diff options
author | Matthias Andree <matthias.andree@gmx.de> | 2010-12-10 17:30:45 +0100 |
---|---|---|
committer | Matthias Andree <matthias.andree@gmx.de> | 2010-12-10 17:30:45 +0100 |
commit | 451fbd881cf9101c60e2d7588e5f320f0e3e28f8 (patch) | |
tree | 909476a456198494684bbc4fe9029aaf4ba8190a /po/vi.po | |
parent | 60207c6cd75f810b84d16f46b94b413108768915 (diff) | |
download | fetchmail-451fbd881cf9101c60e2d7588e5f320f0e3e28f8.tar.gz fetchmail-451fbd881cf9101c60e2d7588e5f320f0e3e28f8.tar.bz2 fetchmail-451fbd881cf9101c60e2d7588e5f320f0e3e28f8.zip |
Get ready for 6.3.19 release.
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 249 |
1 files changed, 139 insertions, 110 deletions
@@ -5,10 +5,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: fetchmail 6.3.17-pre1\n" +"Project-Id-Version: fetchmail 6.3.18-pre2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: fetchmail-devel@lists.berlios.de\n" -"POT-Creation-Date: 2010-10-09 13:33+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2010-05-03 18:18+0930\n" +"POT-Creation-Date: 2010-12-05 01:17+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2010-09-28 19:20+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -271,6 +271,8 @@ msgstr " (đã cho quyền trước này)" #: driver.c:1192 msgid "For help, see http://www.fetchmail.info/fetchmail-FAQ.html#R15\n" msgstr "" +"Để tìm trợ giúp, xem phần Hỏi Đáp: http://www.fetchmail.info/fetchmail-FAQ." +"html#R15\n" #: driver.c:1213 #, c-format @@ -1642,76 +1644,79 @@ msgstr "" #: gssapi.c:52 #, c-format msgid "GSSAPI error in gss_display_status called from <%s>\n" -msgstr "" +msgstr "Lỗi GSSAPI trong gss_display_status được gọi từ <%s>\n" #: gssapi.c:55 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "GSSAPI error %s: %.*s\n" -msgstr "Lỗi %cMTP: %s\n" +msgstr "Lỗi GSSAPI %s: %.*s\n" -#: gssapi.c:89 +#: gssapi.c:90 #, c-format msgid "Couldn't get service name for [%s]\n" msgstr "Không thể lấy tên dịch vụ cho [%s]\n" -#: gssapi.c:94 +#: gssapi.c:95 #, c-format msgid "Using service name [%s]\n" msgstr "Đang dùng tên dịch vụ [%s]\n" -#: gssapi.c:121 +#: gssapi.c:122 msgid "No suitable GSSAPI credentials found. Skipping GSSAPI authentication.\n" msgstr "" +"Không tìm thấy thông tin xác thực GSSAPI nên bỏ qua bước xác thực GSSAPI.\n" -#: gssapi.c:122 +#: gssapi.c:123 msgid "" "If you want to use GSSAPI, you need credentials first, possibly from kinit.\n" msgstr "" +"Muốn sử dụng GSSAPI thì trước tiên yêu cầu thông tin xác thực, có thể là từ " +"kinit.\n" -#: gssapi.c:158 +#: gssapi.c:159 #, c-format msgid "Received malformed challenge to \"%s GSSAPI\"!\n" msgstr "" -#: gssapi.c:168 +#: gssapi.c:169 msgid "Sending credentials\n" -msgstr "Đang gởi thông tin sác thực...\n" +msgstr "Đang gởi thông tin xác thực...