diff options
author | Matthias Andree <matthias.andree@gmx.de> | 2007-02-03 00:20:52 +0000 |
---|---|---|
committer | Matthias Andree <matthias.andree@gmx.de> | 2007-02-03 00:20:52 +0000 |
commit | 12d139d7b7c46b49cad9a66b6c71b2248ff7facd (patch) | |
tree | 81386bc2483c6a91fa3edb6e95b466d4557f5fd0 /po/vi.po | |
parent | d1dec916916b6c49e44a2d5e1330b66e5ed1f692 (diff) | |
download | fetchmail-12d139d7b7c46b49cad9a66b6c71b2248ff7facd.tar.gz fetchmail-12d139d7b7c46b49cad9a66b6c71b2248ff7facd.tar.bz2 fetchmail-12d139d7b7c46b49cad9a66b6c71b2248ff7facd.zip |
Snapshot 6.3.7-rc1.
svn path=/branches/BRANCH_6-3/; revision=5025
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 434 |
1 files changed, 218 insertions, 216 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: fetchmail 6.3.6-rc4\n" "Report-Msgid-Bugs-To: fetchmail-devel@lists.berlios.de\n" -"POT-Creation-Date: 2006-12-19 01:19+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2007-02-03 01:17+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-12-01 22:01+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -615,18 +615,20 @@ msgid "Option --check is not supported with ETRN\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --check » (kiểm tra) đối với ETRN\n" #: fetchmail.c:137 +#, fuzzy msgid "" "Copyright (C) 2002, 2003 Eric S. Raymond\n" "Copyright (C) 2004 Matthias Andree, Eric S. Raymond, Rob F. Funk, Graham " "Wilson\n" -"Copyright (C) 2005-2006 Matthias Andree, Sunil Shetye\n" +"Copyright (C) 2005-2006 Sunil Shetye\n" +"Copyright (C) 2005-2007 Matthias Andree\n" msgstr "" "Bản quyền © năm 2002, 2003 của Eric S. Raymond\n" "Bản quyền © năm 2004 của Matthias Andree, Eric S. Raymond, Rob F. Funk, " "Graham Wilson\n" "Bản quyền © năm 2005-2006 của Matthias Andree, Sunil Shetye\n" -#: fetchmail.c:141 +#: fetchmail.c:142 msgid "" "Fetchmail comes with ABSOLUTELY NO WARRANTY. This is free software, and you\n" "are welcome to redistribute it under certain conditions. For details,\n" @@ -637,65 +639,65 @@ msgstr "" "Để tìm thấy thông tin thêm thì hãy xem tập tin có tên COPYING (sao chép)\n" "trong thư mục nguồn hay tài liệu.\n" -#: fetchmail.c:175 +#: fetchmail.c:176 msgid "WARNING: Running as root is discouraged.\n" msgstr "CẢNH BÁO : khuyên bạn không chạy với tư cách người chủ (root).\n" -#: fetchmail.c:187 +#: fetchmail.c:188 msgid "fetchmail: invoked with" msgstr "fetchmail: được gọi bằng" -#: fetchmail.c:211 +#: fetchmail.c:212 msgid "could not get current working directory\n" msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động hiện có\n" -#: fetchmail.c:279 +#: fetchmail.c:280 #, c-format msgid "This is fetchmail release %s" msgstr "Đây là fetchmail bản phát hành %s" -#: fetchmail.c:394 +#: fetchmail.c:395 #, c-format msgid "Taking options from command line%s%s\n" msgstr "Đang lấy các tùy chọn trên dòng lệnh%s%s\n" -#: fetchmail.c:395 +#: fetchmail.c:396 msgid " and " msgstr " và " -#: fetchmail.c:400 +#: fetchmail.c:401 #, c-format msgid "No mailservers set up -- perhaps %s is missing?\n" msgstr "Chưa thiết lập trình phục vụ thư nào — có lẽ còn thiếu %s ?\n" -#: fetchmail.c:421 +#: fetchmail.c:422 msgid "fetchmail: no mailservers have been specified.\n" msgstr "fetchmail: chưa xác định trình phục vụ thư.\n" -#: fetchmail.c:433 +#: fetchmail.c:434 msgid "fetchmail: no other fetchmail is running\n" msgstr "fetchmail: không có thẻ hiện fetchmail khác đang chạy\n" -#: fetchmail.c:439 +#: fetchmail.c:440 #, c-format msgid "fetchmail: error killing %s fetchmail at %d; bailing out.\n" msgstr "" "fetchmail: gặp lỗi khi buộc kết thúc của fetchmail %s tại %d nên hủy bỏ.\n" -#: fetchmail.c:440 fetchmail.c:449 +#: fetchmail.c:441 fetchmail.c:450 msgid "background" msgstr "nền" -#: fetchmail.c:440 fetchmail.c:449 +#: fetchmail.c:441 fetchmail.c:450 msgid "foreground" msgstr "cảnh gần" -#: fetchmail.c:448 +#: fetchmail.c:449 #, c-format msgid "fetchmail: %s fetchmail at %d killed.\n" msgstr "fetchmail: fetchmail %s tại %d được buộc kết thúc.\n" -#: fetchmail.c:471 +#: fetchmail.c:472 msgid "" "fetchmail: can't check mail while another fetchmail to same host is " "running.\n" @@ -703,7 +705,7 @@ msgstr "" "fetchmail: không thể kiểm tra có thư mới trong khi một thể hiện fetchmail " "khác đang chạy tới cùng một máy.\n" -#: fetchmail.c:477 +#: fetchmail.c:478 #, c-format msgid "" "fetchmail: can't poll specified hosts with another fetchmail running at %d.\n" @@ -711,211 +713,211 @@ msgstr "" "fetchmail: không thể thăm dò các máy đã xác định khi có thể hiện fetchmail " "khác chạy tại %d\n" -#: fetchmail.c:484 +#: fetchmail.c:485 #, c-format msgid "fetchmail: another foreground fetchmail is running at %d.