aboutsummaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorMatthias Andree <matthias.andree@gmx.de>2010-03-08 10:28:23 +0100
committerMatthias Andree <matthias.andree@gmx.de>2010-03-08 10:52:20 +0100
commit900b0e6723288f71e3227f5973500f80f733a80f (patch)
treec5fa39e8940ac3379975caba2d5f08b341b2623c /po/vi.po
parent9b5f080a494591d7bac8981471ad68b601a33bf3 (diff)
downloadfetchmail-900b0e6723288f71e3227f5973500f80f733a80f.tar.gz
fetchmail-900b0e6723288f71e3227f5973500f80f733a80f.tar.bz2
fetchmail-900b0e6723288f71e3227f5973500f80f733a80f.zip
Update Indonesian, Japanese, Vietnamese translations.
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po531
1 files changed, 273 insertions, 258 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 76c2d56a..2159ce8a 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -5,10 +5,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: fetchmail 6.3.14\n"
+"Project-Id-Version: fetchmail 6.3.15-pre2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: fetchmail-devel@lists.berlios.de\n"
-"POT-Creation-Date: 2010-02-25 23:11+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2010-02-09 20:22+0930\n"
+"POT-Creation-Date: 2010-03-05 19:18+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2010-03-06 19:34+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -57,12 +57,12 @@ msgid "kerberos error %s\n"
msgstr "lỗi kerberos %s\n"
#: driver.c:249
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "krb5_sendauth: %s [server says '%s']\n"
msgstr "krb5_sendauth: %s [trình phục vụ nói « %s »]\n"
#: driver.c:254
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "krb5_sendauth: %s [server says '%*s']\n"
msgstr "krb5_sendauth: %s [trình phục vụ nói « %*s »]\n"
@@ -418,86 +418,86 @@ msgstr "Không có thư cho %s\n"
msgid "bogus message count!"
msgstr "số đếm thư giả !"
-#: driver.c:1537
+#: driver.c:1536
msgid "socket"
msgstr "ổ cắm"
-#: driver.c:1540
+#: driver.c:1539
msgid "missing or bad RFC822 header"
msgstr "dòng đầu RFC822 xấu hay còn thiếu"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: driver.c:1543
+#: driver.c:1542
msgid "MDA"
msgstr "MDA"
-#: driver.c:1546
+#: driver.c:1545
msgid "client/server synchronization"
msgstr "đồng bộ hoá ứng dụng khách/trình phục vụ"
-#: driver.c:1549
+#: driver.c:1548
msgid "client/server protocol"
msgstr "giao thức ứng dụng khách/trình phục vụ"
-#: driver.c:1552
+#: driver.c:1551
msgid "lock busy on server"
msgstr "khoá bận trên máy phục vụ"
-#: driver.c:1555
+#: driver.c:1554
msgid "SMTP transaction"
msgstr "giao tác SMTP"
-#: driver.c:1558
+#: driver.c:1557
msgid "DNS lookup"
msgstr "Tra cứu DNS"
-#: driver.c:1561
+#: driver.c:1560
msgid "undefined"
msgstr "chưa xác định"
-#: driver.c:1567
+#: driver.c:1566
#, c-format
msgid "%s error while fetching from %s@%s and delivering to SMTP host %s\n"
msgstr "Gặp lỗi %s trong khi lấy từ %s@%s và phát cho máy SMTP %s\n"
-#: driver.c:1569
+#: driver.c:1568
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
-#: driver.c:1571
+#: driver.c:1570
#, c-format
msgid "%s error while fetching from %s@%s\n"
msgstr "Gặp lỗi %s trong khi lấy từ %s@%s\n"
-#: driver.c:1583
+#: driver.c:1582
#, c-format
msgid "post-connection command terminated with signal %d\n"
msgstr "câu lệnh kết nối cuối cùng đã thất bại với tín hiệu %d\n"
-#: driver.c:1585
+#: driver.c:1584
#, c-format
msgid "post-connection command failed with status %d\n"
msgstr "câu lệnh kết nối cuối cùng đã thất bại với trạng thái %d\n"
-#: driver.c:1604
+#: driver.c:1603
msgid "Kerberos V4 support not linked.\n"
msgstr "Chưa liên kết cách hỗ trợ Kerberos V4.\n"
-#: driver.c:1612
+#: driver.c:1611
msgid "Kerberos V5 support not linked.\n"
msgstr "Chưa liên kết cách hỗ trợ Kerberos V5.\n"
-#: driver.c:1623
+#: driver.c:1622
#, c-format
msgid "Option --flush is not supported with %s\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --flush » (xoá sạch) với %s\n"
-#: driver.c:1629
+#: driver.c:1628
#, c-format
msgid "Option --all is not supported with %s\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --all » (tất cả) với %s\n"
-#: driver.c:1638
+#: driver.c:1637
#, c-format
msgid "Option --limit is not supported with %s\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --limit » (hạn chế) với %s\n"
@@ -768,14 +768,14 @@ msgid "fetchmail: Cannot detach into background. Aborting.\n"
msgstr "fetchmail: không thể tháo bỏ vào nền nên hủy bỏ.\n"
#: fetchmail.c:587
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "starting fetchmail %s daemon\n"
-msgstr "đang khởi chạy trình nền fetchmail %s...\n"
+msgstr "đang khởi chạy trình nền fetchmail %s\n"
#: fetchmail.c:603 fetchmail.c:605
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "could not open %s to append logs to\n"
-msgstr "không thể mở %s để phụ thêm các bản ghi vào nó\n"
+msgstr "không thể mở %s vào đó cần phụ thêm các sổ theo dõi\n"
#: fetchmail.c:607
msgid "fetchmail: Warning: syslog and logfile are set. Check both for logs!\n"
@@ -906,39 +906,39 @@ msgstr "được kích hoạt lại tại %s\n"
msgid "normal termination, status %d\n"
msgstr "đã kết thúc chuẩn, trạng thái %d\n"
-#: fetchmail.c:1039
+#: fetchmail.c:1041
msgid "couldn't time-check the run-control file\n"
msgstr "không thể kiểm tra giờ của tập tin điều kiển việc chạy (run-control)\n"
-#: fetchmail.c:1072
+#: fetchmail.c:1075
#, c-format
