diff options
author | Matthias Andree <matthias.andree@gmx.de> | 2019-09-28 11:31:07 +0200 |
---|---|---|
committer | Matthias Andree <matthias.andree@gmx.de> | 2019-09-28 12:27:35 +0200 |
commit | 951de304b931828564df6d10bb9b7c1bc5814378 (patch) | |
tree | 5481567001a6dd8274aad359d1eb7161d6c4c966 /po/vi.po | |
parent | db592aa7256ea36d5dc6d187e674d4680c34cec5 (diff) | |
download | fetchmail-951de304b931828564df6d10bb9b7c1bc5814378.tar.gz fetchmail-951de304b931828564df6d10bb9b7c1bc5814378.tar.bz2 fetchmail-951de304b931828564df6d10bb9b7c1bc5814378.zip |
Update po/*.po for 6.4.1, complete de translation.
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 446 |
1 files changed, 227 insertions, 219 deletions
@@ -9,7 +9,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: fetchmail 6.4.0.rc4\n" "Report-Msgid-Bugs-To: fetchmail-devel@lists.sourceforge.net\n" -"POT-Creation-Date: 2019-09-27 19:20+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2019-09-28 12:25+0200\n" "PO-Revision-Date: 2019-09-03 14:38+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" @@ -544,22 +544,30 @@ msgstr "" msgid "%s: You don't exist. Go away.\n" msgstr "%s: Không nhận ra bạn. Mời ra khỏi đây.\n" -#: env.c:162 +#: env.c:147 +msgid "Cannot find absolute path for user's home directory.\n" +msgstr "" + +#: env.c:171 +msgid "Cannot find absolute path for fetchmail's home directory.\n" +msgstr "" + +#: env.c:204 #, c-format msgid "%s: can't determine your host!" msgstr "%s: không thể phân giải tên máy của bạn!" -#: env.c:185 +#: env.c:227 #, c-format msgid "getaddrinfo failed for %s\n" msgstr "getaddrinfo không thành công cho %s\n" -#: env.c:187 +#: env.c:229 msgid "Cannot find my own host in hosts database to qualify it!\n" msgstr "" "Không tìm thấy máy mình trong cơ sở dữ liệu máy để thêm đủ khả năng vào nó!\n" -#: env.c:191 +#: env.c:233 msgid "" "Trying to continue with unqualified hostname.\n" "DO NOT report broken Received: headers, HELO/EHLO lines or similar " @@ -635,7 +643,7 @@ msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--folder” (thư mục) đối với E msgid "Option --check is not supported with ETRN\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--check” (kiểm tra) đối với ETRN\n" -#: fetchmail.c:141 +#: fetchmail.c:142 msgid "" "Copyright (C) 2002, 2003 Eric S. Raymond\n" "Copyright (C) 2004 Matthias Andree, Eric S. Raymond,\n" @@ -649,7 +657,7 @@ msgstr "" "Tác quyền © năm 2005 - 2012 của Sunil Shetye\n" "Tác quyền © năm 2005 - 2019 của Matthias Andree\n" -#: fetchmail.c:147 +#: fetchmail.c:148 msgid "" "Fetchmail comes with ABSOLUTELY NO WARRANTY. This is free software, and you\n" "are welcome to redistribute it under certain conditions. For details,\n" @@ -660,42 +668,42 @@ msgstr "" "Để tìm thấy thông tin thêm thì hãy xem tập tin có tên COPYING (sao chép)\n" "trong thư mục nguồn hay tài liệu.\n" -#: fetchmail.c:187 +#: fetchmail.c:188 msgid "WARNING: Running as root is discouraged.\n" msgstr "CẢNH BÁO: khuyên bạn không chạy với tư cách siêu người dùng (root).\n" -#: fetchmail.c:199 +#: fetchmail.c:200 msgid "fetchmail: invoked with" msgstr "fetchmail: được gọi bằng" -#: fetchmail.c:222 +#: fetchmail.c:223 msgid "could not get current working directory\n" msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động hiện có\n" -#: fetchmail.c:296 +#: fetchmail.c:297 #, c-format msgid "This is fetchmail release %s" msgstr "Đây là fetchmail bản phát hành %s" -#: fetchmail.c:321 +#: fetchmail.c:322 msgid "The nodetach option is in effect, ignoring logfile option.\n" msgstr "Tùy chọn nodetach chịu tác động, bỏ qua tùy chọn logfile.\n" -#: fetchmail.c:328 +#: fetchmail.c:329 msgid "Not running in daemon mode, ignoring logfile option.\n" msgstr "Không chạy trong chế độ daemon (dịch vụ), bỏ qua tùy chọn logfile.\n" -#: fetchmail.c:335 +#: fetchmail.c:336 #, c-format msgid "Logfile \"%s\" does not exist, ignoring logfile option.\n" msgstr "Tập tin nhật ký “%s” chưa có, bỏ qua tùy chọn logfile.\n" -#: fetchmail.c:341 +#: fetchmail.c:342 #, c-format msgid "Logfile \"%s\" is not writable, aborting.\n" msgstr "Tập tin nhật ký “%s” không có quyền ghi, bỏ qua.\n" -#: fetchmail.c:359 +#: fetchmail.c:360 #, c-format msgid "" "syslog and logfile options are both set, ignoring syslog, and logging to %s" @@ -703,48 +711,48 @@ msgstr "" "cả hai tùy chọn syslog và logfile đều được đặt, bỏ qua syslog, và ghi nhật " "ký vào %s" -#: fetchmail.c:447 +#: fetchmail.c:448 #, c-format msgid "Taking options from command line%s%s\n" msgstr "Đang lấy các tùy chọn trên dòng lệnh%s%s\n" -#: fetchmail.c:448 +#: fetchmail.c:449 msgid " and " msgstr " và " -#: fetchmail.c:453 +#: fetchmail.c:454 #, c-format msgid "No mailservers set up -- perhaps %s is missing?