aboutsummaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorMatthias Andree <matthias.andree@gmx.de>2007-02-03 00:20:52 +0000
committerMatthias Andree <matthias.andree@gmx.de>2007-02-03 00:20:52 +0000
commit12d139d7b7c46b49cad9a66b6c71b2248ff7facd (patch)
tree81386bc2483c6a91fa3edb6e95b466d4557f5fd0 /po/vi.po
parentd1dec916916b6c49e44a2d5e1330b66e5ed1f692 (diff)
downloadfetchmail-12d139d7b7c46b49cad9a66b6c71b2248ff7facd.tar.gz
fetchmail-12d139d7b7c46b49cad9a66b6c71b2248ff7facd.tar.bz2
fetchmail-12d139d7b7c46b49cad9a66b6c71b2248ff7facd.zip
Snapshot 6.3.7-rc1.
svn path=/branches/BRANCH_6-3/; revision=5025
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po434
1 files changed, 218 insertions, 216 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 9874b9a9..2947b589 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: fetchmail 6.3.6-rc4\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: fetchmail-devel@lists.berlios.de\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-12-19 01:19+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2007-02-03 01:17+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-12-01 22:01+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -615,18 +615,20 @@ msgid "Option --check is not supported with ETRN\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --check » (kiểm tra) đối với ETRN\n"
#: fetchmail.c:137
+#, fuzzy
msgid ""
"Copyright (C) 2002, 2003 Eric S. Raymond\n"
"Copyright (C) 2004 Matthias Andree, Eric S. Raymond, Rob F. Funk, Graham "
"Wilson\n"
-"Copyright (C) 2005-2006 Matthias Andree, Sunil Shetye\n"
+"Copyright (C) 2005-2006 Sunil Shetye\n"
+"Copyright (C) 2005-2007 Matthias Andree\n"
msgstr ""
"Bản quyền © năm 2002, 2003 của Eric S. Raymond\n"
"Bản quyền © năm 2004 của Matthias Andree, Eric S. Raymond, Rob F. Funk, "
"Graham Wilson\n"
"Bản quyền © năm 2005-2006 của Matthias Andree, Sunil Shetye\n"
-#: fetchmail.c:141
+#: fetchmail.c:142
msgid ""
"Fetchmail comes with ABSOLUTELY NO WARRANTY. This is free software, and you\n"
"are welcome to redistribute it under certain conditions. For details,\n"
@@ -637,65 +639,65 @@ msgstr ""
"Để tìm thấy thông tin thêm thì hãy xem tập tin có tên COPYING (sao chép)\n"
"trong thư mục nguồn hay tài liệu.\n"
-#: fetchmail.c:175
+#: fetchmail.c:176
msgid "WARNING: Running as root is discouraged.\n"
msgstr "CẢNH BÁO : khuyên bạn không chạy với tư cách người chủ (root).\n"
-#: fetchmail.c:187
+#: fetchmail.c:188
msgid "fetchmail: invoked with"
msgstr "fetchmail: được gọi bằng"
-#: fetchmail.c:211
+#: fetchmail.c:212
msgid "could not get current working directory\n"
msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động hiện có\n"
-#: fetchmail.c:279
+#: fetchmail.c:280
#, c-format
msgid "This is fetchmail release %s"
msgstr "Đây là fetchmail bản phát hành %s"
-#: fetchmail.c:394
+#: fetchmail.c:395
#, c-format
msgid "Taking options from command line%s%s\n"
msgstr "Đang lấy các tùy chọn trên dòng lệnh%s%s\n"
-#: fetchmail.c:395
+#: fetchmail.c:396
msgid " and "
msgstr " và "
-#: fetchmail.c:400
+#: fetchmail.c:401
#, c-format
msgid "No mailservers set up -- perhaps %s is missing?\n"
msgstr "Chưa thiết lập trình phục vụ thư nào — có lẽ còn thiếu %s ?\n"
-#: fetchmail.c:421
+#: fetchmail.c:422
msgid "fetchmail: no mailservers have been specified.\n"
msgstr "fetchmail: chưa xác định trình phục vụ thư.\n"
-#: fetchmail.c:433
+#: fetchmail.c:434
msgid "fetchmail: no other fetchmail is running\n"
msgstr "fetchmail: không có thẻ hiện fetchmail khác đang chạy\n"
-#: fetchmail.c:439
+#: fetchmail.c:440
#, c-format
msgid "fetchmail: error killing %s fetchmail at %d; bailing out.\n"
msgstr ""
"fetchmail: gặp lỗi khi buộc kết thúc của fetchmail %s tại %d nên hủy bỏ.\n"
-#: fetchmail.c:440 fetchmail.c:449
+#: fetchmail.c:441 fetchmail.c:450
msgid "background"
msgstr "nền"
-#: fetchmail.c:440 fetchmail.c:449
+#: fetchmail.c:441 fetchmail.c:450
msgid "foreground"
msgstr "cảnh gần"
-#: fetchmail.c:448
+#: fetchmail.c:449
#, c-format
msgid "fetchmail: %s fetchmail at %d killed.\n"
msgstr "fetchmail: fetchmail %s tại %d được buộc kết thúc.\n"
-#: fetchmail.c:471
+#: fetchmail.c:472
msgid ""
"fetchmail: can't check mail while another fetchmail to same host is "
"running.\n"
@@ -703,7 +705,7 @@ msgstr ""
"fetchmail: không thể kiểm tra có thư mới trong khi một thể hiện fetchmail "
"khác đang chạy tới cùng một máy.\n"
-#: fetchmail.c:477
+#: fetchmail.c:478
#, c-format
msgid ""
"fetchmail: can't poll specified hosts with another fetchmail running at %d.\n"
@@ -711,211 +713,211 @@ msgstr ""
"fetchmail: không thể thăm dò các máy đã xác định khi có thể hiện fetchmail "
"khác chạy tại %d\n"
-#: fetchmail.c:484