\n" msgstr "fetchmail: một thể hiện fetchmail cảnh gần khác đang chạy tại %d.\n" -#: fetchmail.c:494 +#: fetchmail.c:495 msgid "" "fetchmail: can't accept options while a background fetchmail is running.\n" msgstr "" "fetchmail: không thể chấp nhận tùy chọn trong khi một thể hiện fetchmail nền " "đang chạy.\n" -#: fetchmail.c:500 +#: fetchmail.c:501 #, c-format msgid "fetchmail: background fetchmail at %d awakened.\n" msgstr "fetchmail: thể hiện fetchmail nền tại %d đã được kích hoạt.\n" -#: fetchmail.c:512 +#: fetchmail.c:513 #, c-format msgid "fetchmail: elder sibling at %d died mysteriously.\n" msgstr "fetchmail: tiến trình ngang hàng tại %d đã kết thúc bất thường.\n" -#: fetchmail.c:527 +#: fetchmail.c:528 #, c-format msgid "fetchmail: can't find a password for %s@%s.\n" msgstr "fetchmail: không tìm thấy mật khẩu cho %s@%s.\n" -#: fetchmail.c:531 +#: fetchmail.c:532 #, c-format msgid "Enter password for %s@%s: " msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s@%s: " -#: fetchmail.c:556 fetchmail.c:592 +#: fetchmail.c:557 fetchmail.c:593 msgid "fetchmail: Warning: syslog and logfile are set. Check both for logs!\n" msgstr "" "fetchmail: cảnh báo : cả syslog (bản ghi hệ thống) lẫn logfile (tập tin ghi " "lưu) đều đã được đặt. Hãy kiểm tra cả hai tìm tập tin ghi lưu.\n" -#: fetchmail.c:568 +#: fetchmail.c:569 msgid "fetchmail: Cannot detach into background. Aborting.\n" msgstr "fetchmail: không thể tháo bỏ vào nền nên hủy bỏ.\n" -#: fetchmail.c:572 +#: fetchmail.c:573 #, c-format msgid "starting fetchmail %s daemon \n" msgstr "đang khởi chạy trình nền fetchmail %s...\n" -#: fetchmail.c:588 fetchmail.c:590 +#: fetchmail.c:589 fetchmail.c:591 #, c-format msgid "could not open %s to append logs to \n" msgstr "không thể mở %s để phụ thêm các bản ghi vào nó\n" -#: fetchmail.c:629 +#: fetchmail.c:630 #, c-format msgid "couldn't time-check %s (error %d)\n" msgstr "không thể kiểm tra giờ %s (lỗi %d)\n" -#: fetchmail.c:634 +#: fetchmail.c:635 #, c-format msgid "restarting fetchmail (%s changed)\n" msgstr "đang khởi chạy lại fetchmail (%s đã được thay đổi)\n" -#: fetchmail.c:639 +#: fetchmail.c:640 msgid "attempt to re-exec may fail as directory has not been restored\n" msgstr "việc cố thực hiện lại có thể thất bại vì thư mục chưa được phục hồi\n" -#: fetchmail.c:666 +#: fetchmail.c:667 msgid "attempt to re-exec fetchmail failed\n" msgstr "việc cố thực hiện lại fetchmail đã thất bại\n" -#: fetchmail.c:710 +#: fetchmail.c:711 #, c-format msgid "poll of %s skipped (failed authentication or too many timeouts)\n" msgstr "" "việc thăm dò %s bị bỏ qua (xác thực đã thất bại hoặc quá giờ quá nhiều lần)\n" -#: fetchmail.c:722 +#: fetchmail.c:723 #, c-format msgid "interval not reached, not querying %s\n" msgstr "Chưa tới khoảng nên không truy vấn %s\n" -#: fetchmail.c:760 +#: fetchmail.c:761 msgid "Query status=0 (SUCCESS)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=0 (THÀNH CÔNG)\n" -#: fetchmail.c:762 +#: fetchmail.c:763 msgid "Query status=1 (NOMAIL)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=1 (KHÔNG THƯ)\n" -#: fetchmail.c:764 +#: fetchmail.c:765 msgid "Query status=2 (SOCKET)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=2 (Ổ CẮM)\n" -#: fetchmail.c:766 +#: fetchmail.c:767 msgid "Query status=3 (AUTHFAIL)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=3 (XÁC THỰC THẤT BẠI)\n" -#: fetchmail.c:768 +#: fetchmail.c:769 msgid "Query status=4 (PROTOCOL)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=4 (GIAO THỨC)\n" -#: fetchmail.c:770 +#: fetchmail.c:771 msgid "Query status=5 (SYNTAX)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=5 (CÚ PHÁP)\n" -#: fetchmail.c:772 +#: fetchmail.c:773 msgid "Query status=6 (IOERR)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=6 (LỖI NHẬP/XUẤT)\n" -#: fetchmail.c:774 +#: fetchmail.c:775 msgid "Query status=7 (ERROR)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=7 (LỖI)\n" -#: fetchmail.c:776 +#: fetchmail.c:777 msgid "Query status=8 (EXCLUDE)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=8 (LOẠI TRỪ)\n" -#: fetchmail.c:778 +#: fetchmail.c:779 msgid "Query status=9 (LOCKBUSY)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=9 (KHOÁ BẬN)\n" -#: fetchmail.c:780 +#: fetchmail.c:781 msgid "Query status=10 (SMTP)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=10 (SMTP)\n" -#: fetchmail.c:782 +#: fetchmail.c:783 msgid "Query status=11 (DNS)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=11 (DNS)\n" -#: fetchmail.c:784 +#: fetchmail.c:785 msgid "Query status=12 (BSMTP)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=12 (BSMTP)\n" -#: fetchmail.c:786 +#: fetchmail.c:787 msgid "Query status=13 (MAXFETCH)\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=13 (LẤY TỐI ĐA)\n" -#: fetchmail.c:788 +#: fetchmail.c:789 #, c-format msgid "Query status=%d\n" msgstr "Trạng thái truy vấn=%d\n" -#: fetchmail.c:834 +#: fetchmail.c:835 msgid "All connections are wedged. Exiting.