\n" msgstr "Chưa thiết lập trình phục vụ thư nào — có lẽ còn thiếu %s ?\n" -#: fetchmail.c:474 +#: fetchmail.c:475 msgid "fetchmail: no mailservers have been specified.\n" msgstr "fetchmail: chưa chỉ định trình phục vụ thư.\n" -#: fetchmail.c:486 +#: fetchmail.c:487 msgid "fetchmail: no other fetchmail is running\n" msgstr "fetchmail: không có thẻ hiện fetchmail khác đang chạy\n" -#: fetchmail.c:492 +#: fetchmail.c:493 #, c-format msgid "fetchmail: error killing %s fetchmail at %ld; bailing out.\n" msgstr "" "fetchmail: gặp lỗi khi buộc kết thúc của fetchmail %s tại %ld nên hủy bỏ.\n" -#: fetchmail.c:493 fetchmail.c:502 +#: fetchmail.c:494 fetchmail.c:503 msgid "background" msgstr "nền" -#: fetchmail.c:493 fetchmail.c:502 +#: fetchmail.c:494 fetchmail.c:503 msgid "foreground" msgstr "tiền cảnh" -#: fetchmail.c:501 +#: fetchmail.c:502 #, c-format msgid "fetchmail: %s fetchmail at %ld killed.\n" msgstr "fetchmail: fetchmail %s tại %ld bị buộc kết thúc.\n" -#: fetchmail.c:524 +#: fetchmail.c:525 msgid "" "fetchmail: can't check mail while another fetchmail to same host is " "running.\n" @@ -752,7 +760,7 @@ msgstr "" "fetchmail: không thể kiểm tra có thư mới trong khi một thể hiện fetchmail " "khác đang chạy tới cùng một máy.\n" -#: fetchmail.c:530 +#: fetchmail.c:531 #, c-format msgid "" "fetchmail: can't poll specified hosts with another fetchmail running at " @@ -761,210 +769,210 @@ msgstr "" "fetchmail: không thể thăm dò các máy đã chỉ định khi có thể hiện fetchmail " "khác chạy tại %ld\n" -#: fetchmail.c:537 +#: fetchmail.c:538 #, c-format msgid "fetchmail: another foreground fetchmail is running at %ld.\n" msgstr "fetchmail: một thể hiện fetchmail cảnh gần khác đang chạy tại %ld.\n" -#: fetchmail.c:547 +#: fetchmail.c:548 msgid "" "fetchmail: can't accept options while a background fetchmail is running.\n" msgstr "" "fetchmail: không thể chấp nhận tùy chọn trong khi một thể hiện fetchmail nền " "đang chạy.\n" -#: fetchmail.c:559 +#: fetchmail.c:560 #, c-format msgid "fetchmail: background fetchmail at %ld awakened.\n" msgstr "" "fetchmail: thực hiện fetchmail chạy trên nền hệ thống tại %ld đã được kích " "hoạt.\n" -#: fetchmail.c:571 +#: fetchmail.c:572 #, c-format msgid "fetchmail: elder sibling at %ld died mysteriously.\n" msgstr "" "fetchmail: bản sao cũ cùng cấp tại %ld đã kết thúc một cách khó hiểu.\n" -#: fetchmail.c:586 +#: fetchmail.c:587 #, c-format msgid "fetchmail: can't find a password for %s@%s.\n" msgstr "fetchmail: không tìm thấy mật khẩu cho %s@%s.\n" -#: fetchmail.c:590 +#: fetchmail.c:591 #, c-format msgid "Enter password for %s@%s: " msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s@%s: " -#: fetchmail.c:632 +#: fetchmail.c:633 msgid "fetchmail: Cannot detach into background. Aborting.\n" msgstr "fetchmail: không thể tháo bỏ vào nền nên hủy bỏ.\n" -#: fetchmail.c:636 +#: fetchmail.c:637 #, c-format msgid "starting fetchmail %s daemon\n" msgstr "đang khởi chạy dịch vụ chạy nền fetchmail %s\n" -#: fetchmail.c:652 fetchmail.c:654 +#: fetchmail.c:653 fetchmail.c:655 #, c-format msgid "could not open %s to append logs to\n" msgstr "không thể mở %s vào đó cần phụ thêm các sổ theo dõi\n" -#: fetchmail.c:673 +#: fetchmail.c:674 msgid "--check mode enabled, not fetching mail\n" msgstr "--check mode (chế độ kiểm tra) được bật thì không lấy thư\n" -#: fetchmail.c:695 +#: fetchmail.c:696 #, c-format msgid "couldn't time-check %s (error %d)\n" msgstr "không thể kiểm tra giờ %s (lỗi %d)\n" -#: fetchmail.c:700 +#: fetchmail.c:701 #, c-format msgid "restarting fetchmail (%s changed)\n" msgstr "đang khởi chạy lại fetchmail (%s đã được thay đổi)\n" -#: fetchmail.c:704 +#: fetchmail.c:705 msgid "attempt to re-exec may fail as directory has not been restored\n" msgstr "việc cố thực hiện lại có thể thất bại vì thư mục chưa được phục hồi\n" -#: fetchmail.c:730 +#: fetchmail.c:731 msgid "attempt to re-exec fetchmail failed\n" msgstr "việc cố thực hiện lại fetchmail đã thất bại\n" -#: fetchmail.c:760 +#: fetchmail.c:761 #, c-format msgid "poll of %s skipped (failed authentication or too many timeouts)\n" msgstr "" "việc thăm dò %s bị bỏ qua (xác thực đã thất bại hoặc quá giờ quá nhiều lần)\n" -#: fetchmail.c:772 +#: fetchmail.c:773 #, c-format msgid "interval not reached, not querying %s\n" msgstr "chưa tới khoảng nên không truy vấn %s\n" -#: fetchmail.c:810 +#: fetchmail.c:811 msgid "Query status=0 (SUCCESS)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=0 (THÀNH CÔNG)\n" -#: fetchmail.c:812 +#: fetchmail.c:813 msgid "Query status=1 (NOMAIL)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=1 (KHÔNG THƯ)\n" -#: fetchmail.c:814 +#: fetchmail.c:815 msgid "Query status=2 (SOCKET)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=2 (Ổ CẮM)\n" -#: fetchmail.c:816 +#: fetchmail.c:817 msgid "Query status=3 (AUTHFAIL)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=3 (XÁC THỰC THẤT BẠI)\n" -#: fetchmail.c:818 +#: fetchmail.c:819 msgid "Query status=4 (PROTOCOL)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=4 (GIAO THỨC)\n" -#: fetchmail.c:820 +#: fetchmail.c:821 msgid "Query status=5 (SYNTAX)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=5 (CÚ PHÁP)\n" -#: fetchmail.c:822 +#: fetchmail.c:823 msgid "Query status=6 (IOERR)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=6 (LỖI NHẬP/XUẤT)\n" -#: fetchmail.c:824 +#: fetchmail.c:825 msgid "Query status=7 (ERROR)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=7 (LỖI)\n" -#: fetchmail.c:826 +#: fetchmail.c:827 msgid "Query status=8 (EXCLUDE)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=8 (LOẠI TRỪ)\n" -#: fetchmail.c:828 +#: fetchmail.c:829 msgid "Query status=9 (LOCKBUSY)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=9 (KHOÁ BẬN)\n" -#: fetchmail.c:830 +#: fetchmail.c:831 msgid "Query status=10 (SMTP)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=10 (SMTP)\n" -#: fetchmail.c:832 +#: fetchmail.c:833 msgid "Query status=11 (DNS)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=11 (DNS)\n" -#: fetchmail.c:834 +#: fetchmail.c:835 msgid "Query status=12 (BSMTP)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=12 (BSMTP)\n" -#: fetchmail.c:836 +#: fetchmail.c:837 msgid "Query status=13 (MAXFETCH)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=13 (LẤY TỐI ĐA)\n" -#: fetchmail.c:838 +#: fetchmail.c:839 #, c-format msgid "Query status=%d\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=%d\n" -#: fetchmail.c:880 +#: fetchmail.c:881 msgid "All connections are wedged. Exiting.\n" msgstr "Mọi sự kết nối là bế tắc nên thoát.\n" -#: fetchmail.c:888 +#: fetchmail.c:889 #, c-format msgid "sleeping at %s for %d seconds\n" msgstr "đang ngủ tại %s trong %d giây\n" -#: fetchmail.c:912 +#: fetchmail.c:913 #, c-format msgid "awakened by %s\n" msgstr "bị %s kích hoạt lại\n" -#: fetchmail.c:915 +#: fetchmail.c:916 #, c-format msgid "awakened by signal %d\n" msgstr "bị tín hiệu %d kích hoạt lại\n" -#: fetchmail.c:923 +#: fetchmail.c:924 #, c-format msgid "awakened at %s\n" msgstr "được kích hoạt lại tại %s\n" -#: fetchmail.c:928 +#: fetchmail.c:929 #, c-format msgid "normal termination, status %d\n" msgstr "đã kết thúc chuẩn, trạng thái %d\n" -#: fetchmail.c:1089 +#: fetchmail.c:1090 msgid "couldn't time-check the run-control file\n" msgstr "không thể kiểm tra giờ của tập tin điều kiển việc chạy (run-control)\n" -#: fetchmail.c:1123 +#: fetchmail.c:1124 #, c-format msgid "Warning: multiple mentions of host %s in config file\n" msgstr "Cảnh báo: gặp tên máy %s nhiều lần trong tập tin cấu hình\n" -#: fetchmail.c:1162 +#: fetchmail.c:1163 msgid "fetchmail: Error: multiple \"defaults\" records in config file.\n" msgstr "fetchmail: Lỗi: gặp nhiều mục ghi “mặc định” trong tập tin cấu hình.\n" -#: fetchmail.c:1284 +#: fetchmail.c:1285 msgid "SSL support is not compiled in.\n" msgstr "Chưa biên dịch để được hỗ trợ SSL.\n" -#: fetchmail.c:1291 +#: fetchmail.c:1292 msgid "KERBEROS v4 support is configured, but not compiled in.\n" msgstr "" "Được cấu hình là có hỗ trợ KERBEROS v4, nhưng chưa được biên dịch vào.\n" -#: fetchmail.c:1297 +#: fetchmail.c:1298 msgid "KERBEROS v5 support is configured, but not compiled in.\n" msgstr "" "Được cấu hình là có hỗ trợ KERBEROS v5, nhưng chưa được biên dịch vào.\n" -#: fetchmail.c:1303 +#: fetchmail.c:1304 msgid "GSSAPI support is configured, but not compiled in.\n" msgstr "Được cấu hình là hỗ trợ GSSAPI, nhưng chưa được biên dịch vào.\n" -#: fetchmail.c:1333 +#: fetchmail.c:1334 #, c-format msgid "" "fetchmail: warning: no DNS available to check multidrop fetches from %s\n" @@ -972,18 +980,18 @@ msgstr "" "fetchmail: cảnh báo: không có DNS sẵn sàng để kiểm tra việc lấy đa thả từ " "%s\n" -#: fetchmail.c:1344 +#: fetchmail.c:1345 #, c-format msgid "warning: multidrop for %s requires envelope option!\n" msgstr "cảnh báo: việc đa thả cho %s cần thiết tùy chọn bao bọc (envelope).\n" -#: fetchmail.c:1345 +#: fetchmail.c:1346 msgid "warning: Do not ask for support if all mail goes to postmaster!\n" msgstr "" "cảnh báo: đừng yêu cầu sự hỗ trợ nếu mọi thư được phát cho postmaster (giám " "đốc sở bưu điện).