aboutsummaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorMatthias Andree <matthias.andree@gmx.de>2006-08-14 23:34:05 +0000
committerMatthias Andree <matthias.andree@gmx.de>2006-08-14 23:34:05 +0000
commit406c495975d462cf66f15df39e7e2341a36624e9 (patch)
tree3e8e32da88a0f414ac1e5a9ef8a05264030566e9 /po/vi.po
parent5c44168d6b5cd5733de0aa9e11b4b8dc6aa5cf71 (diff)
downloadfetchmail-406c495975d462cf66f15df39e7e2341a36624e9.tar.gz
fetchmail-406c495975d462cf66f15df39e7e2341a36624e9.tar.bz2
fetchmail-406c495975d462cf66f15df39e7e2341a36624e9.zip
snapshot 6.3.5-beta2
svn path=/branches/BRANCH_6-3/; revision=4898
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po342
1 files changed, 171 insertions, 171 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 7da74e24..e78dc65f 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: fetchmail 6.3.4\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: fetchmail-devel@lists.berlios.de\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-08-07 12:21+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2006-08-15 01:30+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-12 18:06+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -50,150 +50,146 @@ msgstr "không thể giải mã yêu cầu BASE64\n"
msgid "decoded as %s\n"
msgstr "đã giải mã là %s\n"
-#: driver.c:196
+#: driver.c:191
#, c-format
msgid "kerberos error %s\n"
msgstr "lỗi kerberos %s\n"
-#: driver.c:254 driver.c:259
+#: driver.c:249 driver.c:254
#, c-format
msgid "krb5_sendauth: %s [server says '%*s'] \n"
msgstr "krb5_sendauth: %s [trình phục vụ nói « %*s »]\n"
-#: driver.c:340
+#: driver.c:335
msgid "Subject: Fetchmail oversized-messages warning"
msgstr "Chủ đề : cảnh báo Fetchmail về thư quá lớn"
-#: driver.c:344
+#: driver.c:339
#, c-format
msgid "The following oversized messages were deleted on server %s account %s:"
msgstr ""
"Những thư quá lớn theo đây đã bị xoá bỏ trên máy phục vụ %s tài khoản %s:"
-#: driver.c:348
+#: driver.c:343
#, c-format
msgid "The following oversized messages remain on server %s account %s:"
msgstr "Những thư quá lớn theo đây còn lại trên máy phục vụ %s tài khoản %s:"
-#: driver.c:367
+#: driver.c:362
#, c-format
msgid " %d msg %d octets long deleted by fetchmail."
msgstr " %d thư độ dài %d octet bị fetchmail xoá bỏ."
-#: driver.c:371
+#: driver.c:366
#, c-format
msgid " %d msg %d octets long skipped by fetchmail."
msgstr " %d thư độ dài %d octet bị fetchmail bỏ qua."
-#: driver.c:506
+#: driver.c:501
#, c-format
msgid "skipping message %s@%s:%d"
msgstr "đang bỏ qua thư %s@%s:%d"
-#: driver.c:560
+#: driver.c:555
#, c-format
msgid "skipping message %s@%s:%d (%d octets)"
msgstr "đang bỏ qua thư %s@%s:%d (%d octet)"
-#: driver.c:576
+#: driver.c:571
msgid " (length -1)"
msgstr " (độ dài -1)"
-#: driver.c:579
+#: driver.c:574
msgid " (oversized)"
msgstr " (quá lớn)"
-#: driver.c:594
+#: driver.c:589
#, c-format
msgid "couldn't fetch headers, message %s@%s:%d (%d octets)\n"
msgstr "không thể lấy các dòng đầu, thư %s@%s:%d (%d octet)\n"
-#: driver.c:611
+#: driver.c:606
#, c-format
msgid "reading message %s@%s:%d of %d"
msgstr "đang đọc thư %s@%s:%d trên %d"
-#: driver.c:616
+#: driver.c:611
#, c-format
msgid " (%d octets)"
msgstr " (%d octet)"