msgid "Warning: multiple mentions of host %s in config file\n"
msgstr "Cảnh báo : gặp tên máy %s nhiều lần trong tập tin cấu hình\n"
-#: fetchmail.c:1105
+#: fetchmail.c:1108
msgid "fetchmail: Error: multiple \"defaults\" records in config file.\n"
msgstr ""
"fetchmail: lỗi : gặp nhiều mục ghi « mặc định » trong tập tin cấu hình.\n"
-#: fetchmail.c:1227
+#: fetchmail.c:1230
msgid "SSL support is not compiled in.\n"
msgstr "Chưa biên dịch cách hỗ trợ SSL.\n"
-#: fetchmail.c:1234
+#: fetchmail.c:1237
msgid "KERBEROS v4 support is configured, but not compiled in.\n"
msgstr ""
"Khả năng hỗ trợ KERBEROS v4 đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n"
-#: fetchmail.c:1240
+#: fetchmail.c:1243
msgid "KERBEROS v5 support is configured, but not compiled in.\n"
msgstr ""
"Khả năng hỗ trợ KERBEROS v5 đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n"
-#: fetchmail.c:1246
+#: fetchmail.c:1249
msgid "GSSAPI support is configured, but not compiled in.\n"
msgstr "Khả năng hỗ trợ GSSAPI đã được cấu hình còn chưa được biên dịch vào.\n"
-#: fetchmail.c:1276
+#: fetchmail.c:1279
#, c-format
msgid ""
"fetchmail: warning: no DNS available to check multidrop fetches from %s\n"
@@ -946,18 +946,18 @@ msgstr ""
"fetchmail: cảnh báo : không có DNS sẵn sàng để kiểm tra việc lấy đa thả từ %"
"s\n"
-#: fetchmail.c:1287
+#: fetchmail.c:1290
#, c-format
msgid "warning: multidrop for %s requires envelope option!\n"
msgstr "cảnh báo : việc đa thả cho %s cần thiết tùy chọn bao bọc (envelope).\n"
-#: fetchmail.c:1288
+#: fetchmail.c:1291
msgid "warning: Do not ask for support if all mail goes to postmaster!\n"
msgstr ""
"cảnh báo : đừng yêu cầu sự hỗ trợ nếu mọi thư được phát cho postmaster (giám "
"đốc sở bưu điện).\n"
-#: fetchmail.c:1305
+#: fetchmail.c:1308
#, c-format
msgid ""
"fetchmail: %s configuration invalid, specify positive port number for "
@@ -966,310 +966,310 @@ msgstr ""
"fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; hãy xác định số hiệu cổng dương cho "
"dịch vụ hay cổng\n"
-#: fetchmail.c:1312
+#: fetchmail.c:1315
#, c-format
msgid "fetchmail: %s configuration invalid, RPOP requires a privileged port\n"
msgstr ""
"fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; RPOP cần thiết một cổng có quyền đặc "
"biệt\n"
-#: fetchmail.c:1330
+#: fetchmail.c:1333
#, c-format
msgid "%s configuration invalid, LMTP can't use default SMTP port\n"
msgstr "cấu hình %s không hợp lệ; LMTP không thể sử dụng cổng SMTP mặc định\n"
-#: fetchmail.c:1344
+#: fetchmail.c:1347
msgid "Both fetchall and keep on in daemon or idle mode is a mistake!\n"
msgstr ""
"Việc chạy fetchall (lấy hết) cùng với tiếp tục trong chế độ trình nền là "
"trường hợp xấu.\n"
-#: fetchmail.c:1369
+#: fetchmail.c:1372
#, c-format
msgid "terminated with signal %d\n"
msgstr "đã kết thúc với tín hiệu %d\n"
-#: fetchmail.c:1442
+#: fetchmail.c:1445
#, c-format
msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll started\n"
msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã khởi chạy\n"
-#: fetchmail.c:1467
+#: fetchmail.c:1470
msgid "POP2 support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP2.\n"
-#: fetchmail.c:1479
+#: fetchmail.c:1482
msgid "POP3 support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP3.\n"
-#: fetchmail.c:1489
+#: fetchmail.c:1492
msgid "IMAP support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ IMAP.\n"
-#: fetchmail.c:1495
+#: fetchmail.c:1498
msgid "ETRN support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ETRN.\n"
-#: fetchmail.c:1503
+#: fetchmail.c:1506
msgid "ODMR support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ODMR.\n"
-#: fetchmail.c:1510
+#: fetchmail.c:1513
msgid "unsupported protocol selected.\n"
msgstr "đã chọn giao thức không được hỗ trợ.\n"
-#: fetchmail.c:1520
+#: fetchmail.c:1523
#, c-format
msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll completed\n"
msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã chạy xong\n"
-#: fetchmail.c:1537
+#: fetchmail.c:1540
#, c-format
msgid "Poll interval is %d seconds\n"
msgstr "Khoảng thăm dò là %d giây\n"
-#: fetchmail.c:1539
+#: fetchmail.c:1542
#, c-format
msgid "Logfile is %s\n"
msgstr "Tập tin bản ghi là %s\n"
-#: fetchmail.c:1541
+#: fetchmail.c:1544
#, c-format
msgid "Idfile is %s\n"
msgstr "Tập tin Id là %s\n"
-#: fetchmail.c:1544
+#: fetchmail.c:1547
msgid "Progress messages will be logged via syslog\n"
msgstr ""
"Các thông điệp tiến hành sẽ được ghi lưu bằng syslog (bản ghi hệ thống)\n"
-#: fetchmail.c:1547
+#: fetchmail.c:1550
msgid "Fetchmail will masquerade and will not generate Received\n"
msgstr ""
"Fetchmail sẽ giả trang và sẽ không tạo ra dòng đầu « Received » (đã nhận)\n"
-#: fetchmail.c:1549
+#: fetchmail.c:1552
msgid "Fetchmail will show progress dots even in logfiles.\n"
msgstr ""
"Fetchmail sẽ hiển thị các chấm tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu.\n"
-#: fetchmail.c:1551
+#: fetchmail.c:1554
#, c-format
msgid "Fetchmail will forward misaddressed multidrop messages to %s.\n"
msgstr "Fetchmail sẽ chuyển tiếp các thư đa thả có địa chỉ sai tới %s\n"
-#: fetchmail.c:1555
+#: fetchmail.c:1558
msgid "Fetchmail will direct error mail to the postmaster.\n"
msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới postmaster (giám đốc sở bưu điện).\n"
-#: fetchmail.c:1557
+#: fetchmail.c:1560