\n" msgstr "Mọi sự kết nối là bế tắc nên thoát.\n" -#: fetchmail.c:841 +#: fetchmail.c:842 #, c-format msgid "sleeping at %s for %d seconds\n" msgstr "đang ngủ tại %s trong %d giây\n" -#: fetchmail.c:865 +#: fetchmail.c:866 #, c-format msgid "awakened by %s\n" msgstr "bị %s kích hoạt lại\n" -#: fetchmail.c:868 +#: fetchmail.c:869 #, c-format msgid "awakened by signal %d\n" msgstr "bị tín hiệu %d kích hoạt lại\n" -#: fetchmail.c:875 +#: fetchmail.c:876 #, c-format msgid "awakened at %s\n" msgstr "được kích hoạt lại tại %s\n" -#: fetchmail.c:881 +#: fetchmail.c:882 #, c-format msgid "normal termination, status %d\n" msgstr "đã kết thúc chuẩn, trạng thái %d\n" -#: fetchmail.c:1033 +#: fetchmail.c:1034 msgid "couldn't time-check the run-control file\n" msgstr "không thể kiểm tra giờ của tập tin điều kiển việc chạy (run-control)\n" -#: fetchmail.c:1066 +#: fetchmail.c:1067 #, c-format msgid "Warning: multiple mentions of host %s in config file\n" msgstr "Cảnh báo : gặp tên máy %s nhiều lần trong tập tin cấu hình\n" -#: fetchmail.c:1099 +#: fetchmail.c:1100 msgid "fetchmail: Error: multiple \"defaults\" records in config file.\n" msgstr "" "fetchmail: lỗi : gặp nhiều mục ghi « mặc định » trong tập tin cấu hình.\n" -#: fetchmail.c:1221 +#: fetchmail.c:1222 msgid "SSL support is not compiled in.\n" msgstr "Chưa biên dịch cách hỗ trợ SSL.\n" -#: fetchmail.c:1228 +#: fetchmail.c:1229 #, fuzzy msgid "KERBEROS v4 support is configured, but not compiled in.\n" msgstr "Chưa biên dịch cách hỗ trợ SSL.\n" -#: fetchmail.c:1234 +#: fetchmail.c:1235 #, fuzzy msgid "KERBEROS v5 support is configured, but not compiled in.\n" msgstr "Chưa biên dịch cách hỗ trợ SSL.\n" -#: fetchmail.c:1240 +#: fetchmail.c:1241 #, fuzzy msgid "GSSAPI support is configured, but not compiled in.\n" msgstr "Chưa biên dịch cách hỗ trợ SSL.\n" -#: fetchmail.c:1270 +#: fetchmail.c:1271 #, c-format msgid "" "fetchmail: warning: no DNS available to check multidrop fetches from %s\n" @@ -923,18 +925,18 @@ msgstr "" "fetchmail: cảnh báo : không có DNS sẵn sàng để kiểm tra việc lấy đa thả từ %" "s\n" -#: fetchmail.c:1281 +#: fetchmail.c:1282 #, c-format msgid "warning: multidrop for %s requires envelope option!\n" msgstr "cảnh báo : việc đa thả cho %s cần thiết tùy chọn bao bọc (envelope).\n" -#: fetchmail.c:1282 +#: fetchmail.c:1283 msgid "warning: Do not ask for support if all mail goes to postmaster!\n" msgstr "" "cảnh báo : đừng yêu cầu sự hỗ trợ nếu mọi thư được phát cho postmaster (giám " "đốc sở bưu điện).\n" -#: fetchmail.c:1299 +#: fetchmail.c:1300 #, c-format msgid "" "fetchmail: %s configuration invalid, specify positive port number for " @@ -943,290 +945,290 @@ msgstr "" "fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; hãy xác định số hiệu cổng dương cho " "dịch vụ hay cổng\n" -#: fetchmail.c:1306 +#: fetchmail.c:1307 #, c-format msgid "fetchmail: %s configuration invalid, RPOP requires a privileged port\n" msgstr "" "fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; RPOP cần thiết một cổng có quyền đặc " "biệt\n" -#: fetchmail.c:1324 +#: fetchmail.c:1325 #, c-format msgid "%s configuration invalid, LMTP can't use default SMTP port\n" msgstr "cấu hình %s không hợp lệ; LMTP không thể sử dụng cổng SMTP mặc định\n" -#: fetchmail.c:1338 +#: fetchmail.c:1339 msgid "Both fetchall and keep on in daemon or idle mode is a mistake!\n" msgstr "" "Việc chạy fetchall (lấy hết) cùng với tiếp tục trong chế độ trình nền là " "trường hợp xấu.\n" -#: fetchmail.c:1363 +#: fetchmail.c:1364 #, c-format msgid "terminated with signal %d\n" msgstr "đã kết thúc với tín hiệu %d\n" -#: fetchmail.c:1436 +#: fetchmail.c:1437 #, c-format msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll started\n" msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã khởi chạy\n" -#: fetchmail.c:1461 +#: fetchmail.c:1462 msgid "POP2 support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP2.\n" -#: fetchmail.c:1473 +#: fetchmail.c:1474 msgid "POP3 support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP3.\n" -#: fetchmail.c:1483 +#: fetchmail.c:1484 msgid "IMAP support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ IMAP.