+#: fetchmail.c:485
#, c-format
msgid "fetchmail: another foreground fetchmail is running at %d.\n"
msgstr "fetchmail: một thể hiện fetchmail cảnh gần khác đang chạy tại %d.\n"
-#: fetchmail.c:494
+#: fetchmail.c:495
msgid ""
"fetchmail: can't accept options while a background fetchmail is running.\n"
msgstr ""
"fetchmail: không thể chấp nhận tùy chọn trong khi một thể hiện fetchmail nền "
"đang chạy.\n"
-#: fetchmail.c:500
+#: fetchmail.c:501
#, c-format
msgid "fetchmail: background fetchmail at %d awakened.\n"
msgstr "fetchmail: thể hiện fetchmail nền tại %d đã được kích hoạt.\n"
-#: fetchmail.c:512
+#: fetchmail.c:513
#, c-format
msgid "fetchmail: elder sibling at %d died mysteriously.\n"
msgstr "fetchmail: tiến trình ngang hàng tại %d đã kết thúc bất thường.\n"
-#: fetchmail.c:527
+#: fetchmail.c:528
#, c-format
msgid "fetchmail: can't find a password for %s@%s.\n"
msgstr "fetchmail: không tìm thấy mật khẩu cho %s@%s.\n"
-#: fetchmail.c:531
+#: fetchmail.c:532
#, c-format
msgid "Enter password for %s@%s: "
msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s@%s: "
-#: fetchmail.c:556 fetchmail.c:592
+#: fetchmail.c:557 fetchmail.c:593
msgid "fetchmail: Warning: syslog and logfile are set. Check both for logs!\n"
msgstr ""
"fetchmail: cảnh báo : cả syslog (bản ghi hệ thống) lẫn logfile (tập tin ghi "
"lưu) đều đã được đặt. Hãy kiểm tra cả hai tìm tập tin ghi lưu.\n"
-#: fetchmail.c:568
+#: fetchmail.c:569
msgid "fetchmail: Cannot detach into background. Aborting.\n"
msgstr "fetchmail: không thể tháo bỏ vào nền nên hủy bỏ.\n"
-#: fetchmail.c:572
+#: fetchmail.c:573
#, c-format
msgid "starting fetchmail %s daemon \n"
msgstr "đang khởi chạy trình nền fetchmail %s...\n"
-#: fetchmail.c:588 fetchmail.c:590
+#: fetchmail.c:589 fetchmail.c:591
#, c-format
msgid "could not open %s to append logs to \n"
msgstr "không thể mở %s để phụ thêm các bản ghi vào nó\n"
-#: fetchmail.c:629
+#: fetchmail.c:630
#, c-format
msgid "couldn't time-check %s (error %d)\n"
msgstr "không thể kiểm tra giờ %s (lỗi %d)\n"
-#: fetchmail.c:634
+#: fetchmail.c:635
#, c-format
msgid "restarting fetchmail (%s changed)\n"
msgstr "đang khởi chạy lại fetchmail (%s đã được thay đổi)\n"
-#: fetchmail.c:639
+#: fetchmail.c:640
msgid "attempt to re-exec may fail as directory has not been restored\n"
msgstr "việc cố thực hiện lại có thể thất bại vì thư mục chưa được phục hồi\n"
-#: fetchmail.c:666
+#: fetchmail.c:667
msgid "attempt to re-exec fetchmail failed\n"
msgstr "việc cố thực hiện lại fetchmail đã thất bại\n"
-#: fetchmail.c:710
+#: fetchmail.c:711
#, c-format
msgid "poll of %s skipped (failed authentication or too many timeouts)\n"
msgstr ""
"việc thăm dò %s bị bỏ qua (xác thực đã thất bại hoặc quá giờ quá nhiều lần)\n"
-#: fetchmail.c:722
+#: fetchmail.c:723
#, c-format
msgid "interval not reached, not querying %s\n"
msgstr "Chưa tới khoảng nên không truy vấn %s\n"
-#: fetchmail.c:760
+#: fetchmail.c:761
msgid "Query status=0 (SUCCESS)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=0 (THÀNH CÔNG)\n"
-#: fetchmail.c:762
+#: fetchmail.c:763
msgid "Query status=1 (NOMAIL)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=1 (KHÔNG THƯ)\n"
-#: fetchmail.c:764
+#: fetchmail.c:765
msgid "Query status=2 (SOCKET)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=2 (Ổ CẮM)\n"
-#: fetchmail.c:766
+#: fetchmail.c:767
msgid "Query status=3 (AUTHFAIL)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=3 (XÁC THỰC THẤT BẠI)\n"
-#: fetchmail.c:768
+#: fetchmail.c:769
msgid "Query status=4 (PROTOCOL)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=4 (GIAO THỨC)\n"
-#: fetchmail.c:770
+#: fetchmail.c:771
msgid "Query status=5 (SYNTAX)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=5 (CÚ PHÁP)\n"
-#: fetchmail.c:772
+#: fetchmail.c:773
msgid "Query status=6 (IOERR)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=6 (LỖI NHẬP/XUẤT)\n"
-#: fetchmail.c:774
+#: fetchmail.c:775
msgid "Query status=7 (ERROR)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=7 (LỖI)\n"
-#: fetchmail.c:776
+#: fetchmail.c:777
msgid "Query status=8 (EXCLUDE)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=8 (LOẠI TRỪ)\n"
-#: fetchmail.c:778
+#: fetchmail.c:779
msgid "Query status=9 (LOCKBUSY)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=9 (KHOÁ BẬN)\n"
-#: fetchmail.c:780
+#: fetchmail.c:781
msgid "Query status=10 (SMTP)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=10 (SMTP)\n"
-#: fetchmail.c:782
+#: fetchmail.c:783
msgid "Query status=11 (DNS)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=11 (DNS)\n"
-#: fetchmail.c:784
+#: fetchmail.c:785
msgid "Query status=12 (BSMTP)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=12 (BSMTP)\n"