\n" -#: fetchmail.c:1362 +#: fetchmail.c:1363 #, c-format msgid "" "fetchmail: %s configuration invalid, specify positive port number for " @@ -992,323 +1000,323 @@ msgstr "" "fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; hãy chỉ định số hiệu cổng dương cho " "dịch vụ hay cổng\n" -#: fetchmail.c:1369 +#: fetchmail.c:1370 #, c-format msgid "fetchmail: %s configuration invalid, RPOP requires a privileged port\n" msgstr "fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; RPOP yêu cầu một cổng đặc quyền\n" -#: fetchmail.c:1387 +#: fetchmail.c:1388 #, c-format msgid "%s configuration invalid, LMTP can't use default SMTP port\n" msgstr "cấu hình %s không hợp lệ; LMTP không thể sử dụng cổng SMTP mặc định\n" -#: fetchmail.c:1401 +#: fetchmail.c:1402 msgid "Both fetchall and keep on in daemon or idle mode is a mistake!\n" msgstr "" "Việc chạy fetchall (lấy hết) cùng với tiếp tục trong chế độ trình nền là " "trường hợp xấu.\n" -#: fetchmail.c:1411 +#: fetchmail.c:1412 msgid "" "fetchmail: Error: idle mode does not work for multiple folders or accounts!\n" msgstr "" "fetchmail: Lỗi: chế độ idle không làm việc với nhiều thư mục hay tài khoản!\n" -#: fetchmail.c:1435 +#: fetchmail.c:1436 #, c-format msgid "terminated with signal %d\n" msgstr "đã kết thúc với tín hiệu %d\n" -#: fetchmail.c:1508 +#: fetchmail.c:1509 #, c-format msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll started\n" msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã khởi chạy\n" -#: fetchmail.c:1533 +#: fetchmail.c:1534 msgid "POP2 support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ POP2.\n" -#: fetchmail.c:1545 +#: fetchmail.c:1546 msgid "POP3 support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ POP3.\n" -#: fetchmail.c:1555 +#: fetchmail.c:1556 msgid "IMAP support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ IMAP.\n" -#: fetchmail.c:1561 +#: fetchmail.c:1562 msgid "ETRN support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ ETRN.\n" -#: fetchmail.c:1569 +#: fetchmail.c:1570 msgid "ODMR support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình để hỗ trợ ODMR.\n" -#: fetchmail.c:1576 +#: fetchmail.c:1577 msgid "unsupported protocol selected.\n" msgstr "giao thức đã chọn không được hỗ trợ.\n" -#: fetchmail.c:1587 +#: fetchmail.c:1588 #, c-format msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll completed\n" msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã chạy xong\n" -#: fetchmail.c:1612 +#: fetchmail.c:1613 #, c-format msgid "Poll interval is %d seconds\n" msgstr "Khoảng thăm dò là %d giây\n" -#: fetchmail.c:1614 +#: fetchmail.c:1615 #, c-format msgid "Logfile is %s\n" msgstr "Tập tin nhật ký là %s\n" -#: fetchmail.c:1616 +#: fetchmail.c:1617 #, c-format msgid "Idfile is %s\n" msgstr "Tập tin Id là %s\n" -#: fetchmail.c:1619 +#: fetchmail.c:1620 msgid "Progress messages will be logged via syslog\n" msgstr "" "Các thông điệp tiến hành sẽ được ghi lưu bằng syslog (bản ghi hệ thống)\n" -#: fetchmail.c:1622 +#: fetchmail.c:1623 msgid "Fetchmail will masquerade and will not generate Received\n" msgstr "" "Fetchmail sẽ giả trang và sẽ không tạo ra dòng đầu “Received” (đã nhận)\n" -#: fetchmail.c:1624 +#: fetchmail.c:1625 msgid "Fetchmail will show progress dots even in logfiles.\n" msgstr "" "Fetchmail sẽ hiển thị các chấm tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu.\n" -#: fetchmail.c:1626 +#: fetchmail.c:1627 #, c-format msgid "Fetchmail will forward misaddressed multidrop messages to %s.\n" msgstr "Fetchmail sẽ chuyển tiếp các thư đa thả có địa chỉ sai tới %s\n" -#: fetchmail.c:1630 +#: fetchmail.c:1631 msgid "Fetchmail will direct error mail to the postmaster.\n" msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới postmaster (giám đốc sở bưu điện).\n" -#: fetchmail.c:1632 +#: fetchmail.c:1633 msgid "Fetchmail will direct error mail to the sender.\n" msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới người gởi.\n" -#: fetchmail.c:1635 +#: fetchmail.c:1636 msgid "Fetchmail will treat permanent errors as permanent (drop messages).\n" msgstr "Fetchmail sẽ thấy lỗi bền bỉ như lâu dài (thì bỏ thư).\n" -#: fetchmail.c:1637 +#: fetchmail.c:1638 msgid "Fetchmail will treat permanent errors as temporary (keep messages).\n" msgstr "Fetchmail sẽ thấy lỗi bền bỉ như tạm thời (giữ thư).\n" -#: fetchmail.c:1644 +#: fetchmail.c:1645 #, c-format msgid "Options for retrieving from %s@%s:\n" msgstr "Tùy chọn về việc lấy từ %s@%s:\n" -#: fetchmail.c:1648 +#: fetchmail.c:1649 #, c-format msgid " Mail will be retrieved via %s\n" msgstr " Thư sẽ được lấy bằng %s\n" -#: fetchmail.c:1651 +#: fetchmail.c:1652 #, c-format msgid " Poll of this server will occur every %d interval.\n" msgid_plural " Poll of this server will occur every %d intervals.\n" msgstr[0] " Máy phục vụ này sẽ được thăm dò mỗi %d khoảng.\n" -#: fetchmail.c:1655 +#: fetchmail.c:1656 #, c-format msgid " True name of server is %s.\n" msgstr " Tên đúng của máy phục vụ là %s.