-#: driver.c:617
+#: driver.c:612
#, c-format
msgid " (%d header octets)"
msgstr " (%d octet dòng đầu)"
-#: driver.c:687
+#: driver.c:682
#, fuzzy, c-format
msgid " (%d body octets)"
msgstr " (%d octet thân) "
-#: driver.c:748
+#: driver.c:743
#, c-format
msgid ""
"message %s@%s:%d was not the expected length (%d actual != %d expected)\n"
msgstr "thư %s@%s:%d không có độ dài đã ngờ (%d thật != %d đã ngờ)\n"
-#: driver.c:779
+#: driver.c:774
msgid " retained\n"
msgstr " vẫn giữ\n"
-#: driver.c:789
+#: driver.c:784
msgid " flushed\n"
msgstr " đã xoá sạch\n"
-#: driver.c:806
+#: driver.c:801
msgid " not flushed\n"
msgstr " chưa xoá sạch\n"
-#: driver.c:824
+#: driver.c:819
#, c-format
msgid "fetchlimit %d reached; %d message left on server %s account %s\n"
msgid_plural ""
"fetchlimit %d reached; %d messages left on server %s account %s\n"
msgstr[0] "tới hạn lấy %d; %d thư còn lại trên máy phục vụ %s tài khoản %s\n"
-#: driver.c:896
-msgid "SIGPIPE thrown from an MDA or a stream socket error\n"
-msgstr "nhận SIGPIPE từ MDA hay lỗi ổ cắm luồng\n"
-
-#: driver.c:903
+#: driver.c:876
#, c-format
msgid "timeout after %d seconds waiting to connect to server %s.\n"
msgstr "quá giờ sau %d giây đợi kết nối đến máy phục vụ %s.\n"
-#: driver.c:907
+#: driver.c:880
#, c-format
msgid "timeout after %d seconds waiting for server %s.\n"
msgstr "quá giờ sau %d giây đợi máy phục vụ %s.\n"
-#: driver.c:911
+#: driver.c:884
#, c-format
msgid "timeout after %d seconds waiting for %s.\n"
msgstr "quá giờ sau %d giây đợi %s.\n"
-#: driver.c:916
+#: driver.c:889
#, c-format
msgid "timeout after %d seconds waiting for listener to respond.\n"
msgstr "quá giờ sau %d giây đợi bộ lắng nghe đáp ứng.\n"
-#: driver.c:919
+#: driver.c:892
#, c-format
msgid "timeout after %d seconds.\n"
msgstr "quá giờ sau %d giây.\n"
-#: driver.c:931
+#: driver.c:904
msgid "Subject: fetchmail sees repeated timeouts"
msgstr "Chủ đề : fetchmail thấy nhiều việc quá giờ"
-#: driver.c:934
+#: driver.c:907
#, c-format
msgid ""
"Fetchmail saw more than %d timeouts while attempting to get mail from %s@%"
"s.\n"
msgstr "Fetchmail thấy hơn %d việc quá giờ trong khi cố lấy thư từ %s@%s.\n"
-#: driver.c:938
+#: driver.c:911
msgid ""
"This could mean that your mailserver is stuck, or that your SMTP\n"
"server is wedged, or that your mailbox file on the server has been\n"
@@ -208,73 +204,73 @@ msgstr ""
"\n"
"Fetchmail sẽ không thăm dò hộp thư này cho đến khi bạn khởi động nó.\n"
-#: driver.c:963
+#: driver.c:936
#, c-format
msgid "pre-connection command failed with status %d\n"
msgstr "lệnh tiền kết nối đã thất bại với trạng thái là %d\n"
-#: driver.c:987
+#: driver.c:960
#, c-format
msgid "couldn't find HESIOD pobox for %s\n"
msgstr "không tìm thấy pobox HESIOD cho %s\n"
-#: driver.c:1008
+#: driver.c:981
msgid "Lead server has no name.\n"
msgstr "Máy phục vụ đi trước không có tên.\n"
-#: driver.c:1032
+#: driver.c:1005
#, c-format
msgid "couldn't find canonical DNS name of %s (%s)\n"
msgstr "không tìm thấy tên DNS đúng tiêu chuẩ của %s (%s)\n"
-#: driver.c:1078
+#: driver.c:1051
#, c-format
msgid "%s connection to %s failed"
msgstr "kết nối %s đến %s bị lỗi"
-#: driver.c:1094
+#: driver.c:1067
msgid "Subject: Fetchmail unreachable-server warning."