msgid "Fetchmail will direct error mail to the sender.\n"
msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới người gởi.\n"
-#: fetchmail.c:1560
+#: fetchmail.c:1563
msgid "Fetchmail will treat permanent errors as permanent (drop messages).\n"
msgstr "Fetchmail sẽ thấy lỗi bền bỉ như lâu dài (thì bỏ thư).\n"
-#: fetchmail.c:1562
+#: fetchmail.c:1565
msgid "Fetchmail will treat permanent errors as temporary (keep messages).\n"
msgstr "Fetchmail sẽ thấy lỗi bền bỉ như tạm thời (giữ thư).\n"
-#: fetchmail.c:1569
+#: fetchmail.c:1572
#, c-format
msgid "Options for retrieving from %s@%s:\n"
msgstr "Tùy chọn về việc lấy từ %s@%s:\n"
-#: fetchmail.c:1573
+#: fetchmail.c:1576
#, c-format
msgid " Mail will be retrieved via %s\n"
msgstr " Thư sẽ được lấy bằng %s\n"
-#: fetchmail.c:1576
+#: fetchmail.c:1579
#, c-format
msgid " Poll of this server will occur every %d interval.\n"
msgid_plural " Poll of this server will occur every %d intervals.\n"
msgstr[0] " Máy phục vụ này sẽ được thăm dò mỗi %d khoảng.\n"
-#: fetchmail.c:1580
+#: fetchmail.c:1583
#, c-format
msgid " True name of server is %s.\n"
msgstr " Tên đúng của máy phục vụ là %s.\n"
-#: fetchmail.c:1583
+#: fetchmail.c:1586
msgid " This host will not be queried when no host is specified.\n"
msgstr " Máy này sẽ không được truy vấn khi chưa xác định máy nào.\n"
-#: fetchmail.c:1584
+#: fetchmail.c:1587
msgid " This host will be queried when no host is specified.\n"
msgstr " Máy này sẽ được truy vấn khi chưa xác định máy nào.\n"
-#: fetchmail.c:1588
+#: fetchmail.c:1591
msgid " Password will be prompted for.\n"
msgstr " Sẽ nhắc với mật khẩu.\n"
-#: fetchmail.c:1592
+#: fetchmail.c:1595
#, c-format
msgid " APOP secret = \"%s\".\n"
msgstr " Bí mất APOP = « %s ».\n"
-#: fetchmail.c:1595
+#: fetchmail.c:1598
#, c-format
msgid " RPOP id = \"%s\".\n"
msgstr " ID RPOP = « %s ».\n"
-#: fetchmail.c:1598
+#: fetchmail.c:1601
#, c-format
msgid " Password = \"%s\".\n"
msgstr " Mật khẩu = « %s ».\n"
-#: fetchmail.c:1607
+#: fetchmail.c:1610
#, c-format
msgid " Protocol is KPOP with Kerberos %s authentication"
msgstr " Giao thức là KPOP cùng với sự xác thực Kerberos %s"
-#: fetchmail.c:1610
+#: fetchmail.c:1613
#, c-format
msgid " Protocol is %s"
msgstr " Giao thức là %s"
-#: fetchmail.c:1612
+#: fetchmail.c:1615
#, c-format
msgid " (using service %s)"
msgstr " (dùng dịch vụ %s)"
-#: fetchmail.c:1614
+#: fetchmail.c:1617
msgid " (using default port)"
msgstr " (dùng cổng mặc định)"
-#: fetchmail.c:1616
+#: fetchmail.c:1619
msgid " (forcing UIDL use)"
msgstr " (buộc dùng UIDL)"
-#: fetchmail.c:1622
+#: fetchmail.c:1625
msgid " All available authentication methods will be tried.\n"
msgstr " Sẽ cố dùng mọi phương pháp xác thực sẵn sàng.\n"
-#: fetchmail.c:1625
+#: fetchmail.c:1628
msgid " Password authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức bằng mật khẩu.\n"
-#: fetchmail.c:1628
+#: fetchmail.c:1631
msgid " MSN authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức MSN.\n"
-#: fetchmail.c:1631
+#: fetchmail.c:1634
msgid " NTLM authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức NTLM.\n"
-#: fetchmail.c:1634
+#: fetchmail.c:1637
msgid " OTP authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức OTP.\n"
-#: fetchmail.c:1637
+#: fetchmail.c:1640
msgid " CRAM-Md5 authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức CRAM-Md5.\n"
-#: fetchmail.c:1640
+#: fetchmail.c:1643
msgid " GSSAPI authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức GSSAPI.\n"
-#: fetchmail.c:1643
+#: fetchmail.c:1646
msgid " Kerberos V4 authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức Kerberos V4.\n"
-#: fetchmail.c:1646
+#: fetchmail.c:1649
msgid " Kerberos V5 authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức Kerberos V5.\n"
-#: fetchmail.c:1649
+#: fetchmail.c:1652
msgid " End-to-end encryption assumed.\n"
msgstr " GIả sử sự mật mã cuối đến cuối.\n"
-#: fetchmail.c:1653
+#: fetchmail.c:1656
#, c-format
msgid " Mail service principal is: %s\n"
msgstr " Điều chính trong dịch vụ thư là : %s\n"
-#: fetchmail.c:1656
+#: fetchmail.c:1659
msgid " SSL encrypted sessions enabled.\n"
msgstr " Phiên chạy đã mật mã bằng SSL đã được bật.\n"
-#: fetchmail.c:1658
+#: fetchmail.c:1661
#, c-format
msgid " SSL protocol: %s.\n"
msgstr " Giao thức SSL: %s\n"
-#: fetchmail.c:1660
+#: fetchmail.c:1663
msgid " SSL server certificate checking enabled.\n"
msgstr " Khả năng kiểm tra chứng nhận máy phục vụ SSL đã được bật.\n"
-#: fetchmail.c:1662
+#: fetchmail.c:1665
#, c-format
msgid " SSL trusted certificate directory: %s\n"
msgstr " Thư mục chứng nhận đáng tin SSL: %s\n"
-#: fetchmail.c:1665
+#: fetchmail.c:1668
#, c-format
msgid " SSL server CommonName: %s\n"
msgstr " CommonName máy phục vụ SSL: %s\n"
-#: fetchmail.c:1667
+#: fetchmail.c:1670
#, c-format
msgid " SSL key fingerprint (checked against the server key): %s\n"
msgstr " Vân tay khoá SSL (so sánh với khoá máy phục vụ): %s\n"
-#: fetchmail.c:1670
+#: fetchmail.c:1673
#, c-format
msgid " Server nonresponse timeout is %d seconds"
msgstr " Thời hạn không đáp ứng của máy phục vụ là %d giây"
-#: fetchmail.c:1672
+#: fetchmail.c:1675
msgid " (default).\n"
msgstr " (mặc định).\n"
-#: fetchmail.c:1679
+#: fetchmail.c:1682
msgid " Default mailbox selected.\n"
msgstr " Hộp thư mặc định đã được chọn.\n"
-#: fetchmail.c:1684
+#: fetchmail.c:1687
msgid " Selected mailboxes are:"