\n" -#: fetchmail.c:1489 +#: fetchmail.c:1490 msgid "ETRN support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ETRN.\n" -#: fetchmail.c:1497 +#: fetchmail.c:1498 msgid "ODMR support is not configured.\n" msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ODMR.\n" -#: fetchmail.c:1504 +#: fetchmail.c:1505 msgid "unsupported protocol selected.\n" msgstr "đã chọn giao thức không được hỗ trợ.\n" -#: fetchmail.c:1514 +#: fetchmail.c:1515 #, c-format msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll completed\n" msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã chạy xong\n" -#: fetchmail.c:1531 +#: fetchmail.c:1532 #, c-format msgid "Poll interval is %d seconds\n" msgstr "Khoảng thăm dò là %d giây\n" -#: fetchmail.c:1533 +#: fetchmail.c:1534 #, c-format msgid "Logfile is %s\n" msgstr "Tập tin bản ghi là %s\n" -#: fetchmail.c:1535 +#: fetchmail.c:1536 #, c-format msgid "Idfile is %s\n" msgstr "Tập tin Id là %s\n" -#: fetchmail.c:1538 +#: fetchmail.c:1539 msgid "Progress messages will be logged via syslog\n" msgstr "" "Các thông điệp tiến hành sẽ được ghi lưu bằng syslog (bản ghi hệ thống)\n" -#: fetchmail.c:1541 +#: fetchmail.c:1542 msgid "Fetchmail will masquerade and will not generate Received\n" msgstr "" "Fetchmail sẽ giả trang và sẽ không tạo ra dòng đầu « Received » (đã nhận)\n" -#: fetchmail.c:1543 +#: fetchmail.c:1544 msgid "Fetchmail will show progress dots even in logfiles.\n" msgstr "" "Fetchmail sẽ hiển thị các chấm tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu.\n" -#: fetchmail.c:1545 +#: fetchmail.c:1546 #, c-format msgid "Fetchmail will forward misaddressed multidrop messages to %s.\n" msgstr "Fetchmail sẽ chuyển tiếp các thư đa thả có địa chỉ sai tới %s\n" -#: fetchmail.c:1549 +#: fetchmail.c:1550 msgid "Fetchmail will direct error mail to the postmaster.\n" msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới postmaster (giám đốc sở bưu điện).\n" -#: fetchmail.c:1551 +#: fetchmail.c:1552 msgid "Fetchmail will direct error mail to the sender.\n" msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới người gởi.\n" -#: fetchmail.c:1558 +#: fetchmail.c:1559 #, c-format msgid "Options for retrieving from %s@%s:\n" msgstr "Tùy chọn về việc lấy từ %s@%s:\n" -#: fetchmail.c:1562 +#: fetchmail.c:1563 #, c-format msgid " Mail will be retrieved via %s\n" msgstr " Thư sẽ được lấy bằng %s\n" -#: fetchmail.c:1565 +#: fetchmail.c:1566 #, c-format msgid " Poll of this server will occur every %d interval.\n" msgid_plural " Poll of this server will occur every %d intervals.\n" msgstr[0] " Máy phục vụ này sẽ được thăm dò mỗi %d khoảng.\n" -#: fetchmail.c:1569 +#: fetchmail.c:1570 #, c-format msgid " True name of server is %s.\n" msgstr " Tên đúng của máy phục vụ là %s.\n" -#: fetchmail.c:1572 +#: fetchmail.c:1573 msgid " This host will not be queried when no host is specified.\n" msgstr " Máy này sẽ không được truy vấn khi chưa xác định máy nào.\n" -#: fetchmail.c:1573 +#: fetchmail.c:1574 msgid " This host will be queried when no host is specified.\n" msgstr " Máy này sẽ được truy vấn khi chưa xác định máy nào.\n" -#: fetchmail.c:1577 +#: fetchmail.c:1578 msgid " Password will be prompted for.\n" msgstr " Sẽ nhắc với mật khẩu.\n" -#: fetchmail.c:1581 +#: fetchmail.c:1582 #, c-format msgid " APOP secret = \"%s\".\n" msgstr " Bí mất APOP = « %s ».\n" -#: fetchmail.c:1584 +#: fetchmail.c:1585 #, c-format msgid " RPOP id = \"%s\".\n" msgstr " ID RPOP = « %s ».\n" -#: fetchmail.c:1587 +#: fetchmail.c:1588 #, c-format msgid " Password = \"%s\".\n" msgstr " Mật khẩu = « %s ».\n" -#: fetchmail.c:1596 +#: fetchmail.c:1597 #, c-format msgid " Protocol is KPOP with Kerberos %s authentication" msgstr " Giao thức là KPOP cùng với sự xác thực Kerberos %s" -#: fetchmail.c:1599 +#: fetchmail.c:1600 #, c-format msgid " Protocol is %s" msgstr " Giao thức là %s" -#: fetchmail.c:1601 +#: fetchmail.c:1602 #, c-format msgid " (using service %s)" msgstr " (dùng dịch vụ %s)" -#: fetchmail.c:1603 +#: fetchmail.c:1604 msgid " (using default port)" msgstr " (dùng cổng mặc định)" -#: fetchmail.c:1605 +#: fetchmail.c:1606 msgid " (forcing UIDL use)" msgstr " (buộc dùng UIDL)" -#: fetchmail.c:1611 +#: fetchmail.c:1612 msgid " All available authentication methods will be tried.\n" msgstr " Sẽ cố dùng mọi phương pháp xác thực sẵn sàng.\n" -#: fetchmail.c:1614 +#: fetchmail.c:1615 msgid " Password authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức bằng mật khẩu.\n" -#: fetchmail.c:1617 +#: fetchmail.c:1618 msgid " MSN authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức MSN.