msgstr "Chủ đề : cảnh báo Fetchmail về máy phục vụ không tới được"
-#: driver.c:1096
+#: driver.c:1069
#, c-format
msgid "Fetchmail could not reach the mail server %s:"
msgstr "Fetchmail không thể tới máy phục vụ thư %s:"
-#: driver.c:1122 imap.c:405 pop3.c:465
+#: driver.c:1095 imap.c:423 pop3.c:465
msgid "SSL connection failed.\n"
msgstr "Kết nối SSL đã thất bại.\n"
-#: driver.c:1175
+#: driver.c:1148
#, c-format
msgid "Lock-busy error on %s@%s\n"
msgstr "Gặp lỗi kiểu khoá-bận trên %s@%s\n"
-#: driver.c:1179
+#: driver.c:1152
#, c-format
msgid "Server busy error on %s@%s\n"
msgstr "Gặp lỗi kiểu máy phục vụ bận trên %s@%s\n"
-#: driver.c:1184
+#: driver.c:1157
#, c-format
msgid "Authorization failure on %s@%s%s\n"
msgstr "Việc xác thực bị lỗi trên %s@%s%s\n"
-#: driver.c:1187
+#: driver.c:1160
msgid " (previously authorized)"
msgstr " (đã cho quyền trước này)"
-#: driver.c:1208
+#: driver.c:1181
#, c-format
msgid "Subject: fetchmail authentication failed on %s@%s"
msgstr "Chủ đề : việc xác thực fetchmail bị lỗi trên %s@%s"
-#: driver.c:1212
+#: driver.c:1185
#, c-format
msgid "Fetchmail could not get mail from %s@%s.\n"
msgstr "Fetchmail không thể lấy thư từ %s@%s.\n"
-#: driver.c:1216
+#: driver.c:1189
msgid ""
"The attempt to get authorization failed.\n"
"Since we have already succeeded in getting authorization for this\n"
@@ -287,7 +283,7 @@ msgstr ""
"chế độ thất bại khác (v.d. máy phục vụ bận tạm) mà fetchmail\n"
"không thể phân biệt vì máy phục vụ chưa gởi thông điệp lỗi hữu ích."
-#: driver.c:1222
+#: driver.c:1195
msgid ""
"\n"
"However, if you HAVE changed your account details since starting the\n"
@@ -306,7 +302,7 @@ msgstr ""
"Trình nền fetchmail sẽ tiếp tục chạy, và cố kết nối, trong mỗi chu kỳ.\n"
"Không có thông báo sau sẽ được gởi đến khi dịch vụ được phục hồi."
-#: driver.c:1232
+#: driver.c:1205
msgid ""
"The attempt to get authorization failed.\n"
"This probably means your password is invalid, but some servers have\n"
@@ -325,165 +321,165 @@ msgstr ""
"Trình nền fetchmail sẽ tiếp tục chạy, và cố kết nối, trong mỗi chu kỳ.\n"
"Không có thông báo sau sẽ được gởi đến khi dịch vụ được phục hồi."
-#: driver.c:1248
+#: driver.c:1221
#, c-format
msgid "Repoll immediately on %s@%s\n"
msgstr "Thăm dò lại ngay trên %s@%s\n"
-#: driver.c:1253
+#: driver.c:1226
#, c-format
msgid "Unknown login or authentication error on %s@%s\n"
msgstr "Lỗi đăng nhập hay xác thực không rõ trên %s@%s\n"
-#: driver.c:1277
+#: driver.c:1250
#, c-format
msgid "Authorization OK on %s@%s\n"
msgstr "Đã được quyền trên %s@%s\n"
-#: driver.c:1283
+#: driver.c:1256
#, c-format
msgid "Subject: fetchmail authentication OK on %s@%s"
msgstr "Chủ đề : fetchmail đã được quyền trên %s@%s"
-#: driver.c:1287
+#: driver.c:1260
#, c-format
msgid "Fetchmail was able to log into %s@%s.\n"
msgstr "Fetchmail đã đăng nhập được vào %s@%s.\n"
-#: driver.c:1291
+#: driver.c:1264
msgid "Service has been restored.\n"
msgstr "Dịch vụ đã được phục hồi.\n"
-#: driver.c:1323
+#: driver.c:1296
#, c-format
msgid "selecting or re-polling folder %s\n"
msgstr "đang chọn hoặc thăm dò thư mục %s\n"
-#: driver.c:1325
+#: driver.c:1298
msgid "selecting or re-polling default folder\n"
msgstr "đang chọn hoặc thăm dò thư mục mặc định\n"
-#: driver.c:1337
+#: driver.c:1310
#, c-format
msgid "%s at %s (folder %s)"
msgstr "%s lúc %s (thư mục %s)"
-#: driver.c:1340 rcfile_y.y:381
+#: driver.c:1313 rcfile_y.y:381
#, c-format
msgid "%s at %s"
msgstr "%s lúc %s"
-#: driver.c:1345
+#: driver.c:1318
#, c-format
msgid "Polling %s\n"
msgstr "Đang thăm dò %s...\n"
-#: driver.c:1349
+#: driver.c:1322
#, c-format
msgid "%d message (%d %s) for %s"
msgid_plural "%d messages (%d %s) for %s"
msgstr[0] "%d thư (%d %s) cho %s"
-#: driver.c:1352
+#: driver.c:1325
msgid "seen"
msgid_plural "seen"
msgstr[0] "đã thấy"
-#: driver.c:1355
+#: driver.c:1328
#, c-format
msgid "%d message for %s"
msgid_plural "%d messages for %s"
msgstr[0] "%d thư cho %s"
-#: driver.c:1362
+#: driver.c:1335
#, c-format
msgid " (%d octets).\n"
msgstr " (%d octet).\n"
-#: driver.c:1368
+#: driver.c:1341
#, c-format
msgid "No mail for %s\n"
msgstr "Không có thư cho %s\n"
-#: driver.c:1401 imap.c:89
+#: driver.c:1374 imap.c:89
msgid "bogus message count!"
