiếm tuyến các UID trong khi mỗi việc thăm dò (« --fastuidl » 0).\n" -#: fetchmail.c:1755 +#: fetchmail.c:1756 #, c-format msgid " SMTP message batch limit is %d.\n" msgstr " Giới hạn bó thư SMTP là %d.\n" -#: fetchmail.c:1757 +#: fetchmail.c:1758 msgid " No SMTP message batch limit (--batchlimit 0).\n" msgstr " Không có giới hạn bó thư SMTP (« --batchlimit » 0).\n" -#: fetchmail.c:1761 +#: fetchmail.c:1762 #, c-format msgid " Deletion interval between expunges forced to %d (--expunge %d).\n" msgstr "" " Khoảng xoá bỏ giữa hai lần xoá hẳn đã được buộc thành %d (« --expunge » %" "d).\n" -#: fetchmail.c:1763 +#: fetchmail.c:1764 msgid " No forced expunges (--expunge 0).\n" msgstr " Không có việc xoá hẳn đã buộc) (« --expunge » 0).\n" -#: fetchmail.c:1770 +#: fetchmail.c:1771 msgid " Domains for which mail will be fetched are:" msgstr " Các miền cho đó sẽ lấy thư là :" -#: fetchmail.c:1775 fetchmail.c:1795 +#: fetchmail.c:1776 fetchmail.c:1796 msgid " (default)" msgstr " (mặc định)" -#: fetchmail.c:1780 +#: fetchmail.c:1781 #, c-format msgid " Messages will be appended to %s as BSMTP\n" msgstr " Các thư sẽ được phụ thêm vào %s là BSMTP\n" -#: fetchmail.c:1782 +#: fetchmail.c:1783 #, c-format msgid " Messages will be delivered with \"%s\".\n" msgstr " Các thư sẽ được phát bằng « %s ».\n" -#: fetchmail.c:1789 +#: fetchmail.c:1790 #, c-format msgid " Messages will be %cMTP-forwarded to:" msgstr " Các thư sẽ được chuyển tiếp %cMTP tới :" -#: fetchmail.c:1800 +#: fetchmail.c:1801 #, c-format msgid " Host part of MAIL FROM line will be %s\n" msgstr " Phần máy của dòng MAIL FROM (thư từ) sẽ là %s\n" -#: fetchmail.c:1803 +#: fetchmail.c:1804 #, c-format msgid " Address to be put in RCPT TO lines shipped to SMTP will be %s\n" msgstr " Địa chỉ cần chèn vào dòng RCPT TO được gởi cho SMTP sẽ là %s\n" -#: fetchmail.c:1812 +#: fetchmail.c:1813 msgid " Recognized listener spam block responses are:" msgstr " Các đáp ứng chặn thư rác đã nhận diện của bộ lắng nghe là :" -#: fetchmail.c:1818 +#: fetchmail.c:1819 msgid " Spam-blocking disabled\n" msgstr " Khả năng chặn thư rác được tắt\n" -#: fetchmail.c:1821 +#: fetchmail.c:1822 #, c-format msgid " Server connection will be brought up with \"%s\".\n" msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được tạo bằng « %s ».\n" -#: fetchmail.c:1824 +#: fetchmail.c:1825 msgid " No pre-connection command.\n" msgstr " Không có lệnh tiền kết nối.\n" -#: fetchmail.c:1826 +#: fetchmail.c:1827 #, c-format msgid " Server connection will be taken down with \"%s\".\n" msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được đóng bằng « %s ».\n" -#: fetchmail.c:1829 +#: fetchmail.c:1830 msgid " No post-connection command.\n" msgstr " Không có lệnh hậu kết nối.\n" -#: fetchmail.c:1832 +#: fetchmail.c:1833 msgid " No localnames declared for this host.\n" msgstr " Chưa xác định tên cục bộ (localname) cho máy này.