\n" -#: gssapi.c:199 +#: gssapi.c:200 msgid "Error exchanging credentials\n" msgstr "Gặp lỗi khi trao đổi thông tin xác thực\n" -#: gssapi.c:241 +#: gssapi.c:242 msgid "Couldn't unwrap security level data\n" msgstr "Không thể mở bọc dữ liệu cấp bảo mật\n" -#: gssapi.c:246 +#: gssapi.c:247 msgid "Credential exchange complete\n" msgstr "Việc trao đổi thông tin xác thực là hoàn thành\n" -#: gssapi.c:250 +#: gssapi.c:251 msgid "Server requires integrity and/or privacy\n" msgstr "Máy phục vụ cần thiết sự tích hợp và/hay sự riêng tự\n" -#: gssapi.c:259 +#: gssapi.c:260 #, c-format msgid "Unwrapped security level flags: %s%s%s\n" msgstr "Các cờ cấp bảo mật đã mở bọc: %s%s%s\n" -#: gssapi.c:263 +#: gssapi.c:264 #, c-format msgid "Maximum GSS token size is %ld\n" msgstr "Kích cỡ hiệu bài GSS tối đa là %ld\n" -#: gssapi.c:276 +#: gssapi.c:277 msgid "Error creating security level request\n" msgstr "Gặp lỗi khi tạo yêu cầu cấp bảo mật\n" -#: gssapi.c:287 +#: gssapi.c:288 msgid "Releasing GSS credentials\n" msgstr "Đang phát hành thông tin xác thực GSS...\n" -#: gssapi.c:291 +#: gssapi.c:292 msgid "Error releasing credentials\n" msgstr "Gặp lỗi khi phát hành thông tin xác thực\n" @@ -1751,100 +1756,100 @@ msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP2 hay IMAP2BIS\n" msgid "will idle after poll\n" msgstr "sẽ nghỉ sau khi thăm dò\n" -#: imap.c:464 pop3.c:476 +#: imap.c:461 pop3.c:475 #, c-format msgid "%s: upgrade to TLS succeeded.\n" msgstr "%s: việc nâng cấp lên TLS đã thành công.\n" -#: imap.c:473 pop3.c:485 +#: imap.c:466 pop3.c:480 #, c-format msgid "%s: upgrade to TLS failed.\n" msgstr "%s: việc nâng cấp lên TLS bị lỗi.\n" -#: imap.c:477 +#: imap.c:470 #, c-format msgid "%s: opportunistic upgrade to TLS failed, trying to continue\n" msgstr "" "%s: việc nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa bị lỗi nên thử tiếp tục\n" -#: imap.c:593 +#: imap.c:586 msgid "Required OTP capability not compiled into fetchmail\n" msgstr "Khả năng OTP cần thiết không được biên dịch vào fetchmail\n" -#: imap.c:613 pop3.c:560 +#: imap.c:606 pop3.c:555 msgid "Required NTLM capability not compiled into fetchmail\n" msgstr "Khả năng NTLM cần thiết không được biên dịch vào fetchmail\n" -#: imap.c:622 +#: imap.c:615 msgid "Required LOGIN capability not supported by server\n" msgstr "" "Khả năng LOGIN (đăng nhập) cần thiết không được hỗ trợ bởi máy phục vụ\n" -#: imap.c:686 +#: imap.c:679 #, c-format msgid "mail expunge mismatch (%d actual != %d expected)\n" msgstr "không khớp được khi xoá hẳn thư (%d thật != %d ngờ)\n" -#: imap.c:825 +#: imap.c:818 #, c-format msgid "%lu is unseen\n" msgstr "%lu chưa xem\n" -#: imap.c:889 pop3.c:845 pop3.c:857 pop3.c:1095 pop3.c:1102 +#: imap.c:882 pop3.c:840 pop3.c:852 pop3.c:1090 pop3.c:1097 #, c-format msgid "%u is unseen\n" msgstr "%u chưa xem\n" -#: imap.c:924 imap.c:983 +#: imap.c:917 imap.c:976 msgid "re-poll failed\n" msgstr "việc thăm dò lại bị lỗi\n" -#: imap.c:932 imap.c:988 +#: imap.c:925 imap.c:981 #, c-format msgid "%d message waiting after re-poll\n" msgid_plural "%d messages waiting after re-poll\n" msgstr[0] "%d thư đợi sau khi thăm dò lại\n" -#: imap.c:949 +#: imap.c:942 msgid "mailbox selection failed\n" msgstr "việc chọn hộp thư bị lỗi\n" -#: imap.c:953 +#: imap.c:946 #, c-format msgid "%d message waiting after first poll\n" msgid_plural "%d messages waiting after first poll\n" msgstr[0] "%d thư đợi sau khi thăm