\n" -#: fetchmail.c:1620 +#: fetchmail.c:1621 msgid " NTLM authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức NTLM.\n" -#: fetchmail.c:1623 +#: fetchmail.c:1624 msgid " OTP authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức OTP.\n" -#: fetchmail.c:1626 +#: fetchmail.c:1627 msgid " CRAM-Md5 authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức CRAM-Md5.\n" -#: fetchmail.c:1629 +#: fetchmail.c:1630 msgid " GSSAPI authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức GSSAPI.\n" -#: fetchmail.c:1632 +#: fetchmail.c:1633 msgid " Kerberos V4 authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức Kerberos V4.\n" -#: fetchmail.c:1635 +#: fetchmail.c:1636 msgid " Kerberos V5 authentication will be forced.\n" msgstr " Sẽ buộc xác thức Kerberos V5.\n" -#: fetchmail.c:1638 +#: fetchmail.c:1639 msgid " End-to-end encryption assumed.\n" msgstr " GIả sử sự mật mã cuối đến cuối.\n" -#: fetchmail.c:1642 +#: fetchmail.c:1643 #, c-format msgid " Mail service principal is: %s\n" msgstr " Điều chính trong dịch vụ thư là : %s\n" -#: fetchmail.c:1645 +#: fetchmail.c:1646 msgid " SSL encrypted sessions enabled.\n" msgstr " Phiên chạy đã mật mã bằng SSL đã được bật.\n" -#: fetchmail.c:1647 +#: fetchmail.c:1648 #, c-format msgid " SSL protocol: %s.\n" msgstr " Giao thức SSL: %s\n" -#: fetchmail.c:1649 +#: fetchmail.c:1650 msgid " SSL server certificate checking enabled.\n" msgstr " Khả năng kiểm tra chứng nhận máy phục vụ SSL đã được bật.\n" -#: fetchmail.c:1651 +#: fetchmail.c:1652 #, c-format msgid " SSL trusted certificate directory: %s\n" msgstr " Thư mục chứng nhận đáng tin SSL: %s\n" -#: fetchmail.c:1654 +#: fetchmail.c:1655 #, c-format msgid " SSL key fingerprint (checked against the server key): %s\n" msgstr " Vân tay khoá SSL (so sánh với khoá máy phục vụ): %s\n" -#: fetchmail.c:1657 +#: fetchmail.c:1658 #, c-format msgid " Server nonresponse timeout is %d seconds" msgstr " Thời hạn không đáp ứng của máy phục vụ là %d giây" -#: fetchmail.c:1659 +#: fetchmail.c:1660 msgid " (default).\n" msgstr " (mặc định).\n" -#: fetchmail.c:1666 +#: fetchmail.c:1667 msgid " Default mailbox selected.\n" msgstr " Hộp thư mặc định đã được chọn.\n" -#: fetchmail.c:1671 +#: fetchmail.c:1672 msgid " Selected mailboxes are:" msgstr " Các hộp thư đã chọn là :" -#: fetchmail.c:1677 +#: fetchmail.c:1678 msgid " All messages will be retrieved (--all on).\n" msgstr " Mọi thư sẽ được lấy (« --all » bật).\n" -#: fetchmail.c:1678 +#: fetchmail.c:1679 msgid " Only new messages will be retrieved (--all off).\n" msgstr " Chỉ thư mới sẽ được lấy (« --all » tắt).\n" -#: fetchmail.c:1680 +#: fetchmail.c:1681 msgid " Fetched messages will be kept on the server (--keep on).\n" msgstr " Các thư đã lấy sẽ được giữ lại trên máy phục vụ (« --keep » bật).\n" -#: fetchmail.c:1681 +#: fetchmail.c:1682 msgid " Fetched messages will not be kept on the server (--keep off).\n" msgstr "" " Các thư đã lấy sẽ không được giữ lại trên máy phục vụ (« --keep » tắt).\n" -#: fetchmail.c:1683 +#: fetchmail.c:1684 msgid " Old messages will be flushed before message retrieval (--flush on).\n" msgstr " Các thư cũ sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (« --flush » bật).\n" -#: fetchmail.c:1684 +#: fetchmail.c:1685 msgid "" " Old messages will not be flushed before message retrieval (--flush off).\n" msgstr "" " Các thư cũ sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (« --flush » tắt).\n" -#: fetchmail.c:1686 +#: fetchmail.c:1687 msgid "" " Oversized messages will be flushed before message retrieval (--limitflush " "on).\n" @@ -1234,7 +1236,7 @@ msgstr "" " Các thư quá lớn sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » " "bật).\n" -#: fetchmail.c:1687 +#: fetchmail.c:1688 msgid "" " Oversized messages will not be flushed before message retrieval (--" "limitflush off).\n" @@ -1242,342 +1244,342 @@ msgstr "" " Các thư quá lớn sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » " "tắt).\n" -#: fetchmail.c:1689 +#: fetchmail.c:1690 msgid " Rewrite of server-local addresses is enabled (--norewrite off).\n" msgstr "" " Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được bật (« --" "norewrite » tắt).\n" -#: fetchmail.c:1690 +#: fetchmail.c:1691 msgid " Rewrite of server-local addresses is disabled (--norewrite on).\n" msgstr "" " Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được tắt (« --" "norewrite » bật).\n" -#: fetchmail.c:1692 +#: fetchmail.c:1693 msgid " Carriage-return stripping is enabled (stripcr on).\n" msgstr "" " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được bật (« stripcr » bật).\n" -#: fetchmail.c:1693 +#: fetchmail.c:1694 msgid " Carriage-return stripping is disabled (stripcr off).