\n" -#: fetchmail.c:1842 +#: fetchmail.c:1843 msgid " Multi-drop mode: " msgstr " Chế độ đa thả : " -#: fetchmail.c:1844 +#: fetchmail.c:1845 msgid " Single-drop mode: " msgstr " Chế độ thả đơn: " -#: fetchmail.c:1846 +#: fetchmail.c:1847 #, c-format msgid "%d local name recognized.\n" msgid_plural "%d local names recognized.\n" msgstr[0] "Chấp nhân %d tên cục bộ.\n" -#: fetchmail.c:1861 +#: fetchmail.c:1862 msgid " DNS lookup for multidrop addresses is enabled.\n" msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được bật.\n" -#: fetchmail.c:1862 +#: fetchmail.c:1863 msgid " DNS lookup for multidrop addresses is disabled.\n" msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được tắt.\n" -#: fetchmail.c:1866 +#: fetchmail.c:1867 msgid "" " Server aliases will be compared with multidrop addresses by IP address.\n" msgstr "" " Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo địa chỉ IP.\n" -#: fetchmail.c:1868 +#: fetchmail.c:1869 msgid " Server aliases will be compared with multidrop addresses by name.\n" msgstr " Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo tên.\n" -#: fetchmail.c:1871 +#: fetchmail.c:1872 msgid " Envelope-address routing is disabled\n" msgstr " Khả năng định tuyến phong bì-địa chỉ đã được tắt\n" -#: fetchmail.c:1874 +#: fetchmail.c:1875 #, c-format msgid " Envelope header is assumed to be: %s\n" msgstr " Giả sử dòng đầu phong bì là : %s\n" -#: fetchmail.c:1877 +#: fetchmail.c:1878 #, c-format msgid " Number of envelope headers to be skipped over: %d\n" msgstr " Số dòng đầu phong bì cần bỏ qua : %d\n" -#: fetchmail.c:1880 +#: fetchmail.c:1881 #, c-format msgid " Prefix %s will be removed from user id\n" msgstr " Tiền tố %s sẽ được gỡ bỏ ra ID người dùng\n" -#: fetchmail.c:1883 +#: fetchmail.c:1884 msgid " No prefix stripping\n" msgstr " Không gỡ bỏ tiền tố\n" -#: fetchmail.c:1890 +#: fetchmail.c:1891 msgid " Predeclared mailserver aliases:" msgstr " Các bí danh trình phục vụ thư xác định sẵn:" -#: fetchmail.c:1899 +#: fetchmail.c:1900 msgid " Local domains:" msgstr " Miền cục bộ :" -#: fetchmail.c:1909 +#: fetchmail.c:1910 #, c-format msgid " Connection must be through interface %s.\n" msgstr " Phải kết nối qua giao diện %s.\n" -#: fetchmail.c:1911 +#: fetchmail.c:1912 msgid " No interface requirement specified.\n" msgstr " Chưa xác định giao diện cần thiết.\n" -#: fetchmail.c:1913 +#: fetchmail.c:1914 #, c-format msgid " Polling loop will monitor %s.\n" msgstr " Vòng lặp thăm dò sẽ theo dõi %s.\n" -#: fetchmail.c:1915 +#: fetchmail.c:1916 msgid " No monitor interface specified.\n" msgstr " Chưa xác định giao diện theo dõi.\n" -#: fetchmail.c:1919 +#: fetchmail.c:1920 #, c-format msgid " Server connections will be made via plugin %s (--plugin %s).\n" msgstr " Sẽ kết nối đến máy phục vụ bằng bộ cầm phít %s (« --plugin » %s).\n" -#: fetchmail.c:1921 +#: fetchmail.c:1922 msgid " No plugin command specified.\n" msgstr " Chưa xác định lệnh bộ cầm phít.\n" -#: fetchmail.c:1923 +#: fetchmail.c:1924 #, c-format msgid " Listener connections will be made via plugout %s (--plugout %s).