-#: fetchmail.c:786
+#: fetchmail.c:787
msgid "Query status=13 (MAXFETCH)\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=13 (LẤY TỐI ĐA)\n"
-#: fetchmail.c:788
+#: fetchmail.c:789
#, c-format
msgid "Query status=%d\n"
msgstr "Trạng thái truy vấn=%d\n"
-#: fetchmail.c:834
+#: fetchmail.c:835
msgid "All connections are wedged. Exiting.\n"
msgstr "Mọi sự kết nối là bế tắc nên thoát.\n"
-#: fetchmail.c:841
+#: fetchmail.c:842
#, c-format
msgid "sleeping at %s for %d seconds\n"
msgstr "đang ngủ tại %s trong %d giây\n"
-#: fetchmail.c:865
+#: fetchmail.c:866
#, c-format
msgid "awakened by %s\n"
msgstr "bị %s kích hoạt lại\n"
-#: fetchmail.c:868
+#: fetchmail.c:869
#, c-format
msgid "awakened by signal %d\n"
msgstr "bị tín hiệu %d kích hoạt lại\n"
-#: fetchmail.c:875
+#: fetchmail.c:876
#, c-format
msgid "awakened at %s\n"
msgstr "được kích hoạt lại tại %s\n"
-#: fetchmail.c:881
+#: fetchmail.c:882
#, c-format
msgid "normal termination, status %d\n"
msgstr "đã kết thúc chuẩn, trạng thái %d\n"
-#: fetchmail.c:1033
+#: fetchmail.c:1034
msgid "couldn't time-check the run-control file\n"
msgstr "không thể kiểm tra giờ của tập tin điều kiển việc chạy (run-control)\n"
-#: fetchmail.c:1066
+#: fetchmail.c:1067
#, c-format
msgid "Warning: multiple mentions of host %s in config file\n"
msgstr "Cảnh báo : gặp tên máy %s nhiều lần trong tập tin cấu hình\n"
-#: fetchmail.c:1099
+#: fetchmail.c:1100
msgid "fetchmail: Error: multiple \"defaults\" records in config file.\n"
msgstr ""
"fetchmail: lỗi : gặp nhiều mục ghi « mặc định » trong tập tin cấu hình.\n"
-#: fetchmail.c:1221
+#: fetchmail.c:1222
msgid "SSL support is not compiled in.\n"
msgstr "Chưa biên dịch cách hỗ trợ SSL.\n"
-#: fetchmail.c:1228
+#: fetchmail.c:1229
#, fuzzy
msgid "KERBEROS v4 support is configured, but not compiled in.\n"
msgstr "Chưa biên dịch cách hỗ trợ SSL.\n"
-#: fetchmail.c:1234
+#: fetchmail.c:1235
#, fuzzy
msgid "KERBEROS v5 support is configured, but not compiled in.\n"
msgstr "Chưa biên dịch cách hỗ trợ SSL.\n"
-#: fetchmail.c:1240
+#: fetchmail.c:1241
#, fuzzy
msgid "GSSAPI support is configured, but not compiled in.\n"
msgstr "Chưa biên dịch cách hỗ trợ SSL.\n"
-#: fetchmail.c:1270
+#: fetchmail.c:1271
#, c-format
msgid ""
"fetchmail: warning: no DNS available to check multidrop fetches from %s\n"
@@ -923,18 +925,18 @@ msgstr ""
"fetchmail: cảnh báo : không có DNS sẵn sàng để kiểm tra việc lấy đa thả từ %"
"s\n"
-#: fetchmail.c:1281
+#: fetchmail.c:1282
#, c-format
msgid "warning: multidrop for %s requires envelope option!\n"
msgstr "cảnh báo : việc đa thả cho %s cần thiết tùy chọn bao bọc (envelope).\n"
-#: fetchmail.c:1282
+#: fetchmail.c:1283
msgid "warning: Do not ask for support if all mail goes to postmaster!\n"
msgstr ""
"cảnh báo : đừng yêu cầu sự hỗ trợ nếu mọi thư được phát cho postmaster (giám "
"đốc sở bưu điện).\n"
-#: fetchmail.c:1299
+#: fetchmail.c:1300
#, c-format
msgid ""
"fetchmail: %s configuration invalid, specify positive port number for "
@@ -943,290 +945,290 @@ msgstr ""
"fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; hãy xác định số hiệu cổng dương cho "
"dịch vụ hay cổng\n"
-#: fetchmail.c:1306
+#: fetchmail.c:1307
#, c-format
msgid "fetchmail: %s configuration invalid, RPOP requires a privileged port\n"
msgstr ""
"fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; RPOP cần thiết một cổng có quyền đặc "
"biệt\n"
-#: fetchmail.c:1324
+#: fetchmail.c:1325
#, c-format
msgid "%s configuration invalid, LMTP can't use default SMTP port\n"
msgstr "cấu hình %s không hợp lệ; LMTP không thể sử dụng cổng SMTP mặc định\n"
-#: fetchmail.c:1338
+#: fetchmail.c:1339
msgid "Both fetchall and keep on in daemon or idle mode is a mistake!\n"
msgstr ""
"Việc chạy fetchall (lấy hết) cùng với tiếp tục trong chế độ trình nền là "
"trường hợp xấu.\n"
-#: fetchmail.c:1363
+#: fetchmail.c:1364
#, c-format
msgid "terminated with signal %d\n"
msgstr "đã kết thúc với tín hiệu %d\n"
-#: fetchmail.c:1436
+#: fetchmail.c:1437
#, c-format
msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll started\n"
msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã khởi chạy\n"
-#: fetchmail.c:1461
+#: fetchmail.c:1462
msgid "POP2 support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP2.\n"
-#: fetchmail.c:1473
+#: fetchmail.c:1474
msgid "POP3 support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP3.\n"
-#: fetchmail.c:1483
+#: fetchmail.c:1484
msgid "IMAP support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ IMAP.\n"
-#: fetchmail.c:1489
+#: fetchmail.c:1490
msgid "ETRN support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ETRN.\n"
-#: fetchmail.c:1497
+#: fetchmail.c:1498