dò lần thứ nhất\n" -#: imap.c:967 +#: imap.c:960 msgid "expunge failed\n" msgstr "việc xoá hẳn bị lỗi\n" -#: imap.c:971 +#: imap.c:964 #, c-format msgid "%d message waiting after expunge\n" msgid_plural "%d messages waiting after expunge\n" msgstr[0] "%d thư đợi sau khi xoá hẳn\n" -#: imap.c:1010 +#: imap.c:1003 msgid "search for unseen messages failed\n" msgstr "việc tìm kiếm các thư chưa xem bị lỗi\n" -#: imap.c:1015 pop3.c:866 +#: imap.c:1008 pop3.c:861 #, c-format msgid "%u is first unseen\n" msgstr "%u là thư đầu chưa xem\n" -#: imap.c:1099 +#: imap.c:1092 msgid "" "Warning: ignoring bogus data for message sizes returned by the server.\n" msgstr "" "Cảnh báo : đang bỏ qua dữ liệu giả về kích cỡ các thư bị máy phục vụ trả " "về.\n" -#: imap.c:1197 imap.c:1204 +#: imap.c:1190 imap.c:1197 #, c-format msgid "Incorrect FETCH response: %s.\n" -msgstr "" +msgstr "Sai đáp ứng FETCH (lấy): %s.\n" #: interface.c:256 msgid "Unable to open kvm interface. Make sure fetchmail is SGID kmem." @@ -2036,7 +2041,7 @@ msgstr "recv (nhận) của máy phục vụ là nghiêm trọng\n" msgid "Could not decode OTP challenge\n" msgstr "Không thể giải mã yêu cầu OTP\n" -#: opie.c:64 pop3.c:587 +#: opie.c:64 pop3.c:582 msgid "Secret pass phrase: " msgstr "Cụm từ mật khẩu bí mật: " @@ -2401,7 +2406,7 @@ msgid " --showdots show progress dots even in logfiles\n" msgstr "" " --showdots _hiện các chấm_ tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu\n" -#: pop3.c:328 +#: pop3.c:327 msgid "" "Warning: \"Maillennium POP3/PROXY server\" found, using RETR command instead " "of TOP.\n" @@ -2409,81 +2414,81 @@ msgstr "" "Cảnh báo : tìm thấy « Maillennium POP3/PROXY server » nên dùng lệnh RETR thay " "vào TOP.\n" -#: pop3.c:412 +#: pop3.c:411 msgid "TLS is mandatory for this session, but server refused CAPA command.\n" msgstr "" "Bắt buộc phải sử dụng TLS trong phiên chạy này mà trình phục vụ đã từ chối " "lệnh CAPA.\n" -#: pop3.c:413 +#: pop3.c:412 msgid "The CAPA command is however necessary for TLS.\n" msgstr "Còn lệnh CAPA cần thiết cho TLS.\n" -#: pop3.c:496 +#: pop3.c:491 #, c-format msgid "%s: opportunistic upgrade to TLS failed, trying to continue.\n" msgstr "" "%s: việc nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa bị lỗi nên thử tiếp " "tục.\n" -#: pop3.c:623 +#: pop3.c:618 msgid "We've run out of allowed authenticators and cannot continue.\n" msgstr "Hết các bộ xác thực được phép nên không thể tiếp tục.\n" -#: pop3.c:637 +#: pop3.c:632 msgid "Required APOP timestamp not found in greeting\n" msgstr "Không tìm thấy nhãn thời gian APOP cần thiết trong lời chào mừng\n" -#: pop3.c:646 +#: pop3.c:641 msgid "Timestamp syntax error in greeting\n" msgstr "Gặp lỗi cú pháp nhãn thời gian trong lời chào mừng\n" -#: pop3.c:662 +#: pop3.c:657 msgid "Invalid APOP timestamp.\n" msgstr "Nhãn giờ APOP không hợp lệ.\n" -#: pop3.c:686 +#: pop3.c:681 msgid "Undefined protocol request in POP3_auth\n" msgstr "" "Gặp yêu cầu giao thức không được xác định trong « POP3_auth » (xác thực)\n" -#: pop3.c:707 +#: pop3.c:702 msgid "lock busy! Is another session active?