\n" msgstr " Sẽ kết nối lắng nghe bằng bộ kéo phít %s (« --plugout » %s).\n" -#: fetchmail.c:1925 +#: fetchmail.c:1926 msgid " No plugout command specified.\n" msgstr " Chưa xác định lệnh bộ kéo phít.\n" -#: fetchmail.c:1930 +#: fetchmail.c:1931 msgid " No UIDs saved from this host.\n" msgstr " Không có UID được lưu từ máy này.\n" -#: fetchmail.c:1939 +#: fetchmail.c:1940 #, c-format msgid " %d UIDs saved.\n" msgstr " %d UID đã được lưu.\n" -#: fetchmail.c:1947 +#: fetchmail.c:1948 msgid " Poll trace information will be added to the Received header.\n" msgstr " Thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu « Received ».\n" -#: fetchmail.c:1949 +#: fetchmail.c:1950 msgid "" " No poll trace information will be added to the Received header.\n" ".\n" msgstr "" " Không có thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu « Received ».\n" -#: fetchmail.c:1952 +#: fetchmail.c:1953 #, c-format msgid " Pass-through properties \"%s\".\n" msgstr " Tài sản gởi qua « %s ».\n" @@ -1682,101 +1684,121 @@ msgstr "Gặp lỗi khi phát hành thông tin xác thực\n" msgid "fetchmail: thread sleeping for %d sec.\n" msgstr "fetchmail: nhánh ngủ trong %d giây\n" -#: imap.c:326 +#: imap.c:73 +#, c-format +msgid "Received BYE response from IMAP server: %s" +msgstr "" + +#: imap.c:91 +#, fuzzy, c-format +msgid "bogus message count in \"%s\"!" +msgstr "số đếm thư giả !" + +#: imap.c:138 +#, c-format +msgid "bogus EXPUNGE count in \"%s\"!" +msgstr "" + +#: imap.c:387 msgid "Protocol identified as IMAP4 rev 1\n" msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP4 rev 1\n" -#: imap.c:332 +#: imap.c:393 msgid "Protocol identified as IMAP4 rev 0\n" msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP4 rev 0\n" -#: imap.c:339 +#: imap.c:400 msgid "Protocol identified as IMAP2 or IMAP2BIS\n" msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP2 hay IMAP2BIS\n" -#: imap.c:354 +#: imap.c:415 msgid "will idle after poll\n" msgstr "sẽ nghỉ sau khi thăm dò\n" -#: imap.c:446 pop3.c:518 +#: imap.c:507 pop3.c:518 #, c-format msgid "%s: upgrade to TLS succeeded.\n" msgstr "%s: việc nâng cấp lên TLS đã thành công.\n" -#: imap.c:455 pop3.c:527 +#: imap.c:516 pop3.c:527 #, c-format msgid "%s: upgrade to TLS failed.\n" msgstr "%s: việc nâng cấp lên TLS bị lỗi.\n" -#: imap.c:459 +#: imap.c:520 #, c-format msgid "%s: opportunistic upgrade to TLS failed, trying to continue\n" msgstr "" "%s: việc nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa bị lỗi nên thử tiếp tục\n" -#: imap.c:579 +#: imap.c:640 msgid "Required OTP capability not compiled into fetchmail\n" msgstr "Khả năng OTP cần thiết không được biên dịch vào fetchmail\n" -#: imap.c:601 pop3.c:385 +#: imap.c:662 pop3.c:385 msgid "Required NTLM capability not compiled into fetchmail\n" msgstr "Khả năng NTLM cần thiết không được biên dịch vào fetchmail\n" -#: imap.c:610 +#: imap.c:671 msgid "Required LOGIN capability not supported by server\n" msgstr "" "Khả năng LOGIN (đăng nhập) cần thiết không được hỗ trợ bởi máy phục vụ\n" -#: imap.c:676 +#: imap.c:737 #, c-format msgid "mail expunge mismatch (%d actual != %d expected)\n" msgstr "không khớp được khi xoá hẳn thư (%d thật != %d ngờ)\n" -#: imap.c:782 imap.c:841 +#: imap.c:876 +#, c-format +msgid "%lu is unseen\n" +msgstr "%lu chưa xem\n" + +#: imap.c:937 pop3.c:868 pop3.c:880 pop3.c:1114 pop3.c:1121 +#, c-format +msgid "%u is unseen\n" +msgstr "%u chưa xem\n" + +#: imap.c:972 imap.c:1031 msgid "re-poll failed\n" msgstr "việc thăm dò lại bị lỗi\n" -#: imap.c:790 imap.c:846 +#: imap.c:980 imap.c:1036 #, c-format msgid "%d message waiting after re-poll\n" msgid_plural "%d messages waiting after re-poll\n" msgstr[0] "%d thư đợi sau khi thăm dò lại\n" -#: imap.c:807 +#: imap.c:997 msgid "mailbox selection failed\n" msgstr "việc chọn hộp thư bị lỗi\n" -#: imap.c:811 +#: imap.c:1001 #, c-format msgid "%d message waiting after first poll\n" msgid_plural "%d messages waiting after first poll\n" msgstr[0] "%d thư đợi sau khi thăm dò lần thứ nhất\n" -#: imap.c:825 +#: imap.c:1015 msgid "expunge failed\n" msgstr "việc xoá hẳn bị lỗi\n" -#: imap.c:829 +#: imap.c:1019 #, c-format msgid "%d message waiting after expunge\n" msgid_plural "%d messages waiting after expunge\n" msgstr[0] "%d thư đợi sau khi xoá hẳn\n" -#: imap.c:871 +#: imap.c:1058 msgid "search for unseen messages failed\n" msgstr "việc tìm kiếm các thư chưa xem bị lỗi\n" -#: imap.c:899 -#, c-format -msgid "%lu is unseen\n" -msgstr "%lu chưa xem\n" - -#: imap.c:911 pop3.c:889 +#: imap.c:1063 pop3.c:889 #, c-format msgid "%u is first unseen\n" msgstr "%u là thư đầu chưa xem\n" -#: imap.c:1002 +#: imap.c:1144 msgid "" "Warning: ignoring bogus data for message sizes returned by the server.\n" msgstr "" @@ -2380,11 +2402,6 @@ msgstr "Máy phục vụ đã đáp ứng UID cho thư không đúng.\n" msgid "id=%s (num=%d) was deleted, but is still present!\n" msgstr "id=%s (số=%d) đã được xoá bỏ, nhưng còn có.\n" -#: pop3.c:868 pop3.c:880 pop3.c:1114 pop3.c:1121 -#, c-format -msgid "%u is unseen\n" -msgstr "%u chưa xem\n" - #: pop3.c:965 msgid "Messages inserted into list on server. Cannot handle this.\n" msgstr "" @@ -2659,102 +2676,102 @@ msgstr "Không thể khớp dịch vụ %s thành số hiệu cổng.\n" msgid "Please specify the service as decimal port number.\n" msgstr "Hãy xác định dịch vụ là số hiệu cổng dạng số.\n" -#: sink.c:220 +#: sink.c:231 #, c-format msgid "forwarding to %s\n" msgstr "đang chuyển tiếp tới %s\n" -#: sink.c:306 +#: sink.c:317 msgid "SMTP: (bounce-message body)\n" msgstr "SMTP: (thân thư nảy về)\n" -#: sink.c:309 +#: sink.c:320 #, c-format msgid "mail from %s bounced to %s\n" msgstr "thư từ %s đã nảy về %s\n" -#: sink.c:446 +#: sink.c:457 #, c-format msgid "Saved error is still %d\n" msgstr "Lỗi đã lưu vẫn còn là %d\n" -#: sink.c:506 sink.c:605 +#: sink.c:517 sink.c:616 #, c-format msgid "%cMTP error: %s\n" msgstr "Lỗi %cMTP: %s\n" -#: sink.c:550 +#: sink.c:561 msgid "SMTP server requires STARTTLS, keeping message.