msgid "ODMR support is not configured.\n"
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ODMR.\n"
-#: fetchmail.c:1504
+#: fetchmail.c:1505
msgid "unsupported protocol selected.\n"
msgstr "đã chọn giao thức không được hỗ trợ.\n"
-#: fetchmail.c:1514
+#: fetchmail.c:1515
#, c-format
msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll completed\n"
msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã chạy xong\n"
-#: fetchmail.c:1531
+#: fetchmail.c:1532
#, c-format
msgid "Poll interval is %d seconds\n"
msgstr "Khoảng thăm dò là %d giây\n"
-#: fetchmail.c:1533
+#: fetchmail.c:1534
#, c-format
msgid "Logfile is %s\n"
msgstr "Tập tin bản ghi là %s\n"
-#: fetchmail.c:1535
+#: fetchmail.c:1536
#, c-format
msgid "Idfile is %s\n"
msgstr "Tập tin Id là %s\n"
-#: fetchmail.c:1538
+#: fetchmail.c:1539
msgid "Progress messages will be logged via syslog\n"
msgstr ""
"Các thông điệp tiến hành sẽ được ghi lưu bằng syslog (bản ghi hệ thống)\n"
-#: fetchmail.c:1541
+#: fetchmail.c:1542
msgid "Fetchmail will masquerade and will not generate Received\n"
msgstr ""
"Fetchmail sẽ giả trang và sẽ không tạo ra dòng đầu « Received » (đã nhận)\n"
-#: fetchmail.c:1543
+#: fetchmail.c:1544
msgid "Fetchmail will show progress dots even in logfiles.\n"
msgstr ""
"Fetchmail sẽ hiển thị các chấm tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu.\n"
-#: fetchmail.c:1545
+#: fetchmail.c:1546
#, c-format
msgid "Fetchmail will forward misaddressed multidrop messages to %s.\n"
msgstr "Fetchmail sẽ chuyển tiếp các thư đa thả có địa chỉ sai tới %s\n"
-#: fetchmail.c:1549
+#: fetchmail.c:1550
msgid "Fetchmail will direct error mail to the postmaster.\n"
msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới postmaster (giám đốc sở bưu điện).\n"
-#: fetchmail.c:1551
+#: fetchmail.c:1552
msgid "Fetchmail will direct error mail to the sender.\n"
msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới người gởi.\n"
-#: fetchmail.c:1558
+#: fetchmail.c:1559
#, c-format
msgid "Options for retrieving from %s@%s:\n"
msgstr "Tùy chọn về việc lấy từ %s@%s:\n"
-#: fetchmail.c:1562
+#: fetchmail.c:1563
#, c-format
msgid " Mail will be retrieved via %s\n"
msgstr " Thư sẽ được lấy bằng %s\n"
-#: fetchmail.c:1565
+#: fetchmail.c:1566
#, c-format
msgid " Poll of this server will occur every %d interval.\n"
msgid_plural " Poll of this server will occur every %d intervals.\n"
msgstr[0] " Máy phục vụ này sẽ được thăm dò mỗi %d khoảng.\n"
-#: fetchmail.c:1569
+#: fetchmail.c:1570
#, c-format
msgid " True name of server is %s.\n"
msgstr " Tên đúng của máy phục vụ là %s.\n"
-#: fetchmail.c:1572
+#: fetchmail.c:1573
msgid " This host will not be queried when no host is specified.\n"
msgstr " Máy này sẽ không được truy vấn khi chưa xác định máy nào.\n"
-#: fetchmail.c:1573
+#: fetchmail.c:1574
msgid " This host will be queried when no host is specified.\n"
msgstr " Máy này sẽ được truy vấn khi chưa xác định máy nào.\n"
-#: fetchmail.c:1577
+#: fetchmail.c:1578
msgid " Password will be prompted for.\n"
msgstr " Sẽ nhắc với mật khẩu.\n"
-#: fetchmail.c:1581
+#: fetchmail.c:1582
#, c-format
msgid " APOP secret = \"%s\".\n"
msgstr " Bí mất APOP = « %s ».\n"
-#: fetchmail.c:1584
+#: fetchmail.c:1585
#, c-format
msgid " RPOP id = \"%s\".\n"
msgstr " ID RPOP = « %s ».\n"
-#: fetchmail.c:1587
+#: fetchmail.c:1588
#, c-format
msgid " Password = \"%s\".\n"
msgstr " Mật khẩu = « %s ».\n"
-#: fetchmail.c:1596
+#: fetchmail.c:1597
#, c-format
msgid " Protocol is KPOP with Kerberos %s authentication"
msgstr " Giao thức là KPOP cùng với sự xác thực Kerberos %s"
-#: fetchmail.c:1599
+#: fetchmail.c:1600
#, c-format
msgid " Protocol is %s"
msgstr " Giao thức là %s"
-#: fetchmail.c:1601
+#: fetchmail.c:1602
#, c-format
msgid " (using service %s)"
msgstr " (dùng dịch vụ %s)"
-#: fetchmail.c:1603
+#: fetchmail.c:1604
msgid " (using default port)"
msgstr " (dùng cổng mặc định)"
-#: fetchmail.c:1605
+#: fetchmail.c:1606
msgid " (forcing UIDL use)"
msgstr " (buộc dùng UIDL)"
-#: fetchmail.c:1611
+#: fetchmail.c:1612
msgid " All available authentication methods will be tried.\n"
msgstr " Sẽ cố dùng mọi phương pháp xác thực sẵn sàng.\n"
-#: fetchmail.c:1614
+#: fetchmail.c:1615
msgid " Password authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức bằng mật khẩu.\n"
-#: fetchmail.c:1617
+#: fetchmail.c:1618
msgid " MSN authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức MSN.\n"
-#: fetchmail.c:1620
+#: fetchmail.c:1621
msgid " NTLM authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức NTLM.\n"
-#: fetchmail.c:1623
+#: fetchmail.c:1624
msgid " OTP authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức OTP.\n"
-#: fetchmail.c:1626