msgstr "số đếm thư giả !"
-#: driver.c:1543
+#: driver.c:1516
msgid "socket"
msgstr "ổ cắm"
-#: driver.c:1546
+#: driver.c:1519
msgid "missing or bad RFC822 header"
msgstr "dòng đầu RFC822 xấu hay còn thiếu"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: driver.c:1549
+#: driver.c:1522
msgid "MDA"
msgstr "MDA"
-#: driver.c:1552
+#: driver.c:1525
msgid "client/server synchronization"
msgstr "đồng bộ hoá ứng dụng khách/trình phục vụ"
-#: driver.c:1555
+#: driver.c:1528
msgid "client/server protocol"
msgstr "giao thức ứng dụng khách/trình phục vụ"
-#: driver.c:1558
+#: driver.c:1531
msgid "lock busy on server"
msgstr "khoá bận trên máy phục vụ"
-#: driver.c:1561
+#: driver.c:1534
msgid "SMTP transaction"
msgstr "giao tác SMTP"
-#: driver.c:1564
+#: driver.c:1537
msgid "DNS lookup"
msgstr "Tra cứu DNS"
-#: driver.c:1567
+#: driver.c:1540
msgid "undefined"
msgstr "chưa xác định"
-#: driver.c:1573
+#: driver.c:1546
#, c-format
msgid "%s error while fetching from %s@%s and delivering to SMTP host %s\n"
msgstr "Gặp lỗi %s trong khi lấy từ %s@%s và phát cho máy SMTP %s\n"
-#: driver.c:1575
+#: driver.c:1548
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
-#: driver.c:1577
+#: driver.c:1550
#, c-format
msgid "%s error while fetching from %s@%s\n"
msgstr "Gặp lỗi %s trong khi lấy từ %s@%s\n"
-#: driver.c:1588
+#: driver.c:1561
#, c-format
msgid "post-connection command failed with status %d\n"
msgstr "lệnh cuối cùng kết nối đã thất bại với trạng thái là %d\n"
-#: driver.c:1608
+#: driver.c:1580
msgid "Kerberos V4 support not linked.\n"
msgstr "Chưa liên kết cách hỗ trợ Kerberos V4.\n"
-#: driver.c:1616
+#: driver.c:1588
msgid "Kerberos V5 support not linked.\n"
msgstr "Chưa liên kết cách hỗ trợ Kerberos V5.\n"
-#: driver.c:1627
+#: driver.c:1599
#, c-format
msgid "Option --flush is not supported with %s\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --flush » (xoá sạch) với %s\n"
-#: driver.c:1633
+#: driver.c:1605
#, c-format
msgid "Option --all is not supported with %s\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --all » (tất cả) với %s\n"
-#: driver.c:1642
+#: driver.c:1614
#, c-format
msgid "Option --limit is not supported with %s\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --limit » (hạn chế) với %s\n"
@@ -1659,74 +1655,74 @@ msgstr "Giao thức được phát hiện là IMAP2 hay IMAP2BIS\n"
msgid "will idle after poll\n"
msgstr "sẽ nghỉ sau khi thăm dò\n"
-#: imap.c:409 pop3.c:469
+#: imap.c:427 pop3.c:469
#, c-format
msgid "%s: opportunistic upgrade to TLS.\n"
msgstr ""
-#: imap.c:506
+#: imap.c:540
msgid "Required OTP capability not compiled into fetchmail\n"
msgstr "Khả năng OTP cần thiết không được biên dịch vào fetchmail\n"
-#: imap.c:528 pop3.c:372
+#: imap.c:562 pop3.c:372
msgid "Required NTLM capability not compiled into fetchmail\n"
msgstr "Khả năng NTLM cần thiết không được biên dịch vào fetchmail\n"
-#: imap.c:537
+#: imap.c:571
msgid "Required LOGIN capability not supported by server\n"
msgstr ""
"Khả năng LOGIN (đăng nhập) cần thiết không được hỗ trợ bởi máy phục vụ\n"
-#: imap.c:611
+#: imap.c:645
#, c-format
msgid "mail expunge mismatch (%d actual != %d expected)\n"
msgstr "không khớp được khi xoá hẳn thư (%d thật != %d ngờ)\n"
-#: imap.c:715 imap.c:774
+#: imap.c:749 imap.c:808
msgid "re-poll failed\n"