\n" msgstr "khoá bận ! Có phiên chạy khác hoạt động không?\n" -#: pop3.c:786 +#: pop3.c:781 msgid "Cannot handle UIDL response from upstream server.\n" msgstr "Không thể xử lý đáp ứng UIDL từ máy phục vụ nguồn.\n" -#: pop3.c:809 +#: pop3.c:804 msgid "Server responded with UID for wrong message.\n" msgstr "Máy phục vụ đã đáp ứng UID cho thư không đúng.\n" -#: pop3.c:836 +#: pop3.c:831 #, c-format msgid "id=%s (num=%u) was deleted, but is still present!\n" msgstr "id=%s (số=%u) đã được xoá bỏ, nhưng còn có !\n" -#: pop3.c:942 +#: pop3.c:937 msgid "Messages inserted into list on server. Cannot handle this.\n" msgstr "" "Gặp thư được chèn vào danh sách trên máy phục vụ. Không thể xử lý trường hợp " "này.\n" -#: pop3.c:1038 +#: pop3.c:1033 msgid "protocol error\n" msgstr "lỗi giao thức\n" -#: pop3.c:1054 +#: pop3.c:1049 msgid "protocol error while fetching UIDLs\n" msgstr "gặp lỗi giao thức khi lấy các UIDL\n" -#: pop3.c:1086 +#: pop3.c:1081 #, c-format msgid "id=%s (num=%d) was deleted, but is still present!\n" msgstr "id=%s (số=%d) đã được xoá bỏ, nhưng còn có.\n" -#: pop3.c:1424 +#: pop3.c:1419 msgid "Option --folder is not supported with POP3\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --folder » (thư mục) với POP3\n" @@ -2757,104 +2762,104 @@ msgstr "SMTP: (thân thư nảy về)\n" msgid "mail from %s bounced to %s\n" msgstr "thư từ %s đã nảy về %s\n" -#: sink.c:458 +#: sink.c:456 #, c-format msgid "Saved error is still %d\n" msgstr "Lỗi đã lưu vẫn còn là %d\n" -#: sink.c:518 sink.c:617 +#: sink.c:508 sink.c:607 #, c-format msgid "%cMTP error: %s\n" msgstr "Lỗi %cMTP: %s\n" -#: sink.c:562 +#: sink.c:552 msgid "SMTP server requires STARTTLS, keeping message.\n" msgstr "Trình phục vụ SMTP yêu cầu STARTTLS, vẫn giữ thư.\n" -#: sink.c:745 +#: sink.c:735 #, c-format msgid "BSMTP file open failed: %s\n" msgstr "Việc mở tập tin BSMTP bị lỗi: %s\n" -#: sink.c:791 +#: sink.c:781 #, c-format msgid "BSMTP preamble write failed: %s.\n" msgstr "Việc ghi lời mở đầu BSMTP bị lỗi: %s.\n" -#: sink.c:1005 +#: sink.c:995 #, c-format msgid "%cMTP listener doesn't like recipient address `%s'\n" msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không chấp nhận địa chỉ người nhận « %s »\n" -#: sink.c:1012 +#: sink.c:1002 #, c-format msgid "%cMTP listener doesn't really like recipient address `%s'\n" msgstr "Bộ lắng nghe %cMTP không thật chấp nhận địa chỉ người nhận « %s »\n" -#: sink.c:1058 +#: sink.c:1048 msgid "no address matches; no postmaster set.\n" msgstr "không có địa chỉ khớp; chưa đặt giám đốc sở bưu điện.\n" -#: sink.c:1070 +#: sink.c:1060 #, c-format msgid "can't even send to %s!\n" msgstr "không thể gởi ngay cả cho %s.\n" -#: sink.c:1076 +#: sink.c:1066 #, c-format msgid "no address matches; forwarding to %s.\n" msgstr "không có địa chỉ khớp; đang chuyển tiếp tới %s.