msgstr " Các hộp thư đã chọn là :"
-#: fetchmail.c:1690
+#: fetchmail.c:1693
msgid " All messages will be retrieved (--all on).\n"
msgstr " Mọi thư sẽ được lấy (« --all » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1691
+#: fetchmail.c:1694
msgid " Only new messages will be retrieved (--all off).\n"
msgstr " Chỉ thư mới sẽ được lấy (« --all » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1693
+#: fetchmail.c:1696
msgid " Fetched messages will be kept on the server (--keep on).\n"
msgstr " Các thư đã lấy sẽ được giữ lại trên máy phục vụ (« --keep » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1694
+#: fetchmail.c:1697
msgid " Fetched messages will not be kept on the server (--keep off).\n"
msgstr ""
" Các thư đã lấy sẽ không được giữ lại trên máy phục vụ (« --keep » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1696
+#: fetchmail.c:1699
msgid " Old messages will be flushed before message retrieval (--flush on).\n"
msgstr " Các thư cũ sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (« --flush » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1697
+#: fetchmail.c:1700
msgid ""
" Old messages will not be flushed before message retrieval (--flush off).\n"
msgstr ""
" Các thư cũ sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (« --flush » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1699
+#: fetchmail.c:1702
msgid ""
" Oversized messages will be flushed before message retrieval (--limitflush "
"on).\n"
msgstr ""
" Các thư quá lớn sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1700
+#: fetchmail.c:1703
msgid ""
" Oversized messages will not be flushed before message retrieval (--"
"limitflush off).\n"
@@ -1277,345 +1277,345 @@ msgstr ""
" Các thư quá lớn sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » "
"tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1702
+#: fetchmail.c:1705
msgid " Rewrite of server-local addresses is enabled (--norewrite off).\n"
msgstr ""
" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được bật (« --"
"norewrite » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1703
+#: fetchmail.c:1706
msgid " Rewrite of server-local addresses is disabled (--norewrite on).\n"
msgstr ""
" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được tắt (« --"
"norewrite » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1705
+#: fetchmail.c:1708
msgid " Carriage-return stripping is enabled (stripcr on).\n"
msgstr " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được bật (« stripcr » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1706
+#: fetchmail.c:1709
msgid " Carriage-return stripping is disabled (stripcr off).\n"
msgstr " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được tắt (« stripcr » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1708
+#: fetchmail.c:1711
msgid " Carriage-return forcing is enabled (forcecr on).\n"
msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được bật (« forcecr » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1709
+#: fetchmail.c:1712
msgid " Carriage-return forcing is disabled (forcecr off).\n"
msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được tắt (« forcecr » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1711
+#: fetchmail.c:1714
msgid ""
" Interpretation of Content-Transfer-Encoding is disabled (pass8bits on).\n"
msgstr ""
" Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được "
"truyền) đã được tắt (« pass8bits » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1712
+#: fetchmail.c:1715
msgid ""
" Interpretation of Content-Transfer-Encoding is enabled (pass8bits off).\n"
msgstr ""
" Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được "
"truyền) đã được bật (« pass8bits » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1714
+#: fetchmail.c:1717
msgid " MIME decoding is enabled (mimedecode on).\n"
msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được bật (« mimedecode » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1715
+#: fetchmail.c:1718
msgid " MIME decoding is disabled (mimedecode off).\n"
msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được tắt (« mimedecode » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1717
+#: fetchmail.c:1720
msgid " Idle after poll is enabled (idle on).\n"
msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được bật (nghỉ bật).\n"
-#: fetchmail.c:1718
+#: fetchmail.c:1721
msgid " Idle after poll is disabled (idle off).\n"
msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được tắt (nghỉ tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1720
+#: fetchmail.c:1723
msgid " Nonempty Status lines will be discarded (dropstatus on)\n"
msgstr " Các dòng Trạng thái sẽ được hủy (« dropstatus » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1721
+#: fetchmail.c:1724
msgid " Nonempty Status lines will be kept (dropstatus off)\n"
msgstr " Các dòng Status (Trạng thái) sẽ được giữ (« dropstatus » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1723
+#: fetchmail.c:1726
msgid " Delivered-To lines will be discarded (dropdelivered on)\n"
msgstr ""
" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được hủy (« dropdelivered » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1724
+#: fetchmail.c:1727
msgid " Delivered-To lines will be kept (dropdelivered off)\n"
msgstr ""
" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được giữ (« dropdelivered » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1728
+#: fetchmail.c:1731
#, c-format
msgid " Message size limit is %d octets (--limit %d).\n"
msgstr " Giới hạn kích cỡ thư là %d octet (« --limit » %d).\n"
-#: fetchmail.c:1731
+#: fetchmail.c:1734
msgid " No message size limit (--limit 0).\n"
msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư (« --limit » 0).\n"
-#: fetchmail.c:1733
+#: fetchmail.c:1736
#, c-format
msgid " Message size warning interval is %d seconds (--warnings %d).\n"
msgstr " Khoảng cảnh báo kích cỡ thư là %d giây (« --warnings » %d).\n"
-#: fetchmail.c:1736
+#: fetchmail.c:1739
msgid " Size warnings on every poll (--warnings 0).\n"
msgstr " Cảnh báo về kích cỡ mỗi lần thăm dò (« --warnings » 0).\n"
-#: fetchmail.c:1739
+#: fetchmail.c:1742
#, c-format
msgid " Received-message limit is %d (--fetchlimit %d).\n"
msgstr " Giới hạn thư đã nhận là %d (« --fetchlimit » %d).\n"
-#: fetchmail.c:1742
+#: fetchmail.c:1745
msgid " No received-message limit (--fetchlimit 0).\n"
msgstr " Không có giới hạn thư đã nhận (« --fetchlimit » 0).\n"
-#: fetchmail.c:1744
+#: fetchmail.c:1747
#, c-format
msgid " Fetch message size limit is %d (--fetchsizelimit %d).\n"
msgstr " Giới hạn kích cỡ thư lấy là %d (« (--fetchsizelimit » %d).\n"
-#: fetchmail.c:1747
+#: fetchmail.c:1750
msgid " No fetch message size limit (--fetchsizelimit 0).\n"
msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư lấy (« (--fetchsizelimit » 0).\n"
-#: fetchmail.c:1751
+#: fetchmail.c:1754
msgid " Do binary search of UIDs during each poll (--fastuidl 1).\n"
msgstr ""
" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi mỗi việc thăm dò (« --fastuidl » 1).\n"
-#: fetchmail.c:1753
+#: fetchmail.c:1756
#, c-format
msgid " Do binary search of UIDs during %d out of %d polls (--fastuidl %d).\n"
msgstr ""
" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi %d trên %d việc thăm dò (« --fastuidl » "
"%d).\n"
-#: fetchmail.c:1756
+#: fetchmail.c:1759
msgid " Do linear search of UIDs during each poll (--fastuidl 0).\n"
msgstr ""
" Tìm kiếm tuyến các UID trong khi mỗi việc thăm dò (« --fastuidl » 0).\n"
-#: fetchmail.c:1758
+#: fetchmail.c:1761
#, c-format
msgid " SMTP message batch limit is %d.\n"
msgstr " Giới hạn bó thư SMTP là %d.\n"
-#: fetchmail.c:1760
+#: fetchmail.c:1763
msgid " No SMTP message batch limit (--batchlimit 0).\n"
msgstr " Không có giới hạn bó thư SMTP (« --batchlimit » 0).\n"
-#: fetchmail.c:1764
+#: fetchmail.c:1767
#, c-format
msgid " Deletion interval between expunges forced to %d (--expunge %d).\n"
msgstr ""
" Khoảng xoá bỏ giữa hai lần xoá hẳn đã được buộc thành %d (« --expunge » %"
"d).\n"
-#: fetchmail.c:1766
+#: fetchmail.c:1769
msgid " No forced expunges (--expunge 0).\n"
msgstr " Không có việc xoá hẳn đã buộc) (« --expunge » 0).\n"
-#: fetchmail.c:1773
+#: fetchmail.c:1776
msgid " Domains for which mail will be fetched are:"
msgstr " Các miền cho đó sẽ lấy thư là :"
-#: fetchmail.c:1778 fetchmail.c:1798
+#: fetchmail.c:1781 fetchmail.c:1801
msgid " (default)"
msgstr " (mặc định)"
-#: fetchmail.c:1783
+#: fetchmail.c:1786
#, c-format
msgid " Messages will be appended to %s as BSMTP\n"
msgstr " Các thư sẽ được phụ thêm vào %s là BSMTP\n"
-#: fetchmail.c:1785
+#: fetchmail.c:1788
#, c-format
msgid " Messages will be delivered with \"%s\".\n"
msgstr " Các thư sẽ được phát bằng « %s ».\n"
-#: fetchmail.c:1792
+#: fetchmail.c:1795
#, c-format
msgid " Messages will be %cMTP-forwarded to:"
msgstr " Các thư sẽ được chuyển tiếp %cMTP tới :"
-#: fetchmail.c:1803
+#: fetchmail.c:1806
#, c-format
msgid " Host part of MAIL FROM line will be %s\n"
msgstr " Phần máy của dòng MAIL FROM (thư từ) sẽ là %s\n"
-#: fetchmail.c:1806
+#: fetchmail.c:1809
#, c-format
msgid " Address to be put in RCPT TO lines shipped to SMTP will be %s\n"
msgstr " Địa chỉ cần chèn vào dòng RCPT TO được gởi cho SMTP sẽ là %s\n"
-#: fetchmail.c:1815
+#: fetchmail.c:1818
msgid " Recognized listener spam block responses are:"
msgstr " Các đáp ứng chặn thư rác đã nhận diện của bộ lắng nghe là :"
-#: fetchmail.c:1821
+#: fetchmail.c:1824
msgid " Spam-blocking disabled\n"
msgstr " Khả năng chặn thư rác được tắt\n"
-#: fetchmail.c:1824
+#: fetchmail.c:1827
#, c-format
msgid " Server connection will be brought up with \"%s\".\n"
msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được tạo bằng « %s ».\n"
-#: fetchmail.c:1827
+#: fetchmail.c:1830
msgid " No pre-connection command.\n"
msgstr " Không có lệnh tiền kết nối.\n"
-#: fetchmail.c:1829
+#: fetchmail.c:1832
#, c-format
msgid " Server connection will be taken down with \"%s\".\n"
msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được đóng bằng « %s ».\n"
-#: fetchmail.c:1832
+#: fetchmail.c:1835
msgid " No post-connection command.\n"
msgstr " Không có lệnh hậu kết nối.\n"
-#: fetchmail.c:1835
+#: fetchmail.c:1838
msgid " No localnames declared for this host.\n"
msgstr " Chưa xác định tên cục bộ (localname) cho máy này.\n"
-#: fetchmail.c:1845
+#: fetchmail.c:1848
msgid " Multi-drop mode: "
msgstr " Chế độ đa thả : "
-#: fetchmail.c:1847
+#: fetchmail.c:1850
msgid " Single-drop mode: "
msgstr " Chế độ thả đơn: "
-#: fetchmail.c:1849
+#: fetchmail.c:1852
#, c-format
msgid "%d local name recognized.\n"
msgid_plural "%d local names recognized.\n"