+#: fetchmail.c:1627
msgid " CRAM-Md5 authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức CRAM-Md5.\n"
-#: fetchmail.c:1629
+#: fetchmail.c:1630
msgid " GSSAPI authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức GSSAPI.\n"
-#: fetchmail.c:1632
+#: fetchmail.c:1633
msgid " Kerberos V4 authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức Kerberos V4.\n"
-#: fetchmail.c:1635
+#: fetchmail.c:1636
msgid " Kerberos V5 authentication will be forced.\n"
msgstr " Sẽ buộc xác thức Kerberos V5.\n"
-#: fetchmail.c:1638
+#: fetchmail.c:1639
msgid " End-to-end encryption assumed.\n"
msgstr " GIả sử sự mật mã cuối đến cuối.\n"
-#: fetchmail.c:1642
+#: fetchmail.c:1643
#, c-format
msgid " Mail service principal is: %s\n"
msgstr " Điều chính trong dịch vụ thư là : %s\n"
-#: fetchmail.c:1645
+#: fetchmail.c:1646
msgid " SSL encrypted sessions enabled.\n"
msgstr " Phiên chạy đã mật mã bằng SSL đã được bật.\n"
-#: fetchmail.c:1647
+#: fetchmail.c:1648
#, c-format
msgid " SSL protocol: %s.\n"
msgstr " Giao thức SSL: %s\n"
-#: fetchmail.c:1649
+#: fetchmail.c:1650
msgid " SSL server certificate checking enabled.\n"
msgstr " Khả năng kiểm tra chứng nhận máy phục vụ SSL đã được bật.\n"
-#: fetchmail.c:1651
+#: fetchmail.c:1652
#, c-format
msgid " SSL trusted certificate directory: %s\n"
msgstr " Thư mục chứng nhận đáng tin SSL: %s\n"
-#: fetchmail.c:1654
+#: fetchmail.c:1655
#, c-format
msgid " SSL key fingerprint (checked against the server key): %s\n"
msgstr " Vân tay khoá SSL (so sánh với khoá máy phục vụ): %s\n"
-#: fetchmail.c:1657
+#: fetchmail.c:1658
#, c-format
msgid " Server nonresponse timeout is %d seconds"
msgstr " Thời hạn không đáp ứng của máy phục vụ là %d giây"
-#: fetchmail.c:1659
+#: fetchmail.c:1660
msgid " (default).\n"
msgstr " (mặc định).\n"
-#: fetchmail.c:1666
+#: fetchmail.c:1667
msgid " Default mailbox selected.\n"
msgstr " Hộp thư mặc định đã được chọn.\n"
-#: fetchmail.c:1671
+#: fetchmail.c:1672
msgid " Selected mailboxes are:"
msgstr " Các hộp thư đã chọn là :"
-#: fetchmail.c:1677
+#: fetchmail.c:1678
msgid " All messages will be retrieved (--all on).\n"
msgstr " Mọi thư sẽ được lấy (« --all » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1678
+#: fetchmail.c:1679
msgid " Only new messages will be retrieved (--all off).\n"
msgstr " Chỉ thư mới sẽ được lấy (« --all » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1680
+#: fetchmail.c:1681
msgid " Fetched messages will be kept on the server (--keep on).\n"
msgstr " Các thư đã lấy sẽ được giữ lại trên máy phục vụ (« --keep » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1681
+#: fetchmail.c:1682
msgid " Fetched messages will not be kept on the server (--keep off).\n"
msgstr ""
" Các thư đã lấy sẽ không được giữ lại trên máy phục vụ (« --keep » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1683
+#: fetchmail.c:1684
msgid " Old messages will be flushed before message retrieval (--flush on).\n"
msgstr " Các thư cũ sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (« --flush » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1684
+#: fetchmail.c:1685
msgid ""
" Old messages will not be flushed before message retrieval (--flush off).\n"
msgstr ""
" Các thư cũ sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (« --flush » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1686
+#: fetchmail.c:1687
msgid ""
" Oversized messages will be flushed before message retrieval (--limitflush "
"on).\n"
@@ -1234,7 +1236,7 @@ msgstr ""
" Các thư quá lớn sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » "
"bật).\n"
-#: fetchmail.c:1687
+#: fetchmail.c:1688
msgid ""
" Oversized messages will not be flushed before message retrieval (--"
"limitflush off).\n"
@@ -1242,342 +1244,342 @@ msgstr ""
" Các thư quá lớn sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » "
"tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1689
+#: fetchmail.c:1690
msgid " Rewrite of server-local addresses is enabled (--norewrite off).\n"
msgstr ""
" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được bật (« --"
"norewrite » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1690
+#: fetchmail.c:1691
msgid " Rewrite of server-local addresses is disabled (--norewrite on).\n"
msgstr ""
" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được tắt (« --"
"norewrite » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1692
+#: fetchmail.c:1693
msgid " Carriage-return stripping is enabled (stripcr on).\n"
msgstr ""
" Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được bật (« stripcr » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1693
+#: fetchmail.c:1694
msgid " Carriage-return stripping is disabled (stripcr off).\n"