\n" -#: fetchmail.c:1658 +#: fetchmail.c:1659 msgid " This host will not be queried when no host is specified.\n" msgstr " Máy này sẽ không được truy vấn khi chưa chỉ định máy nào.\n" -#: fetchmail.c:1659 +#: fetchmail.c:1660 msgid " This host will be queried when no host is specified.\n" msgstr " Máy này sẽ được truy vấn khi chưa chỉ định máy nào.\n" -#: fetchmail.c:1663 +#: fetchmail.c:1664 msgid " Password will be prompted for.\n" msgstr " Sẽ nhắc với mật khẩu.\n" -#: fetchmail.c:1667 +#: fetchmail.c:1668 #, c-format msgid " APOP secret = \"%s\".\n" msgstr " Bí mật APOP = “%s”.\n" -#: fetchmail.c:1670 +#: fetchmail.c:1671 #, c-format msgid " RPOP id = \"%s\".\n" msgstr " ID RPOP = “%s”.\n" -#: fetchmail.c:1673 +#: fetchmail.c:1674 #, c-format msgid " Password = \"%s\".\n" msgstr " Mật khẩu = “%s”.\n" -#: fetchmail.c:1682 +#: fetchmail.c:1683 #, c-format msgid " Protocol is KPOP with Kerberos %s authentication" msgstr " Giao thức là KPOP cùng với sự xác thực Kerberos %s" -#: fetchmail.c:1685 +#: fetchmail.c:1686 #, c-format msgid " Protocol is %s" msgstr " Giao thức là %s" -#: fetchmail.c:1687 +#: fetchmail.c:1688 #, c-format msgid " (using service %s)" msgstr " (dùng dịch vụ %s)" -#: fetchmail.c:1689 +#: fetchmail.c:1690 msgid " (using default port)" msgstr " (dùng cổng mặc định)" -#: fetchmail.c:1691 +#: fetchmail.c:1692 msgid " (forcing UIDL use)" msgstr " (buộc dùng UIDL)" -#: fetchmail.c:1697 +#: fetchmail.c:1698 msgid " All available authentication methods will be tried.\n" msgstr " Sẽ cố dùng mọi phương pháp xác thực sẵn sàng.\n" -#: fetchmail.c:1700 +#: fetchmail.c:1701 msgid " Password authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thực bằng mật khẩu.\n" -#: fetchmail.c:1703 +#: fetchmail.c:1704 msgid " MSN authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thực MSN.\n" -#: fetchmail.c:1706 +#: fetchmail.c:1707 msgid " NTLM authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thực kiểu NTLM.\n" -#: fetchmail.c:1709 +#: fetchmail.c:1710 msgid " OTP authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thực OTP.\n" -#: fetchmail.c:1712 +#: fetchmail.c:1713 msgid " CRAM-MD5 authentication will be forced.\n" msgstr " xác thực CRAM-MD5 sẽ được ép buộc.\n" -#: fetchmail.c:1715 +#: fetchmail.c:1716 msgid " GSSAPI authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thực GSSAPI.\n" -#: fetchmail.c:1718 +#: fetchmail.c:1719 msgid " Kerberos V4 authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thực Kerberos V4.\n" -#: fetchmail.c:1721 +#: fetchmail.c:1722 msgid " Kerberos V5 authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thực Kerberos V5.\n" -#: fetchmail.c:1724 +#: fetchmail.c:1725 msgid " End-to-end encryption assumed.\n" msgstr " Giả sử sự mật mã cuối đến cuối.\n" -#: fetchmail.c:1728 +#: fetchmail.c:1729 #, c-format msgid " Mail service principal is: %s\n" msgstr " Điều chính trong dịch vụ thư là: %s\n" -#: fetchmail.c:1731 +#: fetchmail.c:1732 msgid " SSL encrypted sessions enabled.\n" msgstr " Phiên chạy được mã hóa bằng SSL đã được bật.\n" -#: fetchmail.c:1733 +#: fetchmail.c:1734 #, c-format msgid " SSL protocol: %s.\n" msgstr " Giao thức SSL: %s\n" -#: fetchmail.c:1735 +#: fetchmail.c:1736 msgid " SSL server certificate checking enabled.\n" msgstr " Khả năng kiểm tra chứng nhận máy phục vụ SSL đã được bật.\n" -#: fetchmail.c:1737 +#: fetchmail.c:1738 msgid " SSL server certificate checking disabled.\n" msgstr " Khả năng kiểm tra chứng nhận máy phục vụ SSL đã bị tắt.\n" -#: fetchmail.c:1740 +#: fetchmail.c:1741 #, c-format msgid " SSL trusted certificate file: %s\n" msgstr " Tập tin chứng nhận đáng tin SSL: %s\n" -#: fetchmail.c:1742 +#: fetchmail.c:1743 #, c-format msgid " SSL trusted certificate directory: %s\n" msgstr " Thư mục chứng nhận đáng tin SSL: %s\n" -#: fetchmail.c:1744 +#: fetchmail.c:1745 #, c-format msgid " SSL server CommonName: %s\n" msgstr " CommonName máy phục vụ SSL: %s\n" -#: fetchmail.c:1746 +#: fetchmail.c:1747 #, c-format msgid " SSL key fingerprint (checked against the server key): %s\n" msgstr " Vân tay khoá SSL (so sánh với khoá máy phục vụ): %s\n" -#: fetchmail.c:1749 +#: fetchmail.c:1750 #, c-format msgid " Server nonresponse timeout is %d seconds" msgstr " Thời hạn không đáp ứng của máy phục vụ là %d giây" -#: fetchmail.c:1751 +#: fetchmail.c:1752 msgid " (default).\n" msgstr " (mặc định).\n" -#: fetchmail.c:1758 +#: fetchmail.c:1759 msgid " Default mailbox selected.\n" msgstr " Hộp thư mặc định đã được chọn.\n" -#: fetchmail.c:1763 +#: fetchmail.c:1764 msgid " Selected mailboxes are:" msgstr " Các hộp thư đã chọn là:" -#: fetchmail.c:1769 +#: fetchmail.c:1770 msgid " All messages will be retrieved (--all on).\n" msgstr " Mọi thư sẽ được lấy (“--all” bật).