\n" msgstr "Trình phục vụ SMTP yêu cầu STARTTLS, vẫn giữ thư.\n" -#: sink.c:730 +#: sink.c:741 #, c-format msgid "BSMTP file open failed: %s\n" msgstr "Việc mở tập tin BSMTP bị lỗi: %s\n" -#: sink.c:776 +#: sink.c:787 msgid "BSMTP preamble write failed.\n" msgstr "Việc ghi lời mở đầu BSMTP bị lỗi.\n" -#: sink.c:990 +#: sink.c:1001 #, c-format msgid "%cMTP listener doesn't like recipient address `%s'\n" msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không chấp nhận địa chỉ người nhận « %s »\n" -#: sink.c:997 +#: sink.c:1008 #, c-format msgid "%cMTP listener doesn't really like recipient address `%s'\n" msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không thật chấp nhận địa chỉ người nhận « %s »\n" -#: sink.c:1043 +#: sink.c:1054 msgid "no address matches; no postmaster set.\n" msgstr "không có địa chỉ khớp; chưa đặt giám đốc sở bưu điện.\n" -#: sink.c:1055 +#: sink.c:1066 #, c-format msgid "can't even send to %s!\n" msgstr "không thể gởi ngay cả cho %s.\n" -#: sink.c:1061 +#: sink.c:1072 #, c-format msgid "no address matches; forwarding to %s.\n" msgstr "không có địa chỉ khớp; đang chuyển tiếp tới %s.\n" -#: sink.c:1217 +#: sink.c:1228 #, c-format msgid "about to deliver with: %s\n" msgstr "sắp phát với: %s\n" -#: sink.c:1241 +#: sink.c:1252 msgid "MDA open failed\n" msgstr "Việc mở MDA bị lỗi\n" -#: sink.c:1278 +#: sink.c:1289 #, c-format msgid "%cMTP connect to %s failed\n" msgstr "Việc kết nối %cMTP đến %s bị lỗi\n" -#: sink.c:1302 +#: sink.c:1313 #, c-format msgid "can't raise the listener; falling back to %s" msgstr "không thể liên lạc với bộ lắng nghe nên dự trữ về %s" -#: sink.c:1364 +#: sink.c:1375 #, c-format msgid "Error writing to MDA: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào MDA: %s\n" -#: sink.c:1367 +#: sink.c:1378 #, c-format msgid "MDA died of signal %d\n" msgstr "MDA đã kết thúc vì tín hiệu %d\n" -#: sink.c:1370 +#: sink.c:1381 #, c-format msgid "MDA returned nonzero status %d\n" msgstr "MDA đã trả về trạng thái không phải số không %d\n" -#: sink.c:1373 +#: sink.c:1384 #, c-format msgid "" "Strange: MDA pclose returned %d and errno %d/%s, cannot handle at %s:%d\n" @@ -2762,24 +2779,24 @@ msgstr "" "Lạ : việc pclose MDA đã trả lại %d và số hiệu lỗi %d/%s nên không thể xử lý " "tại %s:%d\n" -#: sink.c:1395 +#: sink.c:1406 msgid "Message termination or close of BSMTP file failed\n" msgstr "Việc kết thúc thư hay đóng tập tin BSMTP bị lỗi\n" -#: sink.c:1417 +#: sink.c:1428 msgid "SMTP listener refused delivery\n" msgstr "Bộ lắng nghe SMTP đã từ chối việc phát\n" -#: sink.c:1447 +#: sink.c:1458 msgid "LMTP delivery error on EOM\n" msgstr "Lỗi phát LMTP tại kết thúc thư\n" -#: sink.c:1450 +#: sink.c:1461 #, c-format msgid "Unexpected non-503 response to LMTP EOM: %s\n" msgstr "Gặp đáp ứng không phải 503 không mong đợi với kết thúc thư LMTP: %s\n" -#: sink.c:1605 +#: sink.c:1616 msgid "" "-- \n" "The Fetchmail Daemon" |