\n" -#: sink.c:1232 +#: sink.c:1222 #, c-format msgid "about to deliver with: %s\n" msgstr "sắp phát với: %s\n" -#: sink.c:1243 +#: sink.c:1233 #, c-format msgid "Cannot switch effective user id to %ld: %s\n" msgstr "Không thể chuyển đổi mã số người dùng hiệu quả sang %ld: %s\n" -#: sink.c:1255 +#: sink.c:1245 #, c-format msgid "Cannot switch effective user id back to original %ld: %s\n" msgstr "Không thể chuyển đổi mã số người dùng hiệu quả về %ld gốc: %s\n" -#: sink.c:1262 +#: sink.c:1252 msgid "MDA open failed\n" msgstr "Việc mở MDA bị lỗi\n" -#: sink.c:1301 +#: sink.c:1291 #, c-format msgid "%cMTP connect to %s failed\n" msgstr "Việc kết nối %cMTP đến %s bị lỗi\n" -#: sink.c:1325 +#: sink.c:1315 #, c-format msgid "can't raise the listener; falling back to %s" msgstr "không thể liên lạc với bộ lắng nghe nên dự trữ về %s" -#: sink.c:1383 +#: sink.c:1373 #, c-format msgid "Message termination or close of BSMTP file failed: %s\n" msgstr "Việc kết thúc thư hay đóng tập tin BSMTP bị lỗi: %s\n" -#: sink.c:1408 +#: sink.c:1398 #, c-format msgid "Error writing to MDA: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào MDA: %s\n" -#: sink.c:1411 +#: sink.c:1401 #, c-format msgid "MDA died of signal %d\n" msgstr "MDA đã kết thúc vì tín hiệu %d\n" -#: sink.c:1414 +#: sink.c:1404 #, c-format msgid "MDA returned nonzero status %d\n" msgstr "MDA đã trả về trạng thái không phải số không %d\n" -#: sink.c:1417 +#: sink.c:1407 #, c-format msgid "" "Strange: MDA pclose returned %d and errno %d/%s, cannot handle at %s:%d\n" @@ -2862,20 +2867,20 @@ msgstr "" "Lạ : việc pclose MDA đã trả lại %d và số hiệu lỗi %d/%s nên không thể xử lý " "tại %s:%d\n" -#: sink.c:1442 +#: sink.c:1432 msgid "SMTP listener refused delivery\n" msgstr "Bộ lắng nghe SMTP đã từ chối việc phát\n" -#: sink.c:1472 +#: sink.c:1462 msgid "LMTP delivery error on EOM\n" msgstr "Lỗi phát LMTP tại kết thúc thư\n" -#: sink.c:1475 +#: sink.c:1465 #, c-format msgid "Unexpected non-503 response to LMTP EOM: %s\n" msgstr "Gặp đáp ứng không phải 503 không mong đợi với kết thúc thư LMTP: %s\n" -#: sink.c:1630 +#: sink.c:1620 msgid "" "-- \n" "The Fetchmail Daemon" @@ -2965,9 +2970,9 @@ msgid "cannot create socket: %s\n" msgstr "không thể tạo ổ cắm: %s.\n" #: socket.c:317 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "name %d: cannot create socket family %d type %d: %s\n" -msgstr "không thể tạo ổ cắm: %s.\n" +msgstr "tên %d: không thể tạo nhóm ổ cắm %d kiểu %d: %s\n" #: socket.c:333 msgid "connection failed.\n" @@ -2979,9 +2984,9 @@ msgid "connection to %s:%s [%s/%s] failed: %s.\n" msgstr "lỗi kết nối đến %s:%s [%s/%s]: %s.\n" #: socket.c:336 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "name %d: connection to %s:%s [%s/%s] failed: %s.\n" -msgstr "lỗi kết nối đến %s:%s [%s/%s]: %s.\n" +msgstr "tên %d: lỗi kết nối đến %s:%s [%s/%s]: %s.\n" #: socket.c:342 msgid "connected.\n" @@ -2993,6 +2998,8 @@ msgid "" "Connection errors for this poll:\n" "%s" msgstr "" +"Lỗi kết nối cho lần thăm dò này:\n" +"%s" #: socket.c:621 msgid "Server certificate:\n" @@ -3165,22 +3172,22 @@ msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin\n" msgid "Cygwin socket read retry failed!\n" msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin bị lỗi.