msgstr ""
" Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được tắt (« stripcr » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1695
+#: fetchmail.c:1696
msgid " Carriage-return forcing is enabled (forcecr on).\n"
msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được bật (« forcecr » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1696
+#: fetchmail.c:1697
msgid " Carriage-return forcing is disabled (forcecr off).\n"
msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được tắt (« forcecr » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1698
+#: fetchmail.c:1699
msgid ""
" Interpretation of Content-Transfer-Encoding is disabled (pass8bits on).\n"
msgstr ""
" Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được "
"truyền) đã được tắt (« pass8bits » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1699
+#: fetchmail.c:1700
msgid ""
" Interpretation of Content-Transfer-Encoding is enabled (pass8bits off).\n"
msgstr ""
" Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được "
"truyền) đã được bật (« pass8bits » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1701
+#: fetchmail.c:1702
msgid " MIME decoding is enabled (mimedecode on).\n"
msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được bật (« mimedecode » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1702
+#: fetchmail.c:1703
msgid " MIME decoding is disabled (mimedecode off).\n"
msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được tắt (« mimedecode » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1704
+#: fetchmail.c:1705
msgid " Idle after poll is enabled (idle on).\n"
msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được bật (nghỉ bật).\n"
-#: fetchmail.c:1705
+#: fetchmail.c:1706
msgid " Idle after poll is disabled (idle off).\n"
msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được tắt (nghỉ tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1707
+#: fetchmail.c:1708
msgid " Nonempty Status lines will be discarded (dropstatus on)\n"
msgstr " Các dòng Trạng thái sẽ được hủy (« dropstatus » bật).\n"
-#: fetchmail.c:1708
+#: fetchmail.c:1709
msgid " Nonempty Status lines will be kept (dropstatus off)\n"
msgstr " Các dòng Status (Trạng thái) sẽ được giữ (« dropstatus » tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1710
+#: fetchmail.c:1711
msgid " Delivered-To lines will be discarded (dropdelivered on)\n"
msgstr ""
" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được hủy (« dropdelivered » "
"bật).\n"
-#: fetchmail.c:1711
+#: fetchmail.c:1712
msgid " Delivered-To lines will be kept (dropdelivered off)\n"
msgstr ""
" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được giữ (« dropdelivered » "
"tắt).\n"
-#: fetchmail.c:1715
+#: fetchmail.c:1716
#, c-format
msgid " Message size limit is %d octets (--limit %d).\n"
msgstr " Giới hạn kích cỡ thư là %d octet (« --limit » %d).\n"
-#: fetchmail.c:1718
+#: fetchmail.c:1719
msgid " No message size limit (--limit 0).\n"
msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư (« --limit » 0).\n"
-#: fetchmail.c:1720
+#: fetchmail.c:1721
#, c-format
msgid " Message size warning interval is %d seconds (--warnings %d).\n"
msgstr " Khoảng cảnh báo kích cỡ thư là %d giây (« --warnings » %d).\n"
-#: fetchmail.c:1723
+#: fetchmail.c:1724
msgid " Size warnings on every poll (--warnings 0).\n"
msgstr " Cảnh báo về kích cỡ mỗi lần thăm dò (« --warnings » 0).\n"
-#: fetchmail.c:1726
+#: fetchmail.c:1727
#, c-format
msgid " Received-message limit is %d (--fetchlimit %d).\n"
msgstr " Giới hạn thư đã nhận là %d (« --fetchlimit » %d).\n"
-#: fetchmail.c:1729
+#: fetchmail.c:1730
msgid " No received-message limit (--fetchlimit 0).\n"
msgstr " Không có giới hạn thư đã nhận (« --fetchlimit » 0).\n"
-#: fetchmail.c:1731
+#: fetchmail.c:1732
#, c-format
msgid " Fetch message size limit is %d (--fetchsizelimit %d).\n"
msgstr " Giới hạn kích cỡ thư lấy là %d (« (--fetchsizelimit » %d).\n"
-#: fetchmail.c:1734
+#: fetchmail.c:1735
msgid " No fetch message size limit (--fetchsizelimit 0).\n"
msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư lấy (« (--fetchsizelimit » 0).\n"
-#: fetchmail.c:1738
+#: fetchmail.c:1739
msgid " Do binary search of UIDs during each poll (--fastuidl 1).\n"
msgstr ""
" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi mỗi việc thăm dò (« --fastuidl » 1).\n"
-#: fetchmail.c:1740
+#: fetchmail.c:1741
#, c-format
msgid " Do binary search of UIDs during %d out of %d polls (--fastuidl %d).\n"
msgstr ""
" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi %d trên %d việc thăm dò (« --fastuidl "
"» %d).\n"
-#: fetchmail.c:1743
+#: fetchmail.c:1744