\n" msgstr "" " Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được tắt (« stripcr » tắt).\n" -#: fetchmail.c:1695 +#: fetchmail.c:1696 msgid " Carriage-return forcing is enabled (forcecr on).\n" msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được bật (« forcecr » bật).\n" -#: fetchmail.c:1696 +#: fetchmail.c:1697 msgid " Carriage-return forcing is disabled (forcecr off).\n" msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được tắt (« forcecr » tắt).\n" -#: fetchmail.c:1698 +#: fetchmail.c:1699 msgid "" " Interpretation of Content-Transfer-Encoding is disabled (pass8bits on).\n" msgstr "" " Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được " "truyền) đã được tắt (« pass8bits » bật).\n" -#: fetchmail.c:1699 +#: fetchmail.c:1700 msgid "" " Interpretation of Content-Transfer-Encoding is enabled (pass8bits off).\n" msgstr "" " Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được " "truyền) đã được bật (« pass8bits » tắt).\n" -#: fetchmail.c:1701 +#: fetchmail.c:1702 msgid " MIME decoding is enabled (mimedecode on).\n" msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được bật (« mimedecode » bật).\n" -#: fetchmail.c:1702 +#: fetchmail.c:1703 msgid " MIME decoding is disabled (mimedecode off).\n" msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được tắt (« mimedecode » tắt).\n" -#: fetchmail.c:1704 +#: fetchmail.c:1705 msgid " Idle after poll is enabled (idle on).\n" msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được bật (nghỉ bật).\n" -#: fetchmail.c:1705 +#: fetchmail.c:1706 msgid " Idle after poll is disabled (idle off).\n" msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được tắt (nghỉ tắt).\n" -#: fetchmail.c:1707 +#: fetchmail.c:1708 msgid " Nonempty Status lines will be discarded (dropstatus on)\n" msgstr " Các dòng Trạng thái sẽ được hủy (« dropstatus » bật).\n" -#: fetchmail.c:1708 +#: fetchmail.c:1709 msgid " Nonempty Status lines will be kept (dropstatus off)\n" msgstr " Các dòng Status (Trạng thái) sẽ được giữ (« dropstatus » tắt).\n" -#: fetchmail.c:1710 +#: fetchmail.c:1711 msgid " Delivered-To lines will be discarded (dropdelivered on)\n" msgstr "" " Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được hủy (« dropdelivered » " "bật).\n" -#: fetchmail.c:1711 +#: fetchmail.c:1712 msgid " Delivered-To lines will be kept (dropdelivered off)\n" msgstr "" " Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được giữ (« dropdelivered » " "tắt).\n" -#: fetchmail.c:1715 +#: fetchmail.c:1716 #, c-format msgid " Message size limit is %d octets (--limit %d).\n" msgstr " Giới hạn kích cỡ thư là %d octet (« --limit » %d).\n" -#: fetchmail.c:1718 +#: fetchmail.c:1719 msgid " No message size limit (--limit 0).\n" msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư (« --limit » 0).\n" -#: fetchmail.c:1720 +#: fetchmail.c:1721 #, c-format msgid " Message size warning interval is %d seconds (--warnings %d).\n" msgstr " Khoảng cảnh báo kích cỡ thư là %d giây (« --warnings » %d).\n" -#: fetchmail.c:1723 +#: fetchmail.c:1724 msgid " Size warnings on every poll (--warnings 0).\n" msgstr " Cảnh báo về kích cỡ mỗi lần thăm dò (« --warnings » 0).\n" -#: fetchmail.c:1726 +#: fetchmail.c:1727 #, c-format msgid " Received-message limit is %d (--fetchlimit %d).\n" msgstr " Giới hạn thư đã nhận là %d (« --fetchlimit » %d).\n" -#: fetchmail.c:1729 +#: fetchmail.c:1730 msgid " No received-message limit (--fetchlimit 0).\n" msgstr " Không có giới hạn thư đã nhận (« --fetchlimit » 0).\n" -#: fetchmail.c:1731 +#: fetchmail.c:1732 #, c-format msgid " Fetch message size limit is %d (--fetchsizelimit %d).\n" msgstr " Giới hạn kích cỡ thư lấy là %d (« (--fetchsizelimit » %d).\n" -#: fetchmail.c:1734 +#: fetchmail.c:1735 msgid " No fetch message size limit (--fetchsizelimit 0).\n" msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư lấy (« (--fetchsizelimit » 0).\n" -#: fetchmail.c:1738 +#: fetchmail.c:1739 msgid " Do binary search of UIDs during each poll (--fastuidl 1).\n" msgstr "" " Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi mỗi việc thăm dò (« --fastuidl » 1).\n" -#: fetchmail.c:1740 +#: fetchmail.c:1741 #, c-format msgid " Do binary search of UIDs during %d out of %d polls (--fastuidl %d).\n" msgstr "" " Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi %d trên %d việc thăm dò (« --fastuidl " "» %d).\n" -#: fetchmail.c:1743 +#: fetchmail.c:1744 msgid " Do linear search of UIDs during each poll (--fastuidl 0).\n" msgstr "" " Tìm kiếm tuyến các UID trong khi mỗi việc thăm dò (« --fastuidl » 0).