msgstr "việc thăm dò lại bị lỗi\n"
-#: imap.c:723 imap.c:779
+#: imap.c:757 imap.c:813
#, c-format
msgid "%d message waiting after re-poll\n"
msgid_plural "%d messages waiting after re-poll\n"
msgstr[0] "%d thư đợi sau khi thăm dò lại\n"
-#: imap.c:740
+#: imap.c:774
msgid "mailbox selection failed\n"
msgstr "việc chọn hộp thư bị lỗi\n"
-#: imap.c:744
+#: imap.c:778
#, c-format
msgid "%d message waiting after first poll\n"
msgid_plural "%d messages waiting after first poll\n"
msgstr[0] "%d thư đợi sau khi thăm dò lần thứ nhất\n"
-#: imap.c:758
+#: imap.c:792
msgid "expunge failed\n"
msgstr "việc xoá hẳn bị lỗi\n"
-#: imap.c:762
+#: imap.c:796
#, c-format
msgid "%d message waiting after expunge\n"
msgid_plural "%d messages waiting after expunge\n"
msgstr[0] "%d thư đợi sau khi xoá hẳn\n"
-#: imap.c:804
+#: imap.c:838
msgid "search for unseen messages failed\n"
msgstr "việc tìm kiếm các thư chưa xem bị lỗi\n"
-#: imap.c:832
+#: imap.c:866
#, c-format
msgid "%lu is unseen\n"
msgstr "%lu chưa xem\n"
-#: imap.c:844 pop3.c:788
+#: imap.c:878 pop3.c:788
#, c-format
msgid "%u is first unseen\n"
msgstr "%u là thư đầu chưa xem\n"
-#: imap.c:935
+#: imap.c:969
msgid ""
"Warning: ignoring bogus data for message sizes returned by the server.\n"
msgstr ""
@@ -1950,56 +1946,56 @@ msgstr "lớn hơn"
msgid "Invalid protocol `%s' specified.\n"
msgstr "Xác định giao thức « %s » không hợp lệ.\n"
-#: options.c:382
+#: options.c:384
#, c-format
msgid "Invalid authentication `%s' specified.\n"
msgstr "Xác định sự xác thực « %s » không hợp lệ.\n"
-#: options.c:583
+#: options.c:585
msgid "usage: fetchmail [options] [server ...]\n"
msgstr "usage: fetchmail [các_tùy_chọn] [máy phục vụ ...]\n"
-#: options.c:584
+#: options.c:586
msgid " Options are as follows:\n"
msgstr " Các tùy chọn có sẵn:\n"
-#: options.c:585
+#: options.c:587
msgid " -?, --help display this option help\n"
msgstr " -?, --help hiển thì _trợ giúp_ này về tùy chọn\n"
-#: options.c:586
+#: options.c:588
msgid " -V, --version display version info\n"
msgstr " -V, --version hiển thị thông tin _phiên bản_\n"
-#: options.c:588
+#: options.c:590
msgid " -c, --check check for messages without fetching\n"
msgstr " -c, --check _kiểm tra_ có thư mới, không lấy gì\n"
-#: options.c:589
+#: options.c:591
msgid " -s, --silent work silently\n"
msgstr " -s, --silent không xuất chi tiết (_im_)\n"
-#: options.c:590
+#: options.c:592
msgid " -v, --verbose work noisily (diagnostic output)\n"
msgstr " -v, --verbose xuất _chi tiết_ chẩn đoán\n"
-#: options.c:591
+#: options.c:593
msgid " -d, --daemon run as a daemon once per n seconds\n"
msgstr " -d, --daemon chạy là _trình nền_ một lần trong n giây\n"
-#: options.c:592
+#: options.c:594
msgid " -N, --nodetach don't detach daemon process\n"
msgstr " -N, --nodetach _không tách rời_ tiến trình nền\n"
-#: options.c:593
+#: options.c:595
msgid " -q, --quit kill daemon process\n"
msgstr " -q, --quit buộc tiến trình nền _thoát_\n"
-#: options.c:594
+#: options.c:596
msgid " -L, --logfile specify logfile name\n"
msgstr " -L, --logfile xác định tên _tập tin ghi lưu_\n"
-#: options.c:595
+#: options.c:597
msgid ""
" --syslog use syslog(3) for most messages when running as a "
"daemon\n"
@@ -2008,71 +2004,71 @@ msgstr ""
"thông điệp\n"
"\t\t\t\ttrong khi chạy là trình nền\n"
-#: options.c:596
+#: options.c:598