msgstr[0] "Chấp nhân %d tên cục bộ.\n"
-#: fetchmail.c:1864
+#: fetchmail.c:1867
msgid " DNS lookup for multidrop addresses is enabled.\n"
msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được bật.\n"
-#: fetchmail.c:1865
+#: fetchmail.c:1868
msgid " DNS lookup for multidrop addresses is disabled.\n"
msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được tắt.\n"
-#: fetchmail.c:1869
+#: fetchmail.c:1872
msgid ""
" Server aliases will be compared with multidrop addresses by IP address.\n"
msgstr ""
" Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo địa chỉ IP.\n"
-#: fetchmail.c:1871
+#: fetchmail.c:1874
msgid " Server aliases will be compared with multidrop addresses by name.\n"
msgstr " Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo tên.\n"
-#: fetchmail.c:1874
+#: fetchmail.c:1877
msgid " Envelope-address routing is disabled\n"
msgstr " Khả năng định tuyến phong bì-địa chỉ đã được tắt\n"
-#: fetchmail.c:1877
+#: fetchmail.c:1880
#, c-format
msgid " Envelope header is assumed to be: %s\n"
msgstr " Giả sử dòng đầu phong bì là : %s\n"
-#: fetchmail.c:1880
+#: fetchmail.c:1883
#, c-format
msgid " Number of envelope headers to be skipped over: %d\n"
msgstr " Số dòng đầu phong bì cần bỏ qua : %d\n"
-#: fetchmail.c:1883
+#: fetchmail.c:1886
#, c-format
msgid " Prefix %s will be removed from user id\n"
msgstr " Tiền tố %s sẽ được gỡ bỏ ra ID người dùng\n"
-#: fetchmail.c:1886
+#: fetchmail.c:1889
msgid " No prefix stripping\n"
msgstr " Không gỡ bỏ tiền tố\n"
-#: fetchmail.c:1893
+#: fetchmail.c:1896
msgid " Predeclared mailserver aliases:"
msgstr " Các bí danh trình phục vụ thư xác định sẵn:"
-#: fetchmail.c:1902
+#: fetchmail.c:1905
msgid " Local domains:"
msgstr " Miền cục bộ :"
-#: fetchmail.c:1912
+#: fetchmail.c:1915
#, c-format
msgid " Connection must be through interface %s.\n"
msgstr " Phải kết nối qua giao diện %s.\n"
-#: fetchmail.c:1914
+#: fetchmail.c:1917
msgid " No interface requirement specified.\n"
msgstr " Chưa xác định giao diện cần thiết.\n"
-#: fetchmail.c:1916
+#: fetchmail.c:1919
#, c-format
msgid " Polling loop will monitor %s.\n"
msgstr " Vòng lặp thăm dò sẽ theo dõi %s.\n"
-#: fetchmail.c:1918
+#: fetchmail.c:1921
msgid " No monitor interface specified.\n"
msgstr " Chưa xác định giao diện theo dõi.\n"
-#: fetchmail.c:1922
+#: fetchmail.c:1925
#, c-format
msgid " Server connections will be made via plugin %s (--plugin %s).\n"
msgstr " Sẽ kết nối đến máy phục vụ bằng bộ cầm phít %s (« --plugin » %s).\n"
-#: fetchmail.c:1924
+#: fetchmail.c:1927
msgid " No plugin command specified.\n"
msgstr " Chưa xác định lệnh bộ cầm phít.\n"
-#: fetchmail.c:1926
+#: fetchmail.c:1929
#, c-format
msgid " Listener connections will be made via plugout %s (--plugout %s).\n"
msgstr " Sẽ kết nối lắng nghe bằng bộ kéo phít %s (« --plugout » %s).\n"
-#: fetchmail.c:1928
+#: fetchmail.c:1931
msgid " No plugout command specified.\n"
msgstr " Chưa xác định lệnh bộ kéo phít.\n"
-#: fetchmail.c:1933
+#: fetchmail.c:1936
msgid " No UIDs saved from this host.\n"
msgstr " Không có UID được lưu từ máy này.\n"
-#: fetchmail.c:1942
+#: fetchmail.c:1945
#, c-format
msgid " %d UIDs saved.\n"
msgstr " %d UID đã được lưu.\n"
-#: fetchmail.c:1950
+#: fetchmail.c:1953
msgid " Poll trace information will be added to the Received header.\n"
msgstr " Thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu « Received ».\n"
-#: fetchmail.c:1952
-#, fuzzy
+#: fetchmail.c:1955
msgid " No poll trace information will be added to the Received header.\n"
msgstr ""
-" Không có thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu « Received ».\n"
+" Không có thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu « Received » (Nhận "
+"được).\n"
-#: fetchmail.c:1957
+#: fetchmail.c:1960
msgid " Messages with bad headers will be rejected.\n"
-msgstr ""
+msgstr " Thư nào có dòng đầu sai thì bị từ chối.\n"
-#: fetchmail.c:1960
+#: fetchmail.c:1963
msgid " Messages with bad headers will be passed on.\n"
-msgstr ""
+msgstr " Thư nào có dòng đầu sai thì được gửi qua.\n"
-#: fetchmail.c:1965
+#: fetchmail.c:1968
#, c-format
msgid " Pass-through properties \"%s\".\n"
msgstr " Tài sản gởi qua « %s ».\n"
@@ -1637,50 +1637,50 @@ msgstr ""
msgid "Couldn't get service name for [%s]\n"
msgstr "Không thể lấy tên dịch vụ cho [%s]\n"
-#: gssapi.c:72
+#: gssapi.c:71
#, c-format
msgid "Using service name [%s]\n"
msgstr "Đang dùng tên dịch vụ [%s]\n"
-#: gssapi.c:89
+#: gssapi.c:88
msgid "Sending credentials\n"
msgstr "Đang gởi thông tin sác thực...\n"
-#: gssapi.c:107
+#: gssapi.c:106
msgid "Error exchanging credentials\n"
msgstr "Gặp lỗi khi trao đổi thông tin xác thực\n"
-#: gssapi.c:152
+#: gssapi.c:151
msgid "Couldn't unwrap security level data\n"
msgstr "Không thể mở bọc dữ liệu cấp bảo mật\n"
-#: gssapi.c:157
+#: gssapi.c:156
msgid "Credential exchange complete\n"
msgstr "Việc trao đổi thông tin xác thực là hoàn thành\n"
-#: gssapi.c:161
+#: gssapi.c:160
msgid "Server requires integrity and/or privacy\n"
msgstr "Máy phục vụ cần thiết sự tích hợp và/hay sự riêng tự\n"
-#: gssapi.c:170
+#: gssapi.c:169
#, c-format
msgid "Unwrapped security level flags: %s%s%s\n"
msgstr "Các cờ cấp bảo mật đã mở bọc: %s%s%s\n"
-#: gssapi.c:174
+#: gssapi.c:173
#, c-format
msgid "Maximum GSS token size is %ld\n"
msgstr "Kích cỡ hiệu bài GSS tối đa là %ld\n"
-#: gssapi.c:187
+#: gssapi.c:186