\n" -#: fetchmail.c:1770 +#: fetchmail.c:1771 msgid " Only new messages will be retrieved (--all off).\n" msgstr " Chỉ thư mới sẽ được lấy (“--all” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1772 +#: fetchmail.c:1773 msgid " Fetched messages will be kept on the server (--keep on).\n" msgstr " Các thư đã lấy sẽ được giữ lại trên máy phục vụ (“--keep” bật).\n" -#: fetchmail.c:1773 +#: fetchmail.c:1774 msgid " Fetched messages will not be kept on the server (--keep off).\n" msgstr "" " Các thư đã lấy sẽ không được giữ lại trên máy phục vụ (“--keep” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1775 +#: fetchmail.c:1776 msgid " Old messages will be flushed before message retrieval (--flush on).\n" msgstr " Các thư cũ sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (“--flush” bật).\n" -#: fetchmail.c:1776 +#: fetchmail.c:1777 msgid "" " Old messages will not be flushed before message retrieval (--flush off).\n" msgstr "" " Các thư cũ sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (“--flush” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1778 +#: fetchmail.c:1779 msgid "" " Oversized messages will be flushed before message retrieval (--limitflush " "on).\n" msgstr "" " Các thư quá lớn sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (“--limitflush” bật).\n" -#: fetchmail.c:1779 +#: fetchmail.c:1780 msgid "" " Oversized messages will not be flushed before message retrieval (--" "limitflush off).\n" @@ -1316,348 +1324,348 @@ msgstr "" " Các thư quá lớn sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (“--limitflush” " "tắt).\n" -#: fetchmail.c:1781 +#: fetchmail.c:1782 msgid " Rewrite of server-local addresses is enabled (--norewrite off).\n" msgstr "" " Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được bật (“--" "norewrite” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1782 +#: fetchmail.c:1783 msgid " Rewrite of server-local addresses is disabled (--norewrite on).\n" msgstr "" " Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được tắt (“--" "norewrite” bật).\n" -#: fetchmail.c:1784 +#: fetchmail.c:1785 msgid " Carriage-return stripping is enabled (stripcr on).\n" msgstr " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được bật (“stripcr” bật).\n" -#: fetchmail.c:1785 +#: fetchmail.c:1786 msgid " Carriage-return stripping is disabled (stripcr off).\n" msgstr " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được tắt (“stripcr” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1787 +#: fetchmail.c:1788 msgid " Carriage-return forcing is enabled (forcecr on).\n" msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được bật (“forcecr” bật).\n" -#: fetchmail.c:1788 +#: fetchmail.c:1789 msgid " Carriage-return forcing is disabled (forcecr off).\n" msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được tắt (“forcecr” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1790 +#: fetchmail.c:1791 msgid "" " Interpretation of Content-Transfer-Encoding is disabled (pass8bits on).\n" msgstr "" " Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được " "truyền) đã được tắt (“pass8bits” bật).\n" -#: fetchmail.c:1791 +#: fetchmail.c:1792 msgid "" " Interpretation of Content-Transfer-Encoding is enabled (pass8bits off).\n" msgstr "" " Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được " "truyền) đã được bật (“pass8bits” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1793 +#: fetchmail.c:1794 msgid " MIME decoding is enabled (mimedecode on).\n" msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được bật (“mimedecode” bật).\n" -#: fetchmail.c:1794 +#: fetchmail.c:1795 msgid " MIME decoding is disabled (mimedecode off).\n" msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được tắt (“mimedecode” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1796 +#: fetchmail.c:1797 msgid " Idle after poll is enabled (idle on).\n" msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được bật (nghỉ bật).\n" -#: fetchmail.c:1797 +#: fetchmail.c:1798 msgid " Idle after poll is disabled (idle off).\n" msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được tắt (nghỉ tắt).\n" -#: fetchmail.c:1799 +#: fetchmail.c:1800 msgid " Nonempty Status lines will be discarded (dropstatus on)\n" msgstr " Các dòng Trạng thái sẽ được hủy (“dropstatus” bật).\n" -#: fetchmail.c:1800 +#: fetchmail.c:1801 msgid " Nonempty Status lines will be kept (dropstatus off)\n" msgstr " Các dòng Status (Trạng thái) sẽ được giữ (“dropstatus” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1802 +#: fetchmail.c:1803 msgid " Delivered-To lines will be discarded (dropdelivered on)\n" msgstr "" " Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được hủy (“dropdelivered” bật).