msgid " --invisible don't write Received & enable host spoofing\n"
msgstr ""
" --invisible không ghi Received (dòng đầu Đã nhận) và bật khả năng ẩn "
"máy đúng)\n"
"\t\t\t\t(_vô hình_)\n"
-#: options.c:597
+#: options.c:599
msgid " -f, --fetchmailrc specify alternate run control file\n"
msgstr ""
" -f, --fetchmailrc \t\txác định tập tin _điều khiển chạy_ (rc) xen kẽ\n"
-#: options.c:598
+#: options.c:600
msgid " -i, --idfile specify alternate UIDs file\n"
msgstr ""
" -i, --idfile xác định _tập tin nhận diện_ người dùng (UID) xen kẽ\n"
-#: options.c:599
+#: options.c:601
msgid " --pidfile specify alternate PID (lock) file\n"
msgstr ""
" --pidfile xác định _tập tin nhận diện tiến trình_ (PID) (khoá) xen "
"kẽ\n"
-#: options.c:600
+#: options.c:602
msgid " --postmaster specify recipient of last resort\n"
msgstr ""
" --postmaster xác định người nhận cuối cùng (_giám đốc sở bưu điện_)\n"
-#: options.c:601
+#: options.c:603
msgid " --nobounce redirect bounces from user to postmaster.\n"
msgstr ""
" --nobounce chuyển tiếp các thư nảy về từ người dùng\n"
"\t\t\t\tsang giám đốc sở bưu điện (_không nảy_)\n"
-#: options.c:603
+#: options.c:605
msgid " -I, --interface interface required specification\n"
msgstr " -I, --interface đặc tả cần thiết _giao diện_\n"
-#: options.c:604
+#: options.c:606
msgid " -M, --monitor monitor interface for activity\n"
msgstr " -M, --monitor _theo dõi_ hoạt động trên giao diện\n"
-#: options.c:607
+#: options.c:609
msgid " --ssl enable ssl encrypted session\n"
msgstr " --ssl bật phiên chạy đã mật mã bằng SSL\n"
-#: options.c:608
+#: options.c:610
msgid " --sslkey ssl private key file\n"
msgstr " --sslkey tập tin _khoá SSL_ riêng\n"
-#: options.c:609
+#: options.c:611
msgid " --sslcert ssl client certificate\n"
msgstr " --sslcert _chứng nhận_ ứng dụng khách SSL\n"
-#: options.c:610
+#: options.c:612
msgid " --sslcertck do strict server certificate check (recommended)\n"
msgstr ""
" --sslcertck _kiểm tra_ chặt chẽ _chứng nhận SSL_ máy phục vụ (khuyên "
"dùng)\n"
-#: options.c:611
+#: options.c:613
msgid " --sslcertpath path to ssl certificates\n"
msgstr " --sslcertpath \t_đường dẫn đến các chứng nhận SSL_\n"
-#: options.c:612
+#: options.c:614
msgid ""
" --sslfingerprint fingerprint that must match that of the server's "
"cert.\n"
@@ -2080,169 +2076,170 @@ msgstr ""
" --sslfingerprint \t_vân tay SSL_ phải khớp điều trong chứng nhận\n"
"\t\t\t\t\t\tcủa máy phục vụ\n"
-#: options.c:613
-msgid " --sslproto force ssl protocol (ssl2/ssl3/tls1)\n"
+#: options.c:615
+#, fuzzy
+msgid " --sslproto force ssl protocol (SSL2/SSL3/TLS1)\n"
msgstr " --sslproto buộc dùng _giao thức SSL_ (ssl2/ssl3/tls1)\n"
-#: options.c:615
+#: options.c:617
msgid " --plugin specify external command to open connection\n"
msgstr ""
" --plugin xác định lệnh bên ngoài để mở kết nối (_bộ cầm phít_)\n"
-#: options.c:616
+#: options.c:618
msgid " --plugout specify external command to open smtp connection\n"
msgstr ""
" --plugout xác định lệnh bên ngoài để mở kết nối SMTP (_bộ kéo "
"phít_)\n"
-#: options.c:618
+#: options.c:620
msgid " -p, --protocol specify retrieval protocol (see man page)\n"
msgstr ""
" -p, --protocol xác định _giao thức_ lấy thư (xem trang hướng dẫn)\n"
-#: options.c:619
+#: options.c:621
msgid " -U, --uidl force the use of UIDLs (pop3 only)\n"