msgid "Error creating security level request\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo yêu cầu cấp bảo mật\n"
-#: gssapi.c:198
+#: gssapi.c:197
msgid "Releasing GSS credentials\n"
msgstr "Đang phát hành thông tin xác thực GSS...\n"
-#: gssapi.c:201
+#: gssapi.c:200
msgid "Error releasing credentials\n"
msgstr "Gặp lỗi khi phát hành thông tin xác thực\n"
@@ -2023,9 +2023,9 @@ msgid "larger"
msgstr "lớn hơn"
#: options.c:321
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Invalid bad-header policy `%s' specified.\n"
-msgstr "Xác định giao thức « %s » không hợp lệ.\n"
+msgstr "Sai xác định chính sách dòng đầu xấu « %s ».\n"
#: options.c:362
#, c-format
@@ -2202,6 +2202,10 @@ msgid ""
" --bad-header {reject|accept}\n"
" specify policy for handling messages with bad headers\n"
msgstr ""
+" --bad-header {reject|accept}\n"
+" chính sách dành cho quản lý thư nào có dòng đầu sai\n"
+"\t\t\t\treject: từ chối\n"
+"\t\t\t\taccept: chấp nhận\n"
#: options.c:654
msgid " -p, --protocol specify retrieval protocol (see man page)\n"
@@ -2675,9 +2679,8 @@ msgid "MD5 being applied to data block:\n"
msgstr "MD5 đang được áp dụng vào khối dữ liệu :\n"
#: rpa.c:886
-#, fuzzy
msgid "MD5 result is:\n"
-msgstr "Kết quả MD5: \n"
+msgstr "Kết quả MD5:\n"
#: servport.c:53
#, c-format
@@ -2727,8 +2730,9 @@ msgid "BSMTP file open failed: %s\n"
msgstr "Việc mở tập tin BSMTP bị lỗi: %s\n"
#: sink.c:787
-msgid "BSMTP preamble write failed.\n"
-msgstr "Việc ghi lời mở đầu BSMTP bị lỗi.\n"
+#, c-format
+msgid "BSMTP preamble write failed: %s.\n"
+msgstr "Việc ghi lời mở đầu BSMTP bị lỗi: %s.\n"
#: sink.c:1001
#, c-format
@@ -2759,36 +2763,51 @@ msgstr "không có địa chỉ khớp; đang chuyển tiếp tới %s.\n"
msgid "about to deliver with: %s\n"
msgstr "sắp phát với: %s\n"
-#: sink.c:1252
+#: sink.c:1239
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Cannot switch effective user id to %ld: %s\n"
+msgstr "Không thể đổi tên tập tin fetchids (lấy các ID) %s thành %s: %s\n"
+
+#: sink.c:1251
+#, c-format
+msgid "Cannot switch effective user id back to original %ld: %s\n"
+msgstr ""
+
+#: sink.c:1258
msgid "MDA open failed\n"
msgstr "Việc mở MDA bị lỗi\n"
-#: sink.c:1289
+#: sink.c:1297
#, c-format
msgid "%cMTP connect to %s failed\n"
msgstr "Việc kết nối %cMTP đến %s bị lỗi\n"
-#: sink.c:1313
+#: sink.c:1321
#, c-format
msgid "can't raise the listener; falling back to %s"
msgstr "không thể liên lạc với bộ lắng nghe nên dự trữ về %s"
-#: sink.c:1375
+#: sink.c:1379
+#, c-format
+msgid "Message termination or close of BSMTP file failed: %s\n"
+msgstr "Việc kết thúc thư hay đóng tập tin BSMTP bị lỗi: %s\n"
+
+#: sink.c:1406
#, c-format
msgid "Error writing to MDA: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào MDA: %s\n"
-#: sink.c:1378
+#: sink.c:1409
#, c-format
msgid "MDA died of signal %d\n"
msgstr "MDA đã kết thúc vì tín hiệu %d\n"
-#: sink.c:1381
+#: sink.c:1412
#, c-format
msgid "MDA returned nonzero status %d\n"
msgstr "MDA đã trả về trạng thái không phải số không %d\n"
-#: sink.c:1384
+#: sink.c:1415
#, c-format
msgid ""
"Strange: MDA pclose returned %d and errno %d/%s, cannot handle at %s:%d\n"
@@ -2796,24 +2815,20 @@ msgstr ""
"Lạ : việc pclose MDA đã trả lại %d và số hiệu lỗi %d/%s nên không thể xử lý "
"tại %s:%d\n"
-#: sink.c:1406
-msgid "Message termination or close of BSMTP file failed\n"
-msgstr "Việc kết thúc thư hay đóng tập tin BSMTP bị lỗi\n"
-
-#: sink.c:1428
+#: sink.c:1440
msgid "SMTP listener refused delivery\n"
msgstr "Bộ lắng nghe SMTP đã từ chối việc phát\n"
-#: sink.c:1458
+#: sink.c:1470
msgid "LMTP delivery error on EOM\n"
msgstr "Lỗi phát LMTP tại kết thúc thư\n"
-#: sink.c:1461
+#: sink.c:1473
#, c-format
msgid "Unexpected non-503 response to LMTP EOM: %s\n"
msgstr "Gặp đáp ứng không phải 503 không mong đợi với kết thúc thư LMTP: %s\n"
-#: sink.c:1616
+#: sink.c:1628
msgid ""
"-- \n"
"The Fetchmail Daemon"
@@ -2850,193 +2865,193 @@ msgstr "Xác thực LOGIN ESMTP...\n"
msgid "smtp listener protocol error\n"
msgstr "lỗi giao thức bộ lắng nghe SMTP\n"
-#: socket.c:115 socket.c:141
+#: socket.c:109 socket.c:135
msgid "fetchmail: malloc failed\n"
msgstr "fetchmail: malloc (phân chia bộ nhớ) bị lỗi\n"
-#: socket.c:173
+#: socket.c:167
msgid "fetchmail: socketpair failed\n"
msgstr "fetchmail: socketpair (cặp ổ cắm) bị lỗi\n"
-#: socket.c:179
+#: socket.c:173
msgid "fetchmail: fork failed\n"
msgstr "fetchmail: việc tạo tiến trình con bị lỗi\n"
-#: socket.c:186
+#: socket.c:180
msgid "dup2 failed\n"
msgstr "việc dup2 (nhân bản) bị lỗi\n"
-#: socket.c:192
+#: socket.c:186
#, c-format
msgid "running %s (host %s service %s)\n"
msgstr "đang chạy %s (máy %s dịch vụ %s)\n"
-#: socket.c:195
+#: socket.c:189
#, c-format
msgid "execvp(%s) failed\n"
msgstr "execvp(%s) bị lỗi\n"
-#: socket.c:286
+#: socket.c:280
#, c-format
msgid "getaddrinfo(\"%s\",\"%s\") error: %s\n"
msgstr "Lỗi getaddrinfo(\"%s\",\"%s\"): %s\n"
-#: socket.c:289
+#: socket.c:283
msgid "Try adding the --service option (see also FAQ item R12).\n"
msgstr ""
"Hãy cố thêm tùy chọn « --service » (dịch vụ) (xem cũng mục FAQ [Hỏi Đáp] "
"R12).\n"
-#: socket.c:300 socket.c:303
+#: socket.c:294 socket.c:297
#, c-format
msgid "unknown (%s)"
msgstr "không rõ (%s)"
-#: socket.c:306
+#: socket.c:300
#, c-format
msgid "Trying to connect to %s/%s..."
msgstr "Đang thử kết nối đến %s/%s..."