\n" -#: fetchmail.c:1745 +#: fetchmail.c:1746 #, c-format msgid " SMTP message batch limit is %d.\n" msgstr " Giới hạn bó thư SMTP là %d.\n" -#: fetchmail.c:1747 +#: fetchmail.c:1748 msgid " No SMTP message batch limit (--batchlimit 0).\n" msgstr " Không có giới hạn bó thư SMTP (« --batchlimit » 0).\n" -#: fetchmail.c:1751 +#: fetchmail.c:1752 #, c-format msgid " Deletion interval between expunges forced to %d (--expunge %d).\n" msgstr "" " Khoảng xoá bỏ giữa hai lần xoá hẳn đã được buộc thành %d (« --expunge » %" "d).\n" -#: fetchmail.c:1753 +#: fetchmail.c:1754 msgid " No forced expunges (--expunge 0).\n" msgstr " Không có việc xoá hẳn đã buộc) (« --expunge » 0).\n" -#: fetchmail.c:1760 +#: fetchmail.c:1761 msgid " Domains for which mail will be fetched are:" msgstr " Các miền cho đó sẽ lấy thư là :" -#: fetchmail.c:1765 fetchmail.c:1785 +#: fetchmail.c:1766 fetchmail.c:1786 msgid " (default)" msgstr " (mặc định)" -#: fetchmail.c:1770 +#: fetchmail.c:1771 #, c-format msgid " Messages will be appended to %s as BSMTP\n" msgstr " Các thư sẽ được phụ thêm vào %s là BSMTP\n" -#: fetchmail.c:1772 +#: fetchmail.c:1773 #, c-format msgid " Messages will be delivered with \"%s\".\n" msgstr " Các thư sẽ được phát bằng « %s ».\n" -#: fetchmail.c:1779 +#: fetchmail.c:1780 #, c-format msgid " Messages will be %cMTP-forwarded to:" msgstr " Các thư sẽ được chuyển tiếp %cMTP tới :" -#: fetchmail.c:1790 +#: fetchmail.c:1791 #, c-format msgid " Host part of MAIL FROM line will be %s\n" msgstr " Phần máy của dòng MAIL FROM (thư từ) sẽ là %s\n" -#: fetchmail.c:1793 +#: fetchmail.c:1794 #, c-format msgid " Address to be put in RCPT TO lines shipped to SMTP will be %s\n" msgstr " Địa chỉ cần chèn vào dòng RCPT TO được gởi cho SMTP sẽ là %s\n" -#: fetchmail.c:1802 +#: fetchmail.c:1803 msgid " Recognized listener spam block responses are:" msgstr " Các đáp ứng chặn thư rác đã nhận diện của bộ lắng nghe là :" -#: fetchmail.c:1808 +#: fetchmail.c:1809 msgid " Spam-blocking disabled\n" msgstr " Khả năng chặn thư rác được tắt\n" -#: fetchmail.c:1811 +#: fetchmail.c:1812 #, c-format msgid " Server connection will be brought up with \"%s\".\n" msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được tạo bằng « %s ».\n" -#: fetchmail.c:1814 +#: fetchmail.c:1815 msgid " No pre-connection command.\n" msgstr " Không có lệnh tiền kết nối.\n" -#: fetchmail.c:1816 +#: fetchmail.c:1817 #, c-format msgid " Server connection will be taken down with \"%s\".\n" msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được đóng bằng « %s ».\n" -#: fetchmail.c:1819 +#: fetchmail.c:1820 msgid " No post-connection command.\n" msgstr " Không có lệnh hậu kết nối.\n" -#: fetchmail.c:1822 +#: fetchmail.c:1823 msgid " No localnames declared for this host.\n" msgstr " Chưa xác định tên cục bộ (localname) cho máy này.\n" -#: fetchmail.c:1832 +#: fetchmail.c:1833 msgid " Multi-drop mode: " msgstr " Chế độ đa thả : " -#: fetchmail.c:1834 +#: fetchmail.c:1835 msgid " Single-drop mode: " msgstr " Chế độ thả đơn: " -#: fetchmail.c:1836 +#: fetchmail.c:1837 #, c-format msgid "%d local name recognized.\n" msgid_plural "%d local names recognized.\n" msgstr[0] "Chấp nhân %d tên cục bộ.\n" -#: fetchmail.c:1851 +#: fetchmail.c:1852 msgid " DNS lookup for multidrop addresses is enabled.\n" msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được bật.\n" -#: fetchmail.c:1852 +#: fetchmail.c:1853 msgid " DNS lookup for multidrop addresses is disabled.\n" msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được tắt.\n" -#: fetchmail.c:1856 +#: fetchmail.c:1857 msgid "" " Server aliases will be compared with multidrop addresses by IP address.\n" msgstr "" " Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo địa chỉ IP.\n" -#: fetchmail.c:1858 +#: fetchmail.c:1859 msgid " Server aliases will be compared with multidrop addresses by name.\n" msgstr " Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo tên.\n" -#: fetchmail.c:1861 +#: fetchmail.c:1862 msgid " Envelope-address routing is disabled\n" msgstr " Khả năng định tuyến phong bì-địa chỉ đã được tắt\n" -#: fetchmail.c:1864 +#: fetchmail.c:1865 #, c-format msgid " Envelope header is assumed to be: %s\n" msgstr " Giả sử dòng đầu phong bì là : %s\n" -#: fetchmail.c:1867 +#: fetchmail.c:1868 #, c-format msgid " Number of envelope headers to be skipped over: %d\n" msgstr " Số dòng đầu phong bì cần bỏ qua : %d\n" -#: fetchmail.c:1870 +#: fetchmail.c:1871 #, c-format msgid " Prefix %s will be removed from user id\n" msgstr " Tiền tố %s sẽ được gỡ bỏ ra ID người dùng\n" -#: fetchmail.c:1873 +#: fetchmail.c:1874 msgid " No prefix stripping\n" msgstr " Không gỡ bỏ tiền tố\n" -#: fetchmail.c:1880 +#: fetchmail.c:1881 msgid " Predeclared mailserver aliases:" msgstr " Các bí danh trình phục vụ thư xác định sẵn:" -#: fetchmail.c:1889 +#: fetchmail.c:1890 msgid " Local domains:" msgstr " Miền cục bộ :" -#: fetchmail.c:1899 +#: fetchmail.c:1900 #, c-format msgid " Connection must be through interface %s.