\n" -#: fetchmail.c:1803 +#: fetchmail.c:1804 msgid " Delivered-To lines will be kept (dropdelivered off)\n" msgstr "" " Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được giữ (“dropdelivered” tắt).\n" -#: fetchmail.c:1807 +#: fetchmail.c:1808 #, c-format msgid " Message size limit is %d octets (--limit %d).\n" msgstr " Giới hạn kích cỡ thư là %d octet (“--limit” %d).\n" -#: fetchmail.c:1810 +#: fetchmail.c:1811 msgid " No message size limit (--limit 0).\n" msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư (“--limit” 0).\n" -#: fetchmail.c:1812 +#: fetchmail.c:1813 #, c-format msgid " Message size warning interval is %d seconds (--warnings %d).\n" msgstr " Khoảng cảnh báo kích cỡ thư là %d giây (“--warnings” %d).\n" -#: fetchmail.c:1815 +#: fetchmail.c:1816 msgid " Size warnings on every poll (--warnings 0).\n" msgstr " Cảnh báo về kích cỡ mỗi lần thăm dò (“--warnings” 0).\n" -#: fetchmail.c:1818 +#: fetchmail.c:1819 #, c-format msgid " Received-message limit is %d (--fetchlimit %d).\n" msgstr " Giới hạn thư đã nhận là %d (“--fetchlimit” %d).\n" -#: fetchmail.c:1821 +#: fetchmail.c:1822 msgid " No received-message limit (--fetchlimit 0).\n" msgstr " Không có giới hạn thư đã nhận (“--fetchlimit” 0).\n" -#: fetchmail.c:1823 +#: fetchmail.c:1824 #, c-format msgid " Fetch message size limit is %d (--fetchsizelimit %d).\n" msgstr " Giới hạn kích cỡ thư lấy là %d (“--fetchsizelimit” %d).\n" -#: fetchmail.c:1826 +#: fetchmail.c:1827 msgid " No fetch message size limit (--fetchsizelimit 0).\n" msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư lấy (“(--fetchsizelimit” 0).\n" -#: fetchmail.c:1830 +#: fetchmail.c:1831 msgid " Do binary search of UIDs during each poll (--fastuidl 1).\n" msgstr "" " Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi mỗi việc thăm dò (“--fastuidl” 1).\n" -#: fetchmail.c:1832 +#: fetchmail.c:1833 #, c-format msgid " Do binary search of UIDs during %d out of %d polls (--fastuidl %d).\n" msgstr "" " Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi %d trên %d việc thăm dò (“--fastuidl” " "%d).\n" -#: fetchmail.c:1835 +#: fetchmail.c:1836 msgid " Do linear search of UIDs during each poll (--fastuidl 0).\n" msgstr "" " Tìm kiếm tuyến các UID trong khi mỗi việc thăm dò (“--fastuidl” 0).\n" -#: fetchmail.c:1837 +#: fetchmail.c:1838 #, c-format msgid " SMTP message batch limit is %d.\n" msgstr " Giới hạn bó thư SMTP là %d.\n" -#: fetchmail.c:1839 +#: fetchmail.c:1840 msgid " No SMTP message batch limit (--batchlimit 0).\n" msgstr " Không có giới hạn bó thư SMTP (“--batchlimit” 0).\n" -#: fetchmail.c:1843 +#: fetchmail.c:1844 #, c-format msgid " Deletion interval between expunges forced to %d (--expunge %d).\n" msgstr "" " Khoảng xoá bỏ giữa hai lần xoá hẳn đã được buộc thành %d (“--expunge” " "%d).\n" -#: fetchmail.c:1845 +#: fetchmail.c:1846 msgid " No forced expunges (--expunge 0).\n" msgstr " Không có việc xoá hẳn đã buộc) (“--expunge” 0).\n" -#: fetchmail.c:1852 +#: fetchmail.c:1853 msgid " Domains for which mail will be fetched are:" msgstr " Các miền cho đó sẽ lấy thư là:" -#: fetchmail.c:1857 fetchmail.c:1877 +#: fetchmail.c:1858 fetchmail.c:1878 msgid " (default)" msgstr " (mặc định)" -#: fetchmail.c:1862 +#: fetchmail.c:1863 #, c-format msgid " Messages will be appended to %s as BSMTP\n" msgstr " Các thư sẽ được phụ thêm vào %s là BSMTP\n" -#: fetchmail.c:1864 +#: fetchmail.c:1865 #, c-format msgid " Messages will be delivered with \"%s\".\n" msgstr " Các thư sẽ được phát bằng “%s”.\n" -#: fetchmail.c:1871 +#: fetchmail.c:1872 #, c-format msgid " Messages will be %cMTP-forwarded to:" msgstr " Các thư sẽ được chuyển tiếp %cMTP tới:" -#: fetchmail.c:1882 +#: fetchmail.c:1883 #, c-format msgid " Host part of MAIL FROM line will be %s\n" msgstr " Phần máy của dòng MAIL FROM (thư từ) sẽ là %s\n" -#: fetchmail.c:1885 +#: fetchmail.c:1886 #, c-format msgid " Address to be put in RCPT TO lines shipped to SMTP will be %s\n" msgstr " Địa chỉ cần chèn vào dòng RCPT TO được gởi cho SMTP sẽ là %s\n" -#: fetchmail.c:1894 +#: fetchmail.c:1895 msgid " Recognized listener spam block responses are:" msgstr " Các đáp ứng chặn thư rác đã nhận diện của bộ lắng nghe là:" -#: fetchmail.c:1900 +#: fetchmail.c:1901 msgid " Spam-blocking disabled\n" msgstr " Khả năng chặn thư rác được tắt\n" -#: fetchmail.c:1903 +#: fetchmail.c:1904 #, c-format msgid " Server connection will be brought up with \"%s\".\n" msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được tạo bằng “%s”.\n" -#: fetchmail.c:1906 +#: fetchmail.c:1907 msgid " No pre-connection command.\n" msgstr " Không có lệnh tiền kết nối.\n" -#: fetchmail.c:1908 +#: fetchmail.c:1909 #, c-format msgid " Server connection will be taken down with \"%s\".