msgstr " -U, --uidl buộc dùng UIDL (chỉ pop3)\n"
-#: options.c:620
+#: options.c:622
msgid " --port TCP port to connect to (obsolete, use --service)\n"
msgstr ""
" --port _cổng_ TCP nơi cần kết nối (quá cũ, hãy dùng « --service "
"»)\n"
-#: options.c:621
+#: options.c:623
msgid ""
" -P, --service TCP service to connect to (can be numeric TCP port)\n"
msgstr ""
" -P, --service _dịch vụ_ TCP nơi cần kết nối (có thể có dạng cổng TCP "
"số)\n"
-#: options.c:622
+#: options.c:624
msgid " --auth authentication type (password/kerberos/ssh/otp)\n"
msgstr " --auth kiểu _xác thực_ (mật khẩu/kerberos/ssh/otp)\n"
-#: options.c:623
+#: options.c:625
msgid " -t, --timeout server nonresponse timeout\n"
msgstr " -t, --timeout _thời hạn_ máy phục vụ không đáp ứng\n"
-#: options.c:624
+#: options.c:626
msgid " -E, --envelope envelope address header\n"
msgstr " -E, --envelope dòng đầu địa chỉ _phong bì_\n"
-#: options.c:625
+#: options.c:627
msgid " -Q, --qvirtual prefix to remove from local user id\n"
msgstr ""
" -Q, --qvirtual tiền tố cần gỡ bỏ ra mã nhận diện người dùng (UID) cục "
"bộ\n"
"\t\t\t\t(_q ảo_)\n"
-#: options.c:626
+#: options.c:628
msgid " --principal mail service principal\n"
msgstr " --principal _điều chính_ dịch vụ thư\n"
-#: options.c:627
+#: options.c:629
msgid " --tracepolls add poll-tracing information to Received header\n"
msgstr ""
" --tracepolls thêm thông tin _tìm đường thăm dò_\n"
"\t\t\t\tvào dòng đầu Received (Đã nhận)\n"
-#: options.c:629
+#: options.c:631
msgid " -u, --username specify users's login on server\n"
msgstr " -u, --username xác định _tên người dùng_ trên máy phục vụ\n"
-#: options.c:630
+#: options.c:632
msgid " -a, --[fetch]all retrieve old and new messages\n"
msgstr " -a, --[fetch]all _lấy mọi_ thư : cả cũ lẫn mới\n"
-#: options.c:631
+#: options.c:633
msgid " -K, --nokeep delete new messages after retrieval\n"
msgstr " -K, --nokeep xoá bỏ các thư mới sau khi lấy (_không giữ_)\n"
-#: options.c:632
+#: options.c:634
msgid " -k, --keep save new messages after retrieval\n"
msgstr " -k, --keep lưu các thư mới sau khi lấy (_giữ_)\n"
-#: options.c:633
+#: options.c:635
msgid " -F, --flush delete old messages from server\n"
msgstr " -F, --flush xoá bỏ các thư cũ ra máy phục vụ (_xoá sạch_)\n"
-#: options.c:634
+#: options.c:636
msgid " --limitflush delete oversized messages\n"
msgstr " --limitflush xoá bỏ các thư quá lớn (_xoá sạch đã hạn chế_)\n"
-#: options.c:635
+#: options.c:637
msgid " -n, --norewrite don't rewrite header addresses\n"
msgstr " -n, --norewrite _không ghi lại_ các địa chỉ dòng đầu\n"
-#: options.c:636
+#: options.c:638
msgid " -l, --limit don't fetch messages over given size\n"
msgstr ""
" -l, --limit không lấy thư nào lớn hơn kích cỡ đưa ra (_hạn chế_)\n"
-#: options.c:637
+#: options.c:639
msgid " -w, --warnings interval between warning mail notification\n"
msgstr " -w, --warnings khoảng giữa hai lần thông báo thư _cảnh báo_\n"
-#: options.c:639
+#: options.c:641
msgid " -S, --smtphost set SMTP forwarding host\n"
msgstr " -S, --smtphost đặt _máy_ chuyển tiếp SMTP\n"
-#: options.c:640
+#: options.c:642
msgid " --fetchdomains fetch mail for specified domains\n"
msgstr ""
" --fetchdomains \t_lấy_ thư chỉ cho _những miền_ đã xác định này\n"
-#: options.c:641
+#: options.c:643
msgid " -D, --smtpaddress set SMTP delivery domain to use\n"