-#: socket.c:314
+#: socket.c:308
#, c-format
msgid "cannot create socket: %s\n"
msgstr "không thể tạo ổ cắm: %s.\n"
-#: socket.c:330
+#: socket.c:324
msgid "connection failed.\n"
msgstr "lỗi kết nối.\n"
-#: socket.c:332
+#: socket.c:326
#, c-format
msgid "connection to %s:%s [%s/%s] failed: %s.\n"
msgstr "lỗi kết nối đến %s:%s [%s/%s]: %s.\n"
-#: socket.c:338
+#: socket.c:332
msgid "connected.\n"
msgstr "đã kết nối.\n"
-#: socket.c:616
+#: socket.c:610
#, c-format
msgid "Issuer Organization: %s\n"
msgstr "Tổ chức phát hành: %s\n"
-#: socket.c:619
+#: socket.c:613
msgid "Warning: Issuer Organization Name too long (possibly truncated).\n"
msgstr "Cảnh báo : tên Tổ chức Phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n"
-#: socket.c:621
+#: socket.c:615
msgid "Unknown Organization\n"
msgstr "Không biết Tổ chức\n"
-#: socket.c:623
+#: socket.c:617
#, c-format
msgid "Issuer CommonName: %s\n"
msgstr "Tên Chung phát hành: %s\n"
-#: socket.c:626
+#: socket.c:620
msgid "Warning: Issuer CommonName too long (possibly truncated).\n"
msgstr "Cảnh báo : Tên Chung nhà phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n"
-#: socket.c:628
+#: socket.c:622
msgid "Unknown Issuer CommonName\n"
msgstr "Không biết Tên Chung nhà phát hành\n"
-#: socket.c:632
+#: socket.c:626
#, c-format
msgid "Server CommonName: %s\n"
msgstr "Tên Chung trình phục vụ: %s\n"
-#: socket.c:638
+#: socket.c:632
msgid "Bad certificate: Subject CommonName too long!\n"
msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề quá dài.\n"
-#: socket.c:644
+#: socket.c:638
msgid "Bad certificate: Subject CommonName contains NUL, aborting!\n"
msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề chứa NUL (vô giá trị) nên hủy bỏ.\n"
-#: socket.c:665
+#: socket.c:659
#, c-format
msgid "Subject Alternative Name: %s\n"
msgstr "Tên Thay thế Chủ đề: %s\n"
-#: socket.c:671
+#: socket.c:665
msgid "Bad certificate: Subject Alternative Name contains NUL, aborting!\n"
msgstr ""
"Chứng nhận sai: Tên Thay thế Chủ đề chứa NUL (vô giá trị) nên hủy bỏ.\n"
-#: socket.c:699
+#: socket.c:693
#, c-format
msgid "Server CommonName mismatch: %s != %s\n"
msgstr "Tên Chung máy phục vụ không khớp: %s != %s\n"
-#: socket.c:706
+#: socket.c:700
msgid "Server name not set, could not verify certificate!\n"
msgstr "Chpa đặt tên máy phục vụ nên không thể thẩm tra chứng nhận.\n"
-#: socket.c:711
+#: socket.c:705
msgid "Unknown Server CommonName\n"
msgstr "Không biết Tên Chung máy phục vụ\n"
-#: socket.c:713
+#: socket.c:707
msgid "Server name not specified in certificate!\n"
msgstr "Không xác định tên máy phục vụ trong chứng nhận.\n"
-#: socket.c:725
+#: socket.c:719
msgid "EVP_md5() failed!\n"
msgstr "EVP_md5() bị lỗi.\n"
-#: socket.c:729
+#: socket.c:723
msgid "Out of memory!\n"
msgstr "Hết bộ nhớ.\n"
-#: socket.c:737
+#: socket.c:731
msgid "Digest text buffer too small!\n"
msgstr "Bộ đệm digest quá nhỏ.\n"
-#: socket.c:743
+#: socket.c:737
#, c-format
msgid "%s key fingerprint: %s\n"
msgstr "Vân tay khoá %s: %s\n"
-#: socket.c:747
+#: socket.c:741
#, c-format
msgid "%s fingerprints match.\n"
msgstr "Vân tay khoá %s trùng.\n"
-#: socket.c:749
+#: socket.c:743
#, c-format
msgid "%s fingerprints do not match!\n"
msgstr "Vân tay khoá %s không trùng.\n"
-#: socket.c:758
+#: socket.c:752
#, c-format
msgid "Server certificate verification error: %s\n"
msgstr "Lỗi thẩm tra chứng nhận máy phục vụ : %s\n"
-#: socket.c:764
+#: socket.c:758
#, c-format
msgid "unknown issuer (first %d characters): %s\n"
msgstr "không biết nhà phát hành (%d ký tự đầu): %s\n"
-#: socket.c:851
+#: socket.c:845
msgid "File descriptor out of range for SSL"
msgstr "Bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vị SSL"
-#: socket.c:867
+#: socket.c:861
#, c-format
msgid "Invalid SSL protocol '%s' specified, using default (SSLv23).\n"
msgstr ""
"Xác định giao thức SSL không hợp lệ « %s » nên dùng mặc định (SSLv23).\n"
-#: socket.c:943
+#: socket.c:937
msgid "Certificate/fingerprint verification was somehow skipped!\n"
msgstr "Việc thẩm tra chứng nhận/vân tay bị bỏ qua vì lý do nào.\n"
-#: socket.c:1021
+#: socket.c:1015
msgid "Cygwin socket read retry\n"
msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin\n"
-#: socket.c:1024
+#: socket.c:1018
msgid "Cygwin socket read retry failed!\n"
msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin bị lỗi.\n"