\n" msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được đóng bằng “%s”.\n" -#: fetchmail.c:1911 +#: fetchmail.c:1912 msgid " No post-connection command.\n" msgstr " Không có lệnh hậu kết nối.\n" -#: fetchmail.c:1914 +#: fetchmail.c:1915 msgid " No localnames declared for this host.\n" msgstr " Chưa khai báo tên cục bộ (localname) cho máy này.\n" -#: fetchmail.c:1924 +#: fetchmail.c:1925 msgid " Multi-drop mode: " msgstr " Chế độ đa thả: " -#: fetchmail.c:1926 +#: fetchmail.c:1927 msgid " Single-drop mode: " msgstr " Chế độ thả đơn: " -#: fetchmail.c:1928 +#: fetchmail.c:1929 #, c-format msgid "%d local name recognized.\n" msgid_plural "%d local names recognized.\n" msgstr[0] "Chấp nhân %d tên cục bộ.\n" -#: fetchmail.c:1943 +#: fetchmail.c:1944 msgid " DNS lookup for multidrop addresses is enabled.\n" msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được bật.\n" -#: fetchmail.c:1944 +#: fetchmail.c:1945 msgid " DNS lookup for multidrop addresses is disabled.\n" msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được tắt.\n" -#: fetchmail.c:1948 +#: fetchmail.c:1949 msgid "" " Server aliases will be compared with multidrop addresses by IP address.\n" msgstr "" " Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo địa chỉ IP.\n" -#: fetchmail.c:1950 +#: fetchmail.c:1951 msgid " Server aliases will be compared with multidrop addresses by name.\n" msgstr " Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo tên.\n" -#: fetchmail.c:1953 +#: fetchmail.c:1954 msgid " Envelope-address routing is disabled\n" msgstr " Khả năng định tuyến phong bì-địa chỉ đã được tắt\n" -#: fetchmail.c:1956 +#: fetchmail.c:1957 #, c-format msgid " Envelope header is assumed to be: %s\n" msgstr " Giả sử dòng đầu phong bì là: %s\n" -#: fetchmail.c:1959 +#: fetchmail.c:1960 #, c-format msgid " Number of envelope headers to be skipped over: %d\n" msgstr " Số dòng đầu phong bì cần bỏ qua: %d\n" -#: fetchmail.c:1962 +#: fetchmail.c:1963 #, c-format msgid " Prefix %s will be removed from user id\n" msgstr " Tiền tố %s sẽ được gỡ bỏ ra ID người dùng\n" -#: fetchmail.c:1965 +#: fetchmail.c:1966 msgid " No prefix stripping\n" msgstr " Không gỡ bỏ tiền tố\n" -#: fetchmail.c:1970 +#: fetchmail.c:1971 msgid " Predeclared mailserver aliases:" msgstr " Các bí danh trình phục vụ thư khai báo sẵn:" -#: fetchmail.c:1978 +#: fetchmail.c:1979 msgid " Local domains:" msgstr " Miền cục bộ:" -#: fetchmail.c:1988 +#: fetchmail.c:1989 #, c-format msgid " Connection must be through interface %s.\n" msgstr " Phải kết nối qua giao diện %s.\n" -#: fetchmail.c:1990 +#: fetchmail.c:1991 msgid " No interface requirement specified.\n" msgstr " Chưa chỉ định giao diện cần thiết.\n" -#: fetchmail.c:1992 +#: fetchmail.c:1993 #, c-format msgid " Polling loop will monitor %s.\n" msgstr " Vòng lặp thăm dò sẽ theo dõi %s.\n" -#: fetchmail.c:1994 +#: fetchmail.c:1995 msgid " No monitor interface specified.\n" msgstr " Chưa chỉ định giao diện theo dõi.\n" -#: fetchmail.c:1998 +#: fetchmail.c:1999 #, c-format msgid " Server connections will be made via plugin %s (--plugin %s).\n" msgstr "" " Kết nối đến máy phục vụ sẽ được thực hiện thông qua phần bổ xung %s (“--" "plugin” %s).\n" -#: fetchmail.c:2000 +#: fetchmail.c:2001 msgid " No plugin command specified.\n" msgstr " Chưa chỉ định lệnh bổ xung.\n" -#: fetchmail.c:2002 +#: fetchmail.c:2003 #, c-format msgid " Listener connections will be made via plugout %s (--plugout %s).\n" msgstr "" " Kết nối lắng nghe sẽ được thông qua phần bổ xung %s (“--plugout” %s).\n" -#: fetchmail.c:2004 +#: fetchmail.c:2005 msgid " No plugout command specified.\n" msgstr " Chưa chỉ định lệnh bổ xung.\n" -#: fetchmail.c:2011 +#: fetchmail.c:2012 msgid " No UIDs saved from this host.\n" msgstr " Không có UID được lưu từ máy này.\n" -#: fetchmail.c:2014 +#: fetchmail.c:2015 #, c-format msgid " %d UIDs saved.\n" msgstr " %d UID đã được lưu.\n" -#: fetchmail.c:2020 +#: fetchmail.c:2021 msgid " Poll trace information will be added to the Received header.\n" msgstr " Thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu “Received”.\n" -#: fetchmail.c:2022 +#: fetchmail.c:2023 msgid " No poll trace information will be added to the Received header.\n" msgstr "" " Không có thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu “Received” (Nhận " "được).\n" -#: fetchmail.c:2027 +#: fetchmail.c:2028 msgid " Messages with bad headers will be rejected.\n" msgstr " Thư nào có dòng đầu sai thì bị từ chối.\n" -#: fetchmail.c:2030 +#: fetchmail.c:2031 msgid " Messages with bad headers will be passed on.\n" msgstr " Thư nào có dòng đầu sai thì được gửi qua.\n" -#: fetchmail.c:2035 +#: fetchmail.c:2036 #, c-format msgid " Pass-through properties \"%s\".\n" msgstr " Tài sản gởi qua “%s”.\n" |