\n" msgstr " Phải kết nối qua giao diện %s.\n" -#: fetchmail.c:1901 +#: fetchmail.c:1902 msgid " No interface requirement specified.\n" msgstr " Chưa xác định giao diện cần thiết.\n" -#: fetchmail.c:1903 +#: fetchmail.c:1904 #, c-format msgid " Polling loop will monitor %s.\n" msgstr " Vòng lặp thăm dò sẽ theo dõi %s.\n" -#: fetchmail.c:1905 +#: fetchmail.c:1906 msgid " No monitor interface specified.\n" msgstr " Chưa xác định giao diện theo dõi.\n" -#: fetchmail.c:1909 +#: fetchmail.c:1910 #, c-format msgid " Server connections will be made via plugin %s (--plugin %s).\n" msgstr " Sẽ kết nối đến máy phục vụ bằng bộ cầm phít %s (« --plugin » %s).\n" -#: fetchmail.c:1911 +#: fetchmail.c:1912 msgid " No plugin command specified.\n" msgstr " Chưa xác định lệnh bộ cầm phít.\n" -#: fetchmail.c:1913 +#: fetchmail.c:1914 #, c-format msgid " Listener connections will be made via plugout %s (--plugout %s).\n" msgstr " Sẽ kết nối lắng nghe bằng bộ kéo phít %s (« --plugout » %s).\n" -#: fetchmail.c:1915 +#: fetchmail.c:1916 msgid " No plugout command specified.\n" msgstr " Chưa xác định lệnh bộ kéo phít.\n" -#: fetchmail.c:1920 +#: fetchmail.c:1921 msgid " No UIDs saved from this host.\n" msgstr " Không có UID được lưu từ máy này.\n" -#: fetchmail.c:1929 +#: fetchmail.c:1930 #, c-format msgid " %d UIDs saved.\n" msgstr " %d UID đã được lưu.\n" -#: fetchmail.c:1937 +#: fetchmail.c:1938 msgid " Poll trace information will be added to the Received header.\n" msgstr " Thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu « Received ».\n" -#: fetchmail.c:1939 +#: fetchmail.c:1940 msgid "" " No poll trace information will be added to the Received header.\n" ".\n" msgstr "" " Không có thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu « Received ».\n" -#: fetchmail.c:1942 +#: fetchmail.c:1943 #, c-format msgid " Pass-through properties \"%s\".\n" msgstr " Tài sản gởi qua « %s ».\n" @@ -1740,7 +1742,7 @@ msgstr "việc tìm kiếm các thư chưa xem bị lỗi\n" msgid "%lu is unseen\n" msgstr "%lu chưa xem\n" -#: imap.c:897 pop3.c:846 +#: imap.c:897 pop3.c:861 #, c-format msgid "%u is first unseen\n" msgstr "%u là thư đầu chưa xem\n" @@ -2289,60 +2291,60 @@ msgstr "" "%s: việc nâng cấp lên TLS một cách cơ hội chủ nghĩa bị lỗi nên thử tiếp " "tục.\n" -#: pop3.c:619 +#: pop3.c:633 msgid "We've run out of allowed authenticators and cannot continue.\n" msgstr "Hết các bộ xác thực được phép nên không thể tiếp tục.\n" -#: pop3.c:644 +#: pop3.c:647 msgid "Required APOP timestamp not found in greeting\n" msgstr "Không tìm thấy nhãn thời gian APOP cần thiết trong lời chào mừng\n" -#: pop3.c:653 +#: pop3.c:656 msgid "Timestamp syntax error in greeting\n" msgstr "Gặp lỗi cú pháp nhãn thời gian trong lời chào mừng\n" -#: pop3.c:679 +#: pop3.c:682 msgid "Undefined protocol request in POP3_auth\n" msgstr "" "Gặp yêu cầu giao thức không được xác định trong « POP3_auth » (xác thực)\n" -#: pop3.c:687 +#: pop3.c:702 msgid "lock busy! Is another session active?\n" msgstr "khoá bận ! Có phiên chạy khác hoạt động không?\n" -#: pop3.c:766 +#: pop3.c:781 msgid "Cannot handle UIDL response from upstream server.\n" msgstr "Không thể xử lý đáp ứng UIDL từ máy phục vụ nguồn.\n" -#: pop3.c:789 +#: pop3.c:804 msgid "Server responded with UID for wrong message.\n" msgstr "Máy phục vụ đã đáp ứng UID cho thư không đúng.\n" -#: pop3.c:816 pop3.c:1062 +#: pop3.c:831 pop3.c:1077 #, c-format msgid "id=%s (num=%d) was deleted, but is still present!\n" msgstr "id=%s (số=%d) đã được xoá bỏ, nhưng còn có.\n" -#: pop3.c:825 pop3.c:837 pop3.c:1071 pop3.c:1078 +#: pop3.c:840 pop3.c:852 pop3.c:1086 pop3.c:1093 #, c-format msgid "%u is unseen\n" msgstr "%u chưa xem\n" -#: pop3.c:922 +#: pop3.c:937 msgid "Messages inserted into list on server. Cannot handle this.\n" msgstr "" "Gặp thư được chèn vào danh sách trên máy phục vụ. Không thể xử lý trường hợp " "này.\n" -#: pop3.c:1014 +#: pop3.c:1029 msgid "protocol error\n" msgstr "lỗi giao thức\n" -#: pop3.c:1030 +#: pop3.c:1045 msgid "protocol error while fetching UIDLs\n" msgstr "gặp lỗi giao thức khi lấy các UIDL\n" -#: pop3.c:1400 +#: pop3.c:1415 msgid "Option --folder is not supported with POP3\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --folder » (thư mục) với POP3\n" |