msgid " Do linear search of UIDs during each poll (--fastuidl 0).\n"
msgstr ""
" Tìm kiếm tuyến các UID trong khi mỗi việc thăm dò (« --fastuidl » 0).\n"
-#: fetchmail.c:1745
+#: fetchmail.c:1746
#, c-format
msgid " SMTP message batch limit is %d.\n"
msgstr " Giới hạn bó thư SMTP là %d.\n"
-#: fetchmail.c:1747
+#: fetchmail.c:1748
msgid " No SMTP message batch limit (--batchlimit 0).\n"
msgstr " Không có giới hạn bó thư SMTP (« --batchlimit » 0).\n"
-#: fetchmail.c:1751
+#: fetchmail.c:1752
#, c-format
msgid " Deletion interval between expunges forced to %d (--expunge %d).\n"
msgstr ""
" Khoảng xoá bỏ giữa hai lần xoá hẳn đã được buộc thành %d (« --expunge » %"
"d).\n"
-#: fetchmail.c:1753
+#: fetchmail.c:1754
msgid " No forced expunges (--expunge 0).\n"
msgstr " Không có việc xoá hẳn đã buộc) (« --expunge » 0).\n"
-#: fetchmail.c:1760
+#: fetchmail.c:1761
msgid " Domains for which mail will be fetched are:"
msgstr " Các miền cho đó sẽ lấy thư là :"
-#: fetchmail.c:1765 fetchmail.c:1785
+#: fetchmail.c:1766 fetchmail.c:1786
msgid " (default)"
msgstr " (mặc định)"
-#: fetchmail.c:1770
+#: fetchmail.c:1771
#, c-format
msgid " Messages will be appended to %s as BSMTP\n"
msgstr " Các thư sẽ được phụ thêm vào %s là BSMTP\n"
-#: fetchmail.c:1772
+#: fetchmail.c:1773
#, c-format
msgid " Messages will be delivered with \"%s\".\n"
msgstr " Các thư sẽ được phát bằng « %s ».\n"
-#: fetchmail.c:1779
+#: fetchmail.c:1780
#, c-format
msgid " Messages will be %cMTP-forwarded to:"
msgstr " Các thư sẽ được chuyển tiếp %cMTP tới :"
-#: fetchmail.c:1790
+#: fetchmail.c:1791
#, c-format
msgid " Host part of MAIL FROM line will be %s\n"
msgstr " Phần máy của dòng MAIL FROM (thư từ) sẽ là %s\n"
-#: fetchmail.c:1793
+#: fetchmail.c:1794
#, c-format
msgid " Address to be put in RCPT TO lines shipped to SMTP will be %s\n"
msgstr " Địa chỉ cần chèn vào dòng RCPT TO được gởi cho SMTP sẽ là %s\n"
-#: fetchmail.c:1802
+#: fetchmail.c:1803
msgid " Recognized listener spam block responses are:"
msgstr " Các đáp ứng chặn thư rác đã nhận diện của bộ lắng nghe là :"
-#: fetchmail.c:1808
+#: fetchmail.c:1809
msgid " Spam-blocking disabled\n"
msgstr " Khả năng chặn thư rác được tắt\n"
-#: fetchmail.c:1811
+#: fetchmail.c:1812
#, c-format
msgid " Server connection will be brought up with \"%s\".\n"
msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được tạo bằng « %s ».\n"
-#: fetchmail.c:1814
+#: fetchmail.c:1815
msgid " No pre-connection command.\n"
msgstr " Không có lệnh tiền kết nối.\n"
-#: fetchmail.c:1816
+#: fetchmail.c:1817
#, c-format
msgid " Server connection will be taken down with \"%s\".\n"
msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được đóng bằng « %s ».\n"
-#: fetchmail.c:1819
+#: fetchmail.c:1820
msgid " No post-connection command.\n"
msgstr " Không có lệnh hậu kết nối.\n"
-#: fetchmail.c:1822
+#: fetchmail.c:1823
msgid " No localnames declared for this host.\n"
msgstr " Chưa xác định tên cục bộ (localname) cho máy này.\n"
-#: fetchmail.c:1832
+#: fetchmail.c:1833
msgid " Multi-drop mode: "
msgstr " Chế độ đa thả : "
-#: fetchmail.c:1834
+#: fetchmail.c:1835
msgid " Single-drop mode: "
msgstr " Chế độ thả đơn: "
-#: fetchmail.c:1836
+#: fetchmail.c:1837
#, c-format
msgid "%d local name recognized.\n"
msgid_plural "%d local names recognized.\n"
msgstr[0] "Chấp nhân %d tên cục bộ.\n"
-#: fetchmail.c:1851
+#: fetchmail.c:1852
msgid " DNS lookup for multidrop addresses is enabled.\n"
msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được bật.\n"
-#: fetchmail.c:1852
+#: fetchmail.c:1853
msgid " DNS lookup for multidrop addresses is disabled.\n"
msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được tắt.\n"
-#: fetchmail.c:1856
+#: fetchmail.c:1857
msgid ""
" Server aliases will be compared with multidrop addresses by IP address.\n"
msgstr ""
" Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo địa chỉ IP.\n"
-#: fetchmail.c:1858
+#: fetchmail.c:1859
msgid " Server aliases will be compared with multidrop addresses by name.\n"
msgstr " Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo tên.\n"
-#: fetchmail.c:1861
+#: fetchmail.c:1862
msgid " Envelope-address routing is disabled\n"
msgstr " Khả năng định tuyến phong bì-địa chỉ đã được tắt\n"
-#: fetchmail.c:1864
+#: fetchmail.c:1865
#, c-format
msgid " Envelope header is assumed to be: %s\n"
msgstr " Giả sử dòng đầu phong bì là : %s\n"
-#: fetchmail.c:1867
+#: fetchmail.c:1868
#, c-format
msgid " Number of envelope headers to be skipped over: %d\n"
msgstr " Số dòng đầu phong bì cần bỏ qua : %d\n"
-#: fetchmail.c:1870
+#: fetchmail.c:1871
#, c-format
msgid " Prefix %s will be removed from user id\n"
msgstr " Tiền tố %s sẽ được gỡ bỏ ra ID người dùng\n"
-#: fetchmail.c:1873