msgstr " -D, --smtpaddress \tđặt _miền_ phát thư SMTP cần dùng (_địa chỉ_)\n"
-#: options.c:642
+#: options.c:644
msgid " --smtpname set SMTP full name username@domain\n"
msgstr " --smtpname đặt tên đầy đủ SMTP <tên_người_dùng@miền>\n"
-#: options.c:643
+#: options.c:645
msgid " -Z, --antispam, set antispam response values\n"
msgstr " -Z, --antispam, đặt các giá trị đáp ứng _chống thư rác_\n"
-#: options.c:644
+#: options.c:646
msgid " -b, --batchlimit set batch limit for SMTP connections\n"
msgstr " -b, --batchlimit \tđặt _hạn chế bó_ thư cho sự kết nối SMTP\n"
-#: options.c:645
+#: options.c:647
msgid " -B, --fetchlimit set fetch limit for server connections\n"
msgstr ""
" -B, --fetchlimit \tđặt _hạn chế lấy_ thư cho sự kết nối máy phục vụ\n"
-#: options.c:646
+#: options.c:648
msgid " --fetchsizelimit set fetch message size limit\n"
msgstr " --fetchsizelimit \tđặt _hạn chế kích cỡ_ thư khi _lấy_ thư\n"
-#: options.c:647
+#: options.c:649
msgid " --fastuidl do a binary search for UIDLs\n"
msgstr " --fastuidl tìm kiếm UIDL một cách nhị phân (_nhanh_)\n"
-#: options.c:648
+#: options.c:650
msgid " -e, --expunge set max deletions between expunges\n"
msgstr ""
" -e, --expunge đặt số thư đã xoá bỏ tối đa giữa hai lần _xoá hẳn_\n"
-#: options.c:649
+#: options.c:651
msgid " -m, --mda set MDA to use for forwarding\n"
msgstr " -m, --mda đặt MDA cần dùng để chuyển tiếp thư\n"
-#: options.c:650
+#: options.c:652
msgid " --bsmtp set output BSMTP file\n"
msgstr " --bsmtp đặt tập tin xuất BSMTP\n"
-#: options.c:651
+#: options.c:653
msgid " --lmtp use LMTP (RFC2033) for delivery\n"
msgstr " --lmtp dùng LMTP (RFC2033) để phát thư\n"
-#: options.c:652
+#: options.c:654
msgid " -r, --folder specify remote folder name\n"
msgstr " -r, --folder xác định tên _thư mục_ từ xa\n"
-#: options.c:653
+#: options.c:655
msgid " --showdots show progress dots even in logfiles\n"
msgstr ""
" --showdots _hiện các chấm_ tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu\n"
@@ -2867,25 +2864,25 @@ msgstr "Lỗi thẩm tra chứng nhận máy phục vụ : %s\n"
msgid "unknown issuer (first %d characters): %s\n"
msgstr "không biết nhà phát hành (%d ký tự đầu): %s\n"
-#: socket.c:846
+#: socket.c:877
msgid "File descriptor out of range for SSL"
msgstr "Bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vị SSL"
-#: socket.c:863
+#: socket.c:894
#, c-format
msgid "Invalid SSL protocol '%s' specified, using default (SSLv23).\n"
msgstr ""
"Xác định giao thức SSL không hợp lệ « %s » nên dùng mặc định (SSLv23).\n"
-#: socket.c:926
+#: socket.c:964
msgid "Certificate/fingerprint verification was somehow skipped!\n"
msgstr "Việc thẩm tra chứng nhận/vân tay bị bỏ qua vì lý do nào.\n"
-#: socket.c:1000
+#: socket.c:1038
msgid "Cygwin socket read retry\n"
msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin\n"
-#: socket.c:1003
+#: socket.c:1041
msgid "Cygwin socket read retry failed!\n"
msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin bị lỗi.\n"
@@ -3052,6 +3049,9 @@ msgstr "malloc (phân chia bộ nhớ) bị lỗi\n"
msgid "realloc failed\n"
msgstr "realloc (phân chia lại bộ nhớ) bị lỗi\n"
+#~ msgid "SIGPIPE thrown from an MDA or a stream socket error\n"
+#~ msgstr "nhận SIGPIPE từ MDA hay lỗi ổ cắm luồng\n"
+
#, fuzzy
#~ msgid "MDA write error.\n"
#~ msgstr "Lỗi deity"