\n" -#: transact.c:65 +#: transact.c:71 #, c-format msgid "mapped address %s to local %s\n" msgstr "đã ảnh xạ địa chỉ %s thành %s cục bộ\n" -#: transact.c:87 +#: transact.c:93 #, c-format msgid "mapped %s to local %s\n" msgstr "đã ảnh xạ %s thành %s cục bộ\n" -#: transact.c:154 +#: transact.c:160 #, c-format msgid "passed through %s matching %s\n" msgstr "đã đi qua %s khớp %s\n" -#: transact.c:224 +#: transact.c:230 #, c-format msgid "" "analyzing Received line:\n" @@ -3189,66 +3196,88 @@ msgstr "" "đang phân tích dòng Received (Đã nhận):\n" "%s" -#: transact.c:263 +#: transact.c:269 #, c-format msgid "line accepted, %s is an alias of the mailserver\n" msgstr "dòng đã được chấp nhận, %s là bí danh của máy phục vụ thư\n" -#: transact.c:269 +#: transact.c:275 #, c-format msgid "line rejected, %s is not an alias of the mailserver\n" msgstr "dòng bị từ chối, %s không phải là bí danh của máy phục vụ thư\n" -#: transact.c:343 +#: transact.c:349 msgid "no Received address found\n" msgstr "không tìm thấy địa chỉ Received (Đã nhận)\n" -#: transact.c:352 +#: transact.c:358 #, c-format msgid "found Received address `%s'\n" msgstr "tìm thấy địa chỉ Received (Đã nhận) « %s »\n" -#: transact.c:595 -#, fuzzy +#: transact.c:601 msgid "incorrect header line found - see manpage for bad-header option\n" -msgstr "tìm thấy dòng đầu không đúng trong khi quét các dòng đầu\n" +msgstr "" +"tìm được dòng đầu không đúng: xem trang hướng dẫn (man) về tuỳ chọn dòng đầu " +"sai (bad-header)\n" -#: transact.c:597 +#: transact.c:603 #, c-format msgid "line: %s" msgstr "dòng: %s" -#: transact.c:1137 +#: transact.c:1095 transact.c:1105 +#, c-format +msgid "Parsing envelope \"%s\" names \"%-.*s\"\n" +msgstr "" + +#: transact.c:1120 +#, fuzzy, c-format +msgid "Parsing Received names \"%-.*s\"\n" +msgstr "" +"đang phân tích dòng Received (Đã nhận):\n" +"%s" + +#: transact.c:1132 +msgid "No envelope recipient found, resorting to header guessing.\n" +msgstr "" + +#: transact.c:1150 +#, c-format +msgid "Guessing from header \"%-.*s\".\n" +msgstr "" + +#: transact.c:1165 #, c-format msgid "no local matches, forwarding to %s\n" msgstr "không khớp gì cục bộ nên chuyển tiếp tới %s\n" -#: transact.c:1152 +#: transact.c:1180 msgid "forwarding and deletion suppressed due to DNS errors\n" msgstr "khả năng chuyển tiếp và xoá bỏ đã được thu hồi vì gặp nhiều lỗi DNS\n" -#: transact.c:1263 +#: transact.c:1291 msgid "writing RFC822 msgblk.headers\n" msgstr "đang ghi msgblk.headers RFC822\n" -#: transact.c:1282 +#: transact.c:1310 msgid "no recipient addresses matched declared local names" msgstr "không có địa chỉ người nhận khớp với tên cục bộ đã xác định" -#: transact.c:1289 +#: transact.c:1317 #, c-format msgid "recipient address %s didn't match any local name" msgstr "địa chỉ người nhận %s không khớp với tên cục bộ đã xác định nào" -#: transact.c:1298 +#: transact.c:1326 msgid "message has embedded NULs" msgstr "thư có NUL nhúng" -#: transact.c:1306 +#: transact.c:1334 msgid "SMTP listener rejected local recipient addresses: " msgstr "Bộ lắng nghe SMTP đã từ chối các địa chỉ người nhận cục bộ : " -#: transact.c:1445 +#: transact.c:1473 msgid "error writing message text\n" msgstr "gặp lỗi khi ghi thân thư\n" |