+#: fetchmail.c:1874
msgid " No prefix stripping\n"
msgstr " Không gỡ bỏ tiền tố\n"
-#: fetchmail.c:1880
+#: fetchmail.c:1881
msgid " Predeclared mailserver aliases:"
msgstr " Các bí danh trình phục vụ thư xác định sẵn:"
-#: fetchmail.c:1889
+#: fetchmail.c:1890
msgid " Local domains:"
msgstr " Miền cục bộ :"
-#: fetchmail.c:1899
+#: fetchmail.c:1900
#, c-format
msgid " Connection must be through interface %s.\n"
msgstr " Phải kết nối qua giao diện %s.\n"
-#: fetchmail.c:1901
+#: fetchmail.c:1902
msgid " No interface requirement specified.\n"
msgstr " Chưa xác định giao diện cần thiết.\n"
-#: fetchmail.c:1903
+#: fetchmail.c:1904
#, c-format
msgid " Polling loop will monitor %s.\n"
msgstr " Vòng lặp thăm dò sẽ theo dõi %s.\n"
-#: fetchmail.c:1905
+#: fetchmail.c:1906
msgid " No monitor interface specified.\n"
msgstr " Chưa xác định giao diện theo dõi.\n"
-#: fetchmail.c:1909
+#: fetchmail.c:1910
#, c-format
msgid " Server connections will be made via plugin %s (--plugin %s).\n"
msgstr " Sẽ kết nối đến máy phục vụ bằng bộ cầm phít %s (« --plugin » %s).\n"
-#: fetchmail.c:1911
+#: fetchmail.c:1912
msgid " No plugin command specified.\n"
msgstr " Chưa xác định lệnh bộ cầm phít.\n"
-#: fetchmail.c:1913
+#: fetchmail.c:1914
#, c-format
msgid " Listener connections will be made via plugout %s (--plugout %s).\n"
msgstr " Sẽ kết nối lắng nghe bằng bộ kéo phít %s (« --plugout » %s).\n"
-#: fetchmail.c:1915
+#: fetchmail.c:1916
msgid " No plugout command specified.\n"
msgstr " Chưa xác định lệnh bộ kéo phít.\n"
-#: fetchmail.c:1920
+#: fetchmail.c:1921
msgid " No UIDs saved from this host.\n"
msgstr " Không có UID được lưu từ máy này.\n"
-#: fetchmail.c:1929
+#: fetchmail.c:1930
#, c-format
msgid " %d UIDs saved.\n"
msgstr " %d UID đã được lưu.\n"
-#: fetchmail.c:1937
+#: fetchmail.c:1938
msgid " Poll trace information will be added to the Received header.\n"
msgstr " Thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu « Received ».\n"
-#: fetchmail.c:1939
+#: fetchmail.c:1940
msgid ""
" No poll trace information will be added to the Received header.\n"
".\n"
msgstr ""
" Không có thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu « Received ».\n"
-#: fetchmail.c:1942
+#: fetchmail.c:1943
#, c-format
msgid " Pass-through properties \"%s\".\n"
msgstr " Tài sản gởi qua « %s ».\n"
@@ -1740,7 +1742,7 @@ msgstr "việc tìm kiếm các thư chưa xem bị lỗi\n"
msgid "%lu is unseen\n"
msgstr "%lu chưa xem\n"
-#: imap.c:897 pop3.c:846
+#: imap.c:897 pop3.c:861
#, c-format
msgid "%u is first unseen\n"
msgstr "%u là thư đầu chưa xem\n"
@@ -2289,60 +2291,60 @@ msgstr ""
"%s: việc nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa bị lỗi nên thử tiếp "
"tục.\n"
-#: pop3.c:619
+#: pop3.c:633
msgid "We've run out of allowed authenticators and cannot continue.\n"
msgstr "Hết các bộ xác thực được phép nên không thể tiếp tục.\n"
-#: pop3.c:644
+#: pop3.c:647
msgid "Required APOP timestamp not found in greeting\n"
msgstr "Không tìm thấy nhãn thời gian APOP cần thiết trong lời chào mừng\n"
-#: pop3.c:653
+#: pop3.c:656
msgid "Timestamp syntax error in greeting\n"
msgstr "Gặp lỗi cú pháp nhãn thời gian trong lời chào mừng\n"
-#: pop3.c:679
+#: pop3.c:682
msgid "Undefined protocol request in POP3_auth\n"
msgstr ""
"Gặp yêu cầu giao thức không được xác định trong « POP3_auth » (xác thực)\n"
-#: pop3.c:687
+#: pop3.c:702
msgid "lock busy! Is another session active?\n"
msgstr "khoá bận ! Có phiên chạy khác hoạt động không?\n"
-#: pop3.c:766
+#: pop3.c:781
msgid "Cannot handle UIDL response from upstream server.\n"
msgstr "Không thể xử lý đáp ứng UIDL từ máy phục vụ nguồn.\n"
-#: pop3.c:789
+#: pop3.c:804
msgid "Server responded with UID for wrong message.\n"
msgstr "Máy phục vụ đã đáp ứng UID cho thư không đúng.\n"
-#: pop3.c:816 pop3.c:1062
+#: pop3.c:831 pop3.c:1077
#, c-format
msgid "id=%s (num=%d) was deleted, but is still present!\n"
msgstr "id=%s (số=%d) đã được xoá bỏ, nhưng còn có.\n"
-#: pop3.c:825 pop3.c:837 pop3.c:1071 pop3.c:1078
+#: pop3.c:840 pop3.c:852 pop3.c:1086 pop3.c:1093
#, c-format
msgid "%u is unseen\n"
msgstr "%u chưa xem\n"
-#: pop3.c:922
+#: pop3.c:937
msgid "Messages inserted into list on server. Cannot handle this.\n"
msgstr ""
"Gặp thư được chèn vào danh sách trên máy phục vụ. Không thể xử lý trường hợp "
"này.\n"
-#: pop3.c:1014
+#: pop3.c:1029
msgid "protocol error\n"
msgstr "lỗi giao thức\n"
-#: pop3.c:1030
+#: pop3.c:1045
msgid "protocol error while fetching UIDLs\n"
msgstr "gặp lỗi giao thức khi lấy các UIDL\n"
-#: pop3.c:1400
+#: pop3.c:1415
msgid "Option --folder is not supported